Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Primrose Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    83.305.924,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.603.534,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  13. Nhẫn Elmina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elmina

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski & Kim Cương

    4.288 crt - AAA

    23.159.606,00 ₫
    10.349.950  - 164.588.841  10.349.950 ₫ - 164.588.841 ₫
  14. Nhẫn Yasuo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yasuo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    19.705.377,00 ₫
    8.835.806  - 135.112.561  8.835.806 ₫ - 135.112.561 ₫
    Mới

  15. Nhẫn Carilene Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Carilene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    7.16 crt - VS

    5.333.383.211,00 ₫
    13.664.085  - 6.239.093.068  13.664.085 ₫ - 6.239.093.068 ₫
  16. Nhẫn Dosia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dosia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    13.637.198,00 ₫
    7.110.815  - 75.523.225  7.110.815 ₫ - 75.523.225 ₫
  17. Nhẫn Shannan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.883.579,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  18. Nhẫn Venice Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.886.678,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  19. Nhẫn Violinda Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.656.612,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Donna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Donna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    24.646.014,00 ₫
    6.633.930  - 116.872.083  6.633.930 ₫ - 116.872.083 ₫
  21. Bộ cô dâu Perfect Match Ring B Vàng Trắng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    14.351.818,00 ₫
    6.316.950  - 76.103.409  6.316.950 ₫ - 76.103.409 ₫
  22. Nhẫn Emilly Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    73.002.953,00 ₫
    9.806.556  - 892.934.441  9.806.556 ₫ - 892.934.441 ₫
  23. Nhẫn Glancsia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    13.171.634,00 ₫
    6.639.590  - 83.037.335  6.639.590 ₫ - 83.037.335 ₫
  24. Nhẫn Zurgena Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zurgena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    30.951.643,00 ₫
    7.917.414  - 887.925.030  7.917.414 ₫ - 887.925.030 ₫
  25. Nhẫn Kinkade Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    13.847.762,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  26. Nhẫn Rosalie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rosalie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.203 crt - VS

    18.644.627,00 ₫
    7.270.153  - 77.858.118  7.270.153 ₫ - 77.858.118 ₫
  27. Nhẫn Milose Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Milose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    21.194.048,00 ₫
    8.388.073  - 96.282.557  8.388.073 ₫ - 96.282.557 ₫
  28. Nhẫn Vena Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    75.473.130,00 ₫
    7.370.908  - 1.127.923.895  7.370.908 ₫ - 1.127.923.895 ₫
  29. Nhẫn Florrie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    6.56 crt - VS

    2.680.828.047,00 ₫
    12.970.126  - 4.055.754.356  12.970.126 ₫ - 4.055.754.356 ₫
  30. Nhẫn Lamiyye Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.108.323,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  31. Nhẫn Mireinio Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mireinio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    14.839.173,00 ₫
    5.773.557  - 66.763.829  5.773.557 ₫ - 66.763.829 ₫
  32. Nhẫn Cons Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cons

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.21 crt - AAA

    32.955.691,00 ₫
    9.639.576  - 169.895.418  9.639.576 ₫ - 169.895.418 ₫
  33. Nhẫn Carper Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Carper

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    38.606.135,00 ₫
    11.755.132  - 111.206.073  11.755.132 ₫ - 111.206.073 ₫
  34. Nhẫn Rysymbol Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rysymbol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    10.359.855,00 ₫
    5.484.878  - 60.013.859  5.484.878 ₫ - 60.013.859 ₫
  35. Nhẫn Bain Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bain

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    17.243.124,00 ₫
    7.344.304  - 84.905.254  7.344.304 ₫ - 84.905.254 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Lionbera - B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Lionbera - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.858.899,00 ₫
    6.049.499  - 69.608.156  6.049.499 ₫ - 69.608.156 ₫
  37. Nhẫn Appeared Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    38.335.571,00 ₫
    9.434.671  - 307.710.801  9.434.671 ₫ - 307.710.801 ₫
  38. Nhẫn Gorka Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gorka

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    13.348.236,00 ₫
    7.301.851  - 81.027.911  7.301.851 ₫ - 81.027.911 ₫
  39. Nhẫn Gaur Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gaur

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    1.5 crt - AAA

    18.546.419,00 ₫
    8.171.281  - 225.635.716  8.171.281 ₫ - 225.635.716 ₫
  40. Nhẫn Sybisl Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sybisl

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.574.383,00 ₫
    5.872.047  - 60.891.217  5.872.047 ₫ - 60.891.217 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Laurine Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Laurine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    21.198.860,00 ₫
    10.163.159  - 136.853.123  10.163.159 ₫ - 136.853.123 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Patricia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Patricia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.75 crt - AAA

    24.252.619,00 ₫
    11.405.606  - 260.305.367  11.405.606 ₫ - 260.305.367 ₫
  43. Nhẫn Hosley Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    20.200.374,00 ₫
    6.898.551  - 83.476.014  6.898.551 ₫ - 83.476.014 ₫
  44. Nhẫn Hazel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hazel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    17.349.822,00 ₫
    8.182.036  - 95.023.127  8.182.036 ₫ - 95.023.127 ₫
  45. Nhẫn Absol Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Absol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    21.807.913,00 ₫
    8.596.656  - 121.570.171  8.596.656 ₫ - 121.570.171 ₫
  46. Nhẫn Mannas - B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mannas - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.666 crt - VS

    23.929.696,00 ₫
    7.987.886  - 143.942.713  7.987.886 ₫ - 143.942.713 ₫
  47. Nhẫn Loagen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Loagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    4.644 crt - AAA

    30.691.834,00 ₫
    10.945.702  - 2.729.491.773  10.945.702 ₫ - 2.729.491.773 ₫
  48. Nhẫn Ortensia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ortensia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    54.562.381,00 ₫
    17.479.161  - 298.017.451  17.479.161 ₫ - 298.017.451 ₫
  49. Nhẫn Kiowa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kiowa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    27.464.867,00 ₫
    9.487.312  - 132.579.552  9.487.312 ₫ - 132.579.552 ₫
  50. Bộ cô dâu Courteous Ring B Vàng Trắng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Courteous Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    16.084.449,00 ₫
    7.369.775  - 88.075.046  7.369.775 ₫ - 88.075.046 ₫
  51. Nhẫn Maryalice Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Maryalice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    15.552.378,00 ₫
    8.209.772  - 38.048.875  8.209.772 ₫ - 38.048.875 ₫
  52. Nhẫn Norlene Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    24.444.505,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  53. Bộ cô dâu Sinuous Ring B Vàng Trắng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Sinuous Ring B

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.191 crt - AAA

    18.673.495,00 ₫
    8.150.904  - 107.631.562  8.150.904 ₫ - 107.631.562 ₫
  54. Nhẫn Taldina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Taldina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    43.481.961,00 ₫
    7.126.098  - 387.634.953  7.126.098 ₫ - 387.634.953 ₫
  55. Nhẫn Fresnes Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fresnes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    16.524.260,00 ₫
    6.495.252  - 222.253.660  6.495.252 ₫ - 222.253.660 ₫
  56. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring B Vàng Trắng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    20.234.619,00 ₫
    7.652.793  - 119.489.998  7.652.793 ₫ - 119.489.998 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Dajana Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dajana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    115.681.430,00 ₫
    8.718.071  - 1.824.401.722  8.718.071 ₫ - 1.824.401.722 ₫
  58. Nhẫn Sophronia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.639.631,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  59. Nhẫn Mika Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    14.966.248,00 ₫
    7.947.132  - 85.994.873  7.947.132 ₫ - 85.994.873 ₫
  60. Nhẫn Sunita Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.751.905,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  61. Nhẫn Sofi Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sofi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    82.334.042,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.784  16.647.090 ₫ - 363.889.784 ₫
  62. Nhẫn Jaselle Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jaselle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    10.18 crt - VS

    10.032.026.544,00 ₫
    14.068.235  - 23.586.779.720  14.068.235 ₫ - 23.586.779.720 ₫
  63. Nhẫn Tamanna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    7.05 crt - VS

    5.324.750.893,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  64. Nhẫn Pleka Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pleka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    8.504.109,00 ₫
    4.473.940  - 46.358.266  4.473.940 ₫ - 46.358.266 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.871.155,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  66. Nhẫn Bliask Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bliask

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    15.905.017,00 ₫
    7.599.020  - 92.914.650  7.599.020 ₫ - 92.914.650 ₫
  67. Nhẫn Liquidum Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.995.016,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  68. Nhẫn Indore Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Indore

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.75 crt - AAA

    17.117.465,00 ₫
    8.599.204  - 710.062.667  8.599.204 ₫ - 710.062.667 ₫
  69. Nhẫn Dylis Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.004,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  70. Nhẫn Mercille Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mercille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.48 crt - VS

    1.695.760.923,00 ₫
    9.757.311  - 2.216.437.604  9.757.311 ₫ - 2.216.437.604 ₫

You’ve viewed 420 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng