Đang tải...
Tìm thấy 146 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    22.495.646,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    23.793.280,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    29.919.195,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    23.429.321,00 ₫
    10.056.178  - 1.152.532.269  10.056.178 ₫ - 1.152.532.269 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    17.408.123,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AAA

    28.363.732,00 ₫
    10.254.856  - 4.024.013.945  10.254.856 ₫ - 4.024.013.945 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    17.821.329,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    23.206.304,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    19.912.828,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AAA

    21.870.460,00 ₫
    8.629.770  - 2.370.073.671  8.629.770 ₫ - 2.370.073.671 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    20.311.600,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    21.134.331,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    25.647.328,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    19.385.567,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    23.192.151,00 ₫
    10.023.348  - 2.871.580.723  10.023.348 ₫ - 2.871.580.723 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    23.297.152,00 ₫
    11.479.190  - 1.852.024.235  11.479.190 ₫ - 1.852.024.235 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    18.725.852,00 ₫
    8.808.920  - 1.210.083.883  8.808.920 ₫ - 1.210.083.883 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    20.143.770,00 ₫
    8.660.335  - 1.834.505.448  8.660.335 ₫ - 1.834.505.448 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    30.560.796,00 ₫
    10.636.930  - 3.742.821.876  10.636.930 ₫ - 3.742.821.876 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AAA

    17.279.068,00 ₫
    8.218.828  - 1.117.876.775  8.218.828 ₫ - 1.117.876.775 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AAA

    23.364.793,00 ₫
    9.699.576  - 3.084.749.529  9.699.576 ₫ - 3.084.749.529 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AAA

    21.085.653,00 ₫
    8.883.353  - 1.132.905.000  8.883.353 ₫ - 1.132.905.000 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    0.626 crt - AAA

    18.180.478,00 ₫
    8.448.072  - 1.119.532.424  8.448.072 ₫ - 1.119.532.424 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAA

    20.382.354,00 ₫
    9.875.613  - 1.139.343.649  9.875.613 ₫ - 1.139.343.649 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    17.891.800,00 ₫
    6.739.779  - 2.895.835.327  6.739.779 ₫ - 2.895.835.327 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    31.230.698,00 ₫
    10.323.629  - 3.739.439.818  10.323.629 ₫ - 3.739.439.818 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AAA

    21.325.651,00 ₫
    8.936.277  - 1.150.791.708  8.936.277 ₫ - 1.150.791.708 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.174 crt - AAA

    36.012.563,00 ₫
    14.624.930  - 2.933.037.981  14.624.930 ₫ - 2.933.037.981 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    1.892 crt - AAA

    29.306.462,00 ₫
    10.273.535  - 1.412.455.561  10.273.535 ₫ - 1.412.455.561 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Joulaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.73 crt - AAA

    32.535.975,00 ₫
    13.036.635  - 1.918.137.127  13.036.635 ₫ - 1.918.137.127 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Hồng Ngọc

    1.11 crt - AAA

    23.406.679,00 ₫
    10.136.555  - 2.167.235.009  10.136.555 ₫ - 2.167.235.009 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng

    2.54 crt - AAA

    29.942.686,00 ₫
    8.036.565  - 1.863.472.294  8.036.565 ₫ - 1.863.472.294 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    3.14 crt - AAA

    35.646.620,00 ₫
    12.730.127  - 5.471.238.213  12.730.127 ₫ - 5.471.238.213 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    24.584.881,00 ₫
    9.931.367  - 2.934.537.976  9.931.367 ₫ - 2.934.537.976 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAA

    30.049.384,00 ₫
    10.995.230  - 3.728.260.630  10.995.230 ₫ - 3.728.260.630 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Tenby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.78 crt - AAA

    22.905.454,00 ₫
    10.757.495  - 1.460.809.107  10.757.495 ₫ - 1.460.809.107 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Jokina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    2.75 crt - AAA

    31.190.794,00 ₫
    12.056.546  - 1.906.632.467  12.056.546 ₫ - 1.906.632.467 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAA

    19.146.416,00 ₫
    7.506.473  - 1.132.225.758  7.506.473 ₫ - 1.132.225.758 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AAA

    32.751.635,00 ₫
    11.465.605  - 1.229.753.601  11.465.605 ₫ - 1.229.753.601 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    21.818.667,00 ₫
    9.352.596  - 2.913.594.677  9.352.596 ₫ - 2.913.594.677 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    25.279.689,00 ₫
    11.133.908  - 2.939.193.608  11.133.908 ₫ - 2.939.193.608 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AAA

    17.538.593,00 ₫
    7.330.153  - 1.814.510.263  7.330.153 ₫ - 1.814.510.263 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    22.317.344,00 ₫
    8.367.412  - 2.930.660.631  8.367.412 ₫ - 2.930.660.631 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    20.476.316,00 ₫
    7.627.322  - 3.257.361.916  7.627.322 ₫ - 3.257.361.916 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Yomaris

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.11 crt - AAA

    24.742.521,00 ₫
    10.270.139  - 1.856.877.987  10.270.139 ₫ - 1.856.877.987 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAA

    27.861.941,00 ₫
    10.892.778  - 1.175.456.692  10.892.778 ₫ - 1.175.456.692 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    21.449.331,00 ₫
    8.621.845  - 1.558.068.085  8.621.845 ₫ - 1.558.068.085 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    29.499.479,00 ₫
    11.008.249  - 2.960.221.814  11.008.249 ₫ - 2.960.221.814 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    0.94 crt - AAA

    23.788.752,00 ₫
    10.579.194  - 1.845.132.756  10.579.194 ₫ - 1.845.132.756 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAA

    22.195.647,00 ₫
    10.485.798  - 1.140.631.381  10.485.798 ₫ - 1.140.631.381 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.992 crt - AAA

    23.075.832,00 ₫
    10.706.553  - 1.838.750.717  10.706.553 ₫ - 1.838.750.717 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - AAA

    24.428.372,00 ₫
    10.905.230  - 2.928.948.374  10.905.230 ₫ - 2.928.948.374 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - AAA

    36.784.351,00 ₫
    11.778.056  - 3.768.321.757  11.778.056 ₫ - 3.768.321.757 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - AAA

    36.548.598,00 ₫
    14.768.420  - 3.768.166.098  14.768.420 ₫ - 3.768.166.098 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    2.21 crt - AAA

    37.555.290,00 ₫
    14.995.399  - 3.781.510.372  14.995.399 ₫ - 3.781.510.372 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAA

    20.869.711,00 ₫
    9.339.578  - 1.147.013.428  9.339.578 ₫ - 1.147.013.428 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Annecy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    1.028 crt - AAA

    27.529.396,00 ₫
    9.952.311  - 1.169.414.267  9.952.311 ₫ - 1.169.414.267 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Carameleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    24.980.540,00 ₫
    9.474.011  - 1.183.763.252  9.474.011 ₫ - 1.183.763.252 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    1.032 crt - AAA

    23.336.491,00 ₫
    9.969.009  - 1.672.973.201  9.969.009 ₫ - 1.672.973.201 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    1.584 crt - AAA

    37.793.310,00 ₫
    12.873.051  - 2.292.682.526  12.873.051 ₫ - 2.292.682.526 ₫

You’ve viewed 60 of 146 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng