Đang tải...
Tìm thấy 231 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    1.04 crt - VS1

    67.356.471,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - VS1

    28.113.827,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Annecy Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Annecy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    1.028 crt - VS1

    51.956.073,00 ₫
    9.363.634  - 1.162.621.847  9.363.634 ₫ - 1.162.621.847 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Malus Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Malus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.378 crt - VS1

    30.973.153,00 ₫
    7.728.076  - 292.031.628  7.728.076 ₫ - 292.031.628 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Lucetta Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.41 crt - VS1

    303.222.428,00 ₫
    17.631.991  - 3.466.752.433  17.631.991 ₫ - 3.466.752.433 ₫
  7. Nhẫn Kalpita Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Kalpita

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.585 crt - VS1

    40.759.898,00 ₫
    12.718.807  - 209.532.019  12.718.807 ₫ - 209.532.019 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Herlane Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    1.116 crt - VS1

    202.577.152,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  9. Nhẫn Adsila Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    0.26 crt - VS1

    34.851.909,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  10. Nhẫn Frida Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.46 crt - VS1

    33.645.404,00 ₫
    10.915.985  - 161.475.643  10.915.985 ₫ - 161.475.643 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.367 crt - VS1

    28.189.109,00 ₫
    8.756.561  - 115.952.275  8.756.561 ₫ - 115.952.275 ₫
  12. Nhẫn Naolin Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.25 crt - VS1

    21.802.252,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - VS1

    35.952.563,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Cecilia Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - VS1

    63.627.432,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Claire Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - VS1

    34.556.438,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - VS1

    40.764.710,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Erica Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - VS1

    131.227.016,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Chole Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - VS1

    204.371.482,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Greta Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Greta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.086 crt - VS1

    228.620.423,00 ₫
    13.249.748  - 376.894.433  13.249.748 ₫ - 376.894.433 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - VS1

    45.413.840,00 ₫
    9.370.710  - 962.500.153  9.370.710 ₫ - 962.500.153 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - VS1

    43.131.870,00 ₫
    7.698.076  - 942.986.095  7.698.076 ₫ - 942.986.095 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - VS1

    57.582.177,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.334 crt - VS1

    28.384.958,00 ₫
    7.832.792  - 102.508.943  7.832.792 ₫ - 102.508.943 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - VS1

    42.351.872,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - VS1

    39.389.244,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - VS1

    43.316.680,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.64 crt - VS1

    40.008.205,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.94 crt - VS1

    69.056.274,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.3 crt - VS1

    32.275.882,00 ₫
    9.549.010  - 124.301.291  9.549.010 ₫ - 124.301.291 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.616 crt - VS1

    35.271.623,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.517 crt - VS1

    34.712.097,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.427 crt - VS1

    31.132.491,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Lenny Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - VS1

    131.184.564,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - VS1

    32.881.823,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - VS1

    126.392.513,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.04 crt - VS1

    64.819.784,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - VS1

    28.667.976,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - VS1

    46.770.625,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - VS1

    86.126.476,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.352 crt - VS1

    31.997.110,00 ₫
    9.867.688  - 120.890.931  9.867.688 ₫ - 120.890.931 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.442 crt - VS1

    35.280.113,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.328 crt - VS1

    29.880.989,00 ₫
    9.781.085  - 122.886.207  9.781.085 ₫ - 122.886.207 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Madely 0.1 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.21 crt - VS1

    28.020.149,00 ₫
    8.370.243  - 115.909.823  8.370.243 ₫ - 115.909.823 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Madely 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.27 crt - VS1

    31.297.209,00 ₫
    8.535.808  - 122.235.266  8.535.808 ₫ - 122.235.266 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - VS1

    29.149.105,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - VS1

    28.405.900,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - VS1

    297.315.853,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - VS1

    297.864.342,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - VS1

    303.939.595,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - VS1

    303.407.239,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    2.21 crt - VS1

    304.154.405,00 ₫
    13.906.348  - 3.770.472.689  13.906.348 ₫ - 3.770.472.689 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Elloine Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.584 crt - VS1

    44.846.106,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Tenby Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Tenby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.78 crt - VS1

    59.240.377,00 ₫
    10.044.291  - 1.453.167.635  10.044.291 ₫ - 1.453.167.635 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Sencillo Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.704 crt - VS1

    63.542.527,00 ₫
    10.960.136  - 1.357.719.979  10.960.136 ₫ - 1.357.719.979 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.466 crt - VS1

    29.119.954,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Carameleta Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Carameleta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - VS1

    49.370.141,00 ₫
    8.866.938  - 1.176.758.567  8.866.938 ₫ - 1.176.758.567 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Rena Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Rena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.446 crt - VS1

    56.880.861,00 ₫
    9.509.388  - 1.308.842.850  9.509.388 ₫ - 1.308.842.850 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Resi Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.36 crt - VS1

    65.887.327,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Felicidad Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.842 crt - VS1

    246.767.507,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Mavra Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Mavra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.484 crt - VS1

    32.152.204,00 ₫
    10.681.080  - 172.117.102  10.681.080 ₫ - 172.117.102 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Nadine Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Nadine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.554 crt - VS1

    35.638.131,00 ₫
    11.133.908  - 167.150.143  11.133.908 ₫ - 167.150.143 ₫

You’ve viewed 120 of 231 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng