Đang tải...
Tìm thấy 6737 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.15 crt - AAA

    78.410.004,00 ₫
    14.651.817  - 255.069.541  14.651.817 ₫ - 255.069.541 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    127.833.355,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leshelle Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leshelle Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.148 crt - VS

    45.998.836,00 ₫
    10.628.440  - 128.277.691  10.628.440 ₫ - 128.277.691 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leshelle Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leshelle Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.148 crt - VS

    47.068.641,00 ₫
    10.889.947  - 129.777.680  10.889.947 ₫ - 129.777.680 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AA

    52.312.958,00 ₫
    10.733.722  - 293.149.552  10.733.722 ₫ - 293.149.552 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AA

    50.829.946,00 ₫
    10.519.761  - 289.130.704  10.519.761 ₫ - 289.130.704 ₫
  17. Nhẫn Lilwen Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lilwen Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.17 crt - VS

    39.246.040,00 ₫
    9.801.462  - 118.004.156  9.801.462 ₫ - 118.004.156 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lionor Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lionor Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.54 crt - VS

    53.453.518,00 ₫
    11.056.079  - 178.286.887  11.056.079 ₫ - 178.286.887 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lionor Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lionor Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.54 crt - VS

    55.211.056,00 ₫
    11.479.190  - 181.697.246  11.479.190 ₫ - 181.697.246 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lisenia Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lisenia Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    37.771.516,00 ₫
    9.199.201  - 111.084.372  9.199.201 ₫ - 111.084.372 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lisenia Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lisenia Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    40.904.521,00 ₫
    9.988.254  - 118.315.471  9.988.254 ₫ - 118.315.471 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lithumi Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lithumi Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    38.125.289,00 ₫
    9.565.709  - 120.126.784  9.565.709 ₫ - 120.126.784 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lithumi Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lithumi Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.36 crt - VS

    41.130.933,00 ₫
    9.689.670  - 130.117.299  9.689.670 ₫ - 130.117.299 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    66.775.151,00 ₫
    10.179.573  - 152.801.154  10.179.573 ₫ - 152.801.154 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    58.839.340,00 ₫
    11.230.135  - 163.640.728  11.230.135 ₫ - 163.640.728 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    43.041.304,00 ₫
    10.007.499  - 128.716.367  10.007.499 ₫ - 128.716.367 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    43.576.206,00 ₫
    10.136.272  - 131.673.898  10.136.272 ₫ - 131.673.898 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    37.134.727,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  29. Nhẫn Louberta Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Louberta Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    35.280.964,00 ₫
    8.660.336  - 97.216.519  8.660.336 ₫ - 97.216.519 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    29.462.121,00 ₫
    7.845.245  - 82.980.731  7.845.245 ₫ - 82.980.731 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    31.907.394,00 ₫
    8.542.600  - 88.301.467  8.542.600 ₫ - 88.301.467 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Hồng
    47.071.473,00 ₫
    10.460.327  - 130.754.092  10.460.327 ₫ - 130.754.092 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Hồng
    47.606.375,00 ₫
    10.579.194  - 133.711.623  10.579.194 ₫ - 133.711.623 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    21.854.612,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen
    26.210.252,00 ₫
    7.183.550  - 74.277.948  7.183.550 ₫ - 74.277.948 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Hồng
    33.163.992,00 ₫
    9.089.390  - 92.122.200  9.089.390 ₫ - 92.122.200 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenard Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lenard Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    34.539.458,00 ₫
    9.210.522  - 95.942.940  9.210.522 ₫ - 95.942.940 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    29.496.085,00 ₫
    8.193.357  - 83.405.261  8.193.357 ₫ - 83.405.261 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    32.247.015,00 ₫
    8.957.504  - 89.575.042  8.957.504 ₫ - 89.575.042 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leonna Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leonna Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Hồng
    38.283.780,00 ₫
    8.791.090  - 107.815.526  8.791.090 ₫ - 107.815.526 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leonna Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leonna Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    44.091.299,00 ₫
    10.124.668  - 122.475.832  10.124.668 ₫ - 122.475.832 ₫
  42. Nhẫn Liomar Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Liomar Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    35.762.094,00 ₫
    9.271.654  - 102.282.532  9.271.654 ₫ - 102.282.532 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    40.576.221,00 ₫
    9.768.349  - 114.183.416  9.768.349 ₫ - 114.183.416 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen
    43.021.492,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  45. Nhẫn Kaligha Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    23.581.018,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  46. Nhẫn Karlandra Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Karlandra Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    48.939.388,00 ₫
    10.964.098  - 146.037.039  10.964.098 ₫ - 146.037.039 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.064 crt - VS

    25.664.026,00 ₫
    7.335.813  - 74.660.016  7.335.813 ₫ - 74.660.016 ₫
  48. Nhẫn Dyanna Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dyanna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    33.186.634,00 ₫
    8.235.810  - 92.178.807  8.235.810 ₫ - 92.178.807 ₫
  49. Nhẫn Dylis Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    32.821.540,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  50. Nhẫn Earldina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Earldina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    40.723.391,00 ₫
    9.449.955  - 125.872.044  9.449.955 ₫ - 125.872.044 ₫
  51. Nhẫn Elithia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elithia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.368 crt - AAA

    64.261.956,00 ₫
    14.818.797  - 194.999.067  14.818.797 ₫ - 194.999.067 ₫
  52. Nhẫn Eliya Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    39.217.737,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  53. Nhẫn Elladine Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    45.616.761,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  54. Nhẫn Ellane Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    31.621.544,00 ₫
    7.901.848  - 81.013.760  7.901.848 ₫ - 81.013.760 ₫
  55. Nhẫn Essence Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Essence

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    29.221.558,00 ₫
    7.584.869  - 76.683.597  7.584.869 ₫ - 76.683.597 ₫
  56. Nhẫn Alvetta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Alvetta

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.3 crt - AAA

    40.239.429,00 ₫
    8.728.260  - 137.206.890  8.728.260 ₫ - 137.206.890 ₫
  57. Nhẫn Amarelis Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amarelis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.49 crt - AAA

    52.245.033,00 ₫
    11.581.076  - 180.536.875  11.581.076 ₫ - 180.536.875 ₫
  58. Nhẫn Anacelis Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anacelis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    64.836.483,00 ₫
    13.606.350  - 1.187.017.957  13.606.350 ₫ - 1.187.017.957 ₫
  59. Nhẫn Anessia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anessia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    42.073.383,00 ₫
    8.621.845  - 113.801.345  8.621.845 ₫ - 113.801.345 ₫
  60. Nhẫn Anjeliz Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anjeliz

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    26.278.176,00 ₫
    6.686.289  - 78.240.194  6.686.289 ₫ - 78.240.194 ₫
  61. Nhẫn Corissa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Corissa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.708 crt - VS

    246.992.223,00 ₫
    11.428.247  - 3.603.251.785  11.428.247 ₫ - 3.603.251.785 ₫
  62. Nhẫn Dorilla Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dorilla

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.32 crt - AAA

    33.639.462,00 ₫
    7.852.038  - 114.169.269  7.852.038 ₫ - 114.169.269 ₫
  63. Nhẫn Flaine Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Flaine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.056 crt - VS1

    44.235.638,00 ₫
    9.933.914  - 119.773.013  9.933.914 ₫ - 119.773.013 ₫
  64. Nhẫn Fredith Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fredith

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.125 crt - VS

    149.804.006,00 ₫
    12.759.562  - 2.206.503.693  12.759.562 ₫ - 2.206.503.693 ₫
  65. Nhẫn Kavita Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kavita

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    34.437.571,00 ₫
    8.293.545  - 102.820.266  8.293.545 ₫ - 102.820.266 ₫
  66. Nhẫn Marilla Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.18 crt - VS1

    37.443.216,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫
  67. Nhẫn Marnie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marnie

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.18 crt - AA

    110.824.002,00 ₫
    13.838.424  - 5.103.485.245  13.838.424 ₫ - 5.103.485.245 ₫
  68. Nhẫn Minette Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Minette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    40.635.654,00 ₫
    8.853.919  - 112.074.934  8.853.919 ₫ - 112.074.934 ₫
  69. Nhẫn Olliana Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Olliana

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    56.756.333,00 ₫
    12.173.715  - 2.215.206.480  12.173.715 ₫ - 2.215.206.480 ₫
  70. Nhẫn Ronnica Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ronnica

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Hồng

    2 crt - AAA

    51.633.716,00 ₫
    7.987.886  - 3.694.510.791  7.987.886 ₫ - 3.694.510.791 ₫

You’ve viewed 960 of 6737 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng