Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn đính hôn Elide Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AA

    22.111.592,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    34.538.608,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  4. Nhẫn Ternisha Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    19.922.451,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AA

    23.110.642,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Xanh Dương

    0.342 crt - AA

    15.845.867,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Miguelina Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.09 crt - AA

    22.793.097,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.992 crt - AA

    25.764.781,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.626 crt - AA

    19.894.433,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Ingrida Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AA

    26.808.832,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    15.897.942,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    16.040.583,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Hiya Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AA

    29.817.875,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  14. Nhẫn Valeska Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.11 crt - AA

    25.549.122,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Sencillo Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.704 crt - AA

    29.608.725,00 ₫
    10.960.136  - 1.357.719.979  10.960.136 ₫ - 1.357.719.979 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Maryellen Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AA

    27.181.567,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - AA

    30.032.402,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  18. Nhẫn Bolagna Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.496 crt - AAA

    20.001.129,00 ₫
    8.736.750  - 137.362.549  8.736.750 ₫ - 137.362.549 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Mavra Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Mavra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.484 crt - AAA

    23.180.548,00 ₫
    10.681.080  - 172.117.102  10.681.080 ₫ - 172.117.102 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    21.821.498,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Elloine Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.584 crt - AA

    21.185.841,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  22. Nhẫn Zulmarie Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    21.241.879,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Chole Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AA

    32.240.222,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Vivyan Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AA

    27.186.378,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.99 crt - AA

    46.620.626,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    16.468.505,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  27. Nhẫn Anmolika Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.956 crt - AA

    20.534.900,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  28. Nhẫn Wanissa Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    44.870.446,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Eranthe Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Eranthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    2.245 crt - AA

    60.727.069,00 ₫
    14.165.026  - 822.165.909  14.165.026 ₫ - 822.165.909 ₫
  30. Nhẫn Zophiel Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Zophiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.39 crt - AAA

    16.917.937,00 ₫
    7.790.057  - 381.012.342  7.790.057 ₫ - 381.012.342 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Serilda Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.308 crt - AAA

    20.138.676,00 ₫
    9.108.635  - 215.928.218  9.108.635 ₫ - 215.928.218 ₫
  32. Nhẫn Cenedra Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    52.600.220,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  33. Nhẫn Adsila Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.26 crt - AAA

    23.418.001,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AA

    14.799.267,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Aversa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Aversa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.09 crt - AA

    34.160.496,00 ₫
    9.730.991  - 2.622.907.375  9.730.991 ₫ - 2.622.907.375 ₫
  36. Nhẫn Frida Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.46 crt - AAA

    23.541.678,00 ₫
    10.915.985  - 161.475.643  10.915.985 ₫ - 161.475.643 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AA

    23.110.360,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    16.679.919,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Monterey Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Monterey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.026 crt - AA

    30.144.478,00 ₫
    11.510.322  - 1.183.395.331  11.510.322 ₫ - 1.183.395.331 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Greta Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Greta

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.086 crt - AAA

    31.923.242,00 ₫
    13.249.748  - 376.894.433  13.249.748 ₫ - 376.894.433 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AA

    46.335.910,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Amatia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Amatia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1.41 crt - AA

    37.721.140,00 ₫
    12.668.996  - 2.999.136.724  12.668.996 ₫ - 2.999.136.724 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    25.606.291,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Delonne Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Delonne

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.762 crt - AA

    51.915.319,00 ₫
    12.795.222  - 3.504.223.953  12.795.222 ₫ - 3.504.223.953 ₫
  45. Nhẫn Zurielys Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.64 crt - AA

    28.446.090,00 ₫
    11.739.566  - 1.168.947.288  11.739.566 ₫ - 1.168.947.288 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Aprila Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.432 crt - AA

    56.379.635,00 ₫
    12.116.828  - 3.786.675.440  12.116.828 ₫ - 3.786.675.440 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Fidanka Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AA

    33.036.068,00 ₫
    10.650.515  - 1.220.201.759  10.650.515 ₫ - 1.220.201.759 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.54 crt - AAA

    16.971.992,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  49. Nhẫn Zarlish Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.235 crt - AAA

    22.402.815,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  50. Nhẫn Yackelin Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Yackelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.176 crt - AAA

    25.758.555,00 ₫
    11.263.531  - 144.763.463  11.263.531 ₫ - 144.763.463 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AA

    21.411.123,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Eleta Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.836 crt - AA

    27.926.753,00 ₫
    9.806.557  - 1.169.923.698  9.806.557 ₫ - 1.169.923.698 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Fraga Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.348 crt - AA

    31.862.394,00 ₫
    10.136.272  - 1.880.241.081  10.136.272 ₫ - 1.880.241.081 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Capritta Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    3.14 crt - AA

    53.883.138,00 ₫
    11.920.697  - 5.461.898.635  11.920.697 ₫ - 5.461.898.635 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - AA

    52.959.652,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Girona Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.394 crt - AA

    38.477.361,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - AA

    21.226.313,00 ₫
    7.698.076  - 942.986.095  7.698.076 ₫ - 942.986.095 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - AA

    18.859.153,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    2.24 crt - AA

    46.884.399,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Tinos Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Tinos

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    16.565.014,00 ₫
    7.471.662  - 96.961.801  7.471.662 ₫ - 96.961.801 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.494 crt - AAA

    25.229.311,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫

You’ve viewed 120 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng