Đang tải...
Tìm thấy 76 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia Tension

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.184.295,00 ₫
    6.642.841  - 67.442.275  6.642.841 ₫ - 67.442.275 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Daniele Tension

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    21.600.992,00 ₫
    8.097.939  - 100.602.405  8.097.939 ₫ - 100.602.405 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Tension

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    25.785.415,00 ₫
    7.041.357  - 104.482.126  7.041.357 ₫ - 104.482.126 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Marissa Tension

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.698.519,00 ₫
    7.891.921  - 107.388.541  7.891.921 ₫ - 107.388.541 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Amadora Tension

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    19.658.969,00 ₫
    6.724.220  - 76.769.829  6.724.220 ₫ - 76.769.829 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April Tension

    Nhẫn đính hôn April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.373.937,00 ₫
    5.497.038  - 63.305.702  5.497.038 ₫ - 63.305.702 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Tension

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.622.310,00 ₫
    8.823.055  - 167.044.338  8.823.055 ₫ - 167.044.338 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Tension

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    58.263.421,00 ₫
    8.922.008  - 199.285.233  8.922.008 ₫ - 199.285.233 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Vypress Tension

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    35.160.014,00 ₫
    9.119.915  - 210.032.200  9.119.915 ₫ - 210.032.200 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Tension

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.993.409,00 ₫
    6.691.506  - 95.303.270  6.691.506 ₫ - 95.303.270 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Tension

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    29.964.700,00 ₫
    8.804.400  - 128.409.331  8.804.400 ₫ - 128.409.331 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Pyrwe Tension

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    8.807.914,00 ₫
    4.825.995  - 53.342.798  4.825.995 ₫ - 53.342.798 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Damara Tension

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    21.612.078,00 ₫
    6.719.083  - 179.751.438  6.719.083 ₫ - 179.751.438 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Mary Tension

    Nhẫn đính hôn Mary

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    27.248.355,00 ₫
    8.081.717  - 121.636.719  8.081.717 ₫ - 121.636.719 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Julianne Tension

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.329.091,00 ₫
    7.162.479  - 79.514.018  7.162.479 ₫ - 79.514.018 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Siplora Tension

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    165.845.545,00 ₫
    11.176.843  - 2.553.154.531  11.176.843 ₫ - 2.553.154.531 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Simone Tension

    Nhẫn đính hôn Simone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    17.106.734,00 ₫
    7.559.104  - 86.205.526  7.559.104 ₫ - 86.205.526 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy Tension

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    36.115.480,00 ₫
    9.266.993  - 123.218.349  9.266.993 ₫ - 123.218.349 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Tension

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    17.084.294,00 ₫
    7.802.702  - 156.702.918  7.802.702 ₫ - 156.702.918 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Carnation Tension

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.879.358,00 ₫
    6.436.823  - 102.251.626  6.436.823 ₫ - 102.251.626 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Tension

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    58.617.598,00 ₫
    10.719.928  - 201.312.963  10.719.928 ₫ - 201.312.963 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gorion Tension

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    20.687.163,00 ₫
    8.159.581  - 119.636.025  8.159.581 ₫ - 119.636.025 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt Tension

    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    28.087.564,00 ₫
    8.478.612  - 117.662.371  8.478.612 ₫ - 117.662.371 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Tension

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.960.196,00 ₫
    7.372.282  - 87.989.928  7.372.282 ₫ - 87.989.928 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Tension

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.497.562,00 ₫
    7.662.112  - 92.464.453  7.662.112 ₫ - 92.464.453 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Tension

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    25.785.415,00 ₫
    7.662.653  - 104.482.126  7.662.653 ₫ - 104.482.126 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Tension

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.337.084,00 ₫
    7.502.598  - 80.095.303  7.502.598 ₫ - 80.095.303 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Alidia Tension

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.875.032,00 ₫
    6.813.170  - 80.541.405  6.813.170 ₫ - 80.541.405 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Tension

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.084.091,00 ₫
    9.357.834  - 110.267.913  9.357.834 ₫ - 110.267.913 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Velaend Tension

    Nhẫn đính hôn Velaend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.804 crt - VS

    24.974.323,00 ₫
    10.245.439  - 1.126.565.846  10.245.439 ₫ - 1.126.565.846 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Harew Tension

    Nhẫn đính hôn Harew

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.801.264,00 ₫
    6.560.109  - 1.217.597.375  6.560.109 ₫ - 1.217.597.375 ₫
    Mới

  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Tension

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    19.580.022,00 ₫
    7.301.176  - 106.618.000  7.301.176 ₫ - 106.618.000 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Tension

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.045.437,00 ₫
    7.475.561  - 84.150.763  7.475.561 ₫ - 84.150.763 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt Tension

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.143.385,00 ₫
    8.753.301  - 90.436.723  8.753.301 ₫ - 90.436.723 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Davy Tension

    Nhẫn đính hôn Davy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.116.779,00 ₫
    5.961.523  - 257.197.179  5.961.523 ₫ - 257.197.179 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Tension

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    26.033.339,00 ₫
    8.178.507  - 105.901.539  8.178.507 ₫ - 105.901.539 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Tension

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.910.476,00 ₫
    8.383.984  - 116.648.506  8.383.984 ₫ - 116.648.506 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Perceive Tension

    Nhẫn đính hôn Perceive

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.082.477,00 ₫
    7.986.549  - 97.331.000  7.986.549 ₫ - 97.331.000 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Eugenie Tension

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.980.956,00 ₫
    7.683.741  - 279.907.749  7.683.741 ₫ - 279.907.749 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita Tension

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    21.957.603,00 ₫
    7.786.479  - 126.057.166  7.786.479 ₫ - 126.057.166 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Elena Tension

    Nhẫn đính hôn Elena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    23.062.311,00 ₫
    8.277.191  - 119.027.710  8.277.191 ₫ - 119.027.710 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 016crt Tension

    Nhẫn đính hôn Storm 016crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    14.323.068,00 ₫
    7.342.542  - 81.474.160  7.342.542 ₫ - 81.474.160 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Pribez Tension

    Nhẫn đính hôn Pribez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.555.268,00 ₫
    8.932.823  - 209.396.843  8.932.823 ₫ - 209.396.843 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt Tension

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    19.852.549,00 ₫
    9.431.374  - 170.694.250  9.431.374 ₫ - 170.694.250 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Rasia Tension

    Nhẫn đính hôn Rasia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    15.975.531,00 ₫
    7.929.772  - 89.017.310  7.929.772 ₫ - 89.017.310 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Hibiscus Tension

    Nhẫn đính hôn Hibiscus

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.849.424,00 ₫
    8.402.910  - 93.599.983  8.402.910 ₫ - 93.599.983 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Maloelap Tension

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    196.296.363,00 ₫
    9.368.109  - 2.284.615.579  9.368.109 ₫ - 2.284.615.579 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Tension

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    15.598.104,00 ₫
    7.409.052  - 85.772.945  7.409.052 ₫ - 85.772.945 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Tension

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    18.758.657,00 ₫
    9.063.679  - 177.588.528  9.063.679 ₫ - 177.588.528 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Tension

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.606.519,00 ₫
    7.553.966  - 117.865.141  7.553.966 ₫ - 117.865.141 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Calvina Tension

    Nhẫn đính hôn Calvina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    29.440.466,00 ₫
    10.252.199  - 141.319.214  10.252.199 ₫ - 141.319.214 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Tension

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.516.377,00 ₫
    6.840.205  - 73.998.595  6.840.205 ₫ - 73.998.595 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Quene Tension

    Nhẫn đính hôn Quene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    48.176.954,00 ₫
    12.157.723  - 197.460.272  12.157.723 ₫ - 197.460.272 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Antibes Tension

    Nhẫn đính hôn Antibes

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    13.082.637,00 ₫
    6.209.717  - 1.025.936.401  6.209.717 ₫ - 1.025.936.401 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn đính hôn Quevilly Tension

    Nhẫn đính hôn Quevilly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    22.416.410,00 ₫
    8.554.313  - 129.531.343  8.554.313 ₫ - 129.531.343 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Jerome Tension

    Nhẫn đính hôn Jerome

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.661.334,00 ₫
    5.515.423  - 61.075.203  5.515.423 ₫ - 61.075.203 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Anastasia Tension

    Nhẫn đính hôn Anastasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    32.853.810,00 ₫
    10.143.513  - 117.702.926  10.143.513 ₫ - 117.702.926 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Manipure Tension

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.81 crt - AA

    136.312.885,00 ₫
    9.596.836  - 557.395.747  9.596.836 ₫ - 557.395.747 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Clarinda Tension

    Nhẫn đính hôn Clarinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - SI

    36.930.086,00 ₫
    8.225.010  - 147.591.654  8.225.010 ₫ - 147.591.654 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt Tension

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.639.232,00 ₫
    7.435.006  - 93.275.540  7.435.006 ₫ - 93.275.540 ₫

You’ve viewed 60 of 76 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng