Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Starila Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    16.358.412,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    32.547.014,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    30.339.478,00 ₫
    7.365.531  - 280.484.518  7.365.531 ₫ - 280.484.518 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    26.462.137,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.056.517,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Nicole Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    184.216.106,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    13.952.763,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.924.462,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    30.339.478,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    118.074.911,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.13 crt - SI

    411.677.293,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Sagita Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sagita

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.805 crt - SI

    73.641.158,00 ₫
    9.212.219  - 260.333.663  9.212.219 ₫ - 260.333.663 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Alsatia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.004 crt - VS

    69.027.972,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Kamoran Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kamoran

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    70.103.440,00 ₫
    8.324.111  - 1.297.649.508  8.324.111 ₫ - 1.297.649.508 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    34.782.853,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Viernes Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Viernes

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.326 crt - VS

    24.509.316,00 ₫
    8.615.335  - 120.324.894  8.615.335 ₫ - 120.324.894 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  26. Nhẫn nữ Nina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    138.055.948,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Lauren Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    141.848.383,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.245.176,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.292.370,00 ₫
    7.528.265  - 88.075.050  7.528.265 ₫ - 88.075.050 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.509.331,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.009.352,00 ₫
    7.313.172  - 79.556.219  7.313.172 ₫ - 79.556.219 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Floret Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Floret

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.18 crt - SI

    73.754.366,00 ₫
    12.432.393  - 279.960.934  12.432.393 ₫ - 279.960.934 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mackenzie 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    144.848.369,00 ₫
    12.376.922  - 1.954.943.559  12.376.922 ₫ - 1.954.943.559 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    13.952.762,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Fantine Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    25.245.162,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    69.226.086,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 3.0crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Grace 3.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Aquamarine

    3 crt - AAA

    45.622.424,00 ₫
    12.860.316  - 5.045.070.424  12.860.316 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    58.528.022,00 ₫
    8.422.600  - 1.108.353.229  8.422.600 ₫ - 1.108.353.229 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Geranium Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    87.593.924,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Linde Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    26.264.026,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Solis Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Solis

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.150.876,00 ₫
    7.132.041  - 72.098.714  7.132.041 ₫ - 72.098.714 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Hibiscus Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hibiscus

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.537.661,00 ₫
    9.194.107  - 102.013.663  9.194.107 ₫ - 102.013.663 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Lavem Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lavem

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    132.338.994,00 ₫
    10.078.820  - 2.774.449.113  10.078.820 ₫ - 2.774.449.113 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Palawan Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    24.565.919,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Ahivia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ahivia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    101.037.256,00 ₫
    11.990.886  - 311.772.104  11.990.886 ₫ - 311.772.104 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Berniss Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Berniss

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.425 crt - VS

    18.565.949,00 ₫
    7.631.284  - 312.536.253  7.631.284 ₫ - 312.536.253 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Antesha Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.339.520,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Eila Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Eila

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.626 crt - VS

    60.990.275,00 ₫
    7.527.699  - 1.105.990.035  7.527.699 ₫ - 1.105.990.035 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Ebonie Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    232.244.181,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Calmar 0.25crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Calmar 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    30.848.909,00 ₫
    7.954.207  - 284.305.250  7.954.207 ₫ - 284.305.250 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    45.141.293,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  53. Nhẫn nữ Simone Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Romina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Romina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.44 crt - AA

    13.839.556,00 ₫
    7.497.699  - 1.286.286.352  7.497.699 ₫ - 1.286.286.352 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    227.432.883,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Jenny Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    13.698.047,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Cecily Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    3.24 crt - SI

    704.458.924,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    62.235.553,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    16.839.542,00 ₫
    8.209.772  - 1.110.787.187  8.209.772 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.858.447,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amora

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    61.584.612,00 ₫
    8.087.225  - 1.121.471.093  8.087.225 ₫ - 1.121.471.093 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    25.924.403,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    18.169.724,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Karla Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Karla

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.208 crt - SI

    111.027.774,00 ₫
    11.390.888  - 297.493.866  11.390.888 ₫ - 297.493.866 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    23.999.885,00 ₫
    8.384.394  - 1.132.254.064  8.384.394 ₫ - 1.132.254.064 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Malle Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    23.575.359,00 ₫
    9.331.087  - 1.482.941.080  9.331.087 ₫ - 1.482.941.080 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Albarracin Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    27.424.397,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Manzanas Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Manzanas

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương

    2.354 crt - AAA

    27.933.828,00 ₫
    11.316.172  - 874.778.868  11.316.172 ₫ - 874.778.868 ₫

You’ve viewed 240 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng