Đang tải...
Tìm thấy 6882 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Taldina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Taldina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    100.768.387,00 ₫
    7.126.098  - 387.634.953  7.126.098 ₫ - 387.634.953 ₫
  12. Nhẫn Tivona Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tivona

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    165.664.307,00 ₫
    11.011.928  - 5.735.279.420  11.011.928 ₫ - 5.735.279.420 ₫
  13. Nhẫn Veruca Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Veruca

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.304 crt - VS

    235.696.993,00 ₫
    11.870.320  - 2.215.998.929  11.870.320 ₫ - 2.215.998.929 ₫
  14. Nhẫn Wanissa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.8 crt - AAA

    120.070.183,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  15. Nhẫn Ajaycia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ajaycia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    99.409.899,00 ₫
    9.530.614  - 110.023.056  9.530.614 ₫ - 110.023.056 ₫
  16. Nhẫn Ajianna Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ajianna

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    90.537.301,00 ₫
    8.838.070  - 92.122.199  8.838.070 ₫ - 92.122.199 ₫
  17. Nhẫn Aditya Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    102.692.908,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  18. Nhẫn Charlese Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Charlese

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.81 crt - SI

    138.834.240,00 ₫
    7.954.207  - 290.673.144  7.954.207 ₫ - 290.673.144 ₫
  19. Nhẫn Cheslie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    92.433.518,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  20. Nhẫn Cienian Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    154.838.887,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  21. Nhẫn Dietmar Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    68.744.950,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  22. Nhẫn Draven Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    96.834.439,00 ₫
    8.718.071  - 100.400.459  8.718.071 ₫ - 100.400.459 ₫
  23. Nhẫn Eliseo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.65 crt - SI

    119.872.072,00 ₫
    6.860.344  - 188.730.236  6.860.344 ₫ - 188.730.236 ₫
  24. Nhẫn Fridolin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    82.159.980,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  25. Nhẫn Gerwin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    75.693.036,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  26. Nhẫn Giachetta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    132.367.294,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫
  27. Nhẫn Hansika Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    63.777.999,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  28. Nhẫn Isedoria Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    120.749.423,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  29. Nhẫn Izarra Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    95.291.999,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  30. Nhẫn Jabilio Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    87.608.072,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  31. Nhẫn Jacenty Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    97.400.477,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  32. Nhẫn Janthina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.065 crt - AAA

    72.636.443,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  33. Nhẫn Jaume Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    180.367.067,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  34. Nhẫn Jesasia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    101.631.591,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  35. Nhẫn Jobina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    70.570.419,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  36. Nhẫn Josanne Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    115.796.613,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  37. Nhẫn Malvika Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    76.994.916,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  38. Nhẫn Manjari Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    63.622.337,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  39. Nhẫn Nelsania Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    90.523.152,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  40. Nhẫn Quanika Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    82.485.452,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  41. Nhẫn Roassina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    69.424.192,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  42. Nhẫn Semasia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    186.367.035,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  43. Nhẫn Seneca Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    280.229.796,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  44. Nhẫn Shaune Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Palladium 950 & Kim Cương

    2 crt - SI

    300.168.383,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  45. Nhẫn Sheldan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    91.188.246,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  46. Nhẫn Soterios Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    120.324.896,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  47. Nhẫn Spencre Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Palladium 950 & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    137.277.643,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  48. Nhẫn Terantia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.416 crt - SI

    89.447.687,00 ₫
    7.042.042  - 187.937.787  7.042.042 ₫ - 187.937.787 ₫
  49. Nhẫn Theone Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    86.122.232,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  50. Nhẫn Tieshia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    79.909.993,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  51. Nhẫn Tishal Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    112.754.180,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  52. Nhẫn Toinette Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    72.636.447,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  53. Nhẫn Tonyetta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    106.414.587,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  54. Nhẫn Urwine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    98.744.814,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  55. Nhẫn Vernin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    83.277.904,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  56. Nhẫn Malick Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Malick

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.03 crt - VS

    521.304.127,00 ₫
    17.609.350  - 3.353.262.404  17.609.350 ₫ - 3.353.262.404 ₫
  57. Nhẫn Priyota Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski & Kim Cương

    0.495 crt - VS1

    111.961.728,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  58. Nhẫn Ahlexa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ahlexa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    153.947.380,00 ₫
    12.487.016  - 355.682.273  12.487.016 ₫ - 355.682.273 ₫
  59. Nhẫn Amilesa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amilesa

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.13 crt - VS

    673.397.750,00 ₫
    14.797.005  - 3.766.467.997  14.797.005 ₫ - 3.766.467.997 ₫
  60. Nhẫn Ujana Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Palladium 950 & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    139.088.959,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  61. Nhẫn Shizelle Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shizelle

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    126.706.944,00 ₫
    9.345.238  - 2.162.989.746  9.345.238 ₫ - 2.162.989.746 ₫
  62. Nhẫn Marcisha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marcisha

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    4.548 crt - VS

    145.711.567,00 ₫
    10.681.080  - 2.707.756.028  10.681.080 ₫ - 2.707.756.028 ₫
  63. Nhẫn Manzanita Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Manzanita

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    4.7 crt - VS

    155.702.084,00 ₫
    11.527.869  - 2.729.661.583  11.527.869 ₫ - 2.729.661.583 ₫
  64. Nhẫn Malison Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Malison

    Palladium 950 & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    9.264 crt - AAA

    249.522.397,00 ₫
    19.739.057  - 13.465.620.138  19.739.057 ₫ - 13.465.620.138 ₫
  65. Nhẫn Malenita Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Malenita

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    4.5 crt - VS

    152.546.442,00 ₫
    10.983.343  - 2.710.345.640  10.983.343 ₫ - 2.710.345.640 ₫
  66. Nhẫn Luzirene Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luzirene

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.73 crt - AAA

    140.178.579,00 ₫
    11.046.740  - 2.726.902.169  11.046.740 ₫ - 2.726.902.169 ₫
  67. Nhẫn Loagen Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Loagen

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    4.644 crt - AAA

    134.928.599,00 ₫
    10.945.702  - 2.729.491.773  10.945.702 ₫ - 2.729.491.773 ₫
  68. Nhẫn Jocarol Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jocarol

    Palladium 950 & Kim Cương

    4.788 crt - VS

    2.441.408.239,00 ₫
    13.055.598  - 2.760.736.913  13.055.598 ₫ - 2.760.736.913 ₫
  69. Nhẫn Jeylianis Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jeylianis

    Palladium 950 & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    5.22 crt - AAA

    126.508.826,00 ₫
    10.656.741  - 2.768.873.661  10.656.741 ₫ - 2.768.873.661 ₫
  70. Nhẫn Cristela Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cristela

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    85.230.721,00 ₫
    7.865.056  - 91.258.994  7.865.056 ₫ - 91.258.994 ₫

You’ve viewed 720 of 6882 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng