Đang tải...
Tìm thấy 11732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Griselda Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.431 crt - SI

    59.716.694,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Helga Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    42.792.242,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Irma Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Irma

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    48.056.375,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Justina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Justina

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.432 crt - AAA

    46.457.324,00 ₫
    5.039.409  - 80.928.859  5.039.409 ₫ - 80.928.859 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Katrin Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    43.287.524,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Maarika Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maarika

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    81.240.179,00 ₫
    6.651.194  - 86.560.908  6.651.194 ₫ - 86.560.908 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Maki Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maki

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    74.093.982,00 ₫
    6.534.308  - 113.886.246  6.534.308 ₫ - 113.886.246 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Mirela Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mirela

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    42.169.602,00 ₫
    3.849.037  - 48.056.367  3.849.037 ₫ - 48.056.367 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Nikita Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nikita

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    64.910.069,00 ₫
    6.007.047  - 73.202.482  6.007.047 ₫ - 73.202.482 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Nousha Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    52.457.295,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Petra Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Petra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    38.292.264,00 ₫
    3.147.720  - 54.141.246  3.147.720 ₫ - 54.141.246 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Rada Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    49.853.530,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Sasha Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sasha

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    41.405.456,00 ₫
    4.754.127  - 48.169.574  4.754.127 ₫ - 48.169.574 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Tatiana Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tatiana

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    43.429.034,00 ₫
    3.802.339  - 43.429.034  3.802.339 ₫ - 43.429.034 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Vesna Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    33.622.475,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Zena Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    109.867.396,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Zena Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    47.716.747,00 ₫
    4.120.734  - 60.990.269  4.120.734 ₫ - 60.990.269 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Deema Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Deema

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    112.004.184,00 ₫
    10.404.573  - 130.173.910  10.404.573 ₫ - 130.173.910 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Elina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elina

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.304 crt - AAA

    68.051.555,00 ₫
    5.497.614  - 88.994.853  5.497.614 ₫ - 88.994.853 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Heli Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Heli

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.594 crt - SI

    61.938.383,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Katja Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Katja

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.67 crt - AAA

    129.494.667,00 ₫
    10.004.669  - 197.249.063  10.004.669 ₫ - 197.249.063 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Leilena Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Leilena

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    50.617.677,00 ₫
    4.657.901  - 73.032.665  4.657.901 ₫ - 73.032.665 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Lidiya Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lidiya

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    43.386.577,00 ₫
    4.030.168  - 47.348.823  4.030.168 ₫ - 47.348.823 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Longina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    47.320.522,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Ludmila Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ludmila

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.325 crt - AAA

    83.659.973,00 ₫
    7.498.831  - 99.565.558  7.498.831 ₫ - 99.565.558 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Margot Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Margot

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    42.466.777,00 ₫
    3.969.886  - 45.976.195  3.969.886 ₫ - 45.976.195 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Michalina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Michalina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    51.070.510,00 ₫
    4.820.071  - 83.249.603  4.820.071 ₫ - 83.249.603 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Miora Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Miora

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    85.301.480,00 ₫
    4.482.997  - 190.470.794  4.482.997 ₫ - 190.470.794 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Monique Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    36.891.329,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Nivatfo Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nivatfo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    71.348.712,00 ₫
    6.366.761  - 74.858.129  6.366.761 ₫ - 74.858.129 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Nika Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nika

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    33.084.742,00 ₫
    4.279.790  - 46.160.151  4.279.790 ₫ - 46.160.151 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Noa Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Noa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    126.806.000,00 ₫
    11.789.660  - 140.051.220  11.789.660 ₫ - 140.051.220 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Rina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Rina

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.205 crt - AAA

    128.872.028,00 ₫
    12.313.526  - 133.428.610  12.313.526 ₫ - 133.428.610 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Serafina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Serafina

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    40.980.934,00 ₫
    5.030.919  - 62.037.438  5.030.919 ₫ - 62.037.438 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Tammy Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tammy

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.92 crt - AAA

    72.197.767,00 ₫
    6.580.157  - 153.084.176  6.580.157 ₫ - 153.084.176 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Veroni Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Veroni

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.552 crt - AAA

    99.664.618,00 ₫
    8.272.602  - 138.579.528  8.272.602 ₫ - 138.579.528 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Longan Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Longan

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    45.212.042,00 ₫
    3.748.849  - 149.504.001  3.748.849 ₫ - 149.504.001 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Amelita Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Amelita

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.6 crt - AAA

    101.886.308,00 ₫
    7.584.869  - 519.054.141  7.584.869 ₫ - 519.054.141 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Lupinus Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lupinus

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    32.886.633,00 ₫
    3.100.739  - 42.396.021  3.100.739 ₫ - 42.396.021 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Anima Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Anima

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.322 crt - VS

    69.947.777,00 ₫
    4.873.561  - 262.116.678  4.873.561 ₫ - 262.116.678 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Oriela Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Oriela

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.112 crt - VS

    113.192.851,00 ₫
    8.986.371  - 173.532.188  8.986.371 ₫ - 173.532.188 ₫
  51. Dây chuyền nữ Meryse Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Meryse

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    47.447.882,00 ₫
    5.750.349  - 54.608.225  5.750.349 ₫ - 54.608.225 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Mahalsia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mahalsia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    81.693.002,00 ₫
    6.996.192  - 100.966.496  6.996.192 ₫ - 100.966.496 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Aceline Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    41.504.517,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Adorlie Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    86.589.211,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Anila Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Anila

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    89.391.079,00 ₫
    7.437.700  - 134.673.883  7.437.700 ₫ - 134.673.883 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Berhalla Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Berhalla

    Palladium 950 & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.883 crt - AAA

    62.886.492,00 ₫
    4.754.694  - 204.140.540  4.754.694 ₫ - 204.140.540 ₫
  57. Dây chuyền nữ Caroline Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Caroline

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    60.707.257,00 ₫
    6.790.156  - 79.216.603  6.790.156 ₫ - 79.216.603 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Cassata Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    44.306.391,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Chika Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Chika

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    34.513.985,00 ₫
    3.199.513  - 34.513.985  3.199.513 ₫ - 34.513.985 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Felecia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Felecia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    70.669.473,00 ₫
    7.179.588  - 84.990.159  7.179.588 ₫ - 84.990.159 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Marianna Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Marianna

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.88 crt - SI

    131.362.582,00 ₫
    7.518.643  - 193.683.041  7.518.643 ₫ - 193.683.041 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Hallete Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hallete

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    46.796.941,00 ₫
    4.618.279  - 54.410.113  4.618.279 ₫ - 54.410.113 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Helaine Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Helaine

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    82.697.717,00 ₫
    7.376.568  - 92.518.425  7.376.568 ₫ - 92.518.425 ₫
  64. Dây chuyền nữ Hikari Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Hikari

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    52.004.464,00 ₫
    5.577.708  - 79.089.241  5.577.708 ₫ - 79.089.241 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Ivoniee Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ivoniee

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    69.990.231,00 ₫
    5.750.916  - 94.669.359  5.750.916 ₫ - 94.669.359 ₫
  66. Dây chuyền nữ Mais Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Mais

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.398 crt - VS

    101.645.740,00 ₫
    9.195.239  - 127.513.542  9.195.239 ₫ - 127.513.542 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Mina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mina

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.838 crt - AA

    90.282.583,00 ₫
    6.969.022  - 203.065.067  6.969.022 ₫ - 203.065.067 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Nadeen Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nadeen

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    89.263.722,00 ₫
    8.344.488  - 91.386.354  8.344.488 ₫ - 91.386.354 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Sidania Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    45.381.857,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫

You’ve viewed 360 of 11732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng