Đang tải...
Tìm thấy 6958 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Norris Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Norris

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.278 crt - AAA

    20.830.089,00 ₫
    12.654.279  - 147.805.900  12.654.279 ₫ - 147.805.900 ₫
  12. Nhẫn Corrigel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Corrigel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.278 crt - VS

    23.603.660,00 ₫
    9.027.126  - 119.956.974  9.027.126 ₫ - 119.956.974 ₫
  13. Nhẫn Crescendo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crescendo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.476 crt - VS

    19.528.208,00 ₫
    8.538.072  - 150.805.885  8.538.072 ₫ - 150.805.885 ₫
  14. Nhẫn Abris Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Abris

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.150.875,00 ₫
    6.948.645  - 76.881.705  6.948.645 ₫ - 76.881.705 ₫
  15. Nhẫn Meapohi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Meapohi

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.264 crt - AAA

    15.452.755,00 ₫
    8.782.599  - 123.862.616  8.782.599 ₫ - 123.862.616 ₫
  16. Nhẫn Nergal Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nergal

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    10.811.269,00 ₫
    7.174.494  - 79.839.240  7.174.494 ₫ - 79.839.240 ₫
  17. Nhẫn Poeta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Poeta

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    9.877.311,00 ₫
    7.030.154  - 82.598.660  7.030.154 ₫ - 82.598.660 ₫
  18. Nhẫn Berlakons Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Berlakons

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    8.915.051,00 ₫
    6.558.930  - 89.872.210  6.558.930 ₫ - 89.872.210 ₫
  19. Nhẫn Moding Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Moding

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    10.047.121,00 ₫
    7.172.795  - 77.009.061  7.172.795 ₫ - 77.009.061 ₫
  20. Nhẫn xếp chồng Agungo - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Agungo - B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.084.819,00 ₫
    8.864.108  - 129.013.536  8.864.108 ₫ - 129.013.536 ₫
  21. Nhẫn đeo ngón út Bazing Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Bazing

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    7.437.700  - 91.457.107  7.437.700 ₫ - 91.457.107 ₫
  22. Nhẫn Centner Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Centner

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    11.547.115,00 ₫
    8.313.922  - 88.075.053  8.313.922 ₫ - 88.075.053 ₫
  23. Nhẫn Amper Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amper

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    7.811.282,00 ₫
    5.837.235  - 59.108.202  5.837.235 ₫ - 59.108.202 ₫
  24. Nhẫn Claypool - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Claypool - A

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    15.254.643,00 ₫
    10.655.609  - 130.103.150  10.655.609 ₫ - 130.103.150 ₫
  25. Nhẫn Istorkia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Istorkia

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    12.481.071,00 ₫
    8.110.149  - 96.565.575  8.110.149 ₫ - 96.565.575 ₫
  26. Nhẫn Thrya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Thrya

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    8.603.731,00 ₫
    4.624.505  - 57.947.832  4.624.505 ₫ - 57.947.832 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    7.726.378  - 90.027.870  7.726.378 ₫ - 90.027.870 ₫
  28. Nhẫn Ellvira Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellvira

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.61 crt - AAA

    11.377.303,00 ₫
    6.217.894  - 1.296.220.268  6.217.894 ₫ - 1.296.220.268 ₫
  29. Nhẫn Lusiana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lusiana

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    4.62 crt - AA

    248.687.500,00 ₫
    13.000.692  - 2.731.373.844  13.000.692 ₫ - 2.731.373.844 ₫
  30. Nhẫn Loncro Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Loncro

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    69.367.594,00 ₫
    8.397.978  - 1.149.631.339  8.397.978 ₫ - 1.149.631.339 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Craig Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Craig

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.392 crt - AAA

    17.065.956,00 ₫
    8.843.731  - 143.037.054  8.843.731 ₫ - 143.037.054 ₫
  32. Nhẫn Minnie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Minnie

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    4.726 crt - AAA

    42.735.645,00 ₫
    18.939.532  - 2.799.213.143  18.939.532 ₫ - 2.799.213.143 ₫
  33. Nhẫn Emeline Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.27 crt - AAA

    9.396.181,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  34. Nhẫn Ignacia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ignacia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.179 crt - VS

    22.471.591,00 ₫
    11.351.832  - 131.900.316  11.351.832 ₫ - 131.900.316 ₫
  35. Nhẫn Belinda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Belinda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    29.631.933,00 ₫
    9.435.803  - 130.046.546  9.435.803 ₫ - 130.046.546 ₫
  36. Nhẫn Kamlyn Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kamlyn

    Vàng Trắng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.948 crt - AAA

    19.386.699,00 ₫
    9.976.366  - 142.838.938  9.976.366 ₫ - 142.838.938 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Emilie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emilie

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.576 crt - AA

    20.943.296,00 ₫
    11.470.133  - 1.158.362.429  11.470.133 ₫ - 1.158.362.429 ₫
  38. Nhẫn Marjatta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marjatta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    51.169.567,00 ₫
    13.590.501  - 262.442.149  13.590.501 ₫ - 262.442.149 ₫
  39. Nhẫn Vellamo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vellamo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    40.443.203,00 ₫
    13.969.179  - 163.145.451  13.969.179 ₫ - 163.145.451 ₫
  40. Nhẫn Olivka Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Olivka

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.14 crt - VS1

    23.037.626,00 ₫
    8.236.942  - 104.829.690  8.236.942 ₫ - 104.829.690 ₫
  41. Nhẫn Ellyza Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellyza

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    25.641.386,00 ₫
    8.627.788  - 131.305.972  8.627.788 ₫ - 131.305.972 ₫
  42. Nhẫn Geneva Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    22.613.100,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  43. Nhẫn Mao Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mao

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    14.999.928,00 ₫
    9.781.085  - 113.348.516  9.781.085 ₫ - 113.348.516 ₫
  44. Nhẫn Eve Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eve

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.632.005,00 ₫
    9.047.504  - 94.103.325  9.047.504 ₫ - 94.103.325 ₫
  45. Nhẫn Frida Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.46 crt - VS1

    24.962.145,00 ₫
    10.915.985  - 161.475.643  10.915.985 ₫ - 161.475.643 ₫
  46. Nhẫn Sophia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sophia

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.156 crt - AAA

    18.367.836,00 ₫
    8.915.051  - 112.074.934  8.915.051 ₫ - 112.074.934 ₫
  47. Nhẫn Melody Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Melody

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.295 crt - VS

    24.905.540,00 ₫
    10.658.439  - 139.244.615  10.658.439 ₫ - 139.244.615 ₫
  48. Nhẫn Julissa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Julissa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    17.688.595,00 ₫
    11.585.605  - 130.386.173  11.585.605 ₫ - 130.386.173 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    17.830.103,00 ₫
    9.033.919  - 115.923.976  9.033.919 ₫ - 115.923.976 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    18.735.760,00 ₫
    9.608.445  - 109.428.726  9.608.445 ₫ - 109.428.726 ₫
  51. Nhẫn Laia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    26.264.025,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  52. Nhẫn Loudella Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Loudella

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.92 crt - VS

    67.160.058,00 ₫
    10.827.684  - 289.059.949  10.827.684 ₫ - 289.059.949 ₫
  53. Nhẫn Draven Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    13.499.935,00 ₫
    8.718.071  - 100.400.459  8.718.071 ₫ - 100.400.459 ₫
  54. Nhẫn Eliseo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.65 crt - SI

    64.131.771,00 ₫
    6.860.344  - 188.730.236  6.860.344 ₫ - 188.730.236 ₫
  55. Nhẫn Spencre Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    19.726.320,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  56. Nhẫn Eugeny Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eugeny

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    2.412 crt - AAA

    11.547.115,00 ₫
    8.772.410  - 138.084.249  8.772.410 ₫ - 138.084.249 ₫
  57. Nhẫn Jayeline Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jayeline

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    7.15 crt - AAA

    15.679.170,00 ₫
    11.561.264  - 171.536.915  11.561.264 ₫ - 171.536.915 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gladiolo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gladiolo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    49.782.782,00 ₫
    13.737.670  - 210.918.804  13.737.670 ₫ - 210.918.804 ₫
  59. Nhẫn Glancsia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    10.188.630,00 ₫
    6.639.590  - 83.037.335  6.639.590 ₫ - 83.037.335 ₫
  60. Nhẫn Stellar Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    21.707.443,00 ₫
    11.778.057  - 142.442.719  11.778.057 ₫ - 142.442.719 ₫
  61. Nhẫn Sukra Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sukra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    12.396.167,00 ₫
    7.722.982  - 88.542.031  7.722.982 ₫ - 88.542.031 ₫
  62. Nhẫn Padme Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Padme

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    13.103.710,00 ₫
    6.962.230  - 85.273.174  6.962.230 ₫ - 85.273.174 ₫
  63. Nhẫn Sanya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sanya

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    20.462.166,00 ₫
    12.427.582  - 164.871.855  12.427.582 ₫ - 164.871.855 ₫
  64. Nhẫn Shoup Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shoup

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.1 crt - VS

    37.499.821,00 ₫
    8.020.716  - 147.055.905  8.020.716 ₫ - 147.055.905 ₫
  65. Nhẫn Monferno Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Monferno

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    8.716.939,00 ₫
    6.325.441  - 72.084.561  6.325.441 ₫ - 72.084.561 ₫
  66. Nhẫn Rabin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rabin

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    4.333 crt - VS

    51.707.301,00 ₫
    12.987.674  - 7.494.898.436  12.987.674 ₫ - 7.494.898.436 ₫
  67. Nhẫn Brasfield Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brasfield

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    14.037.668,00 ₫
    6.219.309  - 81.806.211  6.219.309 ₫ - 81.806.211 ₫
  68. Nhẫn Decimale Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Decimale

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    6.219.309  - 63.042.149  6.219.309 ₫ - 63.042.149 ₫
  69. Nhẫn Albiero Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Albiero

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    16.952.749,00 ₫
    8.835.806  - 1.122.249.392  8.835.806 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  70. Nhẫn Amados Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amados

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    12.141.451,00 ₫
    6.919.778  - 87.027.886  6.919.778 ₫ - 87.027.886 ₫

You’ve viewed 840 of 6958 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng