Đang tải...
Tìm thấy 156 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    30.202.212,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    22.580.552,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire

    0.445 crt - AAA

    17.292.652,00 ₫
    6.614.968  - 961.396.384  6.614.968 ₫ - 961.396.384 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    22.214.892,00 ₫
    9.352.596  - 2.913.594.677  9.352.596 ₫ - 2.913.594.677 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    23.963.091,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    17.804.348,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    25.477.518,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    23.580.169,00 ₫
    11.479.190  - 1.852.024.235  11.479.190 ₫ - 1.852.024.235 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - AAA

    34.454.269,00 ₫
    14.768.420  - 3.768.166.098  14.768.420 ₫ - 3.768.166.098 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    28.525.050,00 ₫
    13.314.275  - 1.025.499.848  13.314.275 ₫ - 1.025.499.848 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    19.315.944,00 ₫
    7.627.322  - 3.257.361.916  7.627.322 ₫ - 3.257.361.916 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    17.991.139,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    19.008.869,00 ₫
    8.808.920  - 1.210.083.883  8.808.920 ₫ - 1.210.083.883 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    21.530.556,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Jaleissa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    2.14 crt - AAA

    27.822.319,00 ₫
    10.420.704  - 4.548.148.247  10.420.704 ₫ - 4.548.148.247 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Orina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    5.932 crt - AAA

    55.715.110,00 ₫
    18.091.045  - 14.286.059.643  18.091.045 ₫ - 14.286.059.643 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AAA

    28.759.957,00 ₫
    10.254.856  - 4.024.013.945  10.254.856 ₫ - 4.024.013.945 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    25.232.426,00 ₫
    11.005.136  - 2.938.245.506  11.005.136 ₫ - 2.938.245.506 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    21.945.461,00 ₫
    9.305.616  - 2.368.446.318  9.305.616 ₫ - 2.368.446.318 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.176 crt - AAA

    32.162.676,00 ₫
    12.546.166  - 1.223.739.479  12.546.166 ₫ - 1.223.739.479 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Hồng Ngọc

    1.11 crt - AAA

    23.746.300,00 ₫
    10.136.555  - 2.167.235.009  10.136.555 ₫ - 2.167.235.009 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Maddasin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    2.54 crt - AAA

    26.530.910,00 ₫
    11.268.625  - 1.885.731.625  11.268.625 ₫ - 1.885.731.625 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire

    0.602 crt - AAA

    18.709.154,00 ₫
    7.595.623  - 1.124.032.403  7.595.623 ₫ - 1.124.032.403 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Eddy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Kim Cương Vàng

    1.04 crt - AAA

    38.096.703,00 ₫
    12.659.373  - 1.879.590.139  12.659.373 ₫ - 1.879.590.139 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    24.981.106,00 ₫
    9.931.367  - 2.934.537.976  9.931.367 ₫ - 2.934.537.976 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    26.737.796,00 ₫
    12.586.355  - 1.173.758.585  12.586.355 ₫ - 1.173.758.585 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    20.707.825,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    20.309.053,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    29.895.704,00 ₫
    11.008.249  - 2.960.221.814  11.008.249 ₫ - 2.960.221.814 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAA

    27.955.055,00 ₫
    10.995.230  - 3.728.260.630  10.995.230 ₫ - 3.728.260.630 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - AAA

    34.690.022,00 ₫
    11.778.056  - 3.768.321.757  11.778.056 ₫ - 3.768.321.757 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Kim Cương Vàng

    2.54 crt - AAA

    28.838.917,00 ₫
    8.036.565  - 1.863.472.294  8.036.565 ₫ - 1.863.472.294 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AAA

    22.266.685,00 ₫
    8.629.770  - 2.370.073.671  8.629.770 ₫ - 2.370.073.671 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.432 crt - AAA

    38.332.458,00 ₫
    12.932.202  - 3.795.802.760  12.932.202 ₫ - 3.795.802.760 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Prunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.586 crt - AAA

    33.213.803,00 ₫
    13.009.749  - 3.146.334.138  13.009.749 ₫ - 3.146.334.138 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    27.034.680,00 ₫
    13.794.556  - 1.178.131.204  13.794.556 ₫ - 1.178.131.204 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    26.455.626,00 ₫
    10.109.668  - 3.297.790.967  10.109.668 ₫ - 3.297.790.967 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.915 crt - AAA

    26.501.477,00 ₫
    11.916.735  - 1.476.997.714  11.916.735 ₫ - 1.476.997.714 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    23.192.151,00 ₫
    10.023.348  - 2.871.580.723  10.023.348 ₫ - 2.871.580.723 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    20.426.787,00 ₫
    8.660.335  - 1.834.505.448  8.660.335 ₫ - 1.834.505.448 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - AAA

    24.824.597,00 ₫
    10.905.230  - 2.928.948.374  10.905.230 ₫ - 2.928.948.374 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire

    2.64 crt - AAA

    33.869.271,00 ₫
    12.896.542  - 1.925.877.656  12.896.542 ₫ - 1.925.877.656 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAA

    28.031.751,00 ₫
    10.892.778  - 1.175.456.692  10.892.778 ₫ - 1.175.456.692 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    21.534.236,00 ₫
    8.621.845  - 1.558.068.085  8.621.845 ₫ - 1.558.068.085 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    23.376.114,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire

    0.94 crt - AAA

    24.071.769,00 ₫
    10.579.194  - 1.845.132.756  10.579.194 ₫ - 1.845.132.756 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    19.555.377,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAA

    22.365.457,00 ₫
    10.485.798  - 1.140.631.381  10.485.798 ₫ - 1.140.631.381 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.992 crt - AAA

    23.358.849,00 ₫
    10.706.553  - 1.838.750.717  10.706.553 ₫ - 1.838.750.717 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    28.466.467,00 ₫
    10.636.930  - 3.742.821.876  10.636.930 ₫ - 3.742.821.876 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    2.21 crt - AAA

    35.460.961,00 ₫
    14.995.399  - 3.781.510.372  14.995.399 ₫ - 3.781.510.372 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAA

    21.039.521,00 ₫
    9.339.578  - 1.147.013.428  9.339.578 ₫ - 1.147.013.428 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAA

    20.552.164,00 ₫
    9.875.613  - 1.139.343.649  9.875.613 ₫ - 1.139.343.649 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Tenby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.78 crt - AAA

    22.990.360,00 ₫
    10.757.495  - 1.460.809.107  10.757.495 ₫ - 1.460.809.107 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Annecy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire

    1.028 crt - AAA

    27.699.206,00 ₫
    9.952.311  - 1.169.414.267  9.952.311 ₫ - 1.169.414.267 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire

    0.626 crt - AAA

    18.350.288,00 ₫
    8.448.072  - 1.119.532.424  8.448.072 ₫ - 1.119.532.424 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.704 crt - AAA

    27.608.640,00 ₫
    11.775.509  - 1.366.847.292  11.775.509 ₫ - 1.366.847.292 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Carameleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    25.150.350,00 ₫
    9.474.011  - 1.183.763.252  9.474.011 ₫ - 1.183.763.252 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Rena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.446 crt - AAA

    20.650.372,00 ₫
    10.202.781  - 1.316.272.058  10.202.781 ₫ - 1.316.272.058 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire

    1.032 crt - AAA

    23.647.811,00 ₫
    9.969.009  - 1.672.973.201  9.969.009 ₫ - 1.672.973.201 ₫

You’ve viewed 60 of 156 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng