Đang tải...
Tìm thấy 146 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAAA

    23.956.866,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAAA

    32.110.884,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAAA

    19.921.319,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Pemangile Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.176 crt - AAAA

    32.135.789,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Erica Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAAA

    24.529.409,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Madizen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    2.61 crt - AAAA

    26.394.496,00 ₫
    9.758.444  - 1.863.967.576  9.758.444 ₫ - 1.863.967.576 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAAA

    22.169.609,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAAA

    19.600.661,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Chole Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAAA

    23.013.851,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAAA

    29.270.519,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAAA

    22.639.419,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAAA

    24.577.806,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAAA

    25.498.179,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAAA

    22.351.874,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAAA

    31.530.696,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.94 crt - AAAA

    25.952.705,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAAA

    21.260.557,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAAA

    21.127.823,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAAA

    22.678.475,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAAA

    23.499.226,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAAA

    23.789.602,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.992 crt - AAAA

    25.340.255,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - AAAA

    26.607.890,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAAA

    31.562.395,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - AAAA

    38.186.137,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - AAAA

    37.653.781,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    2.21 crt - AAAA

    38.400.947,00 ₫
    13.906.348  - 3.770.472.689  13.906.348 ₫ - 3.770.472.689 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAAA

    22.500.740,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Elloine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAAA

    21.865.083,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Tenby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tenby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.78 crt - AAAA

    24.344.316,00 ₫
    10.044.291  - 1.453.167.635  10.044.291 ₫ - 1.453.167.635 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Annecy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Annecy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Hồng Ngọc

    1.028 crt - AAAA

    28.776.938,00 ₫
    9.363.634  - 1.162.621.847  9.363.634 ₫ - 1.162.621.847 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.626 crt - AAAA

    19.922.734,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Sencillo Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.704 crt - AAAA

    29.863.441,00 ₫
    10.960.136  - 1.357.719.979  10.960.136 ₫ - 1.357.719.979 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Carameleta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Carameleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAAA

    26.389.118,00 ₫
    8.866.938  - 1.176.758.567  8.866.938 ₫ - 1.176.758.567 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Rena Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Rena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.446 crt - AAAA

    23.201.775,00 ₫
    9.509.388  - 1.308.842.850  9.509.388 ₫ - 1.308.842.850 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Pitha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.032 crt - AAAA

    25.827.328,00 ₫
    9.361.653  - 1.666.817.568  9.361.653 ₫ - 1.666.817.568 ₫
  38. Nhẫn Autya Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.584 crt - AAAA

    41.500.273,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAAA

    24.578.372,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Sevilla Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AAAA

    22.993.757,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Monterey Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Monterey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.026 crt - AAAA

    30.823.720,00 ₫
    11.510.322  - 1.183.395.331  11.510.322 ₫ - 1.183.395.331 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Fidanka Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AAAA

    33.715.310,00 ₫
    10.650.515  - 1.220.201.759  10.650.515 ₫ - 1.220.201.759 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Amrita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.896 crt - AAAA

    25.748.650,00 ₫
    10.372.026  - 1.840.448.822  10.372.026 ₫ - 1.840.448.822 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Anica Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Anica

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.496 crt - AAAA

    41.492.631,00 ₫
    12.288.620  - 1.929.387.075  12.288.620 ₫ - 1.929.387.075 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Aprila Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.432 crt - AAAA

    41.606.120,00 ₫
    12.116.828  - 3.786.675.440  12.116.828 ₫ - 3.786.675.440 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Berafia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.174 crt - AAAA

    34.870.305,00 ₫
    13.594.746  - 2.921.151.246  13.594.746 ₫ - 2.921.151.246 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Caserta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.288 crt - AAAA

    37.103.878,00 ₫
    10.989.004  - 3.758.996.329  10.989.004 ₫ - 3.758.996.329 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Catania Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Catania

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.952 crt - AAAA

    34.389.457,00 ₫
    11.221.644  - 3.084.098.588  11.221.644 ₫ - 3.084.098.588 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Ceria Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ceria

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.718 crt - AAAA

    38.646.322,00 ₫
    14.406.157  - 522.068.272  14.406.157 ₫ - 522.068.272 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Cosenza Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cosenza

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.064 crt - AAAA

    29.031.370,00 ₫
    14.377.289  - 1.182.871.744  14.377.289 ₫ - 1.182.871.744 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Cremona Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cremona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.292 crt - AAAA

    40.536.316,00 ₫
    15.036.721  - 1.313.781.506  15.036.721 ₫ - 1.313.781.506 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Drancy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Drancy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.256 crt - AAAA

    41.351.688,00 ₫
    13.664.085  - 3.785.557.526  13.664.085 ₫ - 3.785.557.526 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Eleta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - AAAA

    28.605.995,00 ₫
    9.806.557  - 1.169.923.698  9.806.557 ₫ - 1.169.923.698 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    1.99 crt - AAAA

    29.469.764,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ericeira Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ericeira

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.18 crt - AAAA

    31.379.848,00 ₫
    10.458.063  - 1.268.880.772  10.458.063 ₫ - 1.268.880.772 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Fanetta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAAA

    24.062.432,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Fraga Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.348 crt - AAAA

    31.437.868,00 ₫
    10.136.272  - 1.880.241.081  10.136.272 ₫ - 1.880.241.081 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Girona Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.394 crt - AAAA

    29.052.877,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Hiya Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AAAA

    26.449.966,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Lilava Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.212 crt - AAAA

    26.710.060,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Mabule Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AAAA

    19.132.549,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫

You’ve viewed 60 of 146 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng