Đang tải...
Tìm thấy 146 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAAA

    23.575.359,00 ₫
    9.056.560  - 2.916.806.928  9.056.560 ₫ - 2.916.806.928 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAAA

    21.537.632,00 ₫
    9.657.689  - 909.490.964  9.657.689 ₫ - 909.490.964 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAAA

    33.964.648,00 ₫
    10.983.343  - 3.746.430.351  10.983.343 ₫ - 3.746.430.351 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAAA

    21.554.330,00 ₫
    6.935.910  - 2.898.170.219  6.935.910 ₫ - 2.898.170.219 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAAA

    26.160.723,00 ₫
    10.432.026  - 1.354.507.730  10.432.026 ₫ - 1.354.507.730 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    2.54 crt - AAAA

    32.839.088,00 ₫
    8.282.224  - 1.866.443.981  8.282.224 ₫ - 1.866.443.981 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAAA

    24.871.012,00 ₫
    8.925.240  - 2.924.759.716  8.925.240 ₫ - 2.924.759.716 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.176 crt - AAAA

    34.656.909,00 ₫
    12.969.277  - 1.228.621.529  12.969.277 ₫ - 1.228.621.529 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAAA

    33.714.460,00 ₫
    8.278.262  - 1.829.269.628  8.278.262 ₫ - 1.829.269.628 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAAA

    24.050.261,00 ₫
    8.925.240  - 1.837.264.870  8.925.240 ₫ - 1.837.264.870 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAAA

    38.499.438,00 ₫
    11.200.701  - 1.178.852.902  11.200.701 ₫ - 1.178.852.902 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAAA

    20.996.501,00 ₫
    7.583.736  - 2.895.807.022  7.583.736 ₫ - 2.895.807.022 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.61 crt - AAAA

    34.229.268,00 ₫
    10.618.816  - 1.872.033.571  10.618.816 ₫ - 1.872.033.571 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAAA

    15.563.698,00 ₫
    10.412.780  - 1.156.777.531  10.412.780 ₫ - 1.156.777.531 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.174 crt - AAAA

    30.735.702,00 ₫
    15.121.626  - 2.938.769.084  15.121.626 ₫ - 2.938.769.084 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.288 crt - AAAA

    47.314.868,00 ₫
    12.124.470  - 3.771.519.859  12.124.470 ₫ - 3.771.519.859 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.432 crt - AAAA

    37.811.140,00 ₫
    13.330.408  - 3.800.260.288  13.330.408 ₫ - 3.800.260.288 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Anica

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.496 crt - AAAA

    53.188.047,00 ₫
    13.465.973  - 1.942.971.915  13.465.973 ₫ - 1.942.971.915 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.896 crt - AAAA

    34.771.531,00 ₫
    11.411.266  - 1.851.274.239  11.411.266 ₫ - 1.851.274.239 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AAAA

    44.541.295,00 ₫
    11.864.094  - 1.234.423.386  11.864.094 ₫ - 1.234.423.386 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Monterey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.026 crt - AAAA

    33.233.614,00 ₫
    12.798.052  - 1.197.192.436  12.798.052 ₫ - 1.197.192.436 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AAAA

    24.402.617,00 ₫
    9.190.993  - 1.153.338.866  9.190.993 ₫ - 1.153.338.866 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Carameleta

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAAA

    23.575.359,00 ₫
    9.786.745  - 1.187.371.727  9.786.745 ₫ - 1.187.371.727 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Catania

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.952 crt - AAAA

    36.762.276,00 ₫
    12.398.997  - 3.097.683.428  12.398.997 ₫ - 3.097.683.428 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ceria

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.718 crt - AAAA

    41.946.024,00 ₫
    15.967.848  - 540.959.692  15.967.848 ₫ - 540.959.692 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Cosenza

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.064 crt - AAAA

    30.996.360,00 ₫
    15.877.282  - 1.194.121.691  15.877.282 ₫ - 1.194.121.691 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Cremona

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.292 crt - AAAA

    76.508.126,00 ₫
    16.621.619  - 1.330.762.556  16.621.619 ₫ - 1.330.762.556 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Drancy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.256 crt - AAAA

    44.095.260,00 ₫
    15.088.230  - 3.801.265.001  15.088.230 ₫ - 3.801.265.001 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - AAAA

    30.459.759,00 ₫
    10.740.514  - 1.180.536.850  10.740.514 ₫ - 1.180.536.850 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.99 crt - AAAA

    30.343.722,00 ₫
    10.553.723  - 4.027.410.155  10.553.723 ₫ - 4.027.410.155 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Ericeira

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.18 crt - AAAA

    41.959.043,00 ₫
    11.510.888  - 1.281.616.559  11.510.888 ₫ - 1.281.616.559 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAAA

    25.137.616,00 ₫
    9.509.388  - 2.370.356.688  9.509.388 ₫ - 2.370.356.688 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.348 crt - AAAA

    41.394.142,00 ₫
    11.221.644  - 1.892.764.611  11.221.644 ₫ - 1.892.764.611 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.394 crt - AAAA

    25.839.498,00 ₫
    11.609.378  - 2.286.300.482  11.609.378 ₫ - 2.286.300.482 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAAA

    33.453.235,00 ₫
    11.351.266  - 3.731.869.097  11.351.266 ₫ - 3.731.869.097 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAAA

    20.861.220,00 ₫
    8.586.751  - 1.123.438.066  8.586.751 ₫ - 1.123.438.066 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAAA

    20.433.864,00 ₫
    10.324.479  - 2.874.552.410  10.324.479 ₫ - 2.874.552.410 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAAA

    24.048.280,00 ₫
    9.235.993  - 2.913.509.768  9.235.993 ₫ - 2.913.509.768 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAAA

    26.468.647,00 ₫
    12.067.867  - 1.161.546.379  12.067.867 ₫ - 1.161.546.379 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAAA

    27.314.868,00 ₫
    11.841.452  - 1.855.420.445  11.841.452 ₫ - 1.855.420.445 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAAA

    40.885.841,00 ₫
    11.335.417  - 2.963.830.289  11.335.417 ₫ - 2.963.830.289 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.94 crt - AAAA

    27.880.620,00 ₫
    10.935.796  - 1.848.953.496  10.935.796 ₫ - 1.848.953.496 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAAA

    18.848.965,00 ₫
    9.063.636  - 1.212.631.041  9.063.636 ₫ - 1.212.631.041 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAAA

    27.913.452,00 ₫
    8.721.468  - 1.139.145.542  8.721.468 ₫ - 1.139.145.542 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAAA

    26.309.025,00 ₫
    10.794.854  - 1.143.603.068  10.794.854 ₫ - 1.143.603.068 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.992 crt - AAAA

    33.289.651,00 ₫
    11.015.607  - 1.841.722.397  11.015.607 ₫ - 1.841.722.397 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - AAAA

    28.239.204,00 ₫
    11.236.361  - 2.932.132.327  11.236.361 ₫ - 2.932.132.327 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.584 crt - AAAA

    54.635.966,00 ₫
    13.199.937  - 2.297.140.054  13.199.937 ₫ - 2.297.140.054 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - AAAA

    40.225.279,00 ₫
    12.124.470  - 3.772.142.497  12.124.470 ₫ - 3.772.142.497 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - AAAA

    48.938.257,00 ₫
    15.254.078  - 3.772.835.890  15.254.078 ₫ - 3.772.835.890 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    2.21 crt - AAAA

    41.292.821,00 ₫
    15.539.926  - 3.787.029.217  15.539.926 ₫ - 3.787.029.217 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAAA

    24.020.827,00 ₫
    9.636.746  - 1.149.985.108  9.636.746 ₫ - 1.149.985.108 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAAA

    19.245.191,00 ₫
    10.185.517  - 1.142.527.602  10.185.517 ₫ - 1.142.527.602 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Tenby

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.78 crt - AAAA

    16.661.240,00 ₫
    11.114.098  - 1.464.629.847  11.114.098 ₫ - 1.464.629.847 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Annecy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.028 crt - AAAA

    30.754.664,00 ₫
    10.246.649  - 1.172.810.477  10.246.649 ₫ - 1.172.810.477 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.626 crt - AAAA

    21.257.444,00 ₫
    8.702.788  - 1.122.079.582  8.702.788 ₫ - 1.122.079.582 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.704 crt - AAAA

    32.236.259,00 ₫
    12.173.715  - 1.371.304.819  12.173.715 ₫ - 1.371.304.819 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAAA

    30.152.684,00 ₫
    10.262.214  - 436.186.605  10.262.214 ₫ - 436.186.605 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Rena

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.446 crt - AAAA

    15.965.017,00 ₫
    10.559.383  - 1.320.092.798  10.559.383 ₫ - 1.320.092.798 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.032 crt - AAAA

    23.122.530,00 ₫
    10.262.214  - 1.675.944.881  10.262.214 ₫ - 1.675.944.881 ₫

You’ve viewed 60 of 146 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng