Đang tải...
Tìm thấy 270 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai trẻ em Duku Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Duku

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.978.209,00 ₫
    2.327.833  - 27.428.417  2.327.833 ₫ - 27.428.417 ₫
  2. Bông tai trẻ em Dasaly Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dasaly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.224.891,00 ₫
    4.712.442  - 55.681.444  4.712.442 ₫ - 55.681.444 ₫
  3. Bông tai trẻ em Jeromy Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Jeromy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.478.653,00 ₫
    2.958.862  - 37.619.513  2.958.862 ₫ - 37.619.513 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Tiffanie Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Tiffanie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    18.363.115,00 ₫
    2.433.274  - 50.666.189  2.433.274 ₫ - 50.666.189 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Yang Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Yang

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.521.438,00 ₫
    3.082.148  - 48.719.572  3.082.148 ₫ - 48.719.572 ₫
  6. Bông tai trẻ em Piedshor Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Piedshor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    5.367.803,00 ₫
    2.753.385  - 39.817.571  2.753.385 ₫ - 39.817.571 ₫
  7. Bông tai trẻ em Aviax Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Aviax

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    12.288.579,00 ₫
    3.945.150  - 58.614.894  3.945.150 ₫ - 58.614.894 ₫
  8. Bông tai trẻ em Cabonifere Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cabonifere

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.784 crt - VS

    12.431.602,00 ₫
    6.832.636  - 425.786.925  6.832.636 ₫ - 425.786.925 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Bông tai trẻ em Aliane Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Aliane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.645.468,00 ₫
    3.102.696  - 31.429.803  3.102.696 ₫ - 31.429.803 ₫
  11. Bông tai trẻ em Tangkal Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Tangkal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    15.830.347,00 ₫
    5.684.130  - 78.892.187  5.684.130 ₫ - 78.892.187 ₫
  12. Bông tai trẻ em Lilyae Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Lilyae

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.868.247,00 ₫
    3.184.886  - 39.850.013  3.184.886 ₫ - 39.850.013 ₫
  13. Bông tai trẻ em Damilala Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Damilala

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    4.911.970,00 ₫
    2.422.460  - 27.360.827  2.422.460 ₫ - 27.360.827 ₫
  14. Bông tai trẻ em Berika Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Berika

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.576.601,00 ₫
    3.311.957  - 36.891.152  3.311.957 ₫ - 36.891.152 ₫
  15. Bông tai trẻ em Dammie Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dammie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.019.381,00 ₫
    2.725.268  - 31.632.575  2.725.268 ₫ - 31.632.575 ₫
  16. Bông tai trẻ em Extreage Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Extreage

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    5.620.323,00 ₫
    3.041.052  - 31.416.279  3.041.052 ₫ - 31.416.279 ₫
  17. Bông tai trẻ em Alyra Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Alyra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    6.637.162,00 ₫
    3.387.659  - 37.107.438  3.387.659 ₫ - 37.107.438 ₫
  18. Bông tai trẻ em Elish Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Elish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    8.115.511,00 ₫
    3.917.572  - 44.785.774  3.917.572 ₫ - 44.785.774 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai trẻ em Troc Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Troc

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.296.967,00 ₫
    2.712.290  - 29.253.369  2.712.290 ₫ - 29.253.369 ₫
  21. Bông tai trẻ em Bonneri Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bonneri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.713.675,00 ₫
    3.534.196  - 47.309.085  3.534.196 ₫ - 47.309.085 ₫
  22. Bông tai trẻ em Dazalyn Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dazalyn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    4.978.209,00 ₫
    2.327.833  - 27.428.417  2.327.833 ₫ - 27.428.417 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Murna Daughter Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Murna Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    8.215.276,00 ₫
    4.232.816  - 44.907.441  4.232.816 ₫ - 44.907.441 ₫
  24. Bông tai trẻ em Berca Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Berca

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.859.942,00 ₫
    3.463.361  - 38.513.334  3.463.361 ₫ - 38.513.334 ₫
  25. Bông tai trẻ em Dejamarie Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dejamarie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    4.901.696,00 ₫
    2.460.311  - 27.171.566  2.460.311 ₫ - 27.171.566 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Bông tai trẻ em Oranguru Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Oranguru

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    6.233.509,00 ₫
    3.616.387  - 64.842.992  3.616.387 ₫ - 64.842.992 ₫
  28. Bông tai trẻ em Brynie Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Brynie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.478.653,00 ₫
    2.725.268  - 30.605.192  2.725.268 ₫ - 30.605.192 ₫
  29. Bông tai trẻ em Coila Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Coila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    9.647.394,00 ₫
    3.652.616  - 46.434.997  3.652.616 ₫ - 46.434.997 ₫
  30. Bông tai trẻ em Lucia Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Lucia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    16.062.587,00 ₫
    5.697.918  - 66.874.505  5.697.918 ₫ - 66.874.505 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Kalanchoe Daughter Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Kalanchoe Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    14.236.551,00 ₫
    5.075.270  - 69.767.402  5.075.270 ₫ - 69.767.402 ₫
  32. Bông tai trẻ em Bagel Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bagel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.149.620,00 ₫
    2.592.789  - 28.590.978  2.592.789 ₫ - 28.590.978 ₫
  33. Bông tai trẻ em Comilla Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Comilla

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    6.799.380,00 ₫
    3.387.659  - 38.026.676  3.387.659 ₫ - 38.026.676 ₫
  34. Bông tai trẻ em Bubbie Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bubbie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.397.544,00 ₫
    2.725.268  - 30.010.391  2.725.268 ₫ - 30.010.391 ₫
  35. Bông tai trẻ em Geisa Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Geisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.859.942,00 ₫
    3.463.361  - 38.513.334  3.463.361 ₫ - 38.513.334 ₫
  36. Bông tai trẻ em Deylin Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Deylin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.266.146,00 ₫
    2.611.714  - 29.388.549  2.611.714 ₫ - 29.388.549 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Allie Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Allie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.175.566,00 ₫
    2.311.611  - 41.014.200  2.311.611 ₫ - 41.014.200 ₫
  38. Bông tai trẻ em Chamika Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Chamika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.653.773,00 ₫
    2.327.833  - 25.752.161  2.327.833 ₫ - 25.752.161 ₫
  39. Bông tai trẻ em Cobi Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cobi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    9.318.361,00 ₫
    3.520.137  - 47.557.006  3.520.137 ₫ - 47.557.006 ₫
  40. Bông tai trẻ em Charmica Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Charmica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    11.140.884,00 ₫
    5.620.865  - 61.845.743  5.620.865 ₫ - 61.845.743 ₫
  41. Bông tai trẻ em Cedella Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cedella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    8.078.743,00 ₫
    2.857.746  - 40.459.958  2.857.746 ₫ - 40.459.958 ₫
  42. Bông tai trẻ em Cyliss Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cyliss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    7.006.479,00 ₫
    3.122.702  - 37.675.206  3.122.702 ₫ - 37.675.206 ₫
  43. Bông tai trẻ em Dangina Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dangina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.347.483,00 ₫
    4.258.230  - 47.029.794  4.258.230 ₫ - 47.029.794 ₫
  44. Bông tai trẻ em Dagney Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dagney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    10.522.561,00 ₫
    4.163.603  - 54.451.283  4.163.603 ₫ - 54.451.283 ₫
  45. Bông tai trẻ em Cocona Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cocona

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    6.314.077,00 ₫
    2.536.013  - 32.524.775  2.536.013 ₫ - 32.524.775 ₫
  46. Bông tai trẻ em Chandre Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Chandre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    6.389.239,00 ₫
    3.255.181  - 35.688.033  3.255.181 ₫ - 35.688.033 ₫
  47. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  48. Bông tai trẻ em Darliss Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Darliss

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    7.046.764,00 ₫
    2.725.268  - 36.228.761  2.725.268 ₫ - 36.228.761 ₫
  49. Bông tai trẻ em Chantis Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Chantis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.559.990,00 ₫
    4.371.784  - 48.246.437  4.371.784 ₫ - 48.246.437 ₫
  50. Bông tai trẻ em Cintia Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cintia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    12.668.440,00 ₫
    6.567.138  - 71.768.094  6.567.138 ₫ - 71.768.094 ₫
  51. Bông tai trẻ em Atemoija Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Atemoija

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.746.542,00 ₫
    4.182.529  - 47.246.090  4.182.529 ₫ - 47.246.090 ₫
  52. Bông tai trẻ em Calbria Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Calbria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.397.544,00 ₫
    2.725.268  - 30.010.391  2.725.268 ₫ - 30.010.391 ₫
  53. Bông tai trẻ em Cotys Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cotys

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.962.333,00 ₫
    3.349.267  - 37.262.088  3.349.267 ₫ - 37.262.088 ₫
  54. Bông tai trẻ em Copistelle Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Copistelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    6.869.405,00 ₫
    3.452.005  - 49.930.801  3.452.005 ₫ - 49.930.801 ₫
  55. Bông tai trẻ em Cocomi Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cocomi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    9.693.626,00 ₫
    4.428.560  - 50.341.755  4.428.560 ₫ - 50.341.755 ₫
  56. Bông tai trẻ em Elmir Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Elmir

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.628.856,00 ₫
    3.917.572  - 42.785.081  3.917.572 ₫ - 42.785.081 ₫
  57. Bông tai trẻ em Balmiris Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Balmiris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.713.675,00 ₫
    3.255.181  - 37.364.289  3.255.181 ₫ - 37.364.289 ₫
  58. Bông tai trẻ em Acidic Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Acidic

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    6.141.315,00 ₫
    3.390.363  - 34.268.621  3.390.363 ₫ - 34.268.621 ₫
  59. Bông tai trẻ em Stami Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Stami

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    9.024.746,00 ₫
    3.698.578  - 43.420.441  3.698.578 ₫ - 43.420.441 ₫
  60. Bông tai trẻ em Astru Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Astru

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.078.784,00 ₫
    2.773.933  - 28.185.431  2.773.933 ₫ - 28.185.431 ₫
  61. Bông tai trẻ em Bes Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.610.049,00 ₫
    3.082.148  - 31.227.026  3.082.148 ₫ - 31.227.026 ₫
  62. Bông tai trẻ em Fugue Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Fugue

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    8.002.771,00 ₫
    4.055.458  - 43.690.806  4.055.458 ₫ - 43.690.806 ₫
  63. Bông tai trẻ em Annona Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Annona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.516.267,00 ₫
    4.882.771  - 53.721.302  4.882.771 ₫ - 53.721.302 ₫
  64. Bông tai trẻ em Datalia Kim Cương

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Datalia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    7.558.563,00 ₫
    2.782.044  - 38.242.970  2.782.044 ₫ - 38.242.970 ₫

You’ve viewed 60 of 270 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng