Đang tải...
Tìm thấy 198 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAA

    27.062.416,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  3. Nhẫn Elauna Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng

    1.518 crt - AAA

    21.935.271,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Elloine Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAA

    19.119.813,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Aniyalise Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAA

    18.180.478,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  6. Nhẫn Osagia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    3.8 crt - AAA

    61.349.424,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Fidanka Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AAA

    30.970.040,00 ₫
    10.650.515  - 1.220.201.759  10.650.515 ₫ - 1.220.201.759 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - AAA

    33.153.802,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Rena Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rena

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.446 crt - AAA

    19.098.021,00 ₫
    9.509.388  - 1.308.842.850  9.509.388 ₫ - 1.308.842.850 ₫
  10. Nhẫn Wanissa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    42.719.513,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  11. Nhẫn Priyota Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.495 crt - AAA

    17.465.010,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Matteya Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Hồng Ngọc

    2.64 crt - AAA

    32.729.843,00 ₫
    12.063.338  - 1.916.113.556  12.063.338 ₫ - 1.916.113.556 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Claire Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    22.414.986,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Sencillo Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.704 crt - AAA

    25.759.687,00 ₫
    10.960.136  - 1.357.719.979  10.960.136 ₫ - 1.357.719.979 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Caserta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.288 crt - AAA

    32.603.899,00 ₫
    10.989.004  - 3.758.996.329  10.989.004 ₫ - 3.758.996.329 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Lucetta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.41 crt - AAA

    31.468.999,00 ₫
    17.631.991  - 3.466.752.433  17.631.991 ₫ - 3.466.752.433 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Vulnavia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.915 crt - AAA

    25.617.612,00 ₫
    11.225.606  - 1.469.993.029  11.225.606 ₫ - 1.469.993.029 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Vontressa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vontressa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.38 crt - AAA

    16.047.092,00 ₫
    8.377.318  - 962.033.174  8.377.318 ₫ - 962.033.174 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Fidelma Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fidelma

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.965 crt - AAA

    24.384.788,00 ₫
    10.777.307  - 1.856.453.460  10.777.307 ₫ - 1.856.453.460 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Dobrila Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    20.846.787,00 ₫
    8.718.920  - 1.138.169.132  8.718.920 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    15.333.039,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Hiya Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    1.378 crt - AAA

    21.383.953,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Amatia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amatia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    1.41 crt - AAA

    31.834.376,00 ₫
    12.668.996  - 2.999.136.724  12.668.996 ₫ - 2.999.136.724 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AAA

    24.077.996,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    28.106.184,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    19.997.450,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.04 crt - AAA

    18.150.194,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    16.526.524,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Anica Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Anica

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.496 crt - AAA

    37.926.610,00 ₫
    12.288.620  - 1.929.387.075  12.288.620 ₫ - 1.929.387.075 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Joulaya Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joulaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.73 crt - AAA

    30.515.229,00 ₫
    12.210.224  - 1.909.646.602  12.210.224 ₫ - 1.909.646.602 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Herlane Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    1.116 crt - AAA

    19.945.942,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Brambles Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Brambles

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.106 crt - AAA

    26.684.022,00 ₫
    9.896.556  - 2.644.119.539  9.896.556 ₫ - 2.644.119.539 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Elide Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AAA

    20.045.564,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Monekia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Monekia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    1.082 crt - AAA

    19.737.641,00 ₫
    9.464.105  - 2.364.894.449  9.464.105 ₫ - 2.364.894.449 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    12.626.542,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    25.816.290,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.94 crt - AAA

    22.386.684,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.442 crt - AAA

    19.968.865,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Delonne Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Delonne

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.762 crt - AAA

    37.396.519,00 ₫
    12.795.222  - 3.504.223.953  12.795.222 ₫ - 3.504.223.953 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ericeira Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ericeira

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.18 crt - AAA

    27.785.525,00 ₫
    10.458.063  - 1.268.880.772  10.458.063 ₫ - 1.268.880.772 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Pemangile Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.176 crt - AAA

    30.013.157,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  42. Nhẫn Zurielys Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    26.380.062,00 ₫
    11.739.566  - 1.168.947.288  11.739.566 ₫ - 1.168.947.288 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Piedad Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Piedad

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.926 crt - AAA

    25.412.142,00 ₫
    10.519.761  - 1.864.264.747  10.519.761 ₫ - 1.864.264.747 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Franny Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    17.111.237,00 ₫
    6.826.382  - 1.115.881.496  6.826.382 ₫ - 1.115.881.496 ₫
  45. Nhẫn Alandris Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Alandris

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.305 crt - AAA

    19.752.074,00 ₫
    9.393.917  - 123.947.517  9.393.917 ₫ - 123.947.517 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Anjeliett Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.724 crt - AAA

    19.076.228,00 ₫
    7.363.832  - 1.135.848.382  7.363.832 ₫ - 1.135.848.382 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.216 crt - AAA

    25.476.102,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.388 crt - AAA

    21.016.597,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Alinga Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alinga

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.992 crt - AAA

    17.645.008,00 ₫
    7.250.908  - 1.818.925.335  7.250.908 ₫ - 1.818.925.335 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Krizelle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Krizelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.37 crt - AAA

    45.286.197,00 ₫
    12.547.864  - 3.781.114.149  12.547.864 ₫ - 3.781.114.149 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    19.113.020,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    15.779.924,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.334 crt - AAA

    16.243.506,00 ₫
    7.832.792  - 102.508.943  7.832.792 ₫ - 102.508.943 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    30.210.420,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    27.866.753,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    20.134.430,00 ₫
    9.549.010  - 124.301.291  9.549.010 ₫ - 124.301.291 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.616 crt - AAA

    23.130.171,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.517 crt - AAA

    19.400.849,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.427 crt - AAA

    18.991.039,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    20.740.371,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.352 crt - AAA

    19.855.658,00 ₫
    9.867.688  - 120.890.931  9.867.688 ₫ - 120.890.931 ₫

You’ve viewed 120 of 198 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng