Đang tải...
Tìm thấy 614 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Aldea Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    29.998.766,00 ₫
    5.342.390  - 1.950.094.315  5.342.390 ₫ - 1.950.094.315 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Institutionalize Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    14.937.604,00 ₫
    5.136.913  - 90.625.975  5.136.913 ₫ - 90.625.975 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Empire Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.650.823,00 ₫
    5.229.918  - 66.536.550  5.229.918 ₫ - 66.536.550 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Manana Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    33.634.079,00 ₫
    6.346.792  - 1.731.937.678  6.346.792 ₫ - 1.731.937.678 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Villeparis Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    31.848.867,00 ₫
    6.083.187  - 1.722.812.896  6.083.187 ₫ - 1.722.812.896 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    37.593.559,00 ₫
    6.411.950  - 2.758.225.558  6.411.950 ₫ - 2.758.225.558 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Acker Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    31.000.195,00 ₫
    8.389.932  - 1.798.149.798  8.389.932 ₫ - 1.798.149.798 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    24.632.855,00 ₫
    8.313.690  - 1.069.748.875  8.313.690 ₫ - 1.069.748.875 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Roenou Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    44.349.413,00 ₫
    7.218.716  - 387.566.661  7.218.716 ₫ - 387.566.661 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Rokh Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    101.913.944,00 ₫
    6.509.010  - 1.565.420.545  6.509.010 ₫ - 1.565.420.545 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Arthalia Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Arthalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - VS

    153.217.930,00 ₫
    7.981.142  - 1.819.143.557  7.981.142 ₫ - 1.819.143.557 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Natose Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    14.591.267,00 ₫
    6.062.910  - 1.129.431.704  6.062.910 ₫ - 1.129.431.704 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Zanyria Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    113.496.604,00 ₫
    7.001.343  - 1.738.764.362  7.001.343 ₫ - 1.738.764.362 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    42.610.972,00 ₫
    8.638.126  - 2.786.694.876  8.638.126 ₫ - 2.786.694.876 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Shaed Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    13.196.461,00 ₫
    6.285.960  - 267.741.376  6.285.960 ₫ - 267.741.376 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    52.979.970,00 ₫
    6.620.130  - 3.105.237.635  6.620.130 ₫ - 3.105.237.635 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    23.292.659,00 ₫
    7.458.798  - 1.061.651.471  7.458.798 ₫ - 1.061.651.471 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    28.610.447,00 ₫
    9.992.649  - 1.095.217.153  9.992.649 ₫ - 1.095.217.153 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Manilla Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    40.677.600,00 ₫
    6.596.879  - 2.779.354.498  6.596.879 ₫ - 2.779.354.498 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    23.639.807,00 ₫
    7.072.719  - 99.372.247  7.072.719 ₫ - 99.372.247 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ocorie Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    11.967.927,00 ₫
    5.799.305  - 91.761.503  5.799.305 ₫ - 91.761.503 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Allison Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    54.096.301,00 ₫
    7.746.466  - 3.803.006.328  7.746.466 ₫ - 3.803.006.328 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Blehe Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    13.370.845,00 ₫
    6.184.574  - 821.081.670  6.184.574 ₫ - 821.081.670 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    36.418.017,00 ₫
    8.110.917  - 283.990.246  8.110.917 ₫ - 283.990.246 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    21.520.155,00 ₫
    5.819.583  - 1.060.921.494  5.819.583 ₫ - 1.060.921.494 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    40.871.991,00 ₫
    7.656.705  - 2.777.069.922  7.656.705 ₫ - 2.777.069.922 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Starila Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    17.980.009,00 ₫
    6.769.912  - 371.493.526  6.769.912 ₫ - 371.493.526 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Oleysa Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    35.062.411,00 ₫
    6.618.508  - 2.705.991.248  6.618.508 ₫ - 2.705.991.248 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    220.069.190,00 ₫
    9.205.890  - 2.782.747.563  9.205.890 ₫ - 2.782.747.563 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    519.335.542,00 ₫
    8.243.935  - 3.545.065.638  8.243.935 ₫ - 3.545.065.638 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Vavuniya Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    279.704.439,00 ₫
    8.273.135  - 1.311.237.916  8.273.135 ₫ - 1.311.237.916 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gertha Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    28.006.455,00 ₫
    7.056.498  - 96.384.733  7.056.498 ₫ - 96.384.733 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    22.461.291,00 ₫
    9.473.551  - 306.295.269  9.473.551 ₫ - 306.295.269 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    25.993.055,00 ₫
    8.333.967  - 1.079.901.037  8.333.967 ₫ - 1.079.901.037 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Tasco Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Tasco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    18.392.584,00 ₫
    6.988.366  - 283.030.454  6.988.366 ₫ - 283.030.454 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    23.157.477,00 ₫
    7.262.514  - 1.063.679.200  7.262.514 ₫ - 1.063.679.200 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    19.986.650,00 ₫
    7.603.984  - 90.288.022  7.603.984 ₫ - 90.288.022 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Ladre Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    58.036.856,00 ₫
    6.123.742  - 1.049.904.166  6.123.742 ₫ - 1.049.904.166 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    34.865.046,00 ₫
    7.115.977  - 280.854.020  7.115.977 ₫ - 280.854.020 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Aubriel Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    33.578.113,00 ₫
    6.834.799  - 268.958.010  6.834.799 ₫ - 268.958.010 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    38.176.733,00 ₫
    9.841.245  - 1.758.676.664  9.841.245 ₫ - 1.758.676.664 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    38.046.147,00 ₫
    7.046.764  - 290.776.379  7.046.764 ₫ - 290.776.379 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    35.739.674,00 ₫
    7.417.704  - 277.190.595  7.417.704 ₫ - 277.190.595 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Atoryia Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    33.375.881,00 ₫
    6.411.950  - 267.930.629  6.411.950 ₫ - 267.930.629 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    62.052.570,00 ₫
    7.203.845  - 1.069.492.027  7.203.845 ₫ - 1.069.492.027 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn Consecratedness SET Solitaire Pave

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - VS

    27.919.127,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.078.473  - 1.103.747.137  8.078.473 ₫ - 1.103.747.137 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Zarita Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Zarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    19.572.182,00 ₫
    5.834.452  - 86.002.752  5.834.452 ₫ - 86.002.752 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - VS

    36.090.606,00 ₫
    8.496.185  - 1.746.402.143  8.496.185 ₫ - 1.746.402.143 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Susette Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    187.680.135,00 ₫
    6.242.161  - 2.238.640.194  6.242.161 ₫ - 2.238.640.194 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    22.876.029,00 ₫
    7.232.774  - 90.950.413  7.232.774 ₫ - 90.950.413 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    110.983.571,00 ₫
    7.533.419  - 1.744.779.964  7.533.419 ₫ - 1.744.779.964 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    25.834.621,00 ₫
    8.321.800  - 1.083.659.098  8.321.800 ₫ - 1.083.659.098 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Mayetta Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    43.903.311,00 ₫
    6.370.313  - 384.349.327  6.370.313 ₫ - 384.349.327 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Zamazenta Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    78.515.299,00 ₫
    8.292.601  - 1.102.327.725  8.292.601 ₫ - 1.102.327.725 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Revealingly Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.438 crt - AA

    13.815.863,00 ₫
    5.495.145  - 898.216.488  5.495.145 ₫ - 898.216.488 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    23.883.676,00 ₫
    7.582.085  - 102.914.019  7.582.085 ₫ - 102.914.019 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Thursa Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    333.432.236,00 ₫
    5.482.979  - 3.242.393.241  5.482.979 ₫ - 3.242.393.241 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Mocc Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Mocc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    11.790.028,00 ₫
    5.434.314  - 69.618.700  5.434.314 ₫ - 69.618.700 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    40.129.571,00 ₫
    7.762.688  - 2.772.500.769  7.762.688 ₫ - 2.772.500.769 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Byrne Solitaire Pave

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    59.620.377,00 ₫
    6.793.704  - 1.057.271.580  6.793.704 ₫ - 1.057.271.580 ₫

You’ve viewed 60 of 614 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng