Đang tải...
Tìm thấy 6882 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Nhẫn Irina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Irina

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    203.602.807,00 ₫
    15.690.491  - 223.244.223  15.690.491 ₫ - 223.244.223 ₫
  9. Nhẫn Esme Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Esme

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    134.999.352,00 ₫
    11.133.908  - 146.206.846  11.133.908 ₫ - 146.206.846 ₫
  10. Nhẫn Zoe Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    81.367.535,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  11. Nhẫn Raquel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Raquel

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.904 crt - AAA

    169.584.093,00 ₫
    14.739.552  - 201.876.393  14.739.552 ₫ - 201.876.393 ₫
  12. Nhẫn Georgette Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Georgette

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.124 crt - AAA

    189.395.324,00 ₫
    14.895.778  - 264.423.270  14.895.778 ₫ - 264.423.270 ₫
  13. Nhẫn Tilly Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tilly

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    138.452.168,00 ₫
    11.624.095  - 164.999.212  11.624.095 ₫ - 164.999.212 ₫
  14. Nhẫn Evelyn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Evelyn

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    231.140.411,00 ₫
    15.820.679  - 266.913.826  15.820.679 ₫ - 266.913.826 ₫
  15. Nhẫn Fayola Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fayola

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.912 crt - AAA

    161.065.266,00 ₫
    15.246.719  - 251.319.556  15.246.719 ₫ - 251.319.556 ₫
  16. Nhẫn Felicity Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Felicity

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.525 crt - AAA

    125.291.858,00 ₫
    10.969.759  - 166.555.813  10.969.759 ₫ - 166.555.813 ₫
  17. Nhẫn Hermine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hermine

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.412 crt - AAA

    102.608.000,00 ₫
    9.780.519  - 111.551.354  9.780.519 ₫ - 111.551.354 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Louise Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Louise

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.776 crt - VS

    122.122.060,00 ₫
    8.879.957  - 122.122.060  8.879.957 ₫ - 122.122.060 ₫
  20. Nhẫn Cara Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cara

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    83.164.698,00 ₫
    7.979.962  - 95.051.434  7.979.962 ₫ - 95.051.434 ₫
  21. Nhẫn Giselle Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    113.051.350,00 ₫
    9.989.952  - 148.117.221  9.989.952 ₫ - 148.117.221 ₫
  22. Nhẫn Atlantis Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Atlantis

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    145.216.286,00 ₫
    12.470.883  - 145.216.286  12.470.883 ₫ - 145.216.286 ₫
  23. Nhẫn Faye Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Faye

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    93.225.972,00 ₫
    8.431.658  - 93.225.972  8.431.658 ₫ - 93.225.972 ₫
  24. Nhẫn Caitlin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Caitlin

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    137.772.927,00 ₫
    10.854.287  - 153.706.814  10.854.287 ₫ - 153.706.814 ₫
  25. Nhẫn Adhara Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adhara

    Palladium 950 & Đá Garnet & Kim Cương

    5.14 crt - AAA

    1.220.994.209,00 ₫
    13.741.066  - 3.340.172.845  13.741.066 ₫ - 3.340.172.845 ₫
  26. Nhẫn Leila Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leila

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.42 crt - SI

    919.269.224,00 ₫
    11.012.777  - 1.241.739.394  11.012.777 ₫ - 1.241.739.394 ₫
  27. Nhẫn Matilda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Matilda

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.538 crt - AAA

    149.546.454,00 ₫
    13.086.729  - 163.386.011  13.086.729 ₫ - 163.386.011 ₫
  28. Nhẫn Ramona Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ramona

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    0.306 crt - AAA

    112.980.589,00 ₫
    10.848.627  - 138.395.562  10.848.627 ₫ - 138.395.562 ₫
  29. Nhẫn Sophia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sophia

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.156 crt - AAA

    101.150.458,00 ₫
    8.915.051  - 112.074.934  8.915.051 ₫ - 112.074.934 ₫
  30. Nhẫn Mia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    97.725.950,00 ₫
    8.236.942  - 116.206.995  8.236.942 ₫ - 116.206.995 ₫
  31. Nhẫn Colette Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Colette

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    133.202.192,00 ₫
    12.293.714  - 155.079.447  12.293.714 ₫ - 155.079.447 ₫
  32. Nhẫn Charlotte Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Charlotte

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.142 crt - VS

    185.121.757,00 ₫
    11.994.282  - 200.829.230  11.994.282 ₫ - 200.829.230 ₫
  33. Nhẫn Lily Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    85.683.549,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  34. Nhẫn Vivien Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vivien

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    111.707.014,00 ₫
    9.622.595  - 125.150.347  9.622.595 ₫ - 125.150.347 ₫
  35. Nhẫn Flora Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Flora

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    167.843.538,00 ₫
    15.518.982  - 195.041.522  15.518.982 ₫ - 195.041.522 ₫
  36. Nhẫn Leonore Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leonore

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.19 crt - VS

    212.149.931,00 ₫
    15.415.964  - 246.621.466  15.415.964 ₫ - 246.621.466 ₫
  37. Nhẫn Crystal Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Crystal

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    1.57 crt - AAA

    204.904.689,00 ₫
    25.867.801  - 343.724.785  25.867.801 ₫ - 343.724.785 ₫
  38. Nhẫn Melody Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Melody

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.295 crt - VS

    123.876.763,00 ₫
    10.658.439  - 139.244.615  10.658.439 ₫ - 139.244.615 ₫
  39. Nhẫn Audrey Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Audrey

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.412 crt - VS

    129.622.024,00 ₫
    10.539.572  - 129.622.024  10.539.572 ₫ - 129.622.024 ₫
  40. Nhẫn Annabelle Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Annabelle

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    199.484.902,00 ₫
    16.416.148  - 210.947.112  16.416.148 ₫ - 210.947.112 ₫
  41. Nhẫn Wena Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wena

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    205.470.718,00 ₫
    15.048.041  - 205.470.718  15.048.041 ₫ - 205.470.718 ₫
  42. Nhẫn Debrah Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Debrah

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    175.485.016,00 ₫
    12.932.485  - 253.371.439  12.932.485 ₫ - 253.371.439 ₫
  43. Nhẫn Lillith Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lillith

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    185.574.587,00 ₫
    23.037.626  - 200.857.533  23.037.626 ₫ - 200.857.533 ₫
  44. Nhẫn Moana Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Moana

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    127.343.733,00 ₫
    11.272.587  - 146.815.339  11.272.587 ₫ - 146.815.339 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Patricia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Patricia

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    1.75 crt - AAA

    94.853.321,00 ₫
    11.405.606  - 260.305.367  11.405.606 ₫ - 260.305.367 ₫
  46. Nhẫn Amber Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amber

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    94.244.835,00 ₫
    8.087.508  - 137.093.689  8.087.508 ₫ - 137.093.689 ₫
  47. Nhẫn Jamie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jamie

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.88 crt - VS

    330.635.221,00 ₫
    14.992.004  - 1.500.940.996  14.992.004 ₫ - 1.500.940.996 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Barbara Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Barbara

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    3.04 crt - AAA

    155.475.671,00 ₫
    12.183.903  - 286.484.484  12.183.903 ₫ - 286.484.484 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Susan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Susan

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    1.89 crt - AAA

    89.886.365,00 ₫
    8.087.508  - 268.555.330  8.087.508 ₫ - 268.555.330 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margaret Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margaret

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    211.159.371,00 ₫
    9.173.163  - 211.159.371  9.173.163 ₫ - 211.159.371 ₫
  51. Nhẫn Wendy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wendy

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    146.220.999,00 ₫
    11.707.302  - 228.013.064  11.707.302 ₫ - 228.013.064 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Nhẫn Karen Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Karen

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    2.1 crt - AAA

    126.339.017,00 ₫
    10.883.721  - 210.819.749  10.883.721 ₫ - 210.819.749 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sally Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sally

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.04 crt - VS

    300.069.332,00 ₫
    12.490.978  - 300.069.332  12.490.978 ₫ - 300.069.332 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sonia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sonia

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh

    2.88 crt - AAA

    160.357.723,00 ₫
    11.099.946  - 304.809.868  11.099.946 ₫ - 304.809.868 ₫
  56. Nhẫn Dorothy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dorothy

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    2.88 crt - AAA

    119.277.731,00 ₫
    10.995.230  - 265.541.188  10.995.230 ₫ - 265.541.188 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Antonia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Antonia

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    1.3 crt - AAA

    87.254.302,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Martha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Martha

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    1.75 crt - AAA

    98.433.493,00 ₫
    9.033.919  - 271.555.314  9.033.919 ₫ - 271.555.314 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Teresa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Teresa

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    1.056 crt - AAA

    113.971.151,00 ₫
    9.738.066  - 221.970.639  9.738.066 ₫ - 221.970.639 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mandy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mandy

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    221.857.431,00 ₫
    10.738.816  - 221.857.431  10.738.816 ₫ - 221.857.431 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Josie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Josie

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    1.75 crt - AAA

    78.834.526,00 ₫
    7.141.663  - 247.145.049  7.141.663 ₫ - 247.145.049 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Adeline Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adeline

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Vàng

    2.2 crt - AAA

    83.504.315,00 ₫
    8.063.168  - 190.060.414  8.063.168 ₫ - 190.060.414 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Sofi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sofi

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    233.871.532,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.784  16.647.090 ₫ - 363.889.784 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    138.268.206,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarah Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sarah

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    94.867.467,00 ₫
    7.516.944  - 245.234.679  7.516.944 ₫ - 245.234.679 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bonnie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bonnie

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    2.2 crt - AAA

    104.914.595,00 ₫
    9.808.255  - 205.131.101  9.808.255 ₫ - 205.131.101 ₫
  68. Nhẫn Rita Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rita

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    147.254.011,00 ₫
    10.896.174  - 218.517.824  10.896.174 ₫ - 218.517.824 ₫
  69. Nhẫn Serena Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serena

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    104.093.845,00 ₫
    8.513.167  - 176.150.108  8.513.167 ₫ - 176.150.108 ₫
  70. Nhẫn Bianca Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bianca

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.512 crt - VS

    147.904.952,00 ₫
    10.797.684  - 270.593.050  10.797.684 ₫ - 270.593.050 ₫

You’ve viewed 180 of 6882 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng