Đang tải...
Tìm thấy 163 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Deamor

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.166 crt - AAA

    40.093.959,00 ₫
    15.627.095  - 276.490.009  15.627.095 ₫ - 276.490.009 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Iskrenne

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.576 crt - AAA

    21.558.010,00 ₫
    10.143.347  - 136.216.332  10.143.347 ₫ - 136.216.332 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Milota

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.132 crt - AAA

    12.153.054,00 ₫
    6.601.383  - 82.202.439  6.601.383 ₫ - 82.202.439 ₫
  4. Dây chuyền nữ Nuitetjour

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    12.534.844,00 ₫
    6.155.631  - 85.075.066  6.155.631 ₫ - 85.075.066 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Aveniren

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.072 crt - AAA

    10.609.477,00 ₫
    5.879.688  - 67.627.033  5.879.688 ₫ - 67.627.033 ₫
  6. Bông tai nữ Interit

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    12.112.300,00 ₫
    6.091.952  - 77.419.443  6.091.952 ₫ - 77.419.443 ₫
  7. Bông tai nữ Timia Set

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.042 crt - AAA

    7.650.246,00 ₫
    4.323.375  - 47.815.808  4.323.375 ₫ - 47.815.808 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Timia A black-onyx

    Bông tai nữ Timia A

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.084 crt - AAA

    8.515.712,00 ₫
    4.648.562  - 56.787.459  4.648.562 ₫ - 56.787.459 ₫
  9. Dây chuyền nữ Apricitas

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.192 crt - AAA

    14.215.686,00 ₫
    7.315.436  - 99.749.525  7.315.436 ₫ - 99.749.525 ₫
  10. Vòng tay GLAMIRA Adinfinitum

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    35.092.190,00 ₫
    14.311.629  - 85.620.724  14.311.629 ₫ - 85.620.724 ₫
  11. Vòng tay GLAMIRA Eccedentesiast

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    1.581 crt - AAA

    60.795.276,00 ₫
    20.957.447  - 144.354.786  20.957.447 ₫ - 144.354.786 ₫
  12. Vòng đeo ngón tay Elpiso

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.105 crt - AAA

    10.120.705,00 ₫
    5.518.841  - 61.046.874  5.518.841 ₫ - 61.046.874 ₫
  13. Bông tai nữ Expectancy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    9.032.786,00 ₫
    5.009.409  - 57.452.552  5.009.409 ₫ - 57.452.552 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul A black-onyx

    Bông tai nữ Grafetul A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    10.465.137,00 ₫
    5.289.596  - 71.391.163  5.289.596 ₫ - 71.391.163 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul B black-onyx

    Bông tai nữ Grafetul B

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.378 crt - AAA

    19.546.885,00 ₫
    9.628.255  - 146.291.752  9.628.255 ₫ - 146.291.752 ₫
  16. Bông tai nữ Grafetul Set

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.249 crt - AAA

    15.135.776,00 ₫
    7.528.266  - 104.178.750  7.528.266 ₫ - 104.178.750 ₫
  17. Vòng tay nữ Knopka

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.078 crt - AAA

    11.564.660,00 ₫
    6.153.932  - 73.669.459  6.153.932 ₫ - 73.669.459 ₫
  18. Bông tai nữ Molitva

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.348 crt - AAA

    15.952.564,00 ₫
    7.865.622  - 124.612.613  7.865.622 ₫ - 124.612.613 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Mutantur

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    11.392.020,00 ₫
    6.198.083  - 76.697.743  6.198.083 ₫ - 76.697.743 ₫
  21. Bông tai nữ Nabegu

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    11.243.719,00 ₫
    6.113.178  - 75.848.691  6.113.178 ₫ - 75.848.691 ₫
  22. Dây chuyền nữ Nekogda

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.375 crt - AAA

    35.663.886,00 ₫
    14.628.609  - 67.484.961  14.628.609 ₫ - 67.484.961 ₫
  23. Bông tai nữ Orenda

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.276 crt - AAA

    14.574.835,00 ₫
    7.295.059  - 109.839.098  7.295.059 ₫ - 109.839.098 ₫
  24. Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.312 crt - AAA

    35.284.360,00 ₫
    14.454.270  - 83.691.677  14.454.270 ₫ - 83.691.677 ₫
  25. Bông tai nữ Ponnade

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.532 crt - AAA

    19.551.981,00 ₫
    9.455.049  - 147.961.560  9.455.049 ₫ - 147.961.560 ₫
  26. Dây chuyền nữ Soifdevivre

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.534 crt - AAA

    23.806.868,00 ₫
    10.632.968  - 59.017.077  10.632.968 ₫ - 59.017.077 ₫
  27. Vòng đeo ngón tay Soyuz

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.078 crt - AAA

    11.416.359,00 ₫
    6.325.441  - 72.820.407  6.325.441 ₫ - 72.820.407 ₫
  28. Dây chuyền nữ Strannik

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.136 crt - AAA

    18.008.970,00 ₫
    9.350.898  - 30.671.174  9.350.898 ₫ - 30.671.174 ₫
  29. Vòng tay GLAMIRA Wabisabi

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.49 crt - AAA

    75.585.772,00 ₫
    26.051.763  - 1.062.225.905  26.051.763 ₫ - 1.062.225.905 ₫
  30. Vòng tay nữ Amoursansfin

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.381 crt - AAA

    30.080.234,00 ₫
    13.622.199  - 59.678.207  13.622.199 ₫ - 59.678.207 ₫
  31. Bông tai nữ Espoiryn

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    14.399.082,00 ₫
    7.478.454  - 98.504.247  7.478.454 ₫ - 98.504.247 ₫
  32. Xỏ khuyên tai Incassable

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.124 crt - AAA

    10.493.438,00 ₫
    5.667.425  - 64.089.311  5.667.425 ₫ - 64.089.311 ₫
  33. Vòng tay nữ Laviecontinue

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.17 crt - AAA

    16.244.072,00 ₫
    8.241.470  - 97.895.761  8.241.470 ₫ - 97.895.761 ₫
  34. Vòng đeo lòng bàn tay Priznaniye

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.525 crt - AAA

    27.858.829,00 ₫
    12.213.621  - 59.507.264  12.213.621 ₫ - 59.507.264 ₫
  35. Bông tai nữ Redko

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.356 crt - AAA

    16.081.338,00 ₫
    7.967.509  - 103.145.734  7.967.509 ₫ - 103.145.734 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Senvoler

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.214 crt - AAA

    19.111.607,00 ₫
    9.667.878  - 115.131.527  9.667.878 ₫ - 115.131.527 ₫
  37. Dây chuyền choker nữ Seychas

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.178 crt - AAA

    12.841.919,00 ₫
    6.622.609  - 79.145.846  6.622.609 ₫ - 79.145.846 ₫
  38. Bông tai nữ Belleame

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    12.652.581,00 ₫
    6.642.987  - 83.914.693  6.642.987 ₫ - 83.914.693 ₫
  39. Bông tai nữ Compound

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.132 crt - AAA

    9.817.310,00 ₫
    5.264.125  - 68.829.857  5.264.125 ₫ - 68.829.857 ₫
  40. Vòng tay nữ Estbelle

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.084 crt - AAA

    9.183.068,00 ₫
    5.030.636  - 60.608.199  5.030.636 ₫ - 60.608.199 ₫
  41. Bông tai nữ Exyen

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.318 crt - AAA

    15.532.000,00 ₫
    7.743.359  - 116.433.409  7.743.359 ₫ - 116.433.409 ₫
  42. Vòng tay nữ Fidelite

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    9.759.857,00 ₫
    4.988.183  - 67.910.047  4.988.183 ₫ - 67.910.047 ₫
  43. Bông tai nữ Hoopfol

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.123 crt - AAA

    10.984.192,00 ₫
    5.964.594  - 67.344.016  5.964.594 ₫ - 67.344.016 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Infinitime

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.114 crt - AAA

    16.368.883,00 ₫
    8.701.090  - 104.617.425  8.701.090 ₫ - 104.617.425 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Komorebi

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.114 crt - AAA

    11.363.718,00 ₫
    6.198.083  - 75.961.897  6.198.083 ₫ - 75.961.897 ₫
  46. Bông tai nữ Likelihood

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.144 crt - AAA

    11.653.528,00 ₫
    6.282.988  - 80.490.178  6.282.988 ₫ - 80.490.178 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Meapohi

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.264 crt - AAA

    18.112.553,00 ₫
    9.332.785  - 129.593.719  9.332.785 ₫ - 129.593.719 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Obman

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.16 crt - AAA

    15.018.606,00 ₫
    7.865.622  - 120.820.177  7.865.622 ₫ - 120.820.177 ₫
  49. Bông tai nữ Oiana

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    14.410.118,00 ₫
    6.846.759  - 110.659.845  6.846.759 ₫ - 110.659.845 ₫
  50. Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Shram

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.108 crt - AAA

    10.556.834,00 ₫
    5.752.330  - 70.768.525  5.752.330 ₫ - 70.768.525 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Simplicite A black-onyx

    Bông tai nữ Simplicite A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.216 crt - AAA

    14.588.420,00 ₫
    7.458.077  - 104.178.747  7.458.077 ₫ - 104.178.747 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Simplicite B black-onyx

    Bông tai nữ Simplicite B

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.216 crt - AAA

    15.960.206,00 ₫
    8.212.036  - 112.032.485  8.212.036 ₫ - 112.032.485 ₫
  53. Bông tai nữ Simplicite Set

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.216 crt - AAA

    15.292.850,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    7.845.245  - 108.211.745  7.845.245 ₫ - 108.211.745 ₫
  54. Dây chuyền nữ Tempete

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    7.216.096,00 ₫
    4.022.244  - 47.051.657  4.022.244 ₫ - 47.051.657 ₫
  55. Bông tai nữ Bonasavoir

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    3.82 crt - AAA

    45.368.273,00 ₫
    13.344.842  - 420.252.718  13.344.842 ₫ - 420.252.718 ₫
  56. Bông tai nữ Convergence

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    17.361.142,00 ₫
    8.974.485  - 110.872.108  8.974.485 ₫ - 110.872.108 ₫
  57. Vòng tay nữ Evasion

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.096 crt - AAA

    12.576.449,00 ₫
    6.663.364  - 81.183.576  6.663.364 ₫ - 81.183.576 ₫
  58. Dây chuyền nữ Evidemment

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.18 crt - AAA

    10.850.608,00 ₫
    5.709.878  - 73.400.591  5.709.878 ₫ - 73.400.591 ₫
  59. Dây chuyền nữ Foralltid

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.102 crt - AAA

    18.240.195,00 ₫
    8.811.750  - 36.368.882  8.811.750 ₫ - 36.368.882 ₫
  60. Bông tai nữ Gordost

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    15.659.641,00 ₫
    8.171.281  - 105.721.190  8.171.281 ₫ - 105.721.190 ₫
  61. Airpods® GLAMIRA Intrepide

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.072 crt - AAA

    8.607.410,00 ₫
    4.733.467  - 56.164.821  4.733.467 ₫ - 56.164.821 ₫

You’ve viewed 60 of 163 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng