Bộ lọc
Thêm danh mục nhẫn
Sắp xếp theo: Bán Chạy Nhất
Đá
Carat Tìm thấy
58 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu
[i]
Thông tin đá
Đá Chính
Ngọc Lục Bảo
Số lượng đá : 1
1.09 crt - AA
Đá số 2
Kim Cương
Số lượng đá : 2
Tổng: 0.72 crt - VS
Thông tin đá
Đá Chính
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.93 crt - VS
Đá số 2
Đá Swarovski
Số lượng đá : 40
Tổng: 0.32 crt - AAAAA
Thông tin đá
Đá Quý
Đá Sapphire
Số lượng đá : 1
0.5 crt - AA
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.03 crt - VS
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 3
Tổng: 0.08 crt - VS
Thông tin đá
Đá Chính
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.16 crt - VS
Đá số 2
Kim Cương
Số lượng đá : 6
Tổng: 0.048 crt - VS
Thông tin đá
Đá Quý
Đá Sapphire
Số lượng đá : 1
0.5 crt - AA
Thông tin đá
Đá Chính
Kim Cương
Số lượng đá : 1
1 crt - VS
Đá số 2
Đá Swarovski
Số lượng đá : 26
Tổng: 0.13 crt - AAAAA
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.08 crt - VS
Thông tin đá
Đá Chính
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.1 crt - VS
Đá số 2
Đá Swarovski
Số lượng đá : 18
Tổng: 0.09 crt - AAAAA
Thông tin đá
Đá Quý
Hồng Ngọc
Số lượng đá : 1
0.25 crt - AA
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.1 crt - VS
Thông tin đá
Đá Chính
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.1 crt - VS
Đá số 2
Đá Swarovski
Số lượng đá : 4
Tổng: 0.04 crt - AAAAA
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương Đen
Số lượng đá : 3
Tổng: 0.21 crt - AAA
Thông tin đá
Đá Quý
Đá Sapphire Trắng
Số lượng đá : 1
0.1 crt - AAA
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.25 crt - SI
Thông tin đá
Đá Quý
Đá Sapphire Trắng
Số lượng đá : 1
0.4 crt - AA
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.07 crt - VS
Thông tin đá
Đá Chính
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.25 crt - SI
Đá số 2
Kim Cương
Số lượng đá : 8
Tổng: 0.17 crt - VS
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.1 crt - VS
Thông tin đá
Đá Quý
Đá Sapphire Trắng
Số lượng đá : 5
Tổng: 0.125 crt - AAA
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.07 crt - VS
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 2
Tổng: 0.1 crt - VS
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương Đen
Số lượng đá : 1
0.1 crt - AAA
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.16 crt - VS
Thông tin đá
Đá Quý
Đá Sapphire Trắng
Số lượng đá : 1
0.25 crt - AA
Thông tin đá
Đá Quý
Ngọc Lục Bảo
Số lượng đá : 1
0.36 crt - AA
Thông tin đá
Đá Quý
Đá Sapphire Trắng
Số lượng đá : 1
0.25 crt - AA
Thông tin đá
Đá Quý
Đá Sapphire Trắng
Số lượng đá : 3
Tổng: 0.48 crt - AAA
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 3
Tổng: 0.3 crt - VS
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương Đen
Số lượng đá : 1
0.16 crt - AAA
Thông tin đá
Đá Quý
Đá Sapphire Trắng
Số lượng đá : 1
0.25 crt - AA
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 5
Tổng: 0.23 crt - VS
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.5 crt - SI
Thông tin đá
Đá Chính
Đá Aquamarine
Số lượng đá : 1
0.5 crt - AAA
Đá số 2
Kim Cương
Số lượng đá : 90
Tổng: 0.72 crt - VS
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 3
Tổng: 0.34 crt - VS
Thông tin đá
Đá Quý
Đá Sapphire Trắng
Số lượng đá : 1
0.1 crt - AAA
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.07 crt - VS
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 2
Tổng: 0.08 crt - VS
Thông tin đá
Đá Quý
Đá Sapphire Trắng
Số lượng đá : 1
0.16 crt - AAA
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.25 crt - SI
Thông tin đá
Đá Quý
Đá Sapphire Trắng
Số lượng đá : 6
Tổng: 0.1 crt - AAA
Thông tin đá
Đá Quý
Ngọc Lục Bảo
Số lượng đá : 1
0.16 crt - AAA
Thông tin đá
Đá Quý
Đá Sapphire Trắng
Số lượng đá : 1
0.35 crt - AA
Thông tin đá
Đá Quý
Đá Sapphire Trắng
Số lượng đá : 1
0.27 crt - AA
Thông tin đá
Đá Quý
Đá Sapphire Trắng
Số lượng đá : 1
0.5 crt - AA
Thông tin đá
Đá Quý
Hồng Ngọc
Số lượng đá : 1
0.5 crt - AA
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.1 crt - VS
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.16 crt - VS
Thông tin đá
Đá Quý
Đá Topaz Xanh
Số lượng đá : 1
0.5 crt - AAA
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.1 crt - VS
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.35 crt - SI
Thông tin đá
Đá Quý
Kim Cương
Số lượng đá : 1
0.1 crt - VS