Đang tải...
Tìm thấy 85 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    17.923.317,00 ₫
    từ 9.267.107 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    27.738.967,00 ₫
    từ 11.324.779 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    24.544.042,00 ₫
    từ 9.407.824 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ April

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.511.560,00 ₫
    từ 7.697.030 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    31.981.547,00 ₫
    từ 12.782.507 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    20.450.606,00 ₫
    từ 9.997.375 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    80.618.272,00 ₫
    từ 13.177.133 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.11 crt

    11.111.877,00 ₫
    từ 6.361.761 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    181.122.318,00 ₫
    từ 15.992.880 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Harew

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.36 crt

    16.594.228,00 ₫
    từ 9.120.492 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gorion

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    13.370.934,00 ₫
    từ 11.798.048 ₫
  13. Nhẫn
  14. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    38.304.268,00 ₫
    từ 12.706.671 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.122.826,00 ₫
    từ 10.084.446 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.171.981,00 ₫
    từ 11.334.608 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    26.573.065,00 ₫
    từ 9.371.030 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.293.132,00 ₫
    từ 10.428.233 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    21.946.252,00 ₫
    từ 9.605.839 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    80.865.441,00 ₫
    từ 15.664.259 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.162.150,00 ₫
    từ 10.704.051 ₫
  23. Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    23.106.818,00 ₫
    từ 10.825.949 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.228.625,00 ₫
    từ 9.203.630 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Vypress

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    15.710.884,00 ₫
    từ 13.660.515 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    21.655.269,00 ₫
    từ 10.659.111 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    33.381.134,00 ₫
    từ 13.522.325 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    23.083.506,00 ₫
    từ 11.119.742 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.262.048,00 ₫
    từ 11.081.824 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    27.026.393,00 ₫
    từ 13.512.214 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    16.622.033,00 ₫
    từ 11.173.107 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Storm 016crt

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    11.685.419,00 ₫
    từ 10.309.144 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    26.478.693,00 ₫
    từ 13.044.842 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.346.967,00 ₫
    từ 10.779.886 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Quene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    62.596.368,00 ₫
    từ 17.993.815 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    24.155.595,00 ₫
    từ 10.656.302 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Quevilly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    28.622.873,00 ₫
    từ 11.737.661 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    40.379.353,00 ₫
    từ 10.695.624 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    43.774.259,00 ₫
    từ 13.256.058 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.36 crt

    21.156.721,00 ₫
    từ 11.628.121 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Davy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.689.631,00 ₫
    từ 8.131.258 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Hibiscus

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    24.467.083,00 ₫
    từ 12.075.832 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    210.696.229,00 ₫
    từ 13.349.870 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    39.142.392,00 ₫
    từ 11.550.881 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Mary

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    36.975.459,00 ₫
    từ 11.834.562 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    26.657.607,00 ₫
    từ 10.588.892 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Sanabria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    25.995.029,00 ₫
    từ 10.536.089 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Perceive

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    24.488.430,00 ₫
    từ 11.344.440 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Twhearig

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.3 crt

    15.306.427,00 ₫
    từ 8.763.222 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Previously

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    22.611.920,00 ₫
    từ 10.637.202 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Velaend

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.804 crt

    28.920.318,00 ₫
    từ 14.349.776 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    35.066.369,00 ₫
    từ 11.953.933 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Elena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    30.692.060,00 ₫
    từ 11.939.889 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Clara

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.957.303,00 ₫
    từ 10.581.028 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Pribez

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.2 crt

    23.989.881,00 ₫
    từ 12.819.020 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Aforis

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.6 crt

    25.461.653,00 ₫
    từ 13.605.463 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Faheric

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.432 crt

    23.253.996,00 ₫
    từ 12.425.799 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn đính hôn Mazarron

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    25.533.275,00 ₫
    từ 11.737.661 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.851.880,00 ₫
    từ 9.701.336 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.447.987,00 ₫
    từ 9.549.665 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Jerome

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.768.557,00 ₫
    từ 7.246.510 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Tull

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.4 crt - VS

    40.558.270,00 ₫
    từ 11.226.474 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.657.985,00 ₫
    từ 12.444.898 ₫

You’ve viewed 60 of 85 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng