Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Vaten Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vaten

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    13.981.065,00 ₫
    8.293.545  - 108.466.464  8.293.545 ₫ - 108.466.464 ₫
  12. Nhẫn Benedica Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Benedica

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    9.056.560,00 ₫
    6.155.631  - 67.301.565  6.155.631 ₫ - 67.301.565 ₫
  13. Nhẫn xếp chồng Anethes - A Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Anethes - A

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    14.264.083,00 ₫
    6.580.157  - 101.122.159  6.580.157 ₫ - 101.122.159 ₫
  14. Nhẫn xếp chồng Shappe - A Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - A

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.377.318,00 ₫
    6.155.631  - 75.339.263  6.155.631 ₫ - 75.339.263 ₫
  15. Nhẫn xếp chồng Uticie - A Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Uticie - A

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    9.933.914,00 ₫
    6.070.725  - 71.575.130  6.070.725 ₫ - 71.575.130 ₫
  16. Nhẫn đeo ngón út Brolsa Vàng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Brolsa

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    8.009.395,00 ₫
    5.624.973  - 106.485.340  5.624.973 ₫ - 106.485.340 ₫
  17. Nhẫn Kugy Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kugy

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.9 crt - VS

    36.197.941,00 ₫
    7.280.625  - 250.795.979  7.280.625 ₫ - 250.795.979 ₫
  18. Nhẫn Caddeffew Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caddeffew

    Vàng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.499.964,00 ₫
    5.624.973  - 56.249.730  5.624.973 ₫ - 56.249.730 ₫
  19. Nhẫn Jorgelina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jorgelina

    Vàng 9K & Kim Cương

    7.752 crt - VS

    3.996.830.112,00 ₫
    16.437.657  - 4.588.449.948  16.437.657 ₫ - 4.588.449.948 ₫
  20. Nhẫn Liomar Ø6 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Liomar Ø6 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    13.245.220,00 ₫
    9.271.654  - 102.282.532  9.271.654 ₫ - 102.282.532 ₫
  21. Nhẫn Domela Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Domela

    Vàng 9K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    53.433.707,00 ₫
    10.876.363  - 3.498.761.718  10.876.363 ₫ - 3.498.761.718 ₫
  22. Nhẫn Somer Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Somer

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.990.490,00 ₫
    9.727.595  - 114.324.928  9.727.595 ₫ - 114.324.928 ₫
  23. Nhẫn Azaria Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Azaria

    Vàng 9K & Kim Cương

    4.858 crt - VS

    2.314.800.347,00 ₫
    8.925.240  - 2.717.279.567  8.925.240 ₫ - 2.717.279.567 ₫
  24. Nhẫn Loretto Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Loretto

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    29.462.122,00 ₫
    13.336.917  - 182.418.941  13.336.917 ₫ - 182.418.941 ₫
  25. Nhẫn Ellona Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellona

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.436 crt - AAA

    12.226.355,00 ₫
    6.273.083  - 105.183.457  6.273.083 ₫ - 105.183.457 ₫
  26. Nhẫn Carli Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Carli

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    14.44 crt - AA

    314.206.056,00 ₫
    16.459.166  - 11.482.643.683  16.459.166 ₫ - 11.482.643.683 ₫
  27. Nhẫn Schwanke Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Schwanke

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.933.914,00 ₫
    6.558.930  - 74.957.187  6.558.930 ₫ - 74.957.187 ₫
  28. Nhẫn Alzubra Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alzubra

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.62 crt - VS

    64.839.314,00 ₫
    20.807.731  - 2.040.910.134  20.807.731 ₫ - 2.040.910.134 ₫
  29. Nhẫn Magitas Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Magitas

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    11.462.209,00 ₫
    8.150.904  - 85.329.783  8.150.904 ₫ - 85.329.783 ₫
  30. Nhẫn Kleven Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kleven

    Vàng 9K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.92 crt - AAA

    19.075.381,00 ₫
    9.509.388  - 1.835.878.087  9.509.388 ₫ - 1.835.878.087 ₫
  31. Nhẫn Wilkin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wilkin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.688.622,00 ₫
    6.328.271  - 78.112.830  6.328.271 ₫ - 78.112.830 ₫
  32. Nhẫn Reardon Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Reardon

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    28.245.148,00 ₫
    18.464.063  - 222.112.150  18.464.063 ₫ - 222.112.150 ₫
  33. Nhẫn Couvees Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Couvees

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    14.065.969,00 ₫
    7.865.622  - 93.141.063  7.865.622 ₫ - 93.141.063 ₫
  34. Nhẫn Jonquille Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jonquille

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    60.112.921,00 ₫
    6.983.457  - 1.105.905.130  6.983.457 ₫ - 1.105.905.130 ₫
  35. Nhẫn Boss Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Boss

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    7.386.756  - 80.659.987  7.386.756 ₫ - 80.659.987 ₫
  36. Nhẫn Belial Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Belial

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.935 crt - AAA

    18.141.422,00 ₫
    10.788.627  - 152.631.346  10.788.627 ₫ - 152.631.346 ₫
  37. Nhẫn Zegenen Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zegenen

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    13.698.046,00 ₫
    8.578.826  - 95.447.653  8.578.826 ₫ - 95.447.653 ₫
  38. Nhẫn Hemun Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hemun

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    20.065.941,00 ₫
    7.580.340  - 379.837.814  7.580.340 ₫ - 379.837.814 ₫
  39. Nhẫn Sandetep Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sandetep

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    24.481.015,00 ₫
    12.454.185  - 162.834.129  12.454.185 ₫ - 162.834.129 ₫
  40. Nhẫn Drunti Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Drunti

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    10.528.251,00 ₫
    7.030.154  - 77.645.853  7.030.154 ₫ - 77.645.853 ₫
  41. Nhẫn xếp chồng Belkems - A Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Belkems - A

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    9.113.163,00 ₫
    6.134.404  - 75.664.731  6.134.404 ₫ - 75.664.731 ₫
  42. Nhẫn xếp chồng Danden - A Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Danden - A

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    7.528.265,00 ₫
    5.285.352  - 64.061.014  5.285.352 ₫ - 64.061.014 ₫
  43. Nhẫn Ulmetie - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ulmetie - B

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    10.613.156,00 ₫
    6.495.252  - 76.754.350  6.495.252 ₫ - 76.754.350 ₫
  44. Nhẫn đeo ngón út Enje Vàng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Enje

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    14.943.325,00 ₫
    8.701.090  - 100.938.197  8.701.090 ₫ - 100.938.197 ₫
  45. Nhẫn đeo ngón út Nifer Vàng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Nifer

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.906 crt - VS

    19.188.587,00 ₫
    11.610.793  - 159.834.142  11.610.793 ₫ - 159.834.142 ₫
  46. Nhẫn Chosn Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chosn

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    13.047.107,00 ₫
    6.601.383  - 81.353.386  6.601.383 ₫ - 81.353.386 ₫
  47. Nhẫn Afeetyos Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Afeetyos

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    12.367.865,00 ₫
    8.456.563  - 101.249.516  8.456.563 ₫ - 101.249.516 ₫
  48. Nhẫn Anneal Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anneal

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.465 crt - VS

    33.820.593,00 ₫
    12.067.866  - 178.725.561  12.067.866 ₫ - 178.725.561 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Blessing - B Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Blessing - B

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    5.985.820  - 91.895.788  5.985.820 ₫ - 91.895.788 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Ofre - B Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ofre - B

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    10.301.837,00 ₫
    6.907.891  - 83.277.905  6.907.891 ₫ - 83.277.905 ₫
  51. Nhẫn Bernelle Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bernelle

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - SI

    27.254.586,00 ₫
    7.630.152  - 116.419.254  7.630.152 ₫ - 116.419.254 ₫
  52. Nhẫn Anselma Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anselma

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    29.009.295,00 ₫
    9.619.765  - 144.268.178  9.619.765 ₫ - 144.268.178 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø6 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø6 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.820.708,00 ₫
    7.463.738  - 75.127.001  7.463.738 ₫ - 75.127.001 ₫
  54. Nhẫn Caitlin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caitlin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    34.018.705,00 ₫
    10.854.287  - 153.706.814  10.854.287 ₫ - 153.706.814 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mandy Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mandy

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    119.206.981,00 ₫
    10.738.816  - 221.857.431  10.738.816 ₫ - 221.857.431 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø6 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø6 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.160.329,00 ₫
    7.721.850  - 77.674.158  7.721.850 ₫ - 77.674.158 ₫
  57. Nhẫn Isedoria Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    35.575.302,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  58. Nhẫn Tonyetta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    15.169.739,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  59. Nhẫn Eily Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eily

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.563 crt - VS

    58.471.419,00 ₫
    6.158.460  - 1.098.504.220  6.158.460 ₫ - 1.098.504.220 ₫
  60. Nhẫn Dylis Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.452.756,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  61. Nhẫn Griseus Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    39.141.322,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  62. Nhẫn Alula Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alula

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    16.386.714,00 ₫
    9.102.975  - 103.400.452  9.102.975 ₫ - 103.400.452 ₫
  63. Nhẫn Malick Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malick

    Vàng 9K & Kim Cương

    3.03 crt - VS

    330.536.167,00 ₫
    17.609.350  - 3.353.262.404  17.609.350 ₫ - 3.353.262.404 ₫
  64. Nhẫn Gaila Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaila

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Khói & Đá Swarovski

    1.932 crt - AAA

    11.405.605,00 ₫
    8.644.486  - 117.763.588  8.644.486 ₫ - 117.763.588 ₫
  65. Nhẫn Elauna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.518 crt - AA

    47.405.434,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  66. Nhẫn Moneta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Moneta

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    7.6 crt - AAA

    52.358.241,00 ₫
    12.028.244  - 4.508.200.328  12.028.244 ₫ - 4.508.200.328 ₫
  67. Nhẫn Jerolin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jerolin

    Vàng 9K & Kim Cương

    28 crt - VS

    10.025.075.351,00 ₫
    18.806.514  - 69.288.775.381  18.806.514 ₫ - 69.288.775.381 ₫
  68. Nhẫn Zenobia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.234 crt - VS

    160.301.125,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  69. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eider Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eider

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.875 crt - VS

    97.075.009,00 ₫
    10.989.004  - 1.523.469.187  10.989.004 ₫ - 1.523.469.187 ₫
  70. Nhẫn Gertie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gertie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    26.575.344,00 ₫
    7.065.815  - 102.112.719  7.065.815 ₫ - 102.112.719 ₫

You’ve viewed 900 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng