Đang tải...
Tìm thấy 2705 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Margona Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Margona

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.78 crt - AA

    58.536.513,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Timaula Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Timaula

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    38.612.078,00 ₫
    7.605.529  - 1.300.677.792  7.605.529 ₫ - 1.300.677.792 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Marilee Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Marilee

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.27 crt - VS

    571.041.631,00 ₫
    10.127.499  - 3.732.137.970  10.127.499 ₫ - 3.732.137.970 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Sadellia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sadellia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.496 crt - VS

    158.653.962,00 ₫
    10.578.062  - 1.911.443.765  10.578.062 ₫ - 1.911.443.765 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Hatty Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Hatty

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    50.629.002,00 ₫
    6.728.741  - 280.003.384  6.728.741 ₫ - 280.003.384 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Wellons Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Wellons

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    111.704.184,00 ₫
    8.261.281  - 1.657.138.365  8.261.281 ₫ - 1.657.138.365 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Bagout Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bagout

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.141 crt - VS

    30.871.550,00 ₫
    6.665.062  - 77.433.592  6.665.062 ₫ - 77.433.592 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    105.675.911,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gorion Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    44.651.674,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    141.689.890,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    43.086.587,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    97.264.632,00 ₫
    10.911.457  - 3.721.892.736  10.911.457 ₫ - 3.721.892.736 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Fibrizia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Fibrizia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    52.078.053,00 ₫
    6.860.344  - 379.002.919  6.860.344 ₫ - 379.002.919 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    79.349.622,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 2.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Loredana 2.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    86.031.665,00 ₫
    7.938.641  - 3.690.690.051  7.938.641 ₫ - 3.690.690.051 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Clara

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    33.557.384,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Coco Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Coco

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3.164 crt - SI

    777.471.784,00 ₫
    11.569.756  - 1.635.048.849  11.569.756 ₫ - 1.635.048.849 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Reese Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Reese

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.672 crt - VS

    107.481.564,00 ₫
    13.683.331  - 1.188.150.027  13.683.331 ₫ - 1.188.150.027 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Jena Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jena

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    135.491.807,00 ₫
    9.722.217  - 1.500.757.036  9.722.217 ₫ - 1.500.757.036 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Calanthe Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Calanthe

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.35 crt - AAA

    49.706.366,00 ₫
    12.461.261  - 2.291.408.947  12.461.261 ₫ - 2.291.408.947 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    76.021.335,00 ₫
    8.022.980  - 1.106.754.182  8.022.980 ₫ - 1.106.754.182 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    31.160.228,00 ₫
    7.698.076  - 291.734.465  7.698.076 ₫ - 291.734.465 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Karla Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Karla

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.208 crt - SI

    137.922.928,00 ₫
    11.390.888  - 297.493.866  11.390.888 ₫ - 297.493.866 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.238 crt - VS

    46.629.964,00 ₫
    9.584.104  - 122.037.151  9.584.104 ₫ - 122.037.151 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Federica

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    34.870.587,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Gaspara Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaspara

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.752 crt - VS

    89.258.064,00 ₫
    8.201.847  - 1.136.994.605  8.201.847 ₫ - 1.136.994.605 ₫
  35. Nhẫn nữ Modesta Platin trắng

    Nhẫn nữ Modesta

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    28.743.257,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Sevilla Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.812 crt - VS

    86.221.287,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Melita Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Melita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    4.22 crt - VS

    1.489.906.142,00 ₫
    27.047.418  - 5.308.644.643  27.047.418 ₫ - 5.308.644.643 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Merollia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Merollia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    58.196.890,00 ₫
    7.794.302  - 1.224.347.966  7.794.302 ₫ - 1.224.347.966 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Inabelle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Inabelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.98 crt - VS

    565.808.635,00 ₫
    10.103.725  - 4.536.601.133  10.103.725 ₫ - 4.536.601.133 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Stacia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Stacia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.152 crt - VS

    569.230.319,00 ₫
    9.846.179  - 3.732.930.419  9.846.179 ₫ - 3.732.930.419 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Naola Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Naola

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    233.195.118,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Tisondria Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Bạch Kim 950 & Đá Peridot & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - AAA

    104.908.934,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    3 crt - AA

    93.514.648,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    126.449.397,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Jerri Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jerri

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - VS

    79.035.473,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Ayalisse Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ayalisse

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    565.101.093,00 ₫
    9.113.164  - 3.721.680.472  9.113.164 ₫ - 3.721.680.472 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Juniper Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Juniper

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.88 crt - VS

    133.374.835,00 ₫
    9.443.162  - 3.052.287.413  9.443.162 ₫ - 3.052.287.413 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Ruthina Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ruthina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    143.056.866,00 ₫
    8.538.638  - 1.862.495.885  8.538.638 ₫ - 1.862.495.885 ₫
  49. Nhẫn nữ Cadieux Platin trắng

    Nhẫn nữ Cadieux

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    30.097.072,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Leif Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Leif

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    102.149.513,00 ₫
    9.363.634  - 1.176.376.498  9.363.634 ₫ - 1.176.376.498 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Wasko Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Wasko

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.81 crt - VS

    94.205.209,00 ₫
    9.740.330  - 1.155.362.441  9.740.330 ₫ - 1.155.362.441 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Morte Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Morte

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.39 crt - VS

    690.721.253,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Ashared Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ashared

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.76 crt - VS

    78.475.097,00 ₫
    10.927.306  - 1.928.453.122  10.927.306 ₫ - 1.928.453.122 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Betsy Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Betsy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    126.299.398,00 ₫
    7.485.246  - 296.206.135  7.485.246 ₫ - 296.206.135 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    28.086.656,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Lenny Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    52.406.352,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    68.677.030,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    28.332.883,00 ₫
    7.807.887  - 283.880.728  7.807.887 ₫ - 283.880.728 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Platin trắng

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    27.398.925,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    39.096.037,00 ₫
    7.896.188  - 105.763.641  7.896.188 ₫ - 105.763.641 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.84 crt - SI

    81.913.760,00 ₫
    8.893.825  - 199.060.373  8.893.825 ₫ - 199.060.373 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    38.781.890,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Viernes Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Viernes

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.326 crt - VS

    44.572.427,00 ₫
    8.615.335  - 120.324.894  8.615.335 ₫ - 120.324.894 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Tamara Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    68.926.085,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Salerno Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Salerno

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    2.752 crt - AAA

    70.904.378,00 ₫
    13.803.896  - 3.837.335.584  13.803.896 ₫ - 3.837.335.584 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Sheiletta Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sheiletta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.418 crt - VS

    56.662.935,00 ₫
    8.649.581  - 312.720.208  8.649.581 ₫ - 312.720.208 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Arthalia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Arthalia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.8 crt - VS

    177.740.664,00 ₫
    8.680.713  - 1.907.679.632  8.680.713 ₫ - 1.907.679.632 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Mauricette Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Mauricette

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.55 crt - AA

    34.661.153,00 ₫
    8.511.751  - 520.483.375  8.511.751 ₫ - 520.483.375 ₫

You’ve viewed 780 of 2705 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng