Đang tải...
Tìm thấy 243 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - VS1

    50.508.155,00 ₫
    9.370.710  - 962.500.153  9.370.710 ₫ - 962.500.153 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    26.002.800,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - VS1

    90.790.039,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - VS1

    48.226.185,00 ₫
    7.698.076  - 942.986.095  7.698.076 ₫ - 942.986.095 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.334 crt - VS1

    26.913.267,00 ₫
    7.832.792  - 102.508.943  7.832.792 ₫ - 102.508.943 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - VS1

    26.011.857,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - VS1

    90.502.494,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.494 crt - VS1

    31.653.809,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.56 crt - VS1

    40.880.181,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - VS1

    37.747.743,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - VS1

    99.681.316,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - VS1

    48.410.995,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.64 crt - VS1

    38.536.514,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.94 crt - VS1

    72.905.313,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.3 crt - VS1

    30.804.191,00 ₫
    9.549.010  - 124.301.291  9.549.010 ₫ - 124.301.291 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.616 crt - VS1

    33.799.932,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.517 crt - VS1

    33.070.596,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.367 crt - VS1

    25.641.951,00 ₫
    8.756.561  - 115.952.275  8.756.561 ₫ - 115.952.275 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.427 crt - VS1

    29.660.800,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Lenny Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - VS1

    129.854.382,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - VS1

    31.410.132,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - VS1

    30.789.192,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    23.296.303,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.04 crt - VS1

    68.668.823,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - VS1

    91.649.846,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - VS1

    27.196.285,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - VS1

    50.478.154,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.992 crt - VS1

    72.292.863,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - VS1

    94.758.510,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.442 crt - VS1

    33.638.612,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.328 crt - VS1

    27.333.831,00 ₫
    9.781.085  - 122.886.207  9.781.085 ₫ - 122.886.207 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.388 crt - VS1

    31.686.358,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.1 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Madely 0.1 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.21 crt - VS1

    25.472.991,00 ₫
    8.370.243  - 115.909.823  8.370.243 ₫ - 115.909.823 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Madely 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.27 crt - VS1

    29.825.518,00 ₫
    8.535.808  - 122.235.266  8.535.808 ₫ - 122.235.266 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - VS1

    27.677.414,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - VS1

    26.934.209,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - VS1

    352.815.590,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - VS1

    353.364.079,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - VS1

    359.439.332,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - VS1

    358.906.976,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    2.21 crt - VS1

    359.654.142,00 ₫
    13.906.348  - 3.770.472.689  13.906.348 ₫ - 3.770.472.689 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - VS1

    49.189.292,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  44. Nhẫn Delmore Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.17 crt - VS1

    28.167.034,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Elloine Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.584 crt - VS1

    48.553.635,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Tenby Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Tenby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.78 crt - VS1

    63.174.321,00 ₫
    10.044.291  - 1.453.167.635  10.044.291 ₫ - 1.453.167.635 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Annecy Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Annecy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    1.028 crt - VS1

    55.663.602,00 ₫
    9.363.634  - 1.162.621.847  9.363.634 ₫ - 1.162.621.847 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.626 crt - VS1

    46.611.286,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Sencillo Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.704 crt - VS1

    71.155.698,00 ₫
    10.960.136  - 1.357.719.979  10.960.136 ₫ - 1.357.719.979 ₫
  50. Nhẫn Bolagna Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.496 crt - VS1

    39.897.261,00 ₫
    8.736.750  - 137.362.549  8.736.750 ₫ - 137.362.549 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.466 crt - VS1

    27.478.453,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Carameleta Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Carameleta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - VS1

    53.077.670,00 ₫
    8.866.938  - 1.176.758.567  8.866.938 ₫ - 1.176.758.567 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Rena Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Rena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.446 crt - VS1

    64.494.032,00 ₫
    9.509.388  - 1.308.842.850  9.509.388 ₫ - 1.308.842.850 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Resi Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.36 crt - VS1

    24.113.940,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Felicidad Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.842 crt - VS1

    55.560.866,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Malus Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Malus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.378 crt - VS1

    29.331.652,00 ₫
    7.728.076  - 292.031.628  7.728.076 ₫ - 292.031.628 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Mavra Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Mavra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.484 crt - VS1

    29.605.046,00 ₫
    10.681.080  - 172.117.102  10.681.080 ₫ - 172.117.102 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Nadine Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Nadine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.554 crt - VS1

    33.090.973,00 ₫
    11.133.908  - 167.150.143  11.133.908 ₫ - 167.150.143 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Pitha Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    1.032 crt - VS1

    108.525.049,00 ₫
    9.361.653  - 1.666.817.568  9.361.653 ₫ - 1.666.817.568 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.196 crt - VS1

    22.695.173,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  61. Nhẫn Autya Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    1.584 crt - VS1

    94.877.378,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫

You’ve viewed 120 of 243 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng