Đang tải...
Tìm thấy 12772 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Blanchar

    Mặt dây chuyền nữ Blanchar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.206.643,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.600.406,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    19.623.018,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Pernek

    Mặt dây chuyền nữ Pernek

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    7.096.947,00 ₫
    2.064.895  - 24.339.505  2.064.895 ₫ - 24.339.505 ₫
  14. Dây chuyền nữ Veach

    Dây chuyền nữ Veach

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    10.808.439,00 ₫
    5.218.843  - 46.499.778  5.218.843 ₫ - 46.499.778 ₫
  15. Dây chuyền nữ Acouchi

    Dây chuyền nữ Acouchi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.295 crt - AAA

    18.724.721,00 ₫
    8.157.980  - 93.353.329  8.157.980 ₫ - 93.353.329 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.214.370,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.574 crt - VS

    72.841.350,00 ₫
    7.413.926  - 871.524.166  7.413.926 ₫ - 871.524.166 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Jangasis

    Mặt dây chuyền nữ Jangasis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.028.823,00 ₫
    3.054.324  - 39.311.127  3.054.324 ₫ - 39.311.127 ₫
  19. Dây chuyền nữ Ozean

    Dây chuyền nữ Ozean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.773.260,00 ₫
    3.906.773  - 34.287.572  3.906.773 ₫ - 34.287.572 ₫
  20. Dây chuyền nữ Osanna

    Dây chuyền nữ Osanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.808.295,00 ₫
    7.729.208  - 87.381.655  7.729.208 ₫ - 87.381.655 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Harelda

    Mặt dây chuyền nữ Harelda

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    5.33 crt - AAAAA

    17.515.104,00 ₫
    7.468.832  - 136.909.721  7.468.832 ₫ - 136.909.721 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Annoria

    Mặt dây chuyền nữ Annoria

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.328 crt - AAA

    15.766.338,00 ₫
    5.564.123  - 113.518.322  5.564.123 ₫ - 113.518.322 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Anilie

    Mặt dây chuyền nữ Anilie

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    10.306.082,00 ₫
    3.549.039  - 157.994.531  3.549.039 ₫ - 157.994.531 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Weida

    Mặt dây chuyền nữ Weida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    8.420.053,00 ₫
    2.568.384  - 39.013.965  2.568.384 ₫ - 39.013.965 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Aigueperse

    Mặt dây chuyền nữ Aigueperse

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.97 crt - AAA

    15.020.305,00 ₫
    4.499.978  - 2.803.401.802  4.499.978 ₫ - 2.803.401.802 ₫
  26. Dây chuyền nữ Citrum

    Dây chuyền nữ Citrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    12.204.279,00 ₫
    4.616.581  - 54.565.770  4.616.581 ₫ - 54.565.770 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Quad

    Mặt dây chuyền nữ Quad

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.22 crt - VS

    666.754.196,00 ₫
    4.215.828  - 2.201.876.352  4.215.828 ₫ - 2.201.876.352 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Lored

    Mặt dây chuyền nữ Lored

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    13.429.180,00 ₫
    5.306.578  - 70.188.344  5.306.578 ₫ - 70.188.344 ₫
  29. Dây chuyền nữ Welsh

    Dây chuyền nữ Welsh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    23.843.093,00 ₫
    6.401.856  - 130.471.077  6.401.856 ₫ - 130.471.077 ₫
  30. Dây chuyền nữ Sargary

    Dây chuyền nữ Sargary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.45 crt - VS1

    45.869.215,00 ₫
    3.541.114  - 1.238.994.125  3.541.114 ₫ - 1.238.994.125 ₫
  31. Dây chuyền nữ Eyall

    Dây chuyền nữ Eyall

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.122 crt - VS

    15.719.075,00 ₫
    8.142.414  - 26.217.610  8.142.414 ₫ - 26.217.610 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Eldiene

    Mặt dây chuyền nữ Eldiene

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    11.746.075,00 ₫
    4.219.791  - 54.778.039  4.219.791 ₫ - 54.778.039 ₫
  33. Dây chuyền nữ Injun

    Dây chuyền nữ Injun

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.358 crt - VS

    14.954.362,00 ₫
    6.841.948  - 85.004.309  6.841.948 ₫ - 85.004.309 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    10.803.626,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    9.343.256,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Levni

    Mặt dây chuyền nữ Levni

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    12.143.148,00 ₫
    2.710.175  - 427.950.795  2.710.175 ₫ - 427.950.795 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Raijin

    Mặt dây chuyền nữ Raijin

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    10.722.967,00 ₫
    3.141.494  - 1.062.957.222  3.141.494 ₫ - 1.062.957.222 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Maqu

    Mặt dây chuyền nữ Maqu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.051.465,00 ₫
    2.624.137  - 34.358.320  2.624.137 ₫ - 34.358.320 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Gordana

    Mặt dây chuyền nữ Gordana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.518.400,00 ₫
    5.773.557  - 75.339.259  5.773.557 ₫ - 75.339.259 ₫
  40. Dây chuyền nữ Edna

    Dây chuyền nữ Edna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    57.046.708,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Aiserey

    Mặt dây chuyền nữ Aiserey

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2.2 crt - AAA

    15.093.607,00 ₫
    4.266.489  - 3.946.891.669  4.266.489 ₫ - 3.946.891.669 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Abusage

    Mặt dây chuyền nữ Abusage

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.48 crt - AAA

    21.126.407,00 ₫
    9.894.292  - 125.645.622  9.894.292 ₫ - 125.645.622 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    12.404.940,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  44. Dây chuyền nữ Sonovia

    Dây chuyền nữ Sonovia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.114 crt - AAA

    13.675.405,00 ₫
    5.490.539  - 57.792.173  5.490.539 ₫ - 57.792.173 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    19.404.529,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    13.272.954,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.173.163,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Erianidro

    Mặt dây chuyền nữ Erianidro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    14.418.610,00 ₫
    5.646.199  - 64.103.467  5.646.199 ₫ - 64.103.467 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    20.611.597,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Kalypso

    Mặt dây chuyền nữ Kalypso

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.568 crt - AAA

    12.810.220,00 ₫
    3.721.114  - 1.260.489.306  3.721.114 ₫ - 1.260.489.306 ₫
  51. Kiểu Đá
    Dây chuyền nữ Nona Pear

    Dây chuyền nữ Nona Pear

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.435 crt - VS

    37.189.067,00 ₫
    13.859.934  - 918.757.531  13.859.934 ₫ - 918.757.531 ₫
  52. Dây chuyền nữ Harville

    Dây chuyền nữ Harville

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.186.847,00 ₫
    3.648.661  - 30.098.912  3.648.661 ₫ - 30.098.912 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Carinli

    Mặt dây chuyền nữ Carinli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    14.975.588,00 ₫
    4.172.810  - 56.178.978  4.172.810 ₫ - 56.178.978 ₫
  54. Dây chuyền nữ Sonya

    Dây chuyền nữ Sonya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    12.026.262,00 ₫
    5.498.463  - 50.957.298  5.498.463 ₫ - 50.957.298 ₫
  55. Dây chuyền nữ Pepelexa

    Dây chuyền nữ Pepelexa

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.17 crt - AAA

    10.448.156,00 ₫
    3.433.568  - 51.721.448  3.433.568 ₫ - 51.721.448 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Necole

    Mặt dây chuyền nữ Necole

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    8.971.372,00 ₫
    2.774.703  - 42.551.684  2.774.703 ₫ - 42.551.684 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Manger

    Mặt dây chuyền nữ Manger

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    7.948.828,00 ₫
    2.279.988  - 33.452.664  2.279.988 ₫ - 33.452.664 ₫
  58. Dây chuyền nữ Arti

    Dây chuyền nữ Arti

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    35.717.092,00 ₫
    4.810.165  - 74.023.227  4.810.165 ₫ - 74.023.227 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Syrico

    Mặt dây chuyền nữ Syrico

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.450.477,00 ₫
    7.047.135  - 81.226.022  7.047.135 ₫ - 81.226.022 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Targent

    Mặt dây chuyền nữ Targent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    8.616.184,00 ₫
    2.667.156  - 35.886.619  2.667.156 ₫ - 35.886.619 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Pawniard

    Mặt dây chuyền nữ Pawniard

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.472 crt - VS

    51.047.869,00 ₫
    7.539.586  - 3.081.664.636  7.539.586 ₫ - 3.081.664.636 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    10.772.494,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    14.598.325,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Prected

    Mặt dây chuyền nữ Prected

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.228 crt - AAA

    13.755.499,00 ₫
    4.521.204  - 73.910.023  4.521.204 ₫ - 73.910.023 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Querteira

    Mặt dây chuyền nữ Querteira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    10.545.231,00 ₫
    3.441.492  - 44.801.670  3.441.492 ₫ - 44.801.670 ₫
    Mới

  66. Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    22.399.419,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    4 crt - AAA

    75.007.567,00 ₫
    3.990.546  - 7.374.814.099  3.990.546 ₫ - 7.374.814.099 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    14.618.136,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫

You’ve viewed 360 of 12772 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng