Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - AAAAA

    20.140.375,00 ₫
    9.370.710  - 962.500.153  9.370.710 ₫ - 962.500.153 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.346 crt - AAAAA

    14.959.174,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAAAA

    16.497.939,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - AAAAA

    17.858.405,00 ₫
    7.698.076  - 942.986.095  7.698.076 ₫ - 942.986.095 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAAAA

    18.525.759,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAAAA

    15.501.718,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.334 crt - AAAAA

    16.073.696,00 ₫
    7.832.792  - 102.508.943  7.832.792 ₫ - 102.508.943 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAAAA

    20.177.450,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.494 crt - AAAAA

    24.833.087,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAAAA

    30.040.610,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AAAAA

    23.794.979,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAAAA

    25.389.216,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.55 crt - AAAAA

    15.750.773,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAAAA

    27.696.943,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.94 crt - AAAAA

    20.631.976,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAAAA

    19.964.620,00 ₫
    9.549.010  - 124.301.291  9.549.010 ₫ - 124.301.291 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.616 crt - AAAAA

    22.960.361,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.517 crt - AAAAA

    19.117.832,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.367 crt - AAAAA

    18.821.229,00 ₫
    8.756.561  - 115.952.275  8.756.561 ₫ - 115.952.275 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.427 crt - AAAAA

    18.821.229,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAAAA

    19.903.205,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAAAA

    20.570.561,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.74 crt - AAAAA

    17.024.069,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAAAA

    16.356.714,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.992 crt - AAAAA

    20.104.431,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.352 crt - AAAAA

    19.685.848,00 ₫
    9.867.688  - 120.890.931  9.867.688 ₫ - 120.890.931 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.442 crt - AAAAA

    19.685.848,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAAAA

    15.802.565,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.328 crt - AAAAA

    20.513.109,00 ₫
    9.781.085  - 122.886.207  9.781.085 ₫ - 122.886.207 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.1 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Madely 0.1 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.21 crt - AAAAA

    18.652.269,00 ₫
    8.370.243  - 115.909.823  8.370.243 ₫ - 115.909.823 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.16 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Madely 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.27 crt - AAAAA

    18.985.947,00 ₫
    8.535.808  - 122.235.266  8.535.808 ₫ - 122.235.266 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - AAAAA

    16.094.638,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAAAA

    20.071.884,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - AAAAA

    26.695.626,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - AAAAA

    26.163.270,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    2.21 crt - AAAAA

    26.910.436,00 ₫
    13.906.348  - 3.770.472.689  13.906.348 ₫ - 3.770.472.689 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAAAA

    18.396.986,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  39. Nhẫn Delmore Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Hồng Ngọc

    0.17 crt - AAAAA

    24.346.297,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Elloine Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAAAA

    17.761.329,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Annecy Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Annecy

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    1.028 crt - AAAAA

    24.871.296,00 ₫
    9.363.634  - 1.162.621.847  9.363.634 ₫ - 1.162.621.847 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Hồng Ngọc

    0.626 crt - AAAAA

    16.469.921,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Sencillo Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.704 crt - AAAAA

    25.363.463,00 ₫
    10.960.136  - 1.357.719.979  10.960.136 ₫ - 1.357.719.979 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Salbatora Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAAAA

    16.542.089,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Alidia Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAAAA

    13.466.256,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AAAAA

    12.987.955,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Carameleta Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Carameleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAAAA

    22.285.364,00 ₫
    8.866.938  - 1.176.758.567  8.866.938 ₫ - 1.176.758.567 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Rena Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Rena

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.446 crt - AAAAA

    18.701.797,00 ₫
    9.509.388  - 1.308.842.850  9.509.388 ₫ - 1.308.842.850 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Resi Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.36 crt - AAAAA

    18.227.176,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Felicidad Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.842 crt - AAAAA

    20.240.279,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Jueves Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.196 crt - AAAAA

    17.560.387,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Malus Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Malus

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.378 crt - AAAAA

    15.378.888,00 ₫
    7.728.076  - 292.031.628  7.728.076 ₫ - 292.031.628 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Mavra Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Mavra

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.484 crt - AAAAA

    22.784.324,00 ₫
    10.681.080  - 172.117.102  10.681.080 ₫ - 172.117.102 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Nadine Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Nadine

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.554 crt - AAAAA

    26.892.889,00 ₫
    11.133.908  - 167.150.143  11.133.908 ₫ - 167.150.143 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Pitha Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    1.032 crt - AAAAA

    21.100.936,00 ₫
    9.361.653  - 1.666.817.568  9.361.653 ₫ - 1.666.817.568 ₫
  56. Nhẫn Autya Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    1.584 crt - AAAAA

    33.292.765,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Aigina Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Aigina

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.384 crt - AAAAA

    25.361.199,00 ₫
    11.221.644  - 173.036.914  11.221.644 ₫ - 173.036.914 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Sevilla Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AAAAA

    18.890.003,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Monterey Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Monterey

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.026 crt - AAAAA

    26.719.966,00 ₫
    11.510.322  - 1.183.395.331  11.510.322 ₫ - 1.183.395.331 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Fidanka Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AAAAA

    29.611.556,00 ₫
    10.650.515  - 1.220.201.759  10.650.515 ₫ - 1.220.201.759 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Amrita Đá Swarovski Xanh Lam

    Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.896 crt - AAAAA

    20.427.921,00 ₫
    10.372.026  - 1.840.448.822  10.372.026 ₫ - 1.840.448.822 ₫

You’ve viewed 120 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng