Đang tải...
Tìm thấy 175 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Wersa 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Wersa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    11.295.793,00 ₫
    5.349.030  - 81.593.947  5.349.030 ₫ - 81.593.947 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Sukab 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.512 crt - VS

    23.546.772,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Sinoyas 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.86 crt - VS

    23.508.000,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Warle 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Warle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    13.186.634,00 ₫
    6.431.573  - 92.419.372  6.431.573 ₫ - 92.419.372 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Ultaner 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Ultaner

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    22.470.741,00 ₫
    9.648.067  - 178.513.300  9.648.067 ₫ - 178.513.300 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Tribo 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Tribo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    17.095.672,00 ₫
    7.233.927  - 150.494.568  7.233.927 ₫ - 150.494.568 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Strist 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Strist

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    14.330.308,00 ₫
    6.665.062  - 364.583.175  6.665.062 ₫ - 364.583.175 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Siree 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Siree

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    14.558.419,00 ₫
    6.928.268  - 100.273.102  6.928.268 ₫ - 100.273.102 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Odell 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Odell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    22.978.190,00 ₫
    7.947.131  - 562.695.440  7.947.131 ₫ - 562.695.440 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Napalber 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Napalber

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.408.053,00 ₫
    5.985.820  - 87.961.845  5.985.820 ₫ - 87.961.845 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Mojec 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Mojec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.446 crt - VS

    33.167.388,00 ₫
    11.626.359  - 1.104.023.063  11.626.359 ₫ - 1.104.023.063 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Hallgerda 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Hallgerda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    18.376.893,00 ₫
    9.350.898  - 112.669.274  9.350.898 ₫ - 112.669.274 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Adelinnat 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Adelinnat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    20.887.258,00 ₫
    6.969.023  - 255.762.935  6.969.023 ₫ - 255.762.935 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Relove 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Relove

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    20.642.731,00 ₫
    8.110.149  - 704.968.352  8.110.149 ₫ - 704.968.352 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Pegbo 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Pegbo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    14.706.154,00 ₫
    6.410.346  - 111.707.014  6.410.346 ₫ - 111.707.014 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Nounours 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Nounours

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    17.968.781,00 ₫
    7.947.131  - 130.386.169  7.947.131 ₫ - 130.386.169 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Marrakes 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Marrakes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    10.118.723,00 ₫
    5.582.520  - 104.391.007  5.582.520 ₫ - 104.391.007 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Jasey 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Jasey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    25.647.896,00 ₫
    9.805.142  - 733.623.880  9.805.142 ₫ - 733.623.880 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Haystur 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Haystur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    22.094.892,00 ₫
    9.885.801  - 155.249.259  9.885.801 ₫ - 155.249.259 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Canormess 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Canormess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    12.649.749,00 ₫
    6.707.514  - 81.424.135  6.707.514 ₫ - 81.424.135 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Bayloyri 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Bayloyri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    17.088.878,00 ₫
    7.152.418  - 310.880.599  7.152.418 ₫ - 310.880.599 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Secant 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Secant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    15.599.923,00 ₫
    6.792.420  - 294.649.540  6.792.420 ₫ - 294.649.540 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Philitsez 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Philitsez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    15.765.773,00 ₫
    6.919.778  - 512.403.228  6.919.778 ₫ - 512.403.228 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Glog 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Glog

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    15.295.397,00 ₫
    6.877.325  - 115.612.652  6.877.325 ₫ - 115.612.652 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Gidsren 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Gidsren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    19.362.077,00 ₫
    6.856.099  - 193.796.250  6.856.099 ₫ - 193.796.250 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Buous 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Buous

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    23.871.395,00 ₫
    10.412.214  - 161.970.929  10.412.214 ₫ - 161.970.929 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Ashusto 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Ashusto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.484 crt - VS

    14.261.817,00 ₫
    7.047.135  - 93.537.284  7.047.135 ₫ - 93.537.284 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Forxz 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Forxz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.5 crt - VS

    36.398.599,00 ₫
    9.915.518  - 5.252.310.007  9.915.518 ₫ - 5.252.310.007 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Larye 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Larye

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    23.678.093,00 ₫
    7.600.718  - 3.161.914.253  7.600.718 ₫ - 3.161.914.253 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Picneted 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Picneted

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.556.354,00 ₫
    6.070.725  - 88.810.897  6.070.725 ₫ - 88.810.897 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Porte 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Porte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    11.825.603,00 ₫
    5.603.746  - 82.697.716  5.603.746 ₫ - 82.697.716 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Trucide 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Trucide

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    17.142.370,00 ₫
    7.539.586  - 119.886.220  7.539.586 ₫ - 119.886.220 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Spriote 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Spriote

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.445.128,00 ₫
    6.007.047  - 88.174.110  6.007.047 ₫ - 88.174.110 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Sappar 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Sappar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    13.483.236,00 ₫
    6.601.383  - 94.117.477  6.601.383 ₫ - 94.117.477 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Entre 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Entre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    20.939.899,00 ₫
    8.875.429  - 995.542.449  8.875.429 ₫ - 995.542.449 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Ndid 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Ndid

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    16.977.654,00 ₫
    8.875.429  - 103.499.507  8.875.429 ₫ - 103.499.507 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Nikones 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Nikones

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.755.031,00 ₫
    6.962.230  - 83.631.672  6.962.230 ₫ - 83.631.672 ₫
  41. Nhẫn SYLVIE Poias 3 & 5 Stones

    Nhẫn SYLVIE Poias

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.77 crt - AA

    29.492.970,00 ₫
    9.915.518  - 1.008.632.005  9.915.518 ₫ - 1.008.632.005 ₫
  42. Nhẫn SYLVIE Ngoen 3 & 5 Stones

    Nhẫn SYLVIE Ngoen

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    3.06 crt - AAA

    39.747.829,00 ₫
    7.193.172  - 522.549.405  7.193.172 ₫ - 522.549.405 ₫
  43. Nhẫn SYLVIE Inzozi 3 & 5 Stones

    Nhẫn SYLVIE Inzozi

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.42 crt - AAA

    19.165.379,00 ₫
    7.702.604  - 103.216.487  7.702.604 ₫ - 103.216.487 ₫
  44. Nhẫn SYLVIE Drim 3 & 5 Stones

    Nhẫn SYLVIE Drim

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.65 crt - AA

    37.910.478,00 ₫
    8.578.826  - 2.461.360.968  8.578.826 ₫ - 2.461.360.968 ₫
  45. Nhẫn SYLVIE Sugon 3 & 5 Stones

    Nhẫn SYLVIE Sugon

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.006 crt - AAA

    38.084.817,00 ₫
    9.312.408  - 1.263.545.890  9.312.408 ₫ - 1.263.545.890 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Bron 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Bron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.07 crt - VS

    23.873.093,00 ₫
    9.747.123  - 2.626.629.057  9.747.123 ₫ - 2.626.629.057 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Poznana 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Poznana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.458 crt - VS

    25.523.934,00 ₫
    8.617.883  - 115.315.487  8.617.883 ₫ - 115.315.487 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Poza 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Poza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    15.967.281,00 ₫
    5.900.915  - 163.980.351  5.900.915 ₫ - 163.980.351 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Perception 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Perception

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.997.479,00 ₫
    6.749.967  - 114.791.905  6.749.967 ₫ - 114.791.905 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Maintenance 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Maintenance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.702.475,00 ₫
    5.922.141  - 72.749.647  5.922.141 ₫ - 72.749.647 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Somontin 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Somontin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.684 crt - VS

    33.467.385,00 ₫
    6.198.083  - 152.744.552  6.198.083 ₫ - 152.744.552 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Pedroche 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Pedroche

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    20.293.770,00 ₫
    7.233.927  - 88.881.652  7.233.927 ₫ - 88.881.652 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Dim 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Dim

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    36.740.767,00 ₫
    7.702.604  - 1.333.380.469  7.702.604 ₫ - 1.333.380.469 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Palver 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Palver

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    11.462.490,00 ₫
    5.752.330  - 92.475.969  5.752.330 ₫ - 92.475.969 ₫
  56. Nhẫn nữ Lyth 3 & 5 Stones

    Nhẫn nữ Lyth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    17.294.916,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  57. Nhẫn nữ Cigo 3 & 5 Stones

    Nhẫn nữ Cigo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.58 crt - VS

    41.385.368,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Ichagr 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Ichagr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    19.801.037,00 ₫
    8.796.184  - 420.648.948  8.796.184 ₫ - 420.648.948 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Drigo 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Drigo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.838 crt - VS

    20.478.579,00 ₫
    8.517.695  - 1.440.842.222  8.517.695 ₫ - 1.440.842.222 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Cracde 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Cracde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.884 crt - VS

    20.674.711,00 ₫
    8.578.826  - 1.178.131.200  8.578.826 ₫ - 1.178.131.200 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Vapha 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Vapha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.45 crt - VS

    37.479.443,00 ₫
    10.816.929  - 3.827.246.007  10.816.929 ₫ - 3.827.246.007 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Auray 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Auray

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    18.121.893,00 ₫
    6.389.120  - 74.815.678  6.389.120 ₫ - 74.815.678 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Aumales 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Aumales

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.64 crt - AAA

    18.911.514,00 ₫
    6.176.857  - 95.419.358  6.176.857 ₫ - 95.419.358 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Fawwerat 3 & 5 Stones

    Nhẫn đính hôn Fawwerat

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.236 crt - AAA

    15.091.623,00 ₫
    6.452.799  - 92.858.044  6.452.799 ₫ - 92.858.044 ₫

You’ve viewed 60 of 175 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng