Đang tải...
Tìm thấy 228 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AAA

    26.609.023,00 ₫
    10.254.856  - 4.024.013.945  10.254.856 ₫ - 4.024.013.945 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    21.295.933,00 ₫
    10.023.348  - 2.871.580.723  10.023.348 ₫ - 2.871.580.723 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    16.578.881,00 ₫
    8.102.791  - 103.541.955  8.102.791 ₫ - 103.541.955 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    15.993.036,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Hồng Ngọc

    0.19 crt - AAA

    12.115.412,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    29.098.444,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    16.120.393,00 ₫
    8.146.941  - 105.183.456  8.146.941 ₫ - 105.183.456 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    22.385.553,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AAA

    20.059.148,00 ₫
    8.629.770  - 2.370.073.671  8.629.770 ₫ - 2.370.073.671 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    2.64 crt - AAA

    32.397.580,00 ₫
    12.896.542  - 1.925.877.656  12.896.542 ₫ - 1.925.877.656 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    13.456.632,00 ₫
    7.439.398  - 85.145.817  7.439.398 ₫ - 85.145.817 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.432 crt - AAA

    36.294.731,00 ₫
    12.932.202  - 3.795.802.760  12.932.202 ₫ - 3.795.802.760 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Yomaris

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.11 crt - AAA

    23.921.770,00 ₫
    10.270.139  - 1.856.877.987  10.270.139 ₫ - 1.856.877.987 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    27.194.868,00 ₫
    13.314.275  - 1.025.499.848  13.314.275 ₫ - 1.025.499.848 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    18.896.513,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    14.011.913,00 ₫
    7.195.720  - 201.381.118  7.195.720 ₫ - 201.381.118 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    17.398.785,00 ₫
    8.069.395  - 311.602.295  8.069.395 ₫ - 311.602.295 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAA

    25.917.328,00 ₫
    10.995.230  - 3.728.260.630  10.995.230 ₫ - 3.728.260.630 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Catania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.952 crt - AAA

    32.219.561,00 ₫
    12.012.678  - 3.093.225.901  12.012.678 ₫ - 3.093.225.901 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    20.403.580,00 ₫
    9.352.596  - 2.913.594.677  9.352.596 ₫ - 2.913.594.677 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    3.14 crt - AAA

    32.363.617,00 ₫
    12.730.127  - 5.471.238.213  12.730.127 ₫ - 5.471.238.213 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    13.265.595,00 ₫
    6.622.609  - 88.839.194  6.622.609 ₫ - 88.839.194 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    18.564.816,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AAA

    26.200.063,00 ₫
    12.586.355  - 1.173.758.585  12.586.355 ₫ - 1.173.758.585 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Prunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.586 crt - AAA

    32.166.638,00 ₫
    13.009.749  - 3.146.334.138  13.009.749 ₫ - 3.146.334.138 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.61 crt - AAA

    22.858.474,00 ₫
    10.347.120  - 1.869.486.414  10.347.120 ₫ - 1.869.486.414 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    22.661.210,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    14.469.270,00 ₫
    7.959.867  - 92.589.181  7.959.867 ₫ - 92.589.181 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    16.951.616,00 ₫
    8.830.146  - 103.216.490  8.830.146 ₫ - 103.216.490 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    22.330.647,00 ₫
    10.737.684  - 142.754.032  10.737.684 ₫ - 142.754.032 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    27.098.642,00 ₫
    10.323.629  - 3.739.439.818  10.323.629 ₫ - 3.739.439.818 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAA

    18.136.328,00 ₫
    8.360.337  - 113.150.401  8.360.337 ₫ - 113.150.401 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    20.120.845,00 ₫
    9.927.122  - 432.790.395  9.927.122 ₫ - 432.790.395 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    16.607.182,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    23.364.225,00 ₫
    10.579.194  - 152.150.214  10.579.194 ₫ - 152.150.214 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    17.000.578,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - AAA

    16.448.410,00 ₫
    8.130.527  - 939.731.390  8.130.527 ₫ - 939.731.390 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.46 crt - AAA

    25.836.668,00 ₫
    11.688.623  - 169.753.911  11.688.623 ₫ - 169.753.911 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AAA

    20.922.919,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAA

    27.041.190,00 ₫
    10.892.778  - 1.175.456.692  10.892.778 ₫ - 1.175.456.692 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - AAA

    21.468.293,00 ₫
    10.004.669  - 969.292.573  10.004.669 ₫ - 969.292.573 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    16.576.052,00 ₫
    8.356.375  - 300.352.346  8.356.375 ₫ - 300.352.346 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - AAA

    19.038.021,00 ₫
    8.236.942  - 948.929.463  8.236.942 ₫ - 948.929.463 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    20.939.899,00 ₫
    8.621.845  - 1.558.068.085  8.621.845 ₫ - 1.558.068.085 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    17.062.842,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    0.334 crt - AAA

    17.142.086,00 ₫
    8.356.375  - 107.815.523  8.356.375 ₫ - 107.815.523 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    22.476.401,00 ₫
    11.479.190  - 1.852.024.235  11.479.190 ₫ - 1.852.024.235 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    14.810.022,00 ₫
    8.128.263  - 110.815.509  8.128.263 ₫ - 110.815.509 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    18.497.741,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.494 crt - AAA

    26.132.703,00 ₫
    10.700.326  - 155.036.996  10.700.326 ₫ - 155.036.996 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    31.368.527,00 ₫
    10.700.326  - 159.536.975  10.700.326 ₫ - 159.536.975 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AAA

    25.133.651,00 ₫
    10.122.970  - 346.215.332  10.122.970 ₫ - 346.215.332 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    28.084.392,00 ₫
    11.008.249  - 2.960.221.814  11.008.249 ₫ - 2.960.221.814 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    19.074.530,00 ₫
    8.762.222  - 1.093.395.758  8.762.222 ₫ - 1.093.395.758 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    29.655.141,00 ₫
    13.282.012  - 207.791.463  13.282.012 ₫ - 207.791.463 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    0.94 crt - AAA

    22.968.001,00 ₫
    10.579.194  - 1.845.132.756  10.579.194 ₫ - 1.845.132.756 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    21.329.613,00 ₫
    10.202.781  - 131.305.976  10.202.781 ₫ - 131.305.976 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.616 crt - AAA

    24.028.751,00 ₫
    9.382.030  - 149.263.437  9.382.030 ₫ - 149.263.437 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    0.517 crt - AAA

    20.456.505,00 ₫
    9.509.388  - 321.479.605  9.509.388 ₫ - 321.479.605 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    0.367 crt - AAA

    19.972.545,00 ₫
    9.311.276  - 121.895.642  9.311.276 ₫ - 121.895.642 ₫

You’ve viewed 60 of 228 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng