Đang tải...
Tìm thấy 237 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Csenge

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    3.768 crt - AA

    109.464.102,00 ₫
    30.990.418  - 6.508.822.921  30.990.418 ₫ - 6.508.822.921 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AA

    26.179.119,00 ₫
    9.657.689  - 909.490.964  9.657.689 ₫ - 909.490.964 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AA

    31.863.808,00 ₫
    10.883.721  - 1.657.718.550  10.883.721 ₫ - 1.657.718.550 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    12.120.223,00 ₫
    6.070.725  - 75.381.710  6.070.725 ₫ - 75.381.710 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AA

    26.999.871,00 ₫
    9.056.560  - 2.916.806.928  9.056.560 ₫ - 2.916.806.928 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AA

    26.185.629,00 ₫
    12.067.867  - 1.161.546.379  12.067.867 ₫ - 1.161.546.379 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Vàng

    1.06 crt - AA

    34.789.927,00 ₫
    8.278.262  - 1.829.269.628  8.278.262 ₫ - 1.829.269.628 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AA

    27.472.792,00 ₫
    9.235.993  - 2.913.509.768  9.235.993 ₫ - 2.913.509.768 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AA

    24.119.599,00 ₫
    9.190.993  - 1.153.338.866  9.190.993 ₫ - 1.153.338.866 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    19.263.586,00 ₫
    8.808.920  - 151.003.997  8.808.920 ₫ - 151.003.997 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AA

    25.125.728,00 ₫
    8.925.240  - 1.837.264.870  8.925.240 ₫ - 1.837.264.870 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Hiya

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    1.378 crt - AA

    51.274.283,00 ₫
    10.005.235  - 3.087.933.474  10.005.235 ₫ - 3.087.933.474 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AA

    20.830.088,00 ₫
    9.063.636  - 1.212.631.041  9.063.636 ₫ - 1.212.631.041 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    23.281.020,00 ₫
    11.094.286  - 146.574.772  11.094.286 ₫ - 146.574.772 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    14.110.403,00 ₫
    7.660.152  - 87.268.452  7.660.152 ₫ - 87.268.452 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    1.218 crt - AA

    28.562.128,00 ₫
    9.509.388  - 2.370.356.688  9.509.388 ₫ - 2.370.356.688 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AA

    16.487.750,00 ₫
    7.561.945  - 288.748.629  7.561.945 ₫ - 288.748.629 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.64 crt - AA

    31.326.358,00 ₫
    13.028.994  - 1.183.168.916  13.028.994 ₫ - 1.183.168.916 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    30.809.285,00 ₫
    7.845.245  - 3.259.484.544  7.845.245 ₫ - 3.259.484.544 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    1.584 crt - AA

    54.069.931,00 ₫
    13.199.937  - 2.297.140.054  13.199.937 ₫ - 2.297.140.054 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AA

    18.823.493,00 ₫
    8.586.751  - 302.687.239  8.586.751 ₫ - 302.687.239 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Delonne

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.762 crt - AA

    56.493.693,00 ₫
    14.046.725  - 3.518.445.588  14.046.725 ₫ - 3.518.445.588 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    3.14 crt - AA

    60.914.992,00 ₫
    13.134.843  - 5.475.908.005  13.134.843 ₫ - 5.475.908.005 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    19.384.434,00 ₫
    8.558.449  - 305.885.340  8.558.449 ₫ - 305.885.340 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Vontressa

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.38 crt - AA

    16.811.239,00 ₫
    9.256.936  - 970.948.222  9.256.936 ₫ - 970.948.222 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    47.169.113,00 ₫
    11.139.569  - 199.456.594  11.139.569 ₫ - 199.456.594 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AA

    51.141.830,00 ₫
    11.351.266  - 3.731.869.097  11.351.266 ₫ - 3.731.869.097 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Tenby

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.78 crt - AA

    16.802.749,00 ₫
    11.114.098  - 1.464.629.847  11.114.098 ₫ - 1.464.629.847 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    15.197.191,00 ₫
    8.214.583  - 95.136.339  8.214.583 ₫ - 95.136.339 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AA

    51.653.243,00 ₫
    10.983.343  - 3.746.430.351  10.983.343 ₫ - 3.746.430.351 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AA

    44.310.353,00 ₫
    11.335.417  - 2.963.830.289  11.335.417 ₫ - 2.963.830.289 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.99 crt - AA

    51.145.510,00 ₫
    10.553.723  - 4.027.410.155  10.553.723 ₫ - 4.027.410.155 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Krishia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.342 crt - AA

    29.464.669,00 ₫
    11.288.436  - 1.877.609.018  11.288.436 ₫ - 1.877.609.018 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AA

    20.578.202,00 ₫
    8.586.751  - 1.123.438.066  8.586.751 ₫ - 1.123.438.066 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AA

    32.108.620,00 ₫
    11.353.814  - 2.941.641.716  11.353.814 ₫ - 2.941.641.716 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AA

    28.295.524,00 ₫
    8.925.240  - 2.924.759.716  8.925.240 ₫ - 2.924.759.716 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    17.716.611,00 ₫
    9.106.088  - 105.975.905  9.106.088 ₫ - 105.975.905 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    20.334.807,00 ₫
    9.297.125  - 226.300.808  9.297.125 ₫ - 226.300.808 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AA

    28.390.335,00 ₫
    11.841.452  - 1.855.420.445  11.841.452 ₫ - 1.855.420.445 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    14.335.119,00 ₫
    6.813.646  - 90.749.564  6.813.646 ₫ - 90.749.564 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    2.234 crt - AA

    70.991.830,00 ₫
    23.247.059  - 2.123.721.062  23.247.059 ₫ - 2.123.721.062 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    3.8 crt - AA

    111.179.470,00 ₫
    22.262.158  - 4.692.897.563  22.262.158 ₫ - 4.692.897.563 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Nadine

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.554 crt - AAA

    36.862.464,00 ₫
    12.342.393  - 180.098.195  12.342.393 ₫ - 180.098.195 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    24.421.013,00 ₫
    7.583.736  - 2.895.807.022  7.583.736 ₫ - 2.895.807.022 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.17 crt - AAA

    27.912.602,00 ₫
    12.035.320  - 157.711.514  12.035.320 ₫ - 157.711.514 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Milagros

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.506 crt - AA

    47.773.355,00 ₫
    10.273.535  - 2.288.960.841  10.273.535 ₫ - 2.288.960.841 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.388 crt - AAA

    18.905.570,00 ₫
    11.024.098  - 140.249.333  11.024.098 ₫ - 140.249.333 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AA

    25.358.368,00 ₫
    8.847.693  - 2.372.196.298  8.847.693 ₫ - 2.372.196.298 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    15.452.755,00 ₫
    8.702.788  - 308.262.684  8.702.788 ₫ - 308.262.684 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AA

    23.355.736,00 ₫
    11.411.266  - 334.639.919  11.411.266 ₫ - 334.639.919 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    38.319.721,00 ₫
    10.466.270  - 3.302.036.230  10.466.270 ₫ - 3.302.036.230 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    27.457.225,00 ₫
    9.360.804  - 514.058.876  9.360.804 ₫ - 514.058.876 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AA

    26.026.007,00 ₫
    10.794.854  - 1.143.603.068  10.794.854 ₫ - 1.143.603.068 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AA

    30.029.571,00 ₫
    14.273.988  - 1.182.800.989  14.273.988 ₫ - 1.182.800.989 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.945 crt - AA

    40.991.124,00 ₫
    11.785.698  - 1.499.950.434  11.785.698 ₫ - 1.499.950.434 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.36 crt - AAA

    20.681.220,00 ₫
    9.508.256  - 161.404.889  9.508.256 ₫ - 161.404.889 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AA

    15.280.680,00 ₫
    10.412.780  - 1.156.777.531  10.412.780 ₫ - 1.156.777.531 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    18.169.724,00 ₫
    12.712.580  - 140.334.233  12.712.580 ₫ - 140.334.233 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.896 crt - AA

    35.846.998,00 ₫
    11.411.266  - 1.851.274.239  11.411.266 ₫ - 1.851.274.239 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAA

    18.901.324,00 ₫
    8.617.883  - 115.909.824  8.617.883 ₫ - 115.909.824 ₫

You’ve viewed 60 of 237 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng