Đang tải...
Tìm thấy 230 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - VS1

    44.819.220,00 ₫
    8.532.978  - 148.244.575  8.532.978 ₫ - 148.244.575 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - VS1

    76.447.276,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - VS1

    28.776.936,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - VS1

    23.723.943,00 ₫
    7.959.867  - 92.589.181  7.959.867 ₫ - 92.589.181 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - VS1

    30.038.912,00 ₫
    8.448.072  - 305.715.526  8.448.072 ₫ - 305.715.526 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - VS1

    46.482.797,00 ₫
    9.339.578  - 1.147.013.428  9.339.578 ₫ - 1.147.013.428 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - VS1

    132.302.200,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.19 crt - VS1

    20.832.352,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.196 crt - VS1

    26.206.289,00 ₫
    8.830.146  - 103.216.490  8.830.146 ₫ - 103.216.490 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    27.391.001,00 ₫
    8.360.337  - 113.150.401  8.360.337 ₫ - 113.150.401 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - VS1

    32.430.693,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - VS1

    28.225.053,00 ₫
    8.128.263  - 110.815.509  8.128.263 ₫ - 110.815.509 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - VS1

    77.174.633,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.49 crt - VS1

    35.045.493,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - VS1

    43.434.415,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - VS1

    19.025.568,00 ₫
    8.461.091  - 106.103.268  8.461.091 ₫ - 106.103.268 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS1

    29.682.310,00 ₫
    7.365.813  - 286.838.259  7.365.813 ₫ - 286.838.259 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - VS1

    32.766.636,00 ₫
    8.069.395  - 311.602.295  8.069.395 ₫ - 311.602.295 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - VS1

    25.833.554,00 ₫
    8.102.791  - 103.541.955  8.102.791 ₫ - 103.541.955 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - VS1

    40.501.502,00 ₫
    10.122.970  - 346.215.332  10.122.970 ₫ - 346.215.332 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.46 crt - VS1

    35.091.341,00 ₫
    11.688.623  - 169.753.911  11.688.623 ₫ - 169.753.911 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - VS1

    66.671.851,00 ₫
    8.660.335  - 1.834.505.448  8.660.335 ₫ - 1.834.505.448 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - VS1

    48.819.390,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - VS1

    29.064.199,00 ₫
    6.048.650  - 286.215.621  6.048.650 ₫ - 286.215.621 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.58 crt - VS1

    48.415.241,00 ₫
    9.084.862  - 511.299.461  9.084.862 ₫ - 511.299.461 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.58 crt - VS1

    47.870.715,00 ₫
    9.342.974  - 1.145.598.340  9.342.974 ₫ - 1.145.598.340 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - VS1

    31.943.903,00 ₫
    8.356.375  - 300.352.346  8.356.375 ₫ - 300.352.346 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - VS1

    80.181.411,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.348 crt - VS1

    75.987.374,00 ₫
    10.853.722  - 1.888.519.349  10.853.722 ₫ - 1.888.519.349 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - VS1

    132.995.876,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - VS1

    44.998.653,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.64 crt - VS1

    53.737.668,00 ₫
    12.586.355  - 1.178.286.866  12.586.355 ₫ - 1.178.286.866 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - VS1

    30.494.570,00 ₫
    10.064.103  - 129.876.740  10.064.103 ₫ - 129.876.740 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.496 crt - VS1

    43.915.827,00 ₫
    9.311.276  - 143.518.181  9.311.276 ₫ - 143.518.181 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.15 crt - VS1

    22.711.305,00 ₫
    7.439.398  - 85.145.817  7.439.398 ₫ - 85.145.817 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - VS1

    88.052.977,00 ₫
    11.133.908  - 2.939.193.608  11.133.908 ₫ - 2.939.193.608 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.58 crt - VS1

    52.181.072,00 ₫
    12.586.355  - 1.173.758.585  12.586.355 ₫ - 1.173.758.585 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - VS1

    42.892.154,00 ₫
    8.218.828  - 1.117.876.775  8.218.828 ₫ - 1.117.876.775 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - VS1

    53.171.349,00 ₫
    11.879.943  - 1.186.310.408  11.879.943 ₫ - 1.186.310.408 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - VS1

    31.585.320,00 ₫
    10.737.684  - 142.754.032  10.737.684 ₫ - 142.754.032 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.602 crt - VS1

    44.152.430,00 ₫
    7.595.623  - 1.124.032.403  7.595.623 ₫ - 1.124.032.403 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng

    0.26 crt - VS1

    35.964.167,00 ₫
    9.251.276  - 119.518.295  9.251.276 ₫ - 119.518.295 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    25.435.349,00 ₫
    6.622.609  - 88.839.194  6.622.609 ₫ - 88.839.194 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - VS1

    83.907.619,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - VS1

    53.475.027,00 ₫
    10.892.778  - 1.175.456.692  10.892.778 ₫ - 1.175.456.692 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.992 crt - VS1

    69.603.913,00 ₫
    10.706.553  - 1.838.750.717  10.706.553 ₫ - 1.838.750.717 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    1.218 crt - VS1

    159.010.849,00 ₫
    9.305.616  - 2.368.446.318  9.305.616 ₫ - 2.368.446.318 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - VS1

    37.101.897,00 ₫
    9.927.122  - 432.790.395  9.927.122 ₫ - 432.790.395 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Fidelma

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.965 crt - VS1

    72.537.389,00 ₫
    11.547.114  - 1.864.943.985  11.547.114 ₫ - 1.864.943.985 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.3 crt - VS1

    33.780.970,00 ₫
    6.622.609  - 103.641.010  6.622.609 ₫ - 103.641.010 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    28.290.147,00 ₫
    8.146.941  - 105.183.456  8.146.941 ₫ - 105.183.456 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - VS1

    85.090.632,00 ₫
    8.367.412  - 2.930.660.631  8.367.412 ₫ - 2.930.660.631 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Kim Cương Xanh Dương

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - VS1

    305.311.381,00 ₫
    11.778.056  - 3.768.321.757  11.778.056 ₫ - 3.768.321.757 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.896 crt - VS1

    70.112.778,00 ₫
    11.064.852  - 1.847.665.764  11.064.852 ₫ - 1.847.665.764 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.108 crt - VS1

    25.518.557,00 ₫
    12.272.771  - 135.876.713  12.272.771 ₫ - 135.876.713 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.25 crt - VS1

    22.692.059,00 ₫
    7.292.512  - 109.089.098  7.292.512 ₫ - 109.089.098 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - VS1

    35.816.997,00 ₫
    10.579.194  - 152.150.214  10.579.194 ₫ - 152.150.214 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Hồng Ngọc

    1.11 crt - VS1

    74.632.851,00 ₫
    10.136.555  - 2.167.235.009  10.136.555 ₫ - 2.167.235.009 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Loncro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.76 crt - VS1

    47.019.964,00 ₫
    8.879.391  - 1.155.362.442  8.879.391 ₫ - 1.155.362.442 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.68 crt - VS1

    44.759.502,00 ₫
    7.506.473  - 1.132.225.758  7.506.473 ₫ - 1.132.225.758 ₫

You’ve viewed 60 of 230 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng