Đang tải...
Tìm thấy 43 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Passionate Waiting 4 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Passionate Waiting 4 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    4.0 mm
    28.532.410,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.916.948  - 192.790.609  6.916.948 ₫ - 192.790.609 ₫
  2. Eternal Love không gì cả

    Eternal Love

    Bạc 925

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    6,0 mm
    4.188.659,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.188.659  - 8.716.939  4.188.659 ₫ - 8.716.939 ₫
  3. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Fantastic Spell 5 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Fantastic Spell 5 mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    34.369.646,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.332.035  - 210.997.480  8.332.035 ₫ - 210.997.480 ₫
  4. Nhẫn cưới Charming View không gì cả

    Nhẫn cưới Charming View

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    37.638.499,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.124.484  - 180.876.496  9.124.484 ₫ - 180.876.496 ₫
  5. Nhẫn cưới Pretty Guns Pair không gì cả

    Nhẫn cưới Pretty Guns Pair

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    6.0 mm
    25.767.330,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    12.785.316  - 199.598.109  12.785.316 ₫ - 199.598.109 ₫
  6. Nhẫn cưới Pretty Pulse Pair không gì cả

    Nhẫn cưới Pretty Pulse Pair

    Vàng Trắng-Vàng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0mm
    33.553.142,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.136.244  - 201.466.025  16.136.244 ₫ - 201.466.025 ₫
  7. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Sense Mira 4 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Sense Mira 4 mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    4.0 mm
    33.155.502,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.037.697  - 206.211.517  8.037.697 ₫ - 206.211.517 ₫
  8. Nhẫn cưới Pretty Bund Pair không gì cả

    Nhẫn cưới Pretty Bund Pair

    Vàng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    3.15 mm
    26.360.535,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    14.085.782  - 163.428.469  14.085.782 ₫ - 163.428.469 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn cưới Pretty One Pair không gì cả

    Nhẫn cưới Pretty One Pair

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    6.10 mm
    46.566.571,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    22.394.610  - 473.431.715  22.394.610 ₫ - 473.431.715 ₫
  11. Nhẫn cưới Pretty Path Pair không gì cả

    Nhẫn cưới Pretty Path Pair

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    3.95 mm
    33.034.087,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    15.886.622  - 234.126.243  15.886.622 ₫ - 234.126.243 ₫
  12. Nhẫn cưới Pretty Day Pair không gì cả

    Nhẫn cưới Pretty Day Pair

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    44.898.182,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    20.564.053  - 369.125.605  20.564.053 ₫ - 369.125.605 ₫
  13. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Bright Glory 5 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Bright Glory 5 mm

    Vàng Vàng-Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    40.720.561,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.390.903  - 251.462.765  8.390.903 ₫ - 251.462.765 ₫
  14. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Gorgeous Sparkle 6 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Gorgeous Sparkle 6 mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    6.0 mm
    41.234.237,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.996.178  - 274.740.034  9.996.178 ₫ - 274.740.034 ₫
  15. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Ornate Leaf 5 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Ornate Leaf 5 mm

    Vàng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    34.883.324,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.456.563  - 236.086.071  8.456.563 ₫ - 236.086.071 ₫
  16. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Classic Destiny 4mm không gì cả

    Nhẫn cưới Classic Destiny 4mm

    Vàng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    4.0 mm
    31.264.237,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.834.505  - 187.205.476  4.834.505 ₫ - 187.205.476 ₫
  17. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Essential Duty 5 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Essential Duty 5 mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    34.649.835,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.399.960  - 215.306.568  8.399.960 ₫ - 215.306.568 ₫
  18. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Pretty Wake 5 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Pretty Wake 5 mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    34.089.460,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.264.111  - 211.160.077  8.264.111 ₫ - 211.160.077 ₫
  19. Nhẫn cưới Pretty Spark Pair không gì cả

    Nhẫn cưới Pretty Spark Pair

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    3.5 mm
    29.252.407,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    14.514.553  - 172.145.404  14.514.553 ₫ - 172.145.404 ₫
  20. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Marvelous Soul 5 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Marvelous Soul 5 mm

    Vàng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    34.369.646,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.332.035  - 216.997.451  8.332.035 ₫ - 216.997.451 ₫
  21. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Pure Sleek 5 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Pure Sleek 5 mm

    Vàng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    33.809.272,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.196.187  - 207.049.102  8.196.187 ₫ - 207.049.102 ₫
  22. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Alluring Balance 5 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Alluring Balance 5 mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    48.676.013,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.962.216  - 257.104.436  9.962.216 ₫ - 257.104.436 ₫
  23. Nhẫn cưới Pretty Raw Pair không gì cả

    Nhẫn cưới Pretty Raw Pair

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    16.80 - 3.85 mm
    47.827.130,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    20.445.185  - 1.301.399.485  20.445.185 ₫ - 1.301.399.485 ₫
  24. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Bright Pattern 4 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Bright Pattern 4 mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    32.968.711,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    7.992.414  - 201.565.219  7.992.414 ₫ - 201.565.219 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Classic Inspiration 4mm không gì cả

    Nhẫn cưới Classic Inspiration 4mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    4.0 mm
    37.281.400,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    5.013.010  - 192.300.357  5.013.010 ₫ - 192.300.357 ₫
  27. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Brilliant Love 5 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Brilliant Love 5 mm

    Vàng Hồng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    34.322.950,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.320.715  - 214.845.323  8.320.715 ₫ - 214.845.323 ₫
  28. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Forever Love 5 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Forever Love 5 mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    58.372.363,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    15.919.735  - 311.071.631  15.919.735 ₫ - 311.071.631 ₫
  29. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Classic Gaze 4mm không gì cả

    Nhẫn cưới Classic Gaze 4mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    4.0 mm
    35.121.483,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.864.255  - 187.351.797  4.864.255 ₫ - 187.351.797 ₫
  30. Ceramic Line không gì cả

    Ceramic Line

    Ceramic / vàng Đen Vàng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    8,0 mm
    8.377.318,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.377.318  - 11.999.942  8.377.318 ₫ - 11.999.942 ₫
  31. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Infinity Shiny 5 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Infinity Shiny 5 mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    35.070.116,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.501.846  - 223.638.110  8.501.846 ₫ - 223.638.110 ₫
  32. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Classic Step không gì cả

    Nhẫn cưới Classic Step

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    6.0 mm
    49.157.002,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.334.441  - 291.378.850  6.334.441 ₫ - 291.378.850 ₫
  33. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Dream Love 6 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Dream Love 6 mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    6.0 mm
    39.226.228,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.509.388  - 241.462.060  9.509.388 ₫ - 241.462.060 ₫
  34. Ceramic Night không gì cả

    Ceramic Night

    Ceramic / Vàng trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    8,0 mm
    8.603.732,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.603.732  - 14.943.324  8.603.732 ₫ - 14.943.324 ₫
  35. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Essential Passion 5 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Essential Passion 5 mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    34.369.646,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.332.035  - 210.488.048  8.332.035 ₫ - 210.488.048 ₫
  36. Xem thêm kích cỡ
    Private Ring 8mm không gì cả

    Private Ring 8mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    8.0 mm
    63.945.756,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.650.786  - 521.671.128  10.650.786 ₫ - 521.671.128 ₫
  37. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Adore Spin 5 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Adore Spin 5 mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    34.369.646,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.332.035  - 211.733.325  8.332.035 ₫ - 211.733.325 ₫
  38. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Noble Inifinite 5 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Noble Inifinite 5 mm

    Vàng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    36.097.469,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.750.901  - 243.475.795  8.750.901 ₫ - 243.475.795 ₫
  39. Nhẫn cưới Pretty Cloud Pair không gì cả

    Nhẫn cưới Pretty Cloud Pair

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    4.4 mm
    34.368.798,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.528.506  - 217.994.244  16.528.506 ₫ - 217.994.244 ₫
  40. Ceramic Star không gì cả

    Ceramic Star

    Ceramic / Vàng trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    8,0 mm
    9.169.767,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.169.767  - 24.877.239  9.169.767 ₫ - 24.877.239 ₫
  41. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Classic Infinity 5 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Classic Infinity 5 mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    34.509.741,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.365.998  - 215.925.599  8.365.998 ₫ - 215.925.599 ₫
  42. Ceramic Cross không gì cả

    Ceramic Cross

    Ceramic / vàng Trắng Vàng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    8,0 mm
    8.943.353,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.943.353  - 49.697.876  8.943.353 ₫ - 49.697.876 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Golden Cover 5 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Golden Cover 5 mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    5.0 mm
    35.116.814,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.513.167  - 223.299.695  8.513.167 ₫ - 223.299.695 ₫
  45. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Wondrous Susan 6 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Wondrous Susan 6 mm

    Vàng Trắng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    6.0 mm
    42.642.016,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.188.494  - 299.838.034  8.188.494 ₫ - 299.838.034 ₫
  46. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Golden Heart 4 mm không gì cả

    Nhẫn cưới Golden Heart 4 mm

    Vàng Trắng-Vàng 14K

    Không Có Đá

    Nhẫn nữ không có đá sẽ được sản xuất giống với nhẫn dành cho nam.
    4.0 mm
    66.232.085,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    17.537.180  - 320.583.146  17.537.180 ₫ - 320.583.146 ₫

You’ve viewed 43 of 43 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng