Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAAAA

    28.022.978,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAAAA

    21.734.613,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.46 crt - AAAAA

    25.723.461,00 ₫
    11.688.623  - 169.753.911  11.688.623 ₫ - 169.753.911 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAAAA

    21.500.839,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAAAA

    21.108.861,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAAAA

    16.465.674,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Mitzel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.66 crt - AAAAA

    18.638.683,00 ₫
    9.614.671  - 1.787.609.447  9.614.671 ₫ - 1.787.609.447 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAAAA

    19.253.680,00 ₫
    9.127.314  - 1.839.302.596  9.127.314 ₫ - 1.839.302.596 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAAAA

    11.464.472,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAAAA

    18.023.121,00 ₫
    8.360.337  - 113.150.401  8.360.337 ₫ - 113.150.401 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAAAA

    13.124.087,00 ₫
    6.622.609  - 88.839.194  6.622.609 ₫ - 88.839.194 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAAAA

    16.349.638,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAAAA

    14.929.173,00 ₫
    7.627.322  - 3.257.361.916  7.627.322 ₫ - 3.257.361.916 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAAAA

    18.247.553,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAAAA

    17.560.387,00 ₫
    9.028.541  - 223.541.385  9.028.541 ₫ - 223.541.385 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAAAA

    16.836.428,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAAAA

    18.931.889,00 ₫
    9.352.596  - 2.913.594.677  9.352.596 ₫ - 2.913.594.677 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAAAA

    19.569.527,00 ₫
    10.023.348  - 2.871.580.723  10.023.348 ₫ - 2.871.580.723 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAAAA

    18.247.553,00 ₫
    8.660.335  - 1.834.505.448  8.660.335 ₫ - 1.834.505.448 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAAAA

    14.521.345,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAAAA

    26.968.454,00 ₫
    13.314.275  - 1.025.499.848  13.314.275 ₫ - 1.025.499.848 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAAAA

    19.451.228,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAAAA

    15.978.885,00 ₫
    8.146.941  - 105.183.456  8.146.941 ₫ - 105.183.456 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAAAA

    16.838.409,00 ₫
    8.830.146  - 103.216.490  8.830.146 ₫ - 103.216.490 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    1.116 crt - AAAAA

    17.626.896,00 ₫
    7.524.303  - 2.852.278.928  7.524.303 ₫ - 2.852.278.928 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Tinos

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAAAA

    16.296.431,00 ₫
    7.947.132  - 108.890.991  7.947.132 ₫ - 108.890.991 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAAAA

    22.405.365,00 ₫
    12.272.771  - 135.876.713  12.272.771 ₫ - 135.876.713 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAAAA

    18.662.458,00 ₫
    9.305.616  - 2.368.446.318  9.305.616 ₫ - 2.368.446.318 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AAAAA

    15.807.377,00 ₫
    8.218.828  - 1.117.876.775  8.218.828 ₫ - 1.117.876.775 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAAAA

    13.343.425,00 ₫
    7.439.398  - 85.145.817  7.439.398 ₫ - 85.145.817 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    5.232 crt - AAAAA

    66.062.233,00 ₫
    27.917.414  - 3.886.184.407  27.917.414 ₫ - 3.886.184.407 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAAAA

    15.005.022,00 ₫
    6.739.779  - 2.895.835.327  6.739.779 ₫ - 2.895.835.327 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.496 crt - AAAAA

    19.293.303,00 ₫
    9.311.276  - 143.518.181  9.311.276 ₫ - 143.518.181 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAAAA

    15.913.791,00 ₫
    8.128.263  - 110.815.509  8.128.263 ₫ - 110.815.509 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAAAA

    17.727.650,00 ₫
    8.448.072  - 305.715.526  8.448.072 ₫ - 305.715.526 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAAAA

    17.026.050,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - AAAAA

    21.541.594,00 ₫
    10.905.230  - 2.928.948.374  10.905.230 ₫ - 2.928.948.374 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAAAA

    17.172.371,00 ₫
    8.069.395  - 311.602.295  8.069.395 ₫ - 311.602.295 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Tenby

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.78 crt - AAAAA

    21.179.048,00 ₫
    10.757.495  - 1.460.809.107  10.757.495 ₫ - 1.460.809.107 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    1.174 crt - AAAAA

    32.389.939,00 ₫
    14.624.930  - 2.933.037.981  14.624.930 ₫ - 2.933.037.981 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    1.212 crt - AAAAA

    25.484.028,00 ₫
    9.787.877  - 1.204.635.796  9.787.877 ₫ - 1.204.635.796 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAAAA

    25.096.295,00 ₫
    12.586.355  - 1.173.758.585  12.586.355 ₫ - 1.173.758.585 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Annecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.97 crt - AAAAA

    21.406.595,00 ₫
    10.440.516  - 1.234.140.371  10.440.516 ₫ - 1.234.140.371 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - AAAAA

    16.306.902,00 ₫
    8.130.527  - 939.731.390  8.130.527 ₫ - 939.731.390 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAAAA

    13.870.405,00 ₫
    7.195.720  - 201.381.118  7.195.720 ₫ - 201.381.118 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.388 crt - AAAAA

    22.144.422,00 ₫
    10.677.684  - 136.640.858  10.677.684 ₫ - 136.640.858 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAAAA

    21.843.857,00 ₫
    10.636.930  - 3.742.821.876  10.636.930 ₫ - 3.742.821.876 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAAAA

    21.957.630,00 ₫
    10.056.178  - 1.152.532.269  10.056.178 ₫ - 1.152.532.269 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.288 crt - AAAAA

    27.096.378,00 ₫
    11.758.811  - 3.767.486.854  11.758.811 ₫ - 3.767.486.854 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    1.41 crt - AAAAA

    28.964.296,00 ₫
    19.047.079  - 3.477.365.593  19.047.079 ₫ - 3.477.365.593 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Loncro

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.76 crt - AAAAA

    19.935.187,00 ₫
    8.879.391  - 1.155.362.442  8.879.391 ₫ - 1.155.362.442 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAAAA

    20.723.956,00 ₫
    10.485.798  - 1.140.631.381  10.485.798 ₫ - 1.140.631.381 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Joulaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.73 crt - AAAAA

    26.705.814,00 ₫
    13.036.635  - 1.918.137.127  13.036.635 ₫ - 1.918.137.127 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAAAA

    22.194.515,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAAAA

    22.068.855,00 ₫
    10.109.668  - 3.297.790.967  10.109.668 ₫ - 3.297.790.967 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.304 crt - AAAAA

    40.916.408,00 ₫
    14.937.664  - 597.648.107  14.937.664 ₫ - 597.648.107 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAAAA

    16.829.635,00 ₫
    8.808.920  - 1.210.083.883  8.808.920 ₫ - 1.210.083.883 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAAAA

    19.866.130,00 ₫
    9.927.122  - 432.790.395  9.927.122 ₫ - 432.790.395 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAAAA

    23.505.735,00 ₫
    10.579.194  - 152.150.214  10.579.194 ₫ - 152.150.214 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Greta

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.086 crt - AAAAA

    29.123.916,00 ₫
    14.088.611  - 385.172.693  14.088.611 ₫ - 385.172.693 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng