Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    33.594.178,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    45.933.742,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    23.858.376,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    21.396.124,00 ₫
    11.989.753  - 213.494.263  11.989.753 ₫ - 213.494.263 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    42.763.947,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    35.971.526,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.575.387,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    82.612.814,00 ₫
    12.582.958  - 1.213.522.543  12.582.958 ₫ - 1.213.522.543 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.4 crt - AA

    25.047.050,00 ₫
    12.546.166  - 1.919.283.352  12.546.166 ₫ - 1.919.283.352 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.64 crt - AAA

    20.264.054,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    55.414.830,00 ₫
    12.454.185  - 391.285.876  12.454.185 ₫ - 391.285.876 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.48 crt - VS

    53.009.182,00 ₫
    12.785.316  - 2.999.348.990  12.785.316 ₫ - 2.999.348.990 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.264.068,00 ₫
    8.122.602  - 101.886.307  8.122.602 ₫ - 101.886.307 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.971.612,00 ₫
    7.409.398  - 93.169.365  7.409.398 ₫ - 93.169.365 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.330.039,00 ₫
    7.567.888  - 287.913.725  7.567.888 ₫ - 287.913.725 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    20.688.580,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    9.396.181,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bonita

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    75.763.789,00 ₫
    12.205.130  - 1.191.291.516  12.205.130 ₫ - 1.191.291.516 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    120.423.955,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    31.160.227,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    44.546.956,00 ₫
    9.042.409  - 338.913.482  9.042.409 ₫ - 338.913.482 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Ethel Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    55.216.718,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    34.330.024,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.95 crt - VS

    110.263.627,00 ₫
    8.278.262  - 1.819.378.164  8.278.262 ₫ - 1.819.378.164 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.198.011,00 ₫
    7.896.188  - 105.763.641  7.896.188 ₫ - 105.763.641 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.517 crt - AA

    16.273.506,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.367 crt - VS

    24.707.428,00 ₫
    8.756.561  - 115.952.275  8.756.561 ₫ - 115.952.275 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.067 crt - AA

    18.481.043,00 ₫
    8.915.051  - 1.831.859.236  8.915.051 ₫ - 1.831.859.236 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    27.848.923,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    38.150.761,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.95 crt - VS1

    63.112.907,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    43.273.378,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    24.764.033,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.84 crt - SI

    61.754.423,00 ₫
    8.893.825  - 199.060.373  8.893.825 ₫ - 199.060.373 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Anita

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.59 crt - SI

    35.547.000,00 ₫
    8.702.788  - 143.971.010  8.702.788 ₫ - 143.971.010 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Anita 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    30.141.365,00 ₫
    8.702.788  - 123.282.429  8.702.788 ₫ - 123.282.429 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.34 crt - SI

    188.744.387,00 ₫
    9.275.898  - 413.644.257  9.275.898 ₫ - 413.644.257 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Blossom Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Blossom

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.54 crt - SI

    96.650.484,00 ₫
    13.833.896  - 277.498.683  13.833.896 ₫ - 277.498.683 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Clayto Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Clayto

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.222 crt - VS

    34.754.550,00 ₫
    10.910.325  - 217.781.979  10.910.325 ₫ - 217.781.979 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Morisa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.028 crt - SI

    68.660.050,00 ₫
    11.142.965  - 252.720.493  11.142.965 ₫ - 252.720.493 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Morisa 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.528 crt - VS

    50.462.023,00 ₫
    11.316.172  - 465.394.015  11.316.172 ₫ - 465.394.015 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Morisa 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.688 crt - SI

    43.443.189,00 ₫
    10.796.552  - 161.928.474  10.796.552 ₫ - 161.928.474 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Queen

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.28 crt - SI

    84.169.411,00 ₫
    11.085.230  - 226.753.637  11.085.230 ₫ - 226.753.637 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.78 crt - SI

    210.649.944,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rosanna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.956 crt - SI

    104.065.543,00 ₫
    13.571.256  - 269.093.060  13.571.256 ₫ - 269.093.060 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.456 crt - SI

    231.027.206,00 ₫
    13.917.669  - 483.464.687  13.917.669 ₫ - 483.464.687 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.616 crt - AAA

    67.358.169,00 ₫
    13.387.860  - 193.315.116  13.387.860 ₫ - 193.315.116 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    23.433.850,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    154.470.965,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.992 crt - VS

    115.810.770,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.202 crt - VS

    42.367.721,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    26.999.870,00 ₫
    9.867.688  - 120.890.931  9.867.688 ₫ - 120.890.931 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    40.131.883,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.065.984,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    18.113.120,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    69.395.896,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    41.009.238,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    29.009.295,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    30.735.701,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫

You’ve viewed 420 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng