Đang tải...
Tìm thấy 153 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Singlenesslove Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Singlenesslove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    17.240.860,00 ₫
    5.900.915  - 89.999.570  5.900.915 ₫ - 89.999.570 ₫
  8. Nhẫn Ceangal Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    30.087.024,00 ₫
    7.811.283  - 127.046.559  7.811.283 ₫ - 127.046.559 ₫
  9. Nhẫn Afrisera Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Afrisera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    15.995.300,00 ₫
    8.293.545  - 119.815.466  8.293.545 ₫ - 119.815.466 ₫
  10. Nhẫn Utes Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Utes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    35.072.945,00 ₫
    7.959.867  - 106.740.057  7.959.867 ₫ - 106.740.057 ₫
  11. Nhẫn Ubuzima Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Ubuzima

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    19.824.810,00 ₫
    8.313.922  - 103.527.810  8.313.922 ₫ - 103.527.810 ₫
  12. Nhẫn Vaten Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Vaten

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 108.466.464  8.293.545 ₫ - 108.466.464 ₫
  13. Nhẫn Shinnig Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Shinnig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    22.879.417,00 ₫
    8.375.054  - 165.211.477  8.375.054 ₫ - 165.211.477 ₫
  14. Nhẫn đeo ngón út Dulcis Infinity

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Dulcis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    14.499.269,00 ₫
    6.389.120  - 72.551.538  6.389.120 ₫ - 72.551.538 ₫
  15. Nhẫn Cunnette Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Cunnette

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    12.357.960,00 ₫
    6.686.289  - 71.277.963  6.686.289 ₫ - 71.277.963 ₫
  16. Nhẫn Ramantical Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Ramantical

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    11.431.359,00 ₫
    5.540.067  - 60.947.820  5.540.067 ₫ - 60.947.820 ₫
  17. Nhẫn Povezati Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Povezati

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.324 crt - AAA

    21.325.086,00 ₫
    9.489.577  - 118.060.756  9.489.577 ₫ - 118.060.756 ₫
  18. Nhẫn Diamentes Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Diamentes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    18.588.589,00 ₫
    5.943.367  - 67.641.183  5.943.367 ₫ - 67.641.183 ₫
  19. Nhẫn Hoppas Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Hoppas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    15.988.791,00 ₫
    7.621.095  - 98.518.396  7.621.095 ₫ - 98.518.396 ₫
  20. Nhẫn Renkonti Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Renkonti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    14.574.835,00 ₫
    7.295.059  - 87.763.731  7.295.059 ₫ - 87.763.731 ₫
  21. Nhẫn Adventure Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Adventure

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.706 crt - VS

    54.978.416,00 ₫
    8.517.695  - 131.065.411  8.517.695 ₫ - 131.065.411 ₫
  22. Nhẫn Honorable Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.501 crt - VS

    24.899.880,00 ₫
    7.743.359  - 959.457.716  7.743.359 ₫ - 959.457.716 ₫
  23. Nhẫn Yorqi Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Yorqi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    16.479.826,00 ₫
    7.315.436  - 108.664.576  7.315.436 ₫ - 108.664.576 ₫
  24. Nhẫn Coccic Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Coccic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    20.303.392,00 ₫
    9.556.935  - 112.117.385  9.556.935 ₫ - 112.117.385 ₫
  25. Nhẫn Farfalla Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Farfalla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.505 crt - VS

    40.547.634,00 ₫
    9.885.801  - 142.711.581  9.885.801 ₫ - 142.711.581 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Stria Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Stria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - VS

    29.230.047,00 ₫
    10.669.760  - 146.348.358  10.669.760 ₫ - 146.348.358 ₫
  28. Nhẫn Xhuma Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Xhuma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    39.593.301,00 ₫
    12.638.147  - 196.598.124  12.638.147 ₫ - 196.598.124 ₫
  29. Nhẫn Infinitime Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Infinitime

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.744.532,00 ₫
    8.171.281  - 99.098.580  8.171.281 ₫ - 99.098.580 ₫
  30. Nhẫn Meapohi Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Meapohi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.264 crt - AAA

    19.234.152,00 ₫
    8.782.599  - 123.862.616  8.782.599 ₫ - 123.862.616 ₫
  31. Nhẫn Opulens Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Opulens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    19.883.960,00 ₫
    8.855.618  - 106.683.452  8.855.618 ₫ - 106.683.452 ₫
  32. Nhẫn Jaiunreve Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Jaiunreve

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    17.677.839,00 ₫
    8.191.658  - 110.348.529  8.191.658 ₫ - 110.348.529 ₫
  33. Nhẫn Reveuse Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Reveuse

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    34.420.024,00 ₫
    13.871.820  - 188.178.348  13.871.820 ₫ - 188.178.348 ₫
  34. Nhẫn Aerarius Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Aerarius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    17.325.765,00 ₫
    8.023.546  - 92.037.295  8.023.546 ₫ - 92.037.295 ₫
  35. Nhẫn Certtan Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Certtan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    13.292.482,00 ₫
    7.274.682  - 77.589.249  7.274.682 ₫ - 77.589.249 ₫
  36. Nhẫn Rocky Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Rocky

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.283 crt - VS

    27.051.945,00 ₫
    7.417.322  - 127.046.559  7.417.322 ₫ - 127.046.559 ₫
  37. Nhẫn Bolshoy Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Bolshoy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.271 crt - VS

    25.723.744,00 ₫
    9.132.974  - 112.315.497  9.132.974 ₫ - 112.315.497 ₫
  38. Nhẫn Komorebi Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Komorebi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    11.863.527,00 ₫
    5.900.915  - 72.990.217  5.900.915 ₫ - 72.990.217 ₫
  39. Nhẫn Brillentella Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Brillentella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.494 crt - VS

    24.589.693,00 ₫
    9.455.049  - 138.395.567  9.455.049 ₫ - 138.395.567 ₫
  40. Nhẫn Connatus Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Connatus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.754 crt - VS

    60.993.953,00 ₫
    11.460.794  - 194.475.485  11.460.794 ₫ - 194.475.485 ₫
  41. Nhẫn Uniquella Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Uniquella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    14.167.572,00 ₫
    6.134.404  - 70.004.381  6.134.404 ₫ - 70.004.381 ₫
  42. Nhẫn Unmatched Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Unmatched

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.359 crt - VS

    19.901.225,00 ₫
    7.702.604  - 134.518.226  7.702.604 ₫ - 134.518.226 ₫
  43. Nhẫn Konexioa Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    21.455.274,00 ₫
    9.915.518  - 127.655.050  9.915.518 ₫ - 127.655.050 ₫
  44. Nhẫn Nexum Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    22.011.403,00 ₫
    10.191.460  - 130.838.995  10.191.460 ₫ - 130.838.995 ₫
  45. Nhẫn Tadafuq Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    21.157.822,00 ₫
    6.749.967  - 951.420.015  6.749.967 ₫ - 951.420.015 ₫
  46. Nhẫn Senvoler Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Senvoler

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    19.960.942,00 ₫
    9.093.352  - 108.975.895  9.093.352 ₫ - 108.975.895 ₫
  47. Nhẫn Changing Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Changing

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    18.972.643,00 ₫
    8.459.393  - 103.994.787  8.459.393 ₫ - 103.994.787 ₫
  48. Nhẫn Intermittent Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Intermittent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    13.548.896,00 ₫
    6.007.047  - 75.494.925  6.007.047 ₫ - 75.494.925 ₫
  49. Nhẫn Podend Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Podend

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    18.953.965,00 ₫
    6.948.645  - 98.277.830  6.948.645 ₫ - 98.277.830 ₫
  50. Nhẫn Twoperson Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Twoperson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.498 crt - VS

    20.618.390,00 ₫
    7.987.886  - 99.707.073  7.987.886 ₫ - 99.707.073 ₫
  51. Nhẫn Manawa Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Manawa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    19.310.568,00 ₫
    9.216.465  - 112.966.445  9.216.465 ₫ - 112.966.445 ₫
  52. Nhẫn Badelove Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Badelove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.262 crt - VS

    17.785.386,00 ₫
    7.784.113  - 95.886.333  7.784.113 ₫ - 95.886.333 ₫
  53. Nhẫn Orbis Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Orbis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    24.786.673,00 ₫
    8.065.999  - 112.754.182  8.065.999 ₫ - 112.754.182 ₫
  54. Nhẫn Pulchra Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Pulchra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.534 crt - VS

    32.165.224,00 ₫
    10.321.649  - 150.437.963  10.321.649 ₫ - 150.437.963 ₫
  55. Nhẫn Kulmi Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Kulmi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    20.255.845,00 ₫
    9.360.804  - 108.041.933  9.360.804 ₫ - 108.041.933 ₫
  56. Nhẫn Audette Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Audette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    15.989.640,00 ₫
    7.886.000  - 96.862.746  7.886.000 ₫ - 96.862.746 ₫
  57. Nhẫn Insolite Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Insolite

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    18.173.968,00 ₫
    9.212.219  - 102.834.410  9.212.219 ₫ - 102.834.410 ₫
  58. Nhẫn Puteshestviye Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Puteshestviye

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.112 crt - VS

    27.346.283,00 ₫
    9.984.858  - 166.272.793  9.984.858 ₫ - 166.272.793 ₫
  59. Nhẫn Safirax Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Safirax

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.436 crt - VS

    24.168.846,00 ₫
    9.648.067  - 122.532.433  9.648.067 ₫ - 122.532.433 ₫
  60. Nhẫn Toietmoi Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Toietmoi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    16.486.619,00 ₫
    7.705.152  - 104.277.806  7.705.152 ₫ - 104.277.806 ₫
  61. Nhẫn Rigeles Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Rigeles

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    17.751.706,00 ₫
    7.068.362  - 93.381.627  7.068.362 ₫ - 93.381.627 ₫
  62. Nhẫn Caliner Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Caliner

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    31.235.227,00 ₫
    11.313.625  - 169.173.719  11.313.625 ₫ - 169.173.719 ₫
  63. Nhẫn Kirg Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Kirg

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    16.950.199,00 ₫
    7.662.699  - 102.607.998  7.662.699 ₫ - 102.607.998 ₫
  64. Nhẫn Mahita Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Mahita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    23.069.323,00 ₫
    10.154.668  - 140.716.310  10.154.668 ₫ - 140.716.310 ₫
  65. Nhẫn Semangat Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Semangat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    18.974.625,00 ₫
    8.639.958  - 115.754.166  8.639.958 ₫ - 115.754.166 ₫
  66. Nhẫn Flaks Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Flaks

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    14.892.947,00 ₫
    7.376.568  - 90.084.475  7.376.568 ₫ - 90.084.475 ₫
  67. Nhẫn Hofn Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Hofn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    25.812.612,00 ₫
    10.995.230  - 164.900.156  10.995.230 ₫ - 164.900.156 ₫

You’ve viewed 120 of 153 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng