Đang tải...
Tìm thấy 237 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    36.095.204,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AA

    24.294.788,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Empire Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    11.415.792,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AA

    23.753.942,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AA

    49.250.990,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Vontressa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Vontressa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.38 crt - AA

    19.131.983,00 ₫
    8.377.318  - 962.033.174  8.377.318 ₫ - 962.033.174 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AA

    25.776.386,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Vàng

    1.06 crt - AA

    33.640.592,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AA

    26.063.931,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    29.697.027,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AA

    30.195.420,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  12. Nhẫn Zulmarie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    21.241.879,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AA

    23.241.680,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  14. Nhẫn Tamriel Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    17.817.650,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Sevilla Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AA

    22.710.739,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Kim Cương Xanh Dương

    0.342 crt - AA

    16.100.582,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Capritta Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    3.14 crt - AA

    58.468.022,00 ₫
    11.920.697  - 5.461.898.635  11.920.697 ₫ - 5.461.898.635 ₫
  18. Nhẫn Sophronia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    12.998.144,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AA

    17.562.934,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  21. Nhẫn Autya Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    1.584 crt - AA

    40.934.238,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Delonne Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Delonne

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.762 crt - AA

    54.009.648,00 ₫
    12.795.222  - 3.504.223.953  12.795.222 ₫ - 3.504.223.953 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Hiya Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AA

    31.063.152,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  24. Nhẫn Zenobia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.234 crt - AA

    66.394.494,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Fanetta Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    1.218 crt - AA

    27.486.944,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  26. Nhẫn Zurielys Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.64 crt - AA

    28.842.314,00 ₫
    11.739.566  - 1.168.947.288  11.739.566 ₫ - 1.168.947.288 ₫
  27. Nhẫn Osagia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    3.8 crt - AA

    90.330.419,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Tenby Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Tenby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.78 crt - AA

    24.485.825,00 ₫
    10.044.291  - 1.453.167.635  10.044.291 ₫ - 1.453.167.635 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    17.901.422,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AA

    34.955.208,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Alidia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    13.862.480,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  32. Nhẫn Wanissa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    44.870.446,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AA

    19.317.643,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AA

    49.799.479,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AA

    50.837.587,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AA

    26.573.646,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    13.334.086,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AA

    26.923.738,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    16.270.675,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Samar Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    18.851.795,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Krishia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Krishia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.342 crt - AA

    27.610.905,00 ₫
    10.241.272  - 1.866.995.865  10.241.272 ₫ - 1.866.995.865 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Ebonie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AA

    30.366.080,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.388 crt - AAA

    21.724.141,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  44. Nhẫn Delmore Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.17 crt - AAA

    25.280.255,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Nadine Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Nadine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.554 crt - AAA

    26.666.475,00 ₫
    11.133.908  - 167.150.143  11.133.908 ₫ - 167.150.143 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Milagros Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Milagros

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.506 crt - AA

    38.083.402,00 ₫
    9.376.936  - 2.278.772.211  9.376.936 ₫ - 2.278.772.211 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Ingrida Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    1.22 crt - AA

    27.742.791,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AA

    21.576.122,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    23.345.831,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Resi Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AAA

    19.246.038,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Amrita Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.896 crt - AA

    26.824.117,00 ₫
    10.372.026  - 1.840.448.822  10.372.026 ₫ - 1.840.448.822 ₫
  52. Nhẫn Dorenda Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.945 crt - AA

    30.311.174,00 ₫
    10.698.062  - 1.487.002.381  10.698.062 ₫ - 1.487.002.381 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AA

    23.506.584,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    17.715.197,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AA

    24.295.354,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  56. Nhẫn Vaudis Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    21.196.597,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Vivyan Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AA

    27.582.602,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  58. Nhẫn Ternisha Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    20.431.882,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAA

    17.492.462,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AA

    21.518.669,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AA

    28.901.181,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫

You’ve viewed 60 of 237 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng