Đang tải...
Tìm thấy 6953 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Sumpay Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.525.222,00 ₫
    7.600.718  - 96.834.440  7.600.718 ₫ - 96.834.440 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Doldun - A Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Doldun - A

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    7.054.211,00 ₫
    5.922.141  - 73.004.363  5.922.141 ₫ - 73.004.363 ₫
  13. Nhẫn Ointless Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ointless

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    8.674.486,00 ₫
    6.240.536  - 335.375.766  6.240.536 ₫ - 335.375.766 ₫
  14. Nhẫn Zurgena Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Zurgena

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    25.039.973,00 ₫
    7.917.414  - 887.925.030  7.917.414 ₫ - 887.925.030 ₫
  15. Nhẫn Keres Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Keres

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    17.052.370,00 ₫
    7.458.077  - 110.688.150  7.458.077 ₫ - 110.688.150 ₫
  16. Nhẫn Garrobo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Garrobo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    9.135.804,00 ₫
    8.994.296  - 97.669.342  8.994.296 ₫ - 97.669.342 ₫
  17. Nhẫn Pacheco Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pacheco

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    7.209.870,00 ₫
    6.389.120  - 70.400.605  6.389.120 ₫ - 70.400.605 ₫
  18. Nhẫn Utilization Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Utilization

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.604 crt - VS

    24.325.355,00 ₫
    7.259.399  - 151.329.467  7.259.399 ₫ - 151.329.467 ₫
  19. Nhẫn Utilize Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Utilize

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    14.323.515,00 ₫
    9.965.046  - 134.730.488  9.965.046 ₫ - 134.730.488 ₫
  20. Nhẫn Niyenori Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Niyenori

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    6.566.006,00 ₫
    6.113.178  - 64.075.162  6.113.178 ₫ - 64.075.162 ₫
  21. Nhẫn Wiceald Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Wiceald

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    4.636.958,00 ₫
    4.495.450  - 45.664.875  4.495.450 ₫ - 45.664.875 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    11.306.548,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  23. Nhẫn Jensine Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    8 crt - AAA

    38.020.573,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  24. Nhẫn Vitoria Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vitoria

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    9.813.631,00 ₫
    7.747.604  - 94.881.623  7.747.604 ₫ - 94.881.623 ₫
  25. Nhẫn Couplestar Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Couplestar

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.265 crt - VS

    12.175.411,00 ₫
    8.354.676  - 110.405.132  8.354.676 ₫ - 110.405.132 ₫
  26. Nhẫn Christi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Christi

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    3.75 crt - AAA

    41.122.444,00 ₫
    12.820.693  - 398.785.842  12.820.693 ₫ - 398.785.842 ₫
  27. Nhẫn Tula Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tula

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    16.506.996,00 ₫
    10.761.741  - 143.787.051  10.761.741 ₫ - 143.787.051 ₫
  28. Nhẫn Eilena Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eilena

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    6.438.647,00 ₫
    4.712.241  - 60.042.165  4.712.241 ₫ - 60.042.165 ₫
  29. Bộ cô dâu Blooming Ring B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Blooming Ring B

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    7.396.662,00 ₫
    5.868.368  - 84.013.751  5.868.368 ₫ - 84.013.751 ₫
  30. Nhẫn Shadia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Shadia

    Bạc 925 & Kim Cương

    7.932 crt - VS

    3.995.499.929,00 ₫
    17.405.577  - 4.641.303.470  17.405.577 ₫ - 4.641.303.470 ₫
  31. Nhẫn Sunita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.154.101,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  32. Nhẫn Fareniresa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fareniresa

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    6.813.646,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bonnie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bonnie

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    2.2 crt - AAA

    17.930.858,00 ₫
    9.808.255  - 205.131.101  9.808.255 ₫ - 205.131.101 ₫
  34. Nhẫn Julissa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Julissa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    12.236.545,00 ₫
    11.585.605  - 130.386.173  11.585.605 ₫ - 130.386.173 ₫
  35. Nhẫn Dylis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.694.184,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  36. Nhẫn Corine Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Corine

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    13.42 crt - AAA

    54.449.739,00 ₫
    18.365.006  - 11.365.375.373  18.365.006 ₫ - 11.365.375.373 ₫
  37. Nhẫn Acrylic Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Acrylic

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.952.791,00 ₫
    7.641.472  - 77.263.777  7.641.472 ₫ - 77.263.777 ₫
  38. Nhẫn Aurac Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aurac

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    22.505.553,00 ₫
    9.373.540  - 128.405.049  9.373.540 ₫ - 128.405.049 ₫
  39. Nhẫn Mvs Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mvs

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    46.509.966,00 ₫
    6.887.514  - 953.372.836  6.887.514 ₫ - 953.372.836 ₫
  40. Nhẫn Rouvera Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rouvera

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    74.566.626,00 ₫
    11.312.210  - 1.175.329.328  11.312.210 ₫ - 1.175.329.328 ₫
  41. Nhẫn Hanna Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hanna

    Bạc 925 & Đá Garnet & Đá Swarovski

    2.7 crt - AAA

    13.224.841,00 ₫
    13.139.936  - 210.197.110  13.139.936 ₫ - 210.197.110 ₫
  42. Nhẫn Vondila Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vondila

    Bạc 925 & Kim Cương

    8.14 crt - VS

    3.997.107.469,00 ₫
    12.701.826  - 4.564.761.376  12.701.826 ₫ - 4.564.761.376 ₫
  43. Nhẫn Senaida Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Senaida

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.41 crt - AAA

    18.932.456,00 ₫
    14.772.099  - 363.012.426  14.772.099 ₫ - 363.012.426 ₫
  44. Nhẫn Jumelage Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jumelage

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    12.403.242,00 ₫
    7.365.531  - 106.570.248  7.365.531 ₫ - 106.570.248 ₫
  45. Nhẫn Rawal Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    26.227.799,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  46. Nhẫn Gracina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gracina

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    6.58 crt - AAA

    30.465.138,00 ₫
    12.182.206  - 4.046.683.646  12.182.206 ₫ - 4.046.683.646 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Zulma Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Zulma

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.145 crt - AAA

    10.668.061,00 ₫
    8.545.430  - 115.683.409  8.545.430 ₫ - 115.683.409 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    11.145.230,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scorpius Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Scorpius

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    9.771.179,00 ₫
    7.365.531  - 89.277.877  7.365.531 ₫ - 89.277.877 ₫
  50. Kiểu Đá
    Nhẫn Oghili Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Oghili

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.732 crt - AAA

    8.476.373,00 ₫
    7.259.398  - 91.414.657  7.259.398 ₫ - 91.414.657 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Idan - A Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Idan - A

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.276 crt - VS

    7.839.584,00 ₫
    6.707.514  - 80.914.704  6.707.514 ₫ - 80.914.704 ₫
  52. Nhẫn Edwea Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Edwea

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.45 crt - VS

    26.446.288,00 ₫
    8.701.090  - 132.522.953  8.701.090 ₫ - 132.522.953 ₫
  53. Nhẫn Omme Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Omme

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    14.009.367,00 ₫
    9.905.613  - 1.851.896.881  9.905.613 ₫ - 1.851.896.881 ₫
  54. Nhẫn Casildaz Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Casildaz

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    7.761.753,00 ₫
    5.667.425  - 70.627.015  5.667.425 ₫ - 70.627.015 ₫
  55. Nhẫn Palencia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Palencia

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.948 crt - VS

    99.077.359,00 ₫
    20.511.695  - 651.746.908  20.511.695 ₫ - 651.746.908 ₫
  56. Nhẫn Haun Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.315 crt - AAA

    7.287.701,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  57. Nhẫn Debrah Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Debrah

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    39.196.511,00 ₫
    12.932.485  - 253.371.439  12.932.485 ₫ - 253.371.439 ₫
  58. Nhẫn Dorthea Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    21.102.917,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  59. Nhẫn Mark Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mark

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.480.718,00 ₫
    6.659.968  - 70.301.550  6.659.968 ₫ - 70.301.550 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Venge 4.0 crt Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Venge 4.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    4.09 crt - VS

    1.888.047.277,00 ₫
    8.782.599  - 2.508.455.088  8.782.599 ₫ - 2.508.455.088 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Questa

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    10.757.495,00 ₫
    9.172.597  - 101.334.421  9.172.597 ₫ - 101.334.421 ₫
  62. Nhẫn Mayo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mayo

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    20.312.731,00 ₫
    8.001.470  - 102.763.655  8.001.470 ₫ - 102.763.655 ₫
  63. Nhẫn Dorothy Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dorothy

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    2.88 crt - AAA

    12.466.921,00 ₫
    10.995.230  - 265.541.188  10.995.230 ₫ - 265.541.188 ₫
  64. Bộ cô dâu Sumptuous Ring B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Sumptuous Ring B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    12.776.825,00 ₫
    9.437.219  - 115.881.524  9.437.219 ₫ - 115.881.524 ₫
  65. Nhẫn Edwardeen Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Edwardeen

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    24.820.635,00 ₫
    6.933.929  - 743.741.753  6.933.929 ₫ - 743.741.753 ₫
  66. Nhẫn Loriann Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Loriann

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    24.487.807,00 ₫
    10.535.044  - 155.914.351  10.535.044 ₫ - 155.914.351 ₫
  67. Nhẫn Lannista Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lannista

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    29.248.161,00 ₫
    7.172.795  - 115.386.237  7.172.795 ₫ - 115.386.237 ₫
  68. Nhẫn Globular Cluster Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Globular Cluster

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    13.625.878,00 ₫
    11.276.833  - 140.192.728  11.276.833 ₫ - 140.192.728 ₫
  69. Nhẫn Senzauscita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Senzauscita

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    18.923.116,00 ₫
    10.234.479  - 138.678.587  10.234.479 ₫ - 138.678.587 ₫
  70. Nhẫn Estetico Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Estetico

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    18.079.158,00 ₫
    10.975.419  - 127.584.293  10.975.419 ₫ - 127.584.293 ₫

You’ve viewed 720 of 6953 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng