Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Elide Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    26.526.665,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.453.236,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    72.875.879,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    45.436.198,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Meghann Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    17.355.481,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Miguelina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    226.735.527,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Culturally Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Culturally

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    20.076.695,00 ₫
    6.325.441  - 103.018.377  6.325.441 ₫ - 103.018.377 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.359.750.630,00 ₫
    10.995.230  - 5.035.943.112  10.995.230 ₫ - 5.035.943.112 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Purnima Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.078 crt - VS

    738.941.496,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Obtuse Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.748 crt - VS

    93.189.462,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Pliers Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Pliers

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    84.529.975,00 ₫
    7.213.550  - 1.408.861.244  7.213.550 ₫ - 1.408.861.244 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Carenzia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Carenzia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.4 crt - VS

    46.087.987,00 ₫
    11.787.679  - 3.300.196.616  11.787.679 ₫ - 3.300.196.616 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Egidiana Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Egidiana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    23.489.037,00 ₫
    7.420.719  - 1.108.622.098  7.420.719 ₫ - 1.108.622.098 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Dextrad Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Dextrad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    17.561.518,00 ₫
    6.813.646  - 82.655.263  6.813.646 ₫ - 82.655.263 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    217.807.739,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Serviro Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Serviro

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    16.945.672,00 ₫
    8.419.770  - 99.579.710  8.419.770 ₫ - 99.579.710 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.848.188,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Rosalind Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    16.100.583,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Armi Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.418.807,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  28. Nhẫn nữ Nina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    141.723.288,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Susette Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    196.797.650,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Cruceshe Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cruceshe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.306.237,00 ₫
    5.922.141  - 106.060.810  5.922.141 ₫ - 106.060.810 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    88.877.972,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Emma Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Emma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - SI

    213.539.836,00 ₫
    10.073.725  - 584.643.454  10.073.725 ₫ - 584.643.454 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Jovelle Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jovelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.18 crt - VS

    955.815.278,00 ₫
    7.191.475  - 3.036.013.908  7.191.475 ₫ - 3.036.013.908 ₫
  34. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Teswe Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Teswe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.932 crt - VS

    1.004.385.615,00 ₫
    7.458.077  - 5.382.031.091  7.458.077 ₫ - 5.382.031.091 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Nicole Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    188.523.915,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Poppy Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.304 crt - AAA

    35.916.337,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Cecilia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    63.457.622,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.024 crt - AAA

    22.651.305,00 ₫
    8.063.168  - 3.695.628.705  8.063.168 ₫ - 3.695.628.705 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Ajeeta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ajeeta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.480.109,00 ₫
    7.004.683  - 79.414.715  7.004.683 ₫ - 79.414.715 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Aurec Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Aurec

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    49.432.970,00 ₫
    7.009.777  - 951.504.917  7.009.777 ₫ - 951.504.917 ₫
  41. Nhẫn nữ Brutna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.292.680,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Adamaris Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Adamaris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    48.184.297,00 ₫
    7.433.172  - 415.837.650  7.433.172 ₫ - 415.837.650 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Nubita Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    196.370.011,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Jessie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jessie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.17 crt - AAA

    25.791.385,00 ₫
    9.599.953  - 137.546.511  9.599.953 ₫ - 137.546.511 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Phillis Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Phillis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.95 crt - VS

    58.435.476,00 ₫
    9.568.822  - 165.409.589  9.568.822 ₫ - 165.409.589 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.571,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Vaisselle Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    20.684.900,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Macarisa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Macarisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.59 crt - AAA

    47.048.265,00 ₫
    11.847.113  - 2.968.202.911  11.847.113 ₫ - 2.968.202.911 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Maitan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.652 crt - VS

    255.432.938,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Estelle Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.488 crt - VS

    47.665.527,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  51. Nhẫn nữ Simone Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Eila Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Eila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.626 crt - VS

    63.982.053,00 ₫
    7.527.699  - 1.105.990.035  7.527.699 ₫ - 1.105.990.035 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Marguel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Marguel

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    3 crt - AAA

    32.474.844,00 ₫
    9.806.556  - 2.048.608.209  9.806.556 ₫ - 2.048.608.209 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ardelia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.582 crt - VS

    419.010.277,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Zovanka Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Zovanka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    65.748.082,00 ₫
    7.763.736  - 1.123.169.198  7.763.736 ₫ - 1.123.169.198 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Maintenance Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Maintenance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.702.475,00 ₫
    5.922.141  - 72.749.647  5.922.141 ₫ - 72.749.647 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Stasiya Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Stasiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    18.808.776,00 ₫
    6.119.970  - 389.262.302  6.119.970 ₫ - 389.262.302 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Interveinal Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Interveinal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.734 crt - VS

    67.252.604,00 ₫
    6.728.741  - 1.123.565.424  6.728.741 ₫ - 1.123.565.424 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Hibiscus Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hibiscus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.389.246,00 ₫
    9.194.107  - 102.013.663  9.194.107 ₫ - 102.013.663 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Turtwig Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Turtwig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    23.163.285,00 ₫
    8.639.958  - 105.820.251  8.639.958 ₫ - 105.820.251 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Hui Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hui

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.05 crt - AAA

    16.021.620,00 ₫
    8.354.676  - 102.791.961  8.354.676 ₫ - 102.791.961 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Itzayana Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    23.228.097,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Adell Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Adell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.604 crt - VS

    27.793.169,00 ₫
    10.163.159  - 333.012.570  10.163.159 ₫ - 333.012.570 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.944.059,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Oghism Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Oghism

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    13.139.653,00 ₫
    6.728.741  - 908.557.009  6.728.741 ₫ - 908.557.009 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Obmina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Obmina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    11.031.171,00 ₫
    5.667.425  - 65.504.398  5.667.425 ₫ - 65.504.398 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Lidosffad Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lidosffad

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    14.500.684,00 ₫
    7.254.304  - 100.612.723  7.254.304 ₫ - 100.612.723 ₫

You’ve viewed 660 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng