Đang tải...
Tìm thấy 402 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Mặt dây chuyền nữ Lynette

    Mặt dây chuyền nữ Lynette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    12.224.091,00 ₫
    4.924.504  - 55.414.826  4.924.504 ₫ - 55.414.826 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Nathalie

    Mặt dây chuyền nữ Nathalie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    13.567.576,00 ₫
    5.709.878  - 62.362.907  5.709.878 ₫ - 62.362.907 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Onie

    Mặt dây chuyền nữ Onie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    21.098.955,00 ₫
    9.169.767  - 125.971.095  9.169.767 ₫ - 125.971.095 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Saris

    Mặt dây chuyền nữ Saris

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    14.735.589,00 ₫
    5.989.782  - 78.678.869  5.989.782 ₫ - 78.678.869 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Hobert

    Mặt dây chuyền nữ Hobert

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    22.568.381,00 ₫
    9.276.181  - 141.593.662  9.276.181 ₫ - 141.593.662 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.76 crt - AA

    19.116.417,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Marfra

    Mặt dây chuyền nữ Marfra

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    12.404.940,00 ₫
    4.323.375  - 48.926.936  4.323.375 ₫ - 48.926.936 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Ariana

    Mặt dây chuyền nữ Ariana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    13.809.556,00 ₫
    5.816.010  - 64.924.218  5.816.010 ₫ - 64.924.218 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Asten

    Mặt dây chuyền nữ Asten

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.018.889,00 ₫
    5.455.162  - 265.343.078  5.455.162 ₫ - 265.343.078 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Atefeh

    Mặt dây chuyền nữ Atefeh

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    10.642.589,00 ₫
    3.957.716  - 49.528.063  3.957.716 ₫ - 49.528.063 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Blenheim

    Mặt dây chuyền nữ Blenheim

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    12.812.485,00 ₫
    5.047.334  - 63.211.961  5.047.334 ₫ - 63.211.961 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Blowy

    Mặt dây chuyền nữ Blowy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.724.565,00 ₫
    4.606.110  - 53.702.572  4.606.110 ₫ - 53.702.572 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Brinkman

    Mặt dây chuyền nữ Brinkman

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    19.204.152,00 ₫
    8.023.546  - 99.296.692  8.023.546 ₫ - 99.296.692 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Bryn

    Mặt dây chuyền nữ Bryn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    22.685.834,00 ₫
    8.476.091  - 157.683.210  8.476.091 ₫ - 157.683.210 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Buick

    Mặt dây chuyền nữ Buick

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    26.589.778,00 ₫
    6.541.100  - 1.813.731.964  6.541.100 ₫ - 1.813.731.964 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Byeol

    Mặt dây chuyền nữ Byeol

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    21.727.820,00 ₫
    8.745.241  - 156.904.915  8.745.241 ₫ - 156.904.915 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Cadillan

    Mặt dây chuyền nữ Cadillan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.687.277,00 ₫
    6.153.932  - 274.894.920  6.153.932 ₫ - 274.894.920 ₫
  19. Dây chuyền nữ Carvajal

    Dây chuyền nữ Carvajal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    10.420.137,00 ₫
    4.960.730  - 48.367.687  4.960.730 ₫ - 48.367.687 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Darly

    Mặt dây chuyền nữ Darly

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    16.537.562,00 ₫
    6.795.250  - 85.598.648  6.795.250 ₫ - 85.598.648 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Dentesse

    Mặt dây chuyền nữ Dentesse

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.027.961,00 ₫
    4.860.825  - 52.570.502  4.860.825 ₫ - 52.570.502 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Devaughn

    Mặt dây chuyền nữ Devaughn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    20.538.863,00 ₫
    8.112.696  - 106.938.165  8.112.696 ₫ - 106.938.165 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Dewitt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dewitt

    Vàng Trắng 14K
    14.882.759,00 ₫
    6.235.441  - 68.914.765  6.235.441 ₫ - 68.914.765 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Dismas

    Mặt dây chuyền nữ Dismas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    16.597.277,00 ₫
    6.602.232  - 96.282.555  6.602.232 ₫ - 96.282.555 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Georgene

    Mặt dây chuyền nữ Georgene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    14.988.323,00 ₫
    6.134.404  - 80.928.857  6.134.404 ₫ - 80.928.857 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Gibusya

    Mặt dây chuyền nữ Gibusya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    29.793.536,00 ₫
    9.799.198  - 154.456.813  9.799.198 ₫ - 154.456.813 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Greedent

    Mặt dây chuyền nữ Greedent

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    15.535.680,00 ₫
    6.431.573  - 85.485.442  6.431.573 ₫ - 85.485.442 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Hanako

    Mặt dây chuyền nữ Hanako

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.307 crt - VS

    13.643.990,00 ₫
    5.140.729  - 69.268.532  5.140.729 ₫ - 69.268.532 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Haraldr

    Mặt dây chuyền nữ Haraldr

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    17.841.423,00 ₫
    7.216.946  - 114.395.676  7.216.946 ₫ - 114.395.676 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Harriett

    Mặt dây chuyền nữ Harriett

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.484.453,00 ₫
    5.349.030  - 94.924.072  5.349.030 ₫ - 94.924.072 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Jaclyne

    Mặt dây chuyền nữ Jaclyne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    18.520.100,00 ₫
    7.884.867  - 94.046.719  7.884.867 ₫ - 94.046.719 ₫
  32. Dây chuyền nữ Jacobus

    Dây chuyền nữ Jacobus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    15.933.884,00 ₫
    7.499.963  - 96.339.159  7.499.963 ₫ - 96.339.159 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Jacquelin

    Mặt dây chuyền nữ Jacquelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    16.802.182,00 ₫
    6.869.400  - 98.603.299  6.869.400 ₫ - 98.603.299 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Jaffna

    Mặt dây chuyền nữ Jaffna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.152 crt - VS

    26.721.664,00 ₫
    6.516.478  - 1.816.335.729  6.516.478 ₫ - 1.816.335.729 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Jeannie

    Mặt dây chuyền nữ Jeannie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.096.817,00 ₫
    5.140.729  - 85.400.531  5.140.729 ₫ - 85.400.531 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Jisoo

    Mặt dây chuyền nữ Jisoo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.419.374,00 ₫
    4.712.241  - 60.452.542  4.712.241 ₫ - 60.452.542 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Joannah

    Mặt dây chuyền nữ Joannah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.835.579,00 ₫
    6.235.441  - 275.743.973  6.235.441 ₫ - 275.743.973 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Kaneisyeon

    Mặt dây chuyền nữ Kaneisyeon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    18.295.950,00 ₫
    5.646.199  - 77.207.179  5.646.199 ₫ - 77.207.179 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Koreyeng

    Mặt dây chuyền nữ Koreyeng

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.12 crt - VS1

    16.543.788,00 ₫
    4.351.394  - 62.193.098  4.351.394 ₫ - 62.193.098 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lavelle

    Mặt dây chuyền nữ Lavelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.726 crt - AAA

    24.324.222,00 ₫
    8.836.372  - 145.216.286  8.836.372 ₫ - 145.216.286 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Margret

    Mặt dây chuyền nữ Margret

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.372 crt - VS

    14.899.739,00 ₫
    5.646.199  - 100.782.539  5.646.199 ₫ - 100.782.539 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Matheus

    Mặt dây chuyền nữ Matheus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.836 crt - VS

    24.047.432,00 ₫
    8.479.205  - 1.163.598.256  8.479.205 ₫ - 1.163.598.256 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Matnilda

    Mặt dây chuyền nữ Matnilda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.122.772,00 ₫
    4.542.431  - 58.754.437  4.542.431 ₫ - 58.754.437 ₫
  44. Dây chuyền nữ Nazarius

    Dây chuyền nữ Nazarius

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.206.828,00 ₫
    5.455.445  - 194.362.283  5.455.445 ₫ - 194.362.283 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Nejmar

    Mặt dây chuyền nữ Nejmar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    31.521.642,00 ₫
    11.892.679  - 218.333.869  11.892.679 ₫ - 218.333.869 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Palsy

    Mặt dây chuyền nữ Palsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.529.567,00 ₫
    4.258.847  - 55.358.227  4.258.847 ₫ - 55.358.227 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Reddish

    Mặt dây chuyền nữ Reddish

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    18.926.230,00 ₫
    8.129.678  - 112.485.313  8.129.678 ₫ - 112.485.313 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Resendiz

    Mặt dây chuyền nữ Resendiz

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    16.659.541,00 ₫
    7.009.777  - 88.018.443  7.009.777 ₫ - 88.018.443 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Seti

    Mặt dây chuyền nữ Seti

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.964.068,00 ₫
    7.216.946  - 93.112.758  7.216.946 ₫ - 93.112.758 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Shattuck

    Mặt dây chuyền nữ Shattuck

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.113 crt - VS

    15.965.867,00 ₫
    6.856.099  - 79.740.186  6.856.099 ₫ - 79.740.186 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Wootten

    Mặt dây chuyền nữ Wootten

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.848 crt - VS

    27.789.772,00 ₫
    10.320.233  - 201.041.497  10.320.233 ₫ - 201.041.497 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Yachna

    Mặt dây chuyền nữ Yachna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    16.666.618,00 ₫
    6.861.476  - 101.108.009  6.861.476 ₫ - 101.108.009 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Yegor

    Mặt dây chuyền nữ Yegor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    15.887.470,00 ₫
    5.433.936  - 128.206.934  5.433.936 ₫ - 128.206.934 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Vivanco

    Mặt dây chuyền nữ Vivanco

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    2.22 crt - VS

    33.940.875,00 ₫
    10.577.779  - 127.640.902  10.577.779 ₫ - 127.640.902 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Dorotian

    Mặt dây chuyền nữ Dorotian

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    19.123.776,00 ₫
    6.273.083  - 53.947.666  6.273.083 ₫ - 53.947.666 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Rameline

    Mặt dây chuyền nữ Rameline

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.222 crt - VS

    16.270.394,00 ₫
    6.771.194  - 84.296.768  6.771.194 ₫ - 84.296.768 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Beckert

    Mặt dây chuyền nữ Beckert

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.465 crt - VS

    19.596.698,00 ₫
    8.108.451  - 115.018.318  8.108.451 ₫ - 115.018.318 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Bishal

    Mặt dây chuyền nữ Bishal

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    24.997.238,00 ₫
    9.984.858  - 168.678.442  9.984.858 ₫ - 168.678.442 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Clams

    Mặt dây chuyền nữ Clams

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    12.197.771,00 ₫
    4.860.825  - 56.391.238  4.860.825 ₫ - 56.391.238 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Cuttack

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cuttack

    Vàng Hồng 14K
    21.370.936,00 ₫
    8.848.542  - 106.060.817  8.848.542 ₫ - 106.060.817 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Elvis

    Mặt dây chuyền nữ Elvis

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    21.615.179,00 ₫
    8.994.296  - 130.046.547  8.994.296 ₫ - 130.046.547 ₫

You’ve viewed 240 of 402 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng