Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Albarracin Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    27.424.397,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Manzanas Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Manzanas

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương

    2.354 crt - AAA

    27.933.828,00 ₫
    11.316.172  - 874.778.868  11.316.172 ₫ - 874.778.868 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Adoray Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Adoray

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    30.820.607,00 ₫
    7.514.115  - 1.804.944.271  7.514.115 ₫ - 1.804.944.271 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Jueves Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    19.528.206,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Samarie Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.424.426,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Sevilla Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.812 crt - VS

    67.216.661,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Tamara Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    52.952.578,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Fiorella Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fiorella

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    22.273.478,00 ₫
    7.091.852  - 163.612.427  7.091.852 ₫ - 163.612.427 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Alazre Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alazre

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.575 crt - VS

    59.263.868,00 ₫
    6.498.081  - 1.103.570.234  6.498.081 ₫ - 1.103.570.234 ₫
  19. Nhẫn nữ Amoretta Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Amoretta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    22.301.780,00 ₫
    9.053.730  - 106.372.130  9.053.730 ₫ - 106.372.130 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Naidene Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Naidene

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.39 crt - VS

    25.981.007,00 ₫
    7.556.567  - 3.061.485.482  7.556.567 ₫ - 3.061.485.482 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Saundria Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    231.621.543,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Silanna Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    3.43 crt - VS

    1.369.182.188,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Maletha Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    3.204 crt - VS

    961.155.820,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    42.084.705,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Uzella Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Uzella

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    16.924.447,00 ₫
    7.853.736  - 1.803.175.413  7.853.736 ₫ - 1.803.175.413 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.216.932,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    225.338.554,00 ₫
    8.469.299  - 2.908.783.380  8.469.299 ₫ - 2.908.783.380 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    21.537.632,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    42.848.852,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    67.131.755,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Wesle

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    18.226.328,00 ₫
    8.214.583  - 309.805.132  8.214.583 ₫ - 309.805.132 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Swarovski

    3.418 crt - AAA

    30.905.513,00 ₫
    14.356.912  - 5.110.758.791  14.356.912 ₫ - 5.110.758.791 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Resi Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    23.292.340,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jenaira Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    854.911.041,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Malgosia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    2.49 crt - VS

    25.613.084,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Jennivie Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jennivie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.88 crt - VS

    873.165.670,00 ₫
    11.886.735  - 1.928.764.437  11.886.735 ₫ - 1.928.764.437 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Anajulia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Anajulia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    42.197.912,00 ₫
    11.424.002  - 353.361.529  11.424.002 ₫ - 353.361.529 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Gloria Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    12.367.865,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.764.047,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.716.910,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    56.575.203,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.839.343,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.352 crt - VS

    43.697.904,00 ₫
    9.466.935  - 2.947.401.118  9.466.935 ₫ - 2.947.401.118 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    3.78 crt - SI

    950.174.741,00 ₫
    12.348.620  - 1.944.868.139  12.348.620 ₫ - 1.944.868.139 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Primula Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Primula

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    15.565.963,00 ₫
    7.660.152  - 1.101.235.345  7.660.152 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Aldyne Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Aldyne

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.95 crt - AAA

    50.829.946,00 ₫
    8.760.524  - 141.254.042  8.760.524 ₫ - 141.254.042 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    15.084.834,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Anielo Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Anielo

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    13.896.159,00 ₫
    8.256.186  - 1.814.637.618  8.256.186 ₫ - 1.814.637.618 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Azure Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Azure

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    151.725.695,00 ₫
    9.952.311  - 272.475.121  9.952.311 ₫ - 272.475.121 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Amary Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amary

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.39 crt - SI

    146.687.982,00 ₫
    8.702.788  - 403.752.798  8.702.788 ₫ - 403.752.798 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Egista Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - SI

    109.188.161,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Mayetta Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    43.528.094,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Rashida Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    37.782.837,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Souline Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Souline

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    43.669.602,00 ₫
    8.237.507  - 405.224.490  8.237.507 ₫ - 405.224.490 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Maira Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Maira

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.446 crt - VS

    855.109.153,00 ₫
    10.777.306  - 1.882.844.842  10.777.306 ₫ - 1.882.844.842 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina 1.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Eglontina 1.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    48.112.978,00 ₫
    9.827.783  - 3.096.254.188  9.827.783 ₫ - 3.096.254.188 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    28.386.657,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.905.584,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Holly Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.236 crt - VS

    550.469.087,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Abigail Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.55 crt - VS

    279.621.314,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Diana Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    4 crt - AAA

    24.679.127,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Claire Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    28.499.863,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mirabella

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    36.962.088,00 ₫
    8.995.712  - 317.418.305  8.995.712 ₫ - 317.418.305 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.952.735,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    17.065.956,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    12.650.883,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.830.046,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫

You’ve viewed 300 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng