Đang tải...
Tìm thấy 745 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    32.107.205,00 ₫
    6.022.612  - 2.045.395.964  6.022.612 ₫ - 2.045.395.964 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    16.378.222,00 ₫
    5.807.519  - 99.112.735  5.807.519 ₫ - 99.112.735 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    34.192.194,00 ₫
    6.856.099  - 1.808.326.333  6.856.099 ₫ - 1.808.326.333 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.124.822,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    36.246.335,00 ₫
    7.238.172  - 1.818.939.486  7.238.172 ₫ - 1.818.939.486 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    34.082.383,00 ₫
    9.679.199  - 1.891.646.690  9.679.199 ₫ - 1.891.646.690 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    27.528.263,00 ₫
    9.700.425  - 1.129.791.807  9.700.425 ₫ - 1.129.791.807 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    14.852.191,00 ₫
    7.174.494  - 286.215.621  7.174.494 ₫ - 286.215.621 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    40.502.354,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    107.758.922,00 ₫
    7.429.209  - 1.644.841.257  7.429.209 ₫ - 1.644.841.257 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    120.031.976,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.849.361,00 ₫
    6.962.230  - 864.392.122  6.962.230 ₫ - 864.392.122 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    19.859.621,00 ₫
    7.720.717  - 394.823.594  7.720.717 ₫ - 394.823.594 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    56.645.956,00 ₫
    7.627.322  - 3.257.361.916  7.627.322 ₫ - 3.257.361.916 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    47.611.470,00 ₫
    8.235.810  - 412.498.044  8.235.810 ₫ - 412.498.044 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    44.082.525,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    294.389.452,00 ₫
    9.573.067  - 1.381.734.013  9.573.067 ₫ - 1.381.734.013 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    58.111.137,00 ₫
    8.969.390  - 3.989.485.802  8.969.390 ₫ - 3.989.485.802 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    16.312.279,00 ₫
    6.941.004  - 1.188.234.932  6.941.004 ₫ - 1.188.234.932 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    40.300.278,00 ₫
    9.445.709  - 306.833.443  9.445.709 ₫ - 306.833.443 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    30.614.854,00 ₫
    8.129.678  - 108.324.955  8.129.678 ₫ - 108.324.955 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    23.268.850,00 ₫
    6.516.478  - 1.114.820.187  6.516.478 ₫ - 1.114.820.187 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    46.347.797,00 ₫
    10.040.046  - 2.927.094.616  10.040.046 ₫ - 2.927.094.616 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Tasco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    20.551.032,00 ₫
    8.028.640  - 303.706.103  8.028.640 ₫ - 303.706.103 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Arthalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - VS

    162.057.249,00 ₫
    9.271.653  - 1.913.835.264  9.271.653 ₫ - 1.913.835.264 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Fontana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.201 crt - VS

    17.402.180,00 ₫
    9.129.013  - 105.735.345  9.129.013 ₫ - 105.735.345 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    13.417.860,00 ₫
    6.580.157  - 101.150.460  6.580.157 ₫ - 101.150.460 ₫
  32. Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    37.778.593,00 ₫
    7.584.869  - 2.838.793.147  7.584.869 ₫ - 2.838.793.147 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    43.656.584,00 ₫
    7.562.228  - 2.915.589.951  7.562.228 ₫ - 2.915.589.951 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    61.791.215,00 ₫
    7.004.683  - 1.104.985.325  7.004.683 ₫ - 1.104.985.325 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    67.117.038,00 ₫
    6.799.212  - 1.114.183.390  6.799.212 ₫ - 1.114.183.390 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    31.951.545,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    39.256.509,00 ₫
    8.539.204  - 297.805.185  8.539.204 ₫ - 297.805.185 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    25.576.009,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    25.717.517,00 ₫
    8.582.223  - 1.118.980.542  8.582.223 ₫ - 1.118.980.542 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    38.091.044,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    21.342.632,00 ₫
    8.087.225  - 309.437.206  8.087.225 ₫ - 309.437.206 ₫
  42. Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - VS

    30.560.513,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.190.144  - 1.163.046.370  9.190.144 ₫ - 1.163.046.370 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    36.050.204,00 ₫
    7.365.813  - 286.838.259  7.365.813 ₫ - 286.838.259 ₫
  44. Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    25.006.010,00 ₫
    8.252.790  - 202.937.710  8.252.790 ₫ - 202.937.710 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    85.233.556,00 ₫
    9.373.540  - 1.161.136.004  9.373.540 ₫ - 1.161.136.004 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.49 crt - VS

    29.712.026,00 ₫
    8.564.392  - 1.845.429.926  8.564.392 ₫ - 1.845.429.926 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    25.366.294,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.438 crt - AA

    15.315.208,00 ₫
    6.240.536  - 945.137.026  6.240.536 ₫ - 945.137.026 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    24.588.277,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Zensben

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    15.490.680,00 ₫
    6.665.062  - 1.107.475.880  6.665.062 ₫ - 1.107.475.880 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    63.634.224,00 ₫
    7.784.113  - 1.113.758.867  7.784.113 ₫ - 1.113.758.867 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Zarita Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Zarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    21.600.461,00 ₫
    6.659.402  - 96.395.765  6.659.402 ₫ - 96.395.765 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    232.880.404,00 ₫
    10.782.967  - 2.924.448.400  10.782.967 ₫ - 2.924.448.400 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    66.328.551,00 ₫
    8.305.431  - 1.127.400.312  8.305.431 ₫ - 1.127.400.312 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Liorit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.416 crt - VS

    1.217.730.453,00 ₫
    11.552.775  - 6.245.659.073  11.552.775 ₫ - 6.245.659.073 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.932.611,00 ₫
    8.128.263  - 110.815.509  8.128.263 ₫ - 110.815.509 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    350.038.623,00 ₫
    6.236.291  - 3.399.875.394  6.236.291 ₫ - 3.399.875.394 ₫
  59. Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    55.445.112,00 ₫
    11.835.792  - 461.700.636  11.835.792 ₫ - 461.700.636 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    32.241.920,00 ₫
    10.815.797  - 1.153.834.146  10.815.797 ₫ - 1.153.834.146 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    32.851.540,00 ₫
    10.964.098  - 145.725.719  10.964.098 ₫ - 145.725.719 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Mocc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    13.157.483,00 ₫
    6.155.631  - 77.546.800  6.155.631 ₫ - 77.546.800 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    36.224.826,00 ₫
    7.811.283  - 287.701.460  7.811.283 ₫ - 287.701.460 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    545.309.960,00 ₫
    9.610.425  - 3.720.534.246  9.610.425 ₫ - 3.720.534.246 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    24.847.521,00 ₫
    9.571.652  - 429.238.523  9.571.652 ₫ - 429.238.523 ₫

You’ve viewed 60 of 745 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng