Đang tải...
Tìm thấy 195 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền trẻ em Profiten Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Profiten

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.217.430,00 ₫
    2.773.933  - 44.326.156  2.773.933 ₫ - 44.326.156 ₫
  2. Mặt dây chuyền trẻ em Circlet Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Circlet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.914.623,00 ₫
    5.812.824  - 60.764.287  5.812.824 ₫ - 60.764.287 ₫
  3. Dây chuyền trẻ em Rionnag Kim Cương

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Rionnag

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    7.451.768,00 ₫
    4.096.012  - 42.203.798  4.096.012 ₫ - 42.203.798 ₫
  4. Mặt dây chuyền trẻ em Larrick Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Larrick

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    7.323.074,00 ₫
    2.178.051  - 25.981.967  2.178.051 ₫ - 25.981.967 ₫
  5. Mặt dây chuyền trẻ em Wobbe Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Wobbe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.694.014,00 ₫
    2.424.623  - 28.117.844  2.424.623 ₫ - 28.117.844 ₫
  6. Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Fjuri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    8.746.542,00 ₫
    4.481.281  - 48.543.836  4.481.281 ₫ - 48.543.836 ₫
  7. Dây chuyền trẻ em Nyenyezi Kim Cương

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nyenyezi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    9.232.385,00 ₫
    4.217.676  - 49.638.810  4.217.676 ₫ - 49.638.810 ₫
  8. Mặt dây chuyền trẻ em Kutal Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kutal

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    11.035.711,00 ₫
    3.946.231  - 44.799.294  3.946.231 ₫ - 44.799.294 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Cetten Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cetten

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.535.580,00 ₫
    2.301.337  - 27.198.602  2.301.337 ₫ - 27.198.602 ₫
  11. Mặt dây chuyền trẻ em Metapod Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Metapod

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.928.377,00 ₫
    3.872.962  - 45.191.321  3.872.962 ₫ - 45.191.321 ₫
  12. Mặt dây chuyền trẻ em Asella Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Asella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    12.928.258,00 ₫
    3.368.733  - 45.610.385  3.368.733 ₫ - 45.610.385 ₫
  13. Mặt dây chuyền trẻ em Kishs Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kishs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.257.258,00 ₫
    2.876.671  - 34.606.574  2.876.671 ₫ - 34.606.574 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Cherie Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cherie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    16.776.078,00 ₫
    4.731.367  - 66.239.151  4.731.367 ₫ - 66.239.151 ₫
  15. Mặt dây chuyền trẻ em Vilis Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Vilis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    7.889.757,00 ₫
    2.506.813  - 29.226.332  2.506.813 ₫ - 29.226.332 ₫
  16. Mặt dây chuyền trẻ em Achaiah Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Achaiah

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    11.125.202,00 ₫
    3.678.029  - 43.731.353  3.678.029 ₫ - 43.731.353 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Ima Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.566.555,00 ₫
    3.369.815  - 38.445.746  3.369.815 ₫ - 38.445.746 ₫
  18. Mặt dây chuyền trẻ em Butterfly Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Butterfly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.557.707,00 ₫
    3.041.593  - 41.663.072  3.041.593 ₫ - 41.663.072 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền trẻ em Dorcia Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dorcia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    9.696.058,00 ₫
    3.507.971  - 39.567.752  3.507.971 ₫ - 39.567.752 ₫
  21. Mặt dây chuyền trẻ em Zeria Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Zeria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    10.841.591,00 ₫
    4.325.822  - 45.745.571  4.325.822 ₫ - 45.745.571 ₫
  22. Dây chuyền trẻ em Antanella Kim Cương

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Antanella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    7.791.073,00 ₫
    3.540.414  - 27.671.738  3.540.414 ₫ - 27.671.738 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Usoa Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Usoa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    11.632.945,00 ₫
    4.693.516  - 49.895.652  4.693.516 ₫ - 49.895.652 ₫
  24. Mặt dây chuyền trẻ em Mistral Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Mistral

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    11.970.358,00 ₫
    4.988.213  - 51.896.343  4.988.213 ₫ - 51.896.343 ₫
  25. Mặt dây chuyền trẻ em Angelical Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Angelical

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.752.049,00 ₫
    10.165.682  - 84.083.167  10.165.682 ₫ - 84.083.167 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền trẻ em Elephant Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Elephant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.947.953,00 ₫
    7.489.080  - 66.631.182  7.489.080 ₫ - 66.631.182 ₫
  28. Mặt dây chuyền trẻ em Darling Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Darling

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    18.439.627,00 ₫
    4.607.000  - 76.823.901  4.607.000 ₫ - 76.823.901 ₫
  29. Dây chuyền trẻ em Expansively Kim Cương

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Expansively

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    9.027.989,00 ₫
    3.793.745  - 34.065.846  3.793.745 ₫ - 34.065.846 ₫
  30. Dây chuyền trẻ em Illogicality Kim Cương

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Illogicality

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.137 crt - VS

    11.141.424,00 ₫
    3.937.579  - 36.810.042  3.937.579 ₫ - 36.810.042 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kepolosan - I

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    9.223.733,00 ₫
    2.794.481  - 35.039.159  2.794.481 ₫ - 35.039.159 ₫
  32. Dây chuyền trẻ em Jacqueline Kim Cương

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Jacqueline

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    10.062.401,00 ₫
    4.931.436  - 41.284.563  4.931.436 ₫ - 41.284.563 ₫
  33. Dây chuyền trẻ em Vergerane Kim Cương

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Vergerane

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.201.216,00 ₫
    3.423.887  - 29.577.806  3.423.887 ₫ - 29.577.806 ₫
  34. Mặt dây chuyền trẻ em Doggy Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Doggy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    11.191.170,00 ₫
    5.488.387  - 46.570.179  5.488.387 ₫ - 46.570.179 ₫
  35. Dây chuyền trẻ em Loche Kim Cương

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Loche

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    15.475.087,00 ₫
    5.149.890  - 53.613.158  5.149.890 ₫ - 53.613.158 ₫
  36. Mặt dây chuyền trẻ em Destin Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Destin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    19.219.357,00 ₫
    5.616.810  - 65.982.309  5.616.810 ₫ - 65.982.309 ₫
  37. Mặt dây chuyền trẻ em Siracco Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Siracco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    7.820.814,00 ₫
    2.688.768  - 28.753.194  2.688.768 ₫ - 28.753.194 ₫
  38. Mặt dây chuyền trẻ em Zev Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Zev

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    10.221.105,00 ₫
    3.184.886  - 40.135.517  3.184.886 ₫ - 40.135.517 ₫
  39. Mặt dây chuyền trẻ em Nikanor Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nikanor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    24.347.077,00 ₫
    7.886.244  - 194.648.487  7.886.244 ₫ - 194.648.487 ₫
  40. Dây chuyền trẻ em Kandn Kim Cương

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kandn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.186 crt - VS

    13.075.878,00 ₫
    4.040.317  - 44.042.277  4.040.317 ₫ - 44.042.277 ₫
  41. Mặt dây chuyền trẻ em Telma Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Telma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    9.166.686,00 ₫
    3.520.137  - 36.458.567  3.520.137 ₫ - 36.458.567 ₫
  42. Mặt dây chuyền trẻ em Babs Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Babs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.130.568,00 ₫
    4.359.618  - 58.087.684  4.359.618 ₫ - 58.087.684 ₫
  43. Mặt dây chuyền trẻ em Jove Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Jove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    9.926.948,00 ₫
    2.198.598  - 32.159.779  2.198.598 ₫ - 32.159.779 ₫
  44. Mặt dây chuyền trẻ em Squall Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Squall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.227 crt - VS

    20.034.233,00 ₫
    5.495.145  - 65.793.049  5.495.145 ₫ - 65.793.049 ₫
  45. Mặt dây chuyền trẻ em Maraly Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Maraly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    8.422.915,00 ₫
    3.079.444  - 32.200.337  3.079.444 ₫ - 32.200.337 ₫
  46. Mặt dây chuyền trẻ em Casper Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Casper

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.352.079,00 ₫
    2.712.290  - 31.794.789  2.712.290 ₫ - 31.794.789 ₫
  47. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  48. Mặt dây chuyền trẻ em Pali Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Pali

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    10.654.229,00 ₫
    4.527.243  - 44.975.034  4.527.243 ₫ - 44.975.034 ₫
  49. Mặt dây chuyền trẻ em Jarl Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Jarl

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.551.954,00 ₫
    2.636.047  - 35.498.774  2.636.047 ₫ - 35.498.774 ₫
  50. Mặt dây chuyền trẻ em Agrapha Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Agrapha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.570.998,00 ₫
    2.321.885  - 27.401.380  2.321.885 ₫ - 27.401.380 ₫
  51. Mặt dây chuyền trẻ em Dermine Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dermine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    7.393.910,00 ₫
    2.219.146  - 26.387.515  2.219.146 ₫ - 26.387.515 ₫
  52. Mặt dây chuyền trẻ em Cotingas Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cotingas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.031.428,00 ₫
    2.895.597  - 30.037.427  2.895.597 ₫ - 30.037.427 ₫
  53. Dây chuyền trẻ em Inger Kim Cương

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Inger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.637.389,00 ₫
    4.492.365  - 38.851.286  4.492.365 ₫ - 38.851.286 ₫
  54. Mặt dây chuyền trẻ em Hemta Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Hemta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.333.501,00 ₫
    3.679.111  - 37.499.470  3.679.111 ₫ - 37.499.470 ₫
  55. Dây chuyền trẻ em Cutie Kim Cương

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cutie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    45.792.073,00 ₫
    7.407.969  - 174.114.348  7.407.969 ₫ - 174.114.348 ₫
  56. Dây chuyền trẻ em Ludovica Kim Cương

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ludovica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.590.810,00 ₫
    3.954.070  - 31.808.306  3.954.070 ₫ - 31.808.306 ₫
  57. Dây chuyền trẻ em Willy Kim Cương

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Willy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    19.573.804,00 ₫
    7.010.534  - 74.350.067  7.010.534 ₫ - 74.350.067 ₫
  58. Mặt dây chuyền trẻ em Ecmel Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ecmel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    9.505.182,00 ₫
    3.338.453  - 37.323.732  3.338.453 ₫ - 37.323.732 ₫
  59. Mặt dây chuyền trẻ em Abbie Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Abbie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.412.287,00 ₫
    3.994.626  - 47.786.819  3.994.626 ₫ - 47.786.819 ₫
  60. Mặt dây chuyền trẻ em Zaika Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Zaika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.397.112,00 ₫
    3.806.723  - 42.149.726  3.806.723 ₫ - 42.149.726 ₫
  61. Mặt dây chuyền trẻ em Churada Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Churada

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.937.570,00 ₫
    4.600.241  - 46.597.217  4.600.241 ₫ - 46.597.217 ₫
  62. Dây chuyền trẻ em Gregale Kim Cương

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Gregale

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.076 crt - VS

    16.113.956,00 ₫
    6.576.600  - 61.872.772  6.576.600 ₫ - 61.872.772 ₫
  63. Mặt dây chuyền trẻ em Shapley Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Shapley

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.369.992,00 ₫
    4.780.033  - 51.585.430  4.780.033 ₫ - 51.585.430 ₫
  64. Mặt dây chuyền trẻ em Koyash Kim Cương

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Koyash

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.943.746,00 ₫
    5.150.432  - 60.642.621  5.150.432 ₫ - 60.642.621 ₫

You’ve viewed 60 of 195 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng