Đang tải...
Tìm thấy 65 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn April Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA April

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.373.937,00 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Tonia Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Tonia

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    25.785.415,00 ₫
  3. Nhẫn Marissa Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Marissa

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.698.519,00 ₫
  4. Nhẫn Amadora Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Amadora

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    19.658.969,00 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nature 0.5 crt Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    58.263.421,00 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lissy 0.5crt Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    58.617.598,00 ₫
  7. Bảo hành trọn đời
  8. Nhẫn Simone Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Simone

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    17.106.734,00 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lissy Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lissy

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.497.562,00 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Tonia 0.1 crt Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.337.084,00 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nature Vàng Trắng 585 & Kim Cương Đen

    Nhẫn GLAMIRA Nature

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    19.580.022,00 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lissy 0.25crt Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    29.964.700,00 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bridal Luxuy 0.5crt Vàng Trắng 585 & Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 585 & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    19.852.549,00 ₫
  14. Nhẫn Julianne Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Julianne

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.329.091,00 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn April 0.07crt Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA April 0.07crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.960.196,00 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Tonia 0.5 crt Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    16.889.902,00 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Storm Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Storm

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    17.084.294,00 ₫
  18. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Evie 0.25 crt Vàng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Evie 0.25 crt

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    26.033.339,00 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bridal Luxuy Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    36.115.480,00 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rosita Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rosita

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AA

    17.415.489,00 ₫
  22. Nhẫn Eugenie Vàng Hồng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Eugenie

    Vàng Hồng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.980.956,00 ₫
  23. Nhẫn Mary Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mary

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    27.248.355,00 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jessica Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Jessica

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.045.437,00 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Clara Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Clara

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    14.570.721,00 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rosita 0.25 crt Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    16.524.370,00 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jessica 0.25crt Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.910.476,00 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nature 0.1 crt Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.993.409,00 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn April 0.16crt Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA April 0.16crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.084.091,00 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bridal Luxuy 0.1crt Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bridal Luxuy 0.1crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.143.385,00 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Storm 016crt Vàng Trắng 585 & Ngọc Lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Storm 016crt

    Vàng Trắng 585 & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    14.323.068,00 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Tonia 0.24 crt Vàng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Tonia 0.24 crt

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    25.785.415,00 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Clara 0.5crt Vàng Hồng-Trắng 585 & Đá Topaz Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 585 & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    18.758.657,00 ₫
  34. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rosita 0.1 crt Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Rosita 0.1 crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.639.232,00 ₫
  36. Nhẫn Clarinda Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Clarinda

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.42 crt - SI

    36.930.086,00 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Evie Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Evie

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.516.377,00 ₫
  38. Nhẫn Anastasia Vàng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Anastasia

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    32.853.810,00 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ursula 0.25crt Vàng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ursula 0.25crt

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    28.087.564,00 ₫
  40. Nhẫn Calvina Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Calvina

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    29.440.466,00 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ursula Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ursula

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    15.962.283,00 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ursula Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ursula

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.968.501,00 ₫
  43. Nhẫn Prenia Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Prenia

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    25.694.573,00 ₫
  44. Nhẫn Antibes Vàng Trắng 585 & Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Antibes

    Vàng Trắng 585 & Đá Swarovski

    0.4 crt - AAAAA

    11.298.236,00 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 65 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng
Đang tải...