Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.14 crt - VS

    241.069.799,00 ₫
    13.556.539  - 2.927.321.030  13.556.539 ₫ - 2.927.321.030 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    15.483.321,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    42.331.494,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    101.138.008,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    50.291.080,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    50.352.212,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    42.396.023,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    3.78 crt - SI

    963.209.396,00 ₫
    12.348.620  - 1.944.868.139  12.348.620 ₫ - 1.944.868.139 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.402 crt - VS

    565.242.601,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    74.628.322,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    15.363.321,00 ₫
    5.864.122  - 261.805.355  5.864.122 ₫ - 261.805.355 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Inabelle Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Inabelle

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.98 crt - VS

    552.240.775,00 ₫
    10.103.725  - 4.536.601.133  10.103.725 ₫ - 4.536.601.133 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Roline Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Roline

    Vàng Hồng 18K & Đá Morganite & Đá Swarovski

    2.62 crt - AAA

    43.680.923,00 ₫
    9.339.578  - 1.858.434.585  9.339.578 ₫ - 1.858.434.585 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Silanna Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    3.43 crt - VS

    1.379.356.102,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Jessie Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Jessie

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.17 crt - AAA

    32.541.353,00 ₫
    9.599.953  - 137.546.511  9.599.953 ₫ - 137.546.511 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Kiwanis Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.532 crt - VS

    291.637.105,00 ₫
    6.744.873  - 454.087.468  6.744.873 ₫ - 454.087.468 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Avanti Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Avanti

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1 crt - VS

    38.595.664,00 ₫
    6.834.873  - 90.905.226  6.834.873 ₫ - 90.905.226 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Wasko Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Wasko

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.81 crt - VS

    81.488.667,00 ₫
    9.740.330  - 1.155.362.441  9.740.330 ₫ - 1.155.362.441 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Marviny Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Marviny

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    77.127.934,00 ₫
    8.049.018  - 3.695.147.579  8.049.018 ₫ - 3.695.147.579 ₫
  28. Nhẫn nữ Clerical Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    14.692.005,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Cajoleri Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cajoleri

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    62.679.323,00 ₫
    12.748.524  - 191.730.218  12.748.524 ₫ - 191.730.218 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Zufelt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Zufelt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    105.146.668,00 ₫
    10.945.702  - 1.474.733.570  10.945.702 ₫ - 1.474.733.570 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Lesoni Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Lesoni

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    32.677.201,00 ₫
    8.354.676  - 101.376.872  8.354.676 ₫ - 101.376.872 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Simisear Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    26.427.042,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Chud Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Chud

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    46.418.267,00 ₫
    7.683.925  - 936.221.973  7.683.925 ₫ - 936.221.973 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Cuite Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    36.778.692,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Spiel Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Spiel

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    22.388.949,00 ₫
    8.313.922  - 293.432.570  8.313.922 ₫ - 293.432.570 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Tasco Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Tasco

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    24.473.088,00 ₫
    7.580.340  - 299.036.310  7.580.340 ₫ - 299.036.310 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Coerce Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Coerce

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.776.129,00 ₫
    5.398.841  - 65.844.019  5.398.841 ₫ - 65.844.019 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Trapinch Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    72.005.316,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Montyo Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Montyo

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    77.547.932,00 ₫
    9.731.557  - 1.153.112.457  9.731.557 ₫ - 1.153.112.457 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Samar Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    35.507.376,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1 crt - VS

    227.798.542,00 ₫
    7.259.399  - 2.883.665.574  7.259.399 ₫ - 2.883.665.574 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    45.779.779,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    32.896.823,00 ₫
    8.390.903  - 113.546.629  8.390.903 ₫ - 113.546.629 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    128.503.538,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    21.102.916,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.17 crt - VS

    551.366.819,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Tartufa Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Tartufa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.48 crt - SI

    39.143.586,00 ₫
    8.671.656  - 116.645.670  8.671.656 ₫ - 116.645.670 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Anica Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Anica

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.496 crt - VS

    147.046.848,00 ₫
    12.288.620  - 1.929.387.075  12.288.620 ₫ - 1.929.387.075 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.6 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.6 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    1.6 crt - AA

    32.681.731,00 ₫
    8.513.167  - 3.252.012.888  8.513.167 ₫ - 3.252.012.888 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Ailesse Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ailesse

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    125.769.591,00 ₫
    8.345.620  - 1.657.237.428  8.345.620 ₫ - 1.657.237.428 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.6 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.6 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.65 crt - AAA

    25.136.483,00 ₫
    9.295.427  - 3.259.781.716  9.295.427 ₫ - 3.259.781.716 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.902 crt - VS

    85.501.856,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.786.318,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jonquil Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    30.556.834,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Alsatia Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.004 crt - VS

    78.427.549,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.479.515,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Galilea

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.209.261,00 ₫
    6.686.289  - 273.692.098  6.686.289 ₫ - 273.692.098 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Matteya Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    2.64 crt - VS

    48.909.954,00 ₫
    12.063.338  - 1.916.113.556  12.063.338 ₫ - 1.916.113.556 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.262 crt - VS

    49.283.538,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    94.316.154,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    31.988.902,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    33.782.103,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    32.248.147,00 ₫
    8.474.676  - 118.244.717  8.474.676 ₫ - 118.244.717 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.098 crt - VS

    165.034.309,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    29.586.649,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.417.618,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Nery 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    57.554.442,00 ₫
    10.301.837  - 2.950.769.028  10.301.837 ₫ - 2.950.769.028 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.314.218,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫

You’ve viewed 660 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng