Đang tải...
Tìm thấy 6737 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Laet Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Laet

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.125 crt - AAA

    21.421.593,00 ₫
    5.289.596  - 68.136.461  5.289.596 ₫ - 68.136.461 ₫
  12. Nhẫn Aslaug Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    28.412.127,00 ₫
    7.153.267  - 81.098.667  7.153.267 ₫ - 81.098.667 ₫
  13. Nhẫn Sharell Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sharell

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    21.002.728,00 ₫
    5.949.311  - 58.683.680  5.949.311 ₫ - 58.683.680 ₫
  14. Nhẫn Oshrat Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oshrat

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    1.43 crt - AAA

    35.951.714,00 ₫
    6.134.404  - 130.683.339  6.134.404 ₫ - 130.683.339 ₫
  15. Nhẫn Yohannes Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yohannes

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AAA

    53.866.723,00 ₫
    10.283.441  - 213.918.791  10.283.441 ₫ - 213.918.791 ₫
  16. Nhẫn Abrutissement Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Abrutissement

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    0.036 crt - VS1

    30.650.797,00 ₫
    7.743.359  - 85.075.068  7.743.359 ₫ - 85.075.068 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Venge 4.0 crt Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Venge 4.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    4.09 crt - VS

    1.912.199.426,00 ₫
    8.782.599  - 2.508.455.088  8.782.599 ₫ - 2.508.455.088 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    42.070.555,00 ₫
    9.608.445  - 109.428.726  9.608.445 ₫ - 109.428.726 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    26.476.288,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  20. Nhẫn Dorothy Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dorothy

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    2.88 crt - AAA

    43.881.865,00 ₫
    10.995.230  - 265.541.188  10.995.230 ₫ - 265.541.188 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    43.250.738,00 ₫
    11.213.154  - 120.140.940  11.213.154 ₫ - 120.140.940 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    37.177.181,00 ₫
    8.875.429  - 102.735.360  8.875.429 ₫ - 102.735.360 ₫
  23. Nhẫn Griseus Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    66.180.814,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  24. Nhẫn Ledina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ledina

    Bạch Kim 950 & Đá Opan Lửa

    4.5 crt - AAA

    65.665.723,00 ₫
    12.606.732  - 2.733.270.057  12.606.732 ₫ - 2.733.270.057 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenard Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lenard Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    31.253.623,00 ₫
    8.334.299  - 88.287.311  8.334.299 ₫ - 88.287.311 ₫
  26. Nhẫn Eliana Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    33.868.703,00 ₫
    8.626.373  - 98.164.622  8.626.373 ₫ - 98.164.622 ₫
  27. Nhẫn Shulamis Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shulamis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    47.368.640,00 ₫
    9.356.559  - 333.154.075  9.356.559 ₫ - 333.154.075 ₫
  28. Nhẫn Ahilya Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ahilya

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.12 crt - AAA

    34.864.926,00 ₫
    9.972.970  - 156.324.723  9.972.970 ₫ - 156.324.723 ₫
  29. Nhẫn Annicetta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Annicetta

    Bạch Kim 950 & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.248 crt - AAA

    88.822.218,00 ₫
    12.630.504  - 213.565.019  12.630.504 ₫ - 213.565.019 ₫
  30. Nhẫn Edolie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edolie

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire Trắng

    11.18 crt - AAA

    127.816.373,00 ₫
    15.769.736  - 15.752.189.492  15.769.736 ₫ - 15.752.189.492 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eider Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eider

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.875 crt - VS

    124.547.519,00 ₫
    10.989.004  - 1.523.469.187  10.989.004 ₫ - 1.523.469.187 ₫
  32. Nhẫn Oralia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    21.059.332,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  33. Nhẫn Aglio Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    17.648.971,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  34. Nhẫn Arven Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Arven

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    26.773.456,00 ₫
    7.004.683  - 72.848.708  7.004.683 ₫ - 72.848.708 ₫
  35. Nhẫn Docteu Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Docteu

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    22.431.967,00 ₫
    5.900.915  - 68.377.032  5.900.915 ₫ - 68.377.032 ₫
  36. Nhẫn Mante Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mante

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    19.355.565,00 ₫
    5.242.899  - 59.419.522  5.242.899 ₫ - 59.419.522 ₫
  37. Nhẫn Souverain Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Souverain

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.024 crt - AAA

    23.597.998,00 ₫
    8.603.732  - 66.735.526  8.603.732 ₫ - 66.735.526 ₫
  38. Nhẫn Redfern Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    51.486.547,00 ₫
    9.264.861  - 127.414.487  9.264.861 ₫ - 127.414.487 ₫
  39. Nhẫn Vitilsav Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vitilsav

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AAA

    44.232.808,00 ₫
    8.293.545  - 131.532.392  8.293.545 ₫ - 131.532.392 ₫
  40. Nhẫn Barinda Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Barinda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    4.4 crt - VS

    1.948.054.915,00 ₫
    10.262.214  - 2.645.393.114  10.262.214 ₫ - 2.645.393.114 ₫
  41. Nhẫn Eniait Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eniait

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.57 crt - AAA

    50.309.193,00 ₫
    11.184.852  - 178.527.450  11.184.852 ₫ - 178.527.450 ₫
  42. Nhẫn Lizzette Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lizzette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    25.463.084,00 ₫
    6.389.120  - 72.098.710  6.389.120 ₫ - 72.098.710 ₫
  43. Nhẫn Conquerira Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Conquerira

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    45.045.067,00 ₫
    10.449.006  - 154.527.565  10.449.006 ₫ - 154.527.565 ₫
  44. Nhẫn Arashk Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Arashk

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    33.243.236,00 ₫
    8.517.695  - 93.933.512  8.517.695 ₫ - 93.933.512 ₫
  45. Nhẫn Jonquille Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jonquille

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    75.942.090,00 ₫
    6.983.457  - 1.105.905.130  6.983.457 ₫ - 1.105.905.130 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan D Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan D

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    23.428.187,00 ₫
    6.028.272  - 71.943.048  6.028.272 ₫ - 71.943.048 ₫
  47. Nhẫn Moana Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Moana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    50.045.987,00 ₫
    11.272.587  - 146.815.339  11.272.587 ₫ - 146.815.339 ₫
  48. Nhẫn Karen Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Karen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    2.1 crt - AAA

    57.599.724,00 ₫
    10.883.721  - 210.819.749  10.883.721 ₫ - 210.819.749 ₫
  49. Nhẫn Merida Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    174.986.905,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mandy Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mandy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    146.054.021,00 ₫
    10.738.816  - 221.857.431  10.738.816 ₫ - 221.857.431 ₫
  51. Nhẫn Hazel Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hazel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    33.597.008,00 ₫
    8.182.036  - 95.023.127  8.182.036 ₫ - 95.023.127 ₫
  52. Nhẫn Audrey Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Audrey

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.412 crt - VS

    57.350.670,00 ₫
    10.539.572  - 129.622.024  10.539.572 ₫ - 129.622.024 ₫
  53. Nhẫn Casey Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Casey

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.615 crt - VS

    83.974.127,00 ₫
    13.844.934  - 249.295.982  13.844.934 ₫ - 249.295.982 ₫
  54. Nhẫn Annette Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    32.745.125,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  55. Nhẫn Charlotte Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Charlotte

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.142 crt - VS

    96.548.595,00 ₫
    11.994.282  - 200.829.230  11.994.282 ₫ - 200.829.230 ₫
  56. Bộ cô dâu Soft Life Ring B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Soft Life Ring B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    34.576.248,00 ₫
    5.930.631  - 86.334.490  5.930.631 ₫ - 86.334.490 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    29.784.762,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    44.159.222,00 ₫
    10.282.026  - 126.353.169  10.282.026 ₫ - 126.353.169 ₫
  59. Nhẫn Marron Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marron

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    34.547.946,00 ₫
    8.736.750  - 101.815.548  8.736.750 ₫ - 101.815.548 ₫
  60. Nhẫn Shannan Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    33.432.859,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  61. Nhẫn Loberta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Loberta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.84 crt - VS

    50.374.287,00 ₫
    8.858.447  - 155.588.879  8.858.447 ₫ - 155.588.879 ₫
  62. Nhẫn Lorimar Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lorimar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    74.926.055,00 ₫
    10.679.948  - 221.178.189  10.679.948 ₫ - 221.178.189 ₫
  63. Nhẫn Carilene Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Carilene

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    7.16 crt - VS

    5.361.314.210,00 ₫
    13.664.085  - 6.239.093.068  13.664.085 ₫ - 6.239.093.068 ₫
  64. Nhẫn Mercille Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mercille

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    4.48 crt - VS

    1.715.706.016,00 ₫
    9.757.311  - 2.216.437.604  9.757.311 ₫ - 2.216.437.604 ₫
  65. Nhẫn Shantae Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shantae

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    52.703.520,00 ₫
    6.886.381  - 106.188.168  6.886.381 ₫ - 106.188.168 ₫
  66. Nhẫn Enid Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    23.617.810,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  67. Nhẫn Julee Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    24.981.956,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  68. Nhẫn Florrie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    6.56 crt - VS

    2.707.736.220,00 ₫
    12.970.126  - 4.055.754.356  12.970.126 ₫ - 4.055.754.356 ₫
  69. Nhẫn Minnie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Minnie

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    4.726 crt - AAA

    88.731.652,00 ₫
    18.939.532  - 2.799.213.143  18.939.532 ₫ - 2.799.213.143 ₫
  70. Nhẫn Noreen Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    10.84 crt - VS

    10.004.095.036,00 ₫
    17.915.575  - 13.604.015.708  17.915.575 ₫ - 13.604.015.708 ₫

You’ve viewed 420 of 6737 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng