Đang tải...
Tìm thấy 6737 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Neroli Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    54.011.064,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  12. Bộ cô dâu Blooming Ring B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Blooming Ring B

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    25.904.593,00 ₫
    5.868.368  - 84.013.751  5.868.368 ₫ - 84.013.751 ₫
  13. Bộ cô dâu Clover Ring B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Clover Ring B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    30.585.701,00 ₫
    6.469.780  - 89.362.777  6.469.780 ₫ - 89.362.777 ₫
  14. Bộ cô dâu Cuddly Ring B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Cuddly Ring B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.198 crt - AAA

    32.643.240,00 ₫
    7.211.286  - 107.490.055  7.211.286 ₫ - 107.490.055 ₫
  15. Bộ cô dâu Flamboyant Ring B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Flamboyant Ring B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.111 crt - VS

    34.058.326,00 ₫
    7.395.247  - 88.669.386  7.395.247 ₫ - 88.669.386 ₫
  16. Bộ cô dâu Splendiferous Ring B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Splendiferous Ring B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    35.798.884,00 ₫
    7.250.908  - 103.824.975  7.250.908 ₫ - 103.824.975 ₫
  17. Bộ cô dâu Sumptuous Ring B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Sumptuous Ring B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    42.540.363,00 ₫
    9.437.219  - 115.881.524  9.437.219 ₫ - 115.881.524 ₫
  18. Bộ cô dâu Sumptuous Ring A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Sumptuous Ring A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.052 crt - SI

    96.766.519,00 ₫
    9.989.103  - 213.041.436  9.989.103 ₫ - 213.041.436 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    37.502.650,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    47.436.565,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    60.956.312,00 ₫
    14.739.552  - 172.640.683  14.739.552 ₫ - 172.640.683 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nixie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.14 crt - VS

    36.602.654,00 ₫
    8.300.903  - 102.296.682  8.300.903 ₫ - 102.296.682 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    41.286.594,00 ₫
    9.390.521  - 113.773.039  9.390.521 ₫ - 113.773.039 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    32.020.601,00 ₫
    7.766.000  - 95.093.888  7.766.000 ₫ - 95.093.888 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    45.557.330,00 ₫
    10.321.649  - 131.192.772  10.321.649 ₫ - 131.192.772 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    28.590.429,00 ₫
    6.854.684  - 75.593.978  6.854.684 ₫ - 75.593.978 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    42.959.228,00 ₫
    10.440.516  - 117.466.419  10.440.516 ₫ - 117.466.419 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.26 crt - VS

    57.959.157,00 ₫
    13.015.975  - 147.211.562  13.015.975 ₫ - 147.211.562 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.32 crt - VS

    52.145.978,00 ₫
    10.797.118  - 142.853.094  10.797.118 ₫ - 142.853.094 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oyster

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    46.219.589,00 ₫
    10.757.495  - 143.900.255  10.757.495 ₫ - 143.900.255 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.458 crt - AAA

    46.545.062,00 ₫
    11.450.889  - 136.867.275  11.450.889 ₫ - 136.867.275 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.458 crt - VS

    63.390.263,00 ₫
    12.758.429  - 150.876.638  12.758.429 ₫ - 150.876.638 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    34.174.364,00 ₫
    8.221.658  - 105.749.495  8.221.658 ₫ - 105.749.495 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    47.968.639,00 ₫
    11.034.853  - 138.155.003  11.034.853 ₫ - 138.155.003 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.156 crt - VS

    53.996.912,00 ₫
    12.619.751  - 154.343.604  12.619.751 ₫ - 154.343.604 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    31.760.225,00 ₫
    7.845.245  - 85.556.197  7.845.245 ₫ - 85.556.197 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Questa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    36.964.917,00 ₫
    9.172.597  - 101.334.421  9.172.597 ₫ - 101.334.421 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.05 crt - VS

    45.036.577,00 ₫
    11.272.587  - 122.334.323  11.272.587 ₫ - 122.334.323 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    34.400.778,00 ₫
    7.429.209  - 100.202.352  7.429.209 ₫ - 100.202.352 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    39.639.433,00 ₫
    9.667.878  - 117.169.253  9.667.878 ₫ - 117.169.253 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serenity

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    33.087.576,00 ₫
    8.578.260  - 93.381.626  8.578.260 ₫ - 93.381.626 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    49.669.575,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    36.138.505,00 ₫
    9.053.730  - 108.041.933  9.053.730 ₫ - 108.041.933 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serissa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    42.028.100,00 ₫
    10.103.725  - 120.763.571  10.103.725 ₫ - 120.763.571 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    51.079.000,00 ₫
    11.965.980  - 147.735.144  11.965.980 ₫ - 147.735.144 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.27 crt - VS

    59.345.943,00 ₫
    14.402.761  - 178.937.829  14.402.761 ₫ - 178.937.829 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.128 crt - VS

    27.812.130,00 ₫
    6.359.403  - 79.909.994  6.359.403 ₫ - 79.909.994 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shell

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    31.163.059,00 ₫
    7.191.475  - 91.202.396  7.191.475 ₫ - 91.202.396 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    33.282.858,00 ₫
    8.122.602  - 91.159.940  8.122.602 ₫ - 91.159.940 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    38.096.988,00 ₫
    9.370.710  - 116.023.034  9.370.710 ₫ - 116.023.034 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    79.295.848,00 ₫
    17.116.899  - 196.668.876  17.116.899 ₫ - 196.668.876 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    46.836.569,00 ₫
    9.846.179  - 135.041.811  9.846.179 ₫ - 135.041.811 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    30.144.194,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    37.862.082,00 ₫
    9.390.521  - 106.216.472  9.390.521 ₫ - 106.216.472 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    34.347.004,00 ₫
    7.884.867  - 100.103.294  7.884.867 ₫ - 100.103.294 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    43.100.737,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    31.754.564,00 ₫
    7.726.378  - 90.027.870  7.726.378 ₫ - 90.027.870 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    34.658.325,00 ₫
    8.479.205  - 98.093.873  8.479.205 ₫ - 98.093.873 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.08 crt - VS

    41.612.064,00 ₫
    10.282.026  - 117.409.815  10.282.026 ₫ - 117.409.815 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - VS

    43.929.978,00 ₫
    9.232.031  - 120.650.366  9.232.031 ₫ - 120.650.366 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    53.462.008,00 ₫
    11.094.286  - 157.131.326  11.094.286 ₫ - 157.131.326 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Digna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    52.813.898,00 ₫
    12.144.281  - 169.852.965  12.144.281 ₫ - 169.852.965 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    59.269.527,00 ₫
    12.599.939  - 173.263.324  12.599.939 ₫ - 173.263.324 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    47.578.074,00 ₫
    9.568.822  - 140.787.064  9.568.822 ₫ - 140.787.064 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Garish

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    52.451.636,00 ₫
    10.282.026  - 158.730.374  10.282.026 ₫ - 158.730.374 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    49.349.763,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - VS

    62.413.852,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    33.628.140,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    42.415.836,00 ₫
    10.321.649  - 119.758.864  10.321.649 ₫ - 119.758.864 ₫
  70. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    32.247.015,00 ₫
    8.360.337  - 89.575.042  8.360.337 ₫ - 89.575.042 ₫

You’ve viewed 720 of 6737 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng