Đang tải...
Tìm thấy 6882 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Simonay Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    77.575.096,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  12. Nhẫn Tova Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    83.744.881,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  13. Nhẫn Cecila Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cecila

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    12.6 crt - A

    443.743.172,00 ₫
    16.178.413  - 11.297.437.015  16.178.413 ₫ - 11.297.437.015 ₫
  14. Nhẫn Brittaney Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Brittaney

    Palladium 950 & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    5.62 crt - AAA

    185.079.307,00 ₫
    16.780.108  - 252.352.572  16.780.108 ₫ - 252.352.572 ₫
  15. Nhẫn Camilla Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Camilla

    Palladium 950 & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    8.132 crt - AAA

    344.078.554,00 ₫
    23.586.680  - 4.303.889.974  23.586.680 ₫ - 4.303.889.974 ₫
  16. Nhẫn Carlene Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Carlene

    Palladium 950 & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    9.756 crt - AAA

    261.409.130,00 ₫
    21.725.839  - 13.494.006.793  21.725.839 ₫ - 13.494.006.793 ₫
  17. Nhẫn Carolann Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Carolann

    Palladium 950 & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.3 crt - AAA

    174.437.845,00 ₫
    13.704.274  - 293.814.638  13.704.274 ₫ - 293.814.638 ₫
  18. Nhẫn Cristen Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cristen

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    7.06 crt - AA

    256.965.759,00 ₫
    12.820.693  - 4.113.277.671  12.820.693 ₫ - 4.113.277.671 ₫
  19. Nhẫn Dacia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dacia

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    9.514 crt - AAA

    242.121.487,00 ₫
    18.543.307  - 13.474.747.452  18.543.307 ₫ - 13.474.747.452 ₫
  20. Nhẫn Danette Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Danette

    Palladium 950 & Đá Kunzite & Đá Sapphire Trắng

    6.78 crt - AAA

    205.966.004,00 ₫
    15.450.492  - 4.109.796.558  15.450.492 ₫ - 4.109.796.558 ₫
  21. Nhẫn Darcie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Palladium 950 & Kim Cương

    12.842 crt - VS

    10.161.503.949,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  22. Nhẫn Dottie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dottie

    Palladium 950 & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    7.76 crt - AAA

    500.856.109,00 ₫
    31.514.567  - 4.383.375.444  31.514.567 ₫ - 4.383.375.444 ₫
  23. Nhẫn Eboni Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eboni

    Palladium 950 & Đá Kunzite & Đá Sapphire Trắng

    6.82 crt - AAA

    222.395.163,00 ₫
    18.424.440  - 383.234.023  18.424.440 ₫ - 383.234.023 ₫
  24. Nhẫn Corine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Corine

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    13.42 crt - AAA

    232.852.663,00 ₫
    18.365.006  - 11.365.375.373  18.365.006 ₫ - 11.365.375.373 ₫
  25. Nhẫn Elnora Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elnora

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    9.204 crt - AAA

    184.329.308,00 ₫
    11.615.038  - 13.375.691.317  11.615.038 ₫ - 13.375.691.317 ₫
  26. Nhẫn Evan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Evan

    Palladium 950 & Đá Tanzanite & Đá Sapphire Trắng

    7.55 crt - AAA

    290.234.465,00 ₫
    18.599.911  - 4.218.263.018  18.599.911 ₫ - 4.218.263.018 ₫
  27. Nhẫn Florrie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Palladium 950 & Kim Cương

    6.56 crt - VS

    2.800.656.531,00 ₫
    12.970.126  - 4.055.754.356  12.970.126 ₫ - 4.055.754.356 ₫
  28. Nhẫn Frankie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Frankie

    Palladium 950 & Kim Cương

    12.672 crt - VS

    10.194.447.189,00 ₫
    17.416.898  - 11.298.017.207  17.416.898 ₫ - 11.298.017.207 ₫
  29. Nhẫn Gaye Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaye

    Palladium 950 & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    9.47 crt - AAA

    306.663.634,00 ₫
    17.108.408  - 13.452.346.614  17.108.408 ₫ - 13.452.346.614 ₫
  30. Nhẫn Gillian Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gillian

    Palladium 950 & Kim Cương

    9.2 crt - VS

    9.990.037.552,00 ₫
    12.203.715  - 13.352.653.691  12.203.715 ₫ - 13.352.653.691 ₫
  31. Nhẫn Holli Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Holli

    Palladium 950 & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.95 crt - AAA

    193.951.904,00 ₫
    16.648.788  - 4.141.253.950  16.648.788 ₫ - 4.141.253.950 ₫
  32. Nhẫn Kitty Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kitty

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    12.97 crt - AAA

    203.489.596,00 ₫
    13.279.182  - 11.291.408.744  13.279.182 ₫ - 11.291.408.744 ₫
  33. Nhẫn Lucile Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lucile

    Palladium 950 & Kim Cương

    9.264 crt - VS

    10.059.306.092,00 ₫
    16.979.636  - 13.433.780.665  16.979.636 ₫ - 13.433.780.665 ₫
  34. Nhẫn Minnie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Minnie

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    4.726 crt - AAA

    218.602.732,00 ₫
    18.939.532  - 2.799.213.143  18.939.532 ₫ - 2.799.213.143 ₫
  35. Nhẫn Billi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Billi

    Palladium 950 & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    9.464 crt - AAA

    270.918.525,00 ₫
    18.810.759  - 13.462.393.741  18.810.759 ₫ - 13.462.393.741 ₫
  36. Nhẫn Brigette Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    13 crt - AAA

    276.819.435,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  37. Nhẫn Carli Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Carli

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    14.44 crt - AA

    486.761.835,00 ₫
    16.459.166  - 11.482.643.683  16.459.166 ₫ - 11.482.643.683 ₫
  38. Nhẫn Clare Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    13.706 crt - A

    476.544.906,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  39. Nhẫn Danelle Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Danelle

    Palladium 950 & Kim Cương

    9.54 crt - VS

    10.171.904.615,00 ₫
    24.996.107  - 13.704.953.908  24.996.107 ₫ - 13.704.953.908 ₫
  40. Nhẫn Ellan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ellan

    Palladium 950 & Kim Cương

    9.21 crt - VS

    10.103.683.239,00 ₫
    20.884.428  - 13.468.450.311  20.884.428 ₫ - 13.468.450.311 ₫
  41. Nhẫn Nella Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nella

    Palladium 950 & Kim Cương

    9.18 crt - VS

    10.090.763.492,00 ₫
    19.978.206  - 13.451.285.301  19.978.206 ₫ - 13.451.285.301 ₫
  42. Nhẫn Nida Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nida

    Palladium 950 & Đá Kunzite & Đá Sapphire Trắng

    6.62 crt - AAA

    224.631.006,00 ₫
    18.321.422  - 4.121.754.045  18.321.422 ₫ - 4.121.754.045 ₫
  43. Nhẫn Noreen Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Palladium 950 & Kim Cương

    10.84 crt - VS

    10.142.796.263,00 ₫
    17.915.575  - 13.604.015.708  17.915.575 ₫ - 13.604.015.708 ₫
  44. Nhẫn Pamila Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pamila

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    9.1 crt - VS

    275.673.214,00 ₫
    15.719.641  - 13.389.941.248  15.719.641 ₫ - 13.389.941.248 ₫
  45. Nhẫn Rubi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rubi

    Palladium 950 & Kim Cương

    9.2 crt - VS

    10.062.999.472,00 ₫
    18.051.989  - 13.424.540.144  18.051.989 ₫ - 13.424.540.144 ₫
  46. Nhẫn Shea Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shea

    Palladium 950 & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    9.3 crt - AAA

    198.621.692,00 ₫
    13.880.310  - 13.388.879.933  13.880.310 ₫ - 13.388.879.933 ₫
  47. Nhẫn Tatum Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tatum

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    9.356 crt - AAA

    192.635.871,00 ₫
    14.513.704  - 13.395.063.866  14.513.704 ₫ - 13.395.063.866 ₫
  48. Nhẫn Tayna Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Palladium 950 & Kim Cương

    12.946 crt - VS

    10.195.154.732,00 ₫
    16.133.414  - 11.312.281.290  16.133.414 ₫ - 11.312.281.290 ₫
  49. Nhẫn Celestine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    103.471.201,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  50. Nhẫn Criselda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Criselda

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.39 crt - AAA

    160.272.821,00 ₫
    12.809.372  - 202.782.053  12.809.372 ₫ - 202.782.053 ₫
  51. Nhẫn Cyndy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cyndy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    187.527.408,00 ₫
    12.836.542  - 243.253.559  12.836.542 ₫ - 243.253.559 ₫
  52. Nhẫn Dann Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Xanh

    12.6 crt - AAA

    186.253.830,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  53. Nhẫn Darnell Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Darnell

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.416 crt - AAA

    129.225.802,00 ₫
    11.200.701  - 150.791.737  11.200.701 ₫ - 150.791.737 ₫
  54. Nhẫn Deandrea Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Deandrea

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    137.065.382,00 ₫
    11.447.492  - 180.367.064  11.447.492 ₫ - 180.367.064 ₫
  55. Nhẫn Debbi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Debbi

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.402 crt - VS

    153.197.383,00 ₫
    12.932.768  - 200.857.535  12.932.768 ₫ - 200.857.535 ₫
  56. Nhẫn Denice Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Denice

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    124.032.428,00 ₫
    11.027.494  - 193.739.645  11.027.494 ₫ - 193.739.645 ₫
  57. Nhẫn Divina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Divina

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.664 crt - AAA

    200.022.631,00 ₫
    14.375.025  - 226.767.787  14.375.025 ₫ - 226.767.787 ₫
  58. Nhẫn Dorene Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dorene

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.614 crt - VS

    193.343.417,00 ₫
    14.502.666  - 230.645.127  14.502.666 ₫ - 230.645.127 ₫
  59. Nhẫn Gennie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gennie

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.776 crt - VS

    219.465.933,00 ₫
    17.303.691  - 253.852.562  17.303.691 ₫ - 253.852.562 ₫
  60. Nhẫn Gerri Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gerri

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.776 crt - VS

    236.404.534,00 ₫
    16.764.825  - 250.668.617  16.764.825 ₫ - 250.668.617 ₫
  61. Nhẫn Scolc Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Scolc

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    164.404.874,00 ₫
    12.353.148  - 203.149.973  12.353.148 ₫ - 203.149.973 ₫
  62. Nhẫn Roberto Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Roberto

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.51 crt - VS

    246.097.887,00 ₫
    15.979.169  - 357.635.094  15.979.169 ₫ - 357.635.094 ₫
  63. Nhẫn Sherita Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sherita

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    128.758.820,00 ₫
    11.092.871  - 165.381.288  11.092.871 ₫ - 165.381.288 ₫
  64. Nhẫn Shonta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shonta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    115.060.770,00 ₫
    10.202.781  - 129.919.190  10.202.781 ₫ - 129.919.190 ₫
  65. Nhẫn Signe Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Signe

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    122.249.418,00 ₫
    10.628.440  - 164.928.461  10.628.440 ₫ - 164.928.461 ₫
  66. Nhẫn Siobhan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Siobhan

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.204 crt - AAA

    104.900.445,00 ₫
    9.333.918  - 127.966.374  9.333.918 ₫ - 127.966.374 ₫
  67. Nhẫn Somer Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Somer

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    110.362.683,00 ₫
    9.727.595  - 114.324.928  9.727.595 ₫ - 114.324.928 ₫
  68. Nhẫn Stacee Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Stacee

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.771 crt - AAA

    180.579.325,00 ₫
    14.077.291  - 209.050.888  14.077.291 ₫ - 209.050.888 ₫
  69. Nhẫn Steffanie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Steffanie

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.73 crt - VS

    161.744.509,00 ₫
    13.125.220  - 189.536.830  13.125.220 ₫ - 189.536.830 ₫
  70. Nhẫn Sunni Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sunni

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.176 crt - VS1

    148.442.691,00 ₫
    11.883.905  - 148.442.691  11.883.905 ₫ - 148.442.691 ₫

You’ve viewed 1260 of 6882 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng