Đang tải...
Tìm thấy 186 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    21.834.234,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    20.911.030,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    29.791.553,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Erica Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    23.284.132,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire

    0.94 crt - AAA

    23.179.133,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Salbatora Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAA

    16.740.201,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  7. Nhẫn Tamriel Đá Rhodolite

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    18.072.366,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  8. Nhẫn Zophiel Đá Rhodolite

    Nhẫn GLAMIRA Zophiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire

    0.39 crt - AAA

    15.785.867,00 ₫
    7.790.057  - 381.012.342  7.790.057 ₫ - 381.012.342 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Miguelina Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    18.179.912,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Eleta Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - AAA

    26.483.363,00 ₫
    9.806.557  - 1.169.923.698  9.806.557 ₫ - 1.169.923.698 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    13.440.218,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Pitha Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire

    1.032 crt - AAA

    22.685.834,00 ₫
    9.361.653  - 1.666.817.568  9.361.653 ₫ - 1.666.817.568 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    25.752.045,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  14. Nhẫn Naolin Đá Rhodolite

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire

    0.25 crt - AAA

    16.623.031,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    20.200.941,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    19.904.903,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Matteya Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire

    2.64 crt - AAA

    34.314.741,00 ₫
    12.063.338  - 1.916.113.556  12.063.338 ₫ - 1.916.113.556 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Piedad Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Piedad

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire

    0.926 crt - AAA

    26.204.591,00 ₫
    10.519.761  - 1.864.264.747  10.519.761 ₫ - 1.864.264.747 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.74 crt - AAA

    19.005.191,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    21.348.293,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAA

    20.378.108,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Tinos Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Tinos

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    16.480.109,00 ₫
    7.471.662  - 96.961.801  7.471.662 ₫ - 96.961.801 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Aprila Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    2.432 crt - AAA

    40.162.731,00 ₫
    12.116.828  - 3.786.675.440  12.116.828 ₫ - 3.786.675.440 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Maddasin Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Maddasin

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    2.54 crt - AAA

    27.347.132,00 ₫
    10.535.044  - 1.878.090.153  10.535.044 ₫ - 1.878.090.153 ₫
  26. Nhẫn Idania Đá Rhodolite

    Nhẫn GLAMIRA Idania

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.888 crt - AAA

    23.346.680,00 ₫
    9.937.311  - 2.534.478.550  9.937.311 ₫ - 2.534.478.550 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    24.242.713,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Dobrila Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    21.469.425,00 ₫
    8.718.920  - 1.138.169.132  8.718.920 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire

    0.55 crt - AAA

    16.062.092,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Maryellen Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    22.568.382,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AAA

    28.252.789,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    22.724.607,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAA

    21.666.970,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Hồng Ngọc

    0.626 crt - AAA

    18.451.043,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Pemangile Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.176 crt - AAA

    30.890.512,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  36. Nhẫn Astrid Đá Rhodolite

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire

    0.445 crt - AAA

    15.797.753,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Chole Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    23.240.265,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - AAA

    18.169.724,00 ₫
    7.698.076  - 942.986.095  7.698.076 ₫ - 942.986.095 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Sevilla Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AAA

    20.871.125,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Drancy Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Drancy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.256 crt - AAA

    39.512.074,00 ₫
    13.664.085  - 3.785.557.526  13.664.085 ₫ - 3.785.557.526 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Girona Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.394 crt - AAA

    26.364.211,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Velma Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAA

    26.621.758,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Krizelle Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Krizelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.37 crt - AAA

    47.946.562,00 ₫
    12.547.864  - 3.781.114.149  12.547.864 ₫ - 3.781.114.149 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    26.953.738,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Fidanka Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AAA

    31.592.678,00 ₫
    10.650.515  - 1.220.201.759  10.650.515 ₫ - 1.220.201.759 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    22.069.705,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Pravin Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AAA

    25.861.856,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    30.644.569,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Jokina Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Jokina

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    2.75 crt - AAA

    30.977.397,00 ₫
    11.334.851  - 1.899.415.517  11.334.851 ₫ - 1.899.415.517 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    26.325.722,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Poppy Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.304 crt - AAA

    42.963.474,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire

    0.596 crt - AAA

    16.940.296,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - AAA

    15.802.564,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Greta Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Greta

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    1.086 crt - AAA

    29.376.085,00 ₫
    13.249.748  - 376.894.433  13.249.748 ₫ - 376.894.433 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAA

    27.147.887,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - AAA

    20.451.694,00 ₫
    9.370.710  - 962.500.153  9.370.710 ₫ - 962.500.153 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    20.488.486,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    20.733.295,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    22.455.174,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    29.379.763,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Rhodolite

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    18.486.985,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫

You’ve viewed 60 of 186 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng