Đang tải...
Tìm thấy 6882 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Margrie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.988 crt - AA

    272.022.290,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  12. Nhẫn Gracina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gracina

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    6.58 crt - AAA

    152.645.499,00 ₫
    12.182.206  - 4.046.683.646  12.182.206 ₫ - 4.046.683.646 ₫
  13. Nhẫn Jensina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jensina

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    5.448 crt - AAA

    197.999.059,00 ₫
    14.458.799  - 3.734.699.278  14.458.799 ₫ - 3.734.699.278 ₫
  14. Nhẫn Jensine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    8 crt - AAA

    198.140.568,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  15. Nhẫn Marchita Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marchita

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    4.06 crt - VS

    141.183.291,00 ₫
    10.026.744  - 7.446.969.420  10.026.744 ₫ - 7.446.969.420 ₫
  16. Nhẫn Marlita Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marlita

    Palladium 950 & Kim Cương

    4.7 crt - VS

    2.414.677.225,00 ₫
    10.117.875  - 2.719.770.120  10.117.875 ₫ - 2.719.770.120 ₫
  17. Nhẫn Satinka Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Satinka

    Palladium 950 & Kim Cương

    4.368 crt - VS

    2.226.116.800,00 ₫
    10.300.139  - 7.495.280.507  10.300.139 ₫ - 7.495.280.507 ₫
  18. Nhẫn Shadia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shadia

    Palladium 950 & Kim Cương

    7.932 crt - VS

    4.195.664.072,00 ₫
    17.405.577  - 4.641.303.470  17.405.577 ₫ - 4.641.303.470 ₫
  19. Nhẫn Norlene Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    84.183.557,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  20. Nhẫn Sonnett Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.06 crt - AA

    141.296.494,00 ₫
    10.357.025  - 1.695.911.767  10.357.025 ₫ - 1.695.911.767 ₫
  21. Nhẫn Tanazia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    59.844.051,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  22. Nhẫn Tomsina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tomsina

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.756 crt - AA

    85.768.459,00 ₫
    7.119.305  - 519.351.309  7.119.305 ₫ - 519.351.309 ₫
  23. Nhẫn Edelmira Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edelmira

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    81.126.972,00 ₫
    6.716.005  - 93.296.726  6.716.005 ₫ - 93.296.726 ₫
  24. Nhẫn Edelynn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edelynn

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.382 crt - AAA

    79.202.449,00 ₫
    7.101.475  - 250.088.430  7.101.475 ₫ - 250.088.430 ₫
  25. Nhẫn Edie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edie

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.244 crt - AAA

    80.900.553,00 ₫
    7.178.456  - 102.070.264  7.178.456 ₫ - 102.070.264 ₫
  26. Nhẫn Edina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    89.475.983,00 ₫
    7.486.379  - 101.504.229  7.486.379 ₫ - 101.504.229 ₫
  27. Nhẫn Edira Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edira

    Palladium 950 & Đá Tanzanite

    0.2 crt - AAA

    83.221.297,00 ₫
    7.706.566  - 101.306.117  7.706.566 ₫ - 101.306.117 ₫
  28. Nhẫn Edithe Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edithe

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.622 crt - VS

    129.112.591,00 ₫
    8.422.601  - 301.668.377  8.422.601 ₫ - 301.668.377 ₫
  29. Nhẫn Ediva Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ediva

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.605 crt - VS

    96.339.160,00 ₫
    8.044.489  - 116.461.706  8.044.489 ₫ - 116.461.706 ₫
  30. Nhẫn Shira Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shira

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.332 crt - AAA

    69.240.237,00 ₫
    5.941.952  - 91.089.189  5.941.952 ₫ - 91.089.189 ₫
  31. Nhẫn Edwardeen Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edwardeen

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    92.178.803,00 ₫
    6.933.929  - 743.741.753  6.933.929 ₫ - 743.741.753 ₫
  32. Nhẫn Edy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    84.452.426,00 ₫
    6.504.874  - 89.773.155  6.504.874 ₫ - 89.773.155 ₫
  33. Nhẫn Edyna Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edyna

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.512 crt - AAA

    65.263.838,00 ₫
    5.581.105  - 80.886.406  5.581.105 ₫ - 80.886.406 ₫
  34. Nhẫn Edyta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edyta

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.574 crt - AAA

    68.844.012,00 ₫
    6.139.216  - 285.267.513  6.139.216 ₫ - 285.267.513 ₫
  35. Nhẫn Eilise Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eilise

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.58 crt - AAA

    73.471.346,00 ₫
    5.702.802  - 390.818.899  5.702.802 ₫ - 390.818.899 ₫
  36. Nhẫn Eilona Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eilona

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.936 crt - VS

    179.687.819,00 ₫
    9.339.577  - 1.172.569.906  9.339.577 ₫ - 1.172.569.906 ₫
  37. Nhẫn Eiluned Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eiluned

    Palladium 950 & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.56 crt - AAA

    69.480.799,00 ₫
    6.119.970  - 1.100.513.648  6.119.970 ₫ - 1.100.513.648 ₫
  38. Nhẫn Eily Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eily

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.563 crt - VS

    117.339.059,00 ₫
    6.158.460  - 1.098.504.220  6.158.460 ₫ - 1.098.504.220 ₫
  39. Nhẫn Eira Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eira

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    89.065.610,00 ₫
    7.027.324  - 158.263.396  7.027.324 ₫ - 158.263.396 ₫
  40. Nhẫn Eishara Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eishara

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.994 crt - VS

    114.140.959,00 ₫
    6.622.609  - 310.017.390  6.622.609 ₫ - 310.017.390 ₫
  41. Nhẫn Ekaterina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    126.876.753,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  42. Nhẫn Eladia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eladia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.469 crt - VS

    97.315.574,00 ₫
    6.015.537  - 287.927.878  6.015.537 ₫ - 287.927.878 ₫
  43. Nhẫn Elaini Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elaini

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.694 crt - VS

    108.593.816,00 ₫
    6.033.933  - 317.800.373  6.033.933 ₫ - 317.800.373 ₫
  44. Nhẫn Eldorada Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eldorada

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.444 crt - VS

    89.348.624,00 ₫
    6.033.933  - 211.244.274  6.033.933 ₫ - 211.244.274 ₫
  45. Nhẫn Elender Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elender

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.337 crt - VS

    78.438.301,00 ₫
    5.831.575  - 93.466.531  5.831.575 ₫ - 93.466.531 ₫
  46. Nhẫn Elenora Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elenora

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    100.994.802,00 ₫
    6.002.801  - 942.802.134  6.002.801 ₫ - 942.802.134 ₫
  47. Nhẫn Ellger Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ellger

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    88.810.896,00 ₫
    6.504.874  - 1.290.163.693  6.504.874 ₫ - 1.290.163.693 ₫
  48. Nhẫn Elliana Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elliana

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    74.235.490,00 ₫
    5.705.632  - 185.348.171  5.705.632 ₫ - 185.348.171 ₫
  49. Nhẫn Ellinore Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ellinore

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.278 crt - VS

    79.287.353,00 ₫
    6.177.706  - 96.438.217  6.177.706 ₫ - 96.438.217 ₫
  50. Nhẫn Ellona Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ellona

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.436 crt - AAA

    74.957.185,00 ₫
    6.273.083  - 105.183.457  6.273.083 ₫ - 105.183.457 ₫
  51. Nhẫn Ellura Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Palladium 950 & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    76.655.291,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  52. Nhẫn Ellvira Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ellvira

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.61 crt - AAA

    73.556.251,00 ₫
    6.217.894  - 1.296.220.268  6.217.894 ₫ - 1.296.220.268 ₫
  53. Nhẫn Elly Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elly

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    85.612.794,00 ₫
    6.033.933  - 97.216.512  6.033.933 ₫ - 97.216.512 ₫
  54. Nhẫn Ellyza Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ellyza

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    111.919.272,00 ₫
    8.627.788  - 131.305.972  8.627.788 ₫ - 131.305.972 ₫
  55. Nhẫn Elodie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.982 crt - VS

    92.589.182,00 ₫
    6.399.026  - 2.824.302.650  6.399.026 ₫ - 2.824.302.650 ₫
  56. Nhẫn Adoel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adoel

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    5.672 crt - VS

    428.559.282,00 ₫
    25.556.482  - 4.263.786.389  25.556.482 ₫ - 4.263.786.389 ₫
  57. Nhẫn Amirella Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amirella

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.934 crt - VS

    808.283.897,00 ₫
    20.054.621  - 3.914.825.777  20.054.621 ₫ - 3.914.825.777 ₫
  58. Nhẫn Anaphiel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - AAA

    688.751.451,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  59. Nhẫn Anda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.724 crt - VS

    302.970.254,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  60. Nhẫn Andin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Andin

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    6.36 crt - VS

    506.926.838,00 ₫
    29.496.086  - 5.595.581.966  29.496.086 ₫ - 5.595.581.966 ₫
  61. Nhẫn Britta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Britta

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    4.103 crt - VS

    364.229.402,00 ₫
    22.092.348  - 3.123.084.252  22.092.348 ₫ - 3.123.084.252 ₫
  62. Nhẫn Cenedra Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    447.662.971,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  63. Nhẫn Csenge Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Csenge

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    3.768 crt - VS

    371.771.819,00 ₫
    27.848.924  - 6.469.554.241  27.848.924 ₫ - 6.469.554.241 ₫
  64. Nhẫn Delcenia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Delcenia

    Palladium 950 & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    12.426 crt - AAA

    218.843.295,00 ₫
    17.715.481  - 339.182.346  17.715.481 ₫ - 339.182.346 ₫
  65. Nhẫn Masumi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Masumi

    Palladium 950 & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    8.88 crt - AAA

    336.875.754,00 ₫
    25.754.594  - 4.097.754.157  25.754.594 ₫ - 4.097.754.157 ₫
  66. Nhẫn Orina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Orina

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Kim Cương

    5.932 crt - AA

    261.748.756,00 ₫
    16.932.938  - 14.272.050.280  16.932.938 ₫ - 14.272.050.280 ₫
  67. Nhẫn Osagia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.8 crt - VS

    769.453.896,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  68. Nhẫn Timonie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    4.676 crt - VS

    303.861.761,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  69. Nhẫn Tinuola Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tinuola

    Palladium 950 & Kim Cương

    8.69 crt - VS

    1.470.544.911,00 ₫
    27.696.094  - 5.183.140.524  27.696.094 ₫ - 5.183.140.524 ₫
  70. Nhẫn Tionnie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tionnie

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    7.842 crt - AAA

    341.036.114,00 ₫
    20.125.376  - 6.291.536.215  20.125.376 ₫ - 6.291.536.215 ₫

You’ve viewed 1140 of 6882 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng