Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Blasted

    Nhẫn GLAMIRA Blasted

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    12.797.202,00 ₫
    6.516.478  - 70.315.703  6.516.478 ₫ - 70.315.703 ₫
  12. Nhẫn Arash

    Nhẫn GLAMIRA Arash

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.175 crt - AAA

    16.987.843,00 ₫
    8.232.413  - 101.801.403  8.232.413 ₫ - 101.801.403 ₫
  13. Nhẫn Jennalee

    Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    16.519.166,00 ₫
    8.479.205  - 34.403.610  8.479.205 ₫ - 34.403.610 ₫
  14. Nhẫn Legume

    Nhẫn GLAMIRA Legume

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    31.538.055,00 ₫
    7.845.245  - 116.306.046  7.845.245 ₫ - 116.306.046 ₫
  15. Nhẫn Waldrop

    Nhẫn GLAMIRA Waldrop

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    23.678.942,00 ₫
    9.628.255  - 124.244.687  9.628.255 ₫ - 124.244.687 ₫
  16. Nhẫn đeo ngón út Zakia

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Zakia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.532 crt - VS

    35.719.355,00 ₫
    10.678.250  - 163.852.991  10.678.250 ₫ - 163.852.991 ₫
  17. Nhẫn Antoninas

    Nhẫn GLAMIRA Antoninas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.34 crt - VS1

    27.443.926,00 ₫
    6.346.668  - 94.258.986  6.346.668 ₫ - 94.258.986 ₫
  18. Nhẫn Erlene

    Nhẫn GLAMIRA Erlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    12.668.429,00 ₫
    6.921.475  - 90.339.191  6.921.475 ₫ - 90.339.191 ₫
  19. Nhẫn Parsal

    Nhẫn GLAMIRA Parsal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    7.335.813  - 88.725.987  7.335.813 ₫ - 88.725.987 ₫
    Mới

  20. Nhẫn xếp chồng Unninni - B

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Unninni - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.392.302,00 ₫
    5.582.520  - 62.334.603  5.582.520 ₫ - 62.334.603 ₫
  21. Nhẫn Geseddo

    Nhẫn GLAMIRA Geseddo

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.132 crt - AAA

    19.617.075,00 ₫
    9.956.555  - 164.518.081  9.956.555 ₫ - 164.518.081 ₫
  22. Nhẫn Blande

    Nhẫn GLAMIRA Blande

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.696 crt - VS

    30.716.456,00 ₫
    11.332.021  - 196.923.591  11.332.021 ₫ - 196.923.591 ₫
  23. Nhẫn Santaella

    Nhẫn GLAMIRA Santaella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    15.808.509,00 ₫
    7.365.531  - 97.089.161  7.365.531 ₫ - 97.089.161 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Ofre - B

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ofre - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    13.276.068,00 ₫
    6.907.891  - 83.277.905  6.907.891 ₫ - 83.277.905 ₫
  25. Nhẫn Geber

    Nhẫn GLAMIRA Geber

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.758 crt - VS

    19.011.984,00 ₫
    8.069.395  - 1.124.966.365  8.069.395 ₫ - 1.124.966.365 ₫
  26. Nhẫn xếp chồng Danden - A

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Danden - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.712.877,00 ₫
    5.285.352  - 64.061.014  5.285.352 ₫ - 64.061.014 ₫
  27. Nhẫn Frejya

    Nhẫn GLAMIRA Frejya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.398 crt - VS

    19.238.681,00 ₫
    7.790.057  - 105.013.650  7.790.057 ₫ - 105.013.650 ₫
  28. Nhẫn Povrzete

    Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    16.672.279,00 ₫
    7.195.720  - 86.674.116  7.195.720 ₫ - 86.674.116 ₫
  29. Nhẫn xếp chồng Clady

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Clady

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.75 crt - AAA

    17.115.766,00 ₫
    6.282.988  - 801.505.629  6.282.988 ₫ - 801.505.629 ₫
  30. Nhẫn Corine

    Nhẫn GLAMIRA Corine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    13.42 crt - AAA

    70.453.531,00 ₫
    18.365.006  - 11.365.375.373  18.365.006 ₫ - 11.365.375.373 ₫
  31. Nhẫn Prakas

    Nhẫn GLAMIRA Prakas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.164 crt - AAA

    17.724.254,00 ₫
    8.835.806  - 111.254.183  8.835.806 ₫ - 111.254.183 ₫
  32. Nhẫn Callainus

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.223.044,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  33. Nhẫn Cutterol

    Nhẫn GLAMIRA Cutterol

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.096 crt - VS1

    16.773.033,00 ₫
    6.686.289  - 75.693.036  6.686.289 ₫ - 75.693.036 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hyhtin - SET

    Nhẫn GLAMIRA Hyhtin - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.058 crt - VS

    64.148.749,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    26.858.362  - 1.773.133.099  26.858.362 ₫ - 1.773.133.099 ₫
  35. Nhẫn Oxyte

    Nhẫn GLAMIRA Oxyte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    45.925.534,00 ₫
    18.083.687  - 302.503.276  18.083.687 ₫ - 302.503.276 ₫
  36. Nhẫn Potles

    Nhẫn GLAMIRA Potles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.047.290,00 ₫
    6.665.062  - 185.121.761  6.665.062 ₫ - 185.121.761 ₫
  37. Nhẫn Anda

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.724 crt - VS

    110.263.626,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  38. Nhẫn Chanlita

    Nhẫn GLAMIRA Chanlita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    17.638.499,00 ₫
    7.068.362  - 79.117.544  7.068.362 ₫ - 79.117.544 ₫
  39. Nhẫn Victorina

    Nhẫn GLAMIRA Victorina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.771.249,00 ₫
    7.047.135  - 78.876.977  7.047.135 ₫ - 78.876.977 ₫
  40. Nhẫn Alban

    Nhẫn GLAMIRA Alban

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    26.029.120,00 ₫
    9.710.330  - 131.461.634  9.710.330 ₫ - 131.461.634 ₫
  41. Nhẫn Neutron Star

    Nhẫn GLAMIRA Neutron Star

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    16.856.805,00 ₫
    7.025.910  - 100.145.750  7.025.910 ₫ - 100.145.750 ₫
  42. Nhẫn Queenie

    Nhẫn GLAMIRA Queenie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    101.067.821,00 ₫
    10.449.006  - 226.329.111  10.449.006 ₫ - 226.329.111 ₫
  43. Nhẫn Lannista

    Nhẫn GLAMIRA Lannista

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    35.125.868,00 ₫
    7.172.795  - 115.386.237  7.172.795 ₫ - 115.386.237 ₫
  44. Nhẫn Vertou

    Nhẫn GLAMIRA Vertou

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - AA

    33.097.482,00 ₫
    9.806.556  - 922.877.696  9.806.556 ₫ - 922.877.696 ₫
  45. Nhẫn Verdeur

    Nhẫn GLAMIRA Verdeur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    12.869.371,00 ₫
    6.622.609  - 68.320.424  6.622.609 ₫ - 68.320.424 ₫
  46. Nhẫn Peyne

    Nhẫn GLAMIRA Peyne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.225 crt - VS

    17.842.839,00 ₫
    8.049.018  - 103.372.149  8.049.018 ₫ - 103.372.149 ₫
  47. Nhẫn Donia

    Nhẫn GLAMIRA Donia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.335 crt - AAA

    44.417.618,00 ₫
    16.688.977  - 279.126.030  16.688.977 ₫ - 279.126.030 ₫
  48. Nhẫn Adedma

    Nhẫn GLAMIRA Adedma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    22.714.136,00 ₫
    7.070.909  - 375.068.975  7.070.909 ₫ - 375.068.975 ₫
  49. Nhẫn xếp chồng Agungo - B

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Agungo - B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    21.901.310,00 ₫
    8.864.108  - 129.013.536  8.864.108 ₫ - 129.013.536 ₫
  50. Nhẫn Arsham

    Nhẫn GLAMIRA Arsham

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    16.037.187,00 ₫
    8.456.563  - 94.655.208  8.456.563 ₫ - 94.655.208 ₫
  51. Nhẫn Twang

    Nhẫn GLAMIRA Twang

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    19.175.567,00 ₫
    8.843.731  - 111.905.124  8.843.731 ₫ - 111.905.124 ₫
  52. Nhẫn Befogess

    Nhẫn GLAMIRA Befogess

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    21.686.781,00 ₫
    8.497.317  - 252.437.475  8.497.317 ₫ - 252.437.475 ₫
  53. Nhẫn Incorporate

    Nhẫn GLAMIRA Incorporate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    10.794.854,00 ₫
    5.985.820  - 62.065.741  5.985.820 ₫ - 62.065.741 ₫
  54. Nhẫn Hemaround

    Nhẫn GLAMIRA Hemaround

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    24.073.751,00 ₫
    10.519.761  - 135.975.765  10.519.761 ₫ - 135.975.765 ₫
  55. Nhẫn Mondial

    Nhẫn GLAMIRA Mondial

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    16.201.619,00 ₫
    7.458.077  - 1.105.268.342  7.458.077 ₫ - 1.105.268.342 ₫
  56. Nhẫn Blomme

    Nhẫn GLAMIRA Blomme

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    60.089.996,00 ₫
    7.111.663  - 249.409.189  7.111.663 ₫ - 249.409.189 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Etlingara Mother

    Nhẫn GLAMIRA Etlingara Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    16.032.092,00 ₫
    7.153.267  - 99.608.013  7.153.267 ₫ - 99.608.013 ₫
  58. Nhẫn Yedprior

    Nhẫn GLAMIRA Yedprior

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    21.663.575,00 ₫
    8.049.018  - 95.164.641  8.049.018 ₫ - 95.164.641 ₫
  59. Nhẫn Ergit

    Nhẫn GLAMIRA Ergit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    15.080.021,00 ₫
    8.008.263  - 133.655.020  8.008.263 ₫ - 133.655.020 ₫
  60. Nhẫn Karina

    Nhẫn GLAMIRA Karina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.136 crt - AAA

    23.961.676,00 ₫
    11.835.792  - 139.117.258  11.835.792 ₫ - 139.117.258 ₫
  61. Nhẫn Pedesa

    Nhẫn GLAMIRA Pedesa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.110.021,00 ₫
    6.771.194  - 73.910.025  6.771.194 ₫ - 73.910.025 ₫
  62. Nhẫn Aflanse

    Nhẫn GLAMIRA Aflanse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    22.852.248,00 ₫
    9.806.556  - 121.258.854  9.806.556 ₫ - 121.258.854 ₫
  63. Nhẫn Hakili

    Nhẫn GLAMIRA Hakili

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    22.617.061,00 ₫
    9.786.745  - 120.310.743  9.786.745 ₫ - 120.310.743 ₫
  64. Nhẫn Nevala

    Nhẫn GLAMIRA Nevala

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.612 crt - VS

    15.874.734,00 ₫
    7.662.699  - 132.438.046  7.662.699 ₫ - 132.438.046 ₫
  65. Nhẫn Aisin

    Nhẫn GLAMIRA Aisin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    19.762.263,00 ₫
    9.510.803  - 123.749.412  9.510.803 ₫ - 123.749.412 ₫
  66. Nhẫn Gimbrep

    Nhẫn GLAMIRA Gimbrep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    15.734.641,00 ₫
    8.476.940  - 95.659.922  8.476.940 ₫ - 95.659.922 ₫
  67. Nhẫn Phrate

    Nhẫn GLAMIRA Phrate

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.715.707,00 ₫
    5.497.614  - 57.778.020  5.497.614 ₫ - 57.778.020 ₫
  68. Nhẫn Criselda

    Nhẫn GLAMIRA Criselda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.39 crt - AAA

    32.385.694,00 ₫
    12.809.372  - 202.782.053  12.809.372 ₫ - 202.782.053 ₫
  69. Nhẫn Bangor

    Nhẫn GLAMIRA Bangor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    29.510.236,00 ₫
    11.946.169  - 150.791.736  11.946.169 ₫ - 150.791.736 ₫
  70. Nhẫn Depota

    Nhẫn GLAMIRA Depota

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    14.998.795,00 ₫
    6.707.514  - 78.848.676  6.707.514 ₫ - 78.848.676 ₫

You’ve viewed 840 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng