Đang tải...
Tìm thấy 153 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Nhẫn Exclusive
  6. Nhẫn đeo ngón út Inneffable Infinity

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Inneffable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.052.187,00 ₫
    8.023.546  - 87.593.920  8.023.546 ₫ - 87.593.920 ₫
  7. Nhẫn Imfihlelo Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Imfihlelo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.620.570,00 ₫
    8.212.036  - 98.504.247  8.212.036 ₫ - 98.504.247 ₫
  8. Nhẫn Hoppas Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Hoppas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    15.988.791,00 ₫
    7.621.095  - 98.518.396  7.621.095 ₫ - 98.518.396 ₫
  9. Nhẫn Hofn Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Hofn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    25.812.612,00 ₫
    10.995.230  - 164.900.156  10.995.230 ₫ - 164.900.156 ₫
  10. Nhẫn Flaks Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Flaks

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    14.892.947,00 ₫
    7.376.568  - 90.084.475  7.376.568 ₫ - 90.084.475 ₫
  11. Nhẫn Doveriye Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Doveriye

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.392 crt - VS1

    46.296.288,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  12. Nhẫn Semangat Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Semangat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    18.974.625,00 ₫
    8.639.958  - 115.754.166  8.639.958 ₫ - 115.754.166 ₫
  13. Nhẫn Mahita Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Mahita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    23.069.323,00 ₫
    10.154.668  - 140.716.310  10.154.668 ₫ - 140.716.310 ₫
  14. Nhẫn Kirg Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Kirg

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    16.950.199,00 ₫
    7.662.699  - 102.607.998  7.662.699 ₫ - 102.607.998 ₫
  15. Nhẫn Caliner Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Caliner

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    31.235.227,00 ₫
    11.313.625  - 169.173.719  11.313.625 ₫ - 169.173.719 ₫
  16. Nhẫn Rigeles Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Rigeles

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    17.751.706,00 ₫
    7.068.362  - 93.381.627  7.068.362 ₫ - 93.381.627 ₫
  17. Nhẫn Pyropus Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.013.058,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  18. Nhẫn Diamentes Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Diamentes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    18.588.589,00 ₫
    5.943.367  - 67.641.183  5.943.367 ₫ - 67.641.183 ₫
  19. Nhẫn Coccic Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Coccic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    20.303.392,00 ₫
    9.556.935  - 112.117.385  9.556.935 ₫ - 112.117.385 ₫
  20. Nhẫn Cobswan Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Cobswan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    25.772.140,00 ₫
    9.945.235  - 132.310.686  9.945.235 ₫ - 132.310.686 ₫
  21. Nhẫn Brillentella Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Brillentella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.494 crt - VS

    24.589.693,00 ₫
    9.455.049  - 138.395.567  9.455.049 ₫ - 138.395.567 ₫
  22. Nhẫn Yorqi Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Yorqi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    16.479.826,00 ₫
    7.315.436  - 108.664.576  7.315.436 ₫ - 108.664.576 ₫
  23. Nhẫn Betelges Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Betelges

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    19.144.719,00 ₫
    8.049.018  - 103.824.977  8.049.018 ₫ - 103.824.977 ₫
  24. Nhẫn Vaten Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Vaten

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 108.466.464  8.293.545 ₫ - 108.466.464 ₫
  25. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  26. Nhẫn Toietmoi Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Toietmoi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    16.486.619,00 ₫
    7.705.152  - 104.277.806  7.705.152 ₫ - 104.277.806 ₫
  27. Nhẫn Safirax Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Safirax

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.436 crt - VS

    24.168.846,00 ₫
    9.648.067  - 122.532.433  9.648.067 ₫ - 122.532.433 ₫
  28. Nhẫn Puteshestviye Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Puteshestviye

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.112 crt - VS

    27.346.283,00 ₫
    9.984.858  - 166.272.793  9.984.858 ₫ - 166.272.793 ₫
  29. Nhẫn Mysterium Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Mysterium

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.323.869,00 ₫
    7.174.494  - 83.971.296  7.174.494 ₫ - 83.971.296 ₫
  30. Nhẫn Insolite Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Insolite

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    18.173.968,00 ₫
    9.212.219  - 102.834.410  9.212.219 ₫ - 102.834.410 ₫
  31. Nhẫn Inarite Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Inarite

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    17.517.368,00 ₫
    7.323.078  - 94.145.775  7.323.078 ₫ - 94.145.775 ₫
  32. Nhẫn Bezumiye Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Bezumiye

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    12.573.052,00 ₫
    5.837.235  - 79.711.878  5.837.235 ₫ - 79.711.878 ₫
  33. Nhẫn Audette Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Audette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    15.989.640,00 ₫
    7.886.000  - 96.862.746  7.886.000 ₫ - 96.862.746 ₫
  34. Nhẫn Spojiti Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Spojiti

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    19.150.662,00 ₫
    7.865.622  - 99.112.733  7.865.622 ₫ - 99.112.733 ₫
  35. Nhẫn Povrzete Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    16.672.279,00 ₫
    7.195.720  - 86.674.116  7.195.720 ₫ - 86.674.116 ₫
  36. Nhẫn Povezati Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Povezati

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.324 crt - AAA

    21.325.086,00 ₫
    9.489.577  - 118.060.756  9.489.577 ₫ - 118.060.756 ₫
  37. Nhẫn Kulmi Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Kulmi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    20.255.845,00 ₫
    9.360.804  - 108.041.933  9.360.804 ₫ - 108.041.933 ₫
  38. Nhẫn Kholbo Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Kholbo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    19.018.492,00 ₫
    8.741.844  - 119.023.013  8.741.844 ₫ - 119.023.013 ₫
  39. Nhẫn Elkartu Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Elkartu

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.014 crt - VS

    62.410.739,00 ₫
    13.778.707  - 283.342.990  13.778.707 ₫ - 283.342.990 ₫
  40. Nhẫn Cunnette Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Cunnette

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    12.357.960,00 ₫
    6.686.289  - 71.277.963  6.686.289 ₫ - 71.277.963 ₫
  41. Nhẫn Ceangal Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    30.087.024,00 ₫
    7.811.283  - 127.046.559  7.811.283 ₫ - 127.046.559 ₫
  42. Nhẫn Pulchra Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Pulchra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.534 crt - VS

    32.165.224,00 ₫
    10.321.649  - 150.437.963  10.321.649 ₫ - 150.437.963 ₫
  43. Nhẫn Orbis Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Orbis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    24.786.673,00 ₫
    8.065.999  - 112.754.182  8.065.999 ₫ - 112.754.182 ₫
  44. Nhẫn Badelove Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Badelove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.262 crt - VS

    17.785.386,00 ₫
    7.784.113  - 95.886.333  7.784.113 ₫ - 95.886.333 ₫
  45. Nhẫn Utes Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Utes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    35.072.945,00 ₫
    7.959.867  - 106.740.057  7.959.867 ₫ - 106.740.057 ₫
  46. Nhẫn Jaiunreve Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Jaiunreve

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    17.677.839,00 ₫
    8.191.658  - 110.348.529  8.191.658 ₫ - 110.348.529 ₫
  47. Nhẫn Aveniren Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Aveniren

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    12.213.053,00 ₫
    5.582.520  - 64.655.346  5.582.520 ₫ - 64.655.346 ₫
  48. Nhẫn Manawa Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Manawa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    19.310.568,00 ₫
    9.216.465  - 112.966.445  9.216.465 ₫ - 112.966.445 ₫
  49. Nhẫn Kohtuda Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.363.520,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  50. Nhẫn Singlenesslove Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Singlenesslove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    17.240.860,00 ₫
    5.900.915  - 89.999.570  5.900.915 ₫ - 89.999.570 ₫
  51. Nhẫn Nowlove Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Nowlove

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    35.766.055,00 ₫
    8.994.296  - 121.471.116  8.994.296 ₫ - 121.471.116 ₫
  52. Nhẫn Longway Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Longway

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    23.663.659,00 ₫
    7.172.795  - 92.037.292  7.172.795 ₫ - 92.037.292 ₫
  53. Nhẫn Intersection Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Intersection

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    15.896.525,00 ₫
    6.962.230  - 91.131.636  6.962.230 ₫ - 91.131.636 ₫
  54. Nhẫn Diverse Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Diverse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    15.660.208,00 ₫
    7.280.625  - 84.353.372  7.280.625 ₫ - 84.353.372 ₫
  55. Nhẫn đeo ngón út Shram Infinity

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Shram

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    13.244.653,00 ₫
    5.476.389  - 68.009.110  5.476.389 ₫ - 68.009.110 ₫
  56. Nhẫn Obman Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Obman

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.570.829,00 ₫
    7.417.322  - 116.150.384  7.417.322 ₫ - 116.150.384 ₫
  57. Nhẫn Milota Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Milota

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.132 crt - AAA

    11.559.850,00 ₫
    6.261.762  - 78.806.229  6.261.762 ₫ - 78.806.229 ₫
  58. Nhẫn Meapohi Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Meapohi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.264 crt - AAA

    19.234.152,00 ₫
    8.782.599  - 123.862.616  8.782.599 ₫ - 123.862.616 ₫
  59. Nhẫn Komorebi Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Komorebi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    11.863.527,00 ₫
    5.900.915  - 72.990.217  5.900.915 ₫ - 72.990.217 ₫
  60. Nhẫn Iskrenne Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Iskrenne

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    35.813.602,00 ₫
    9.549.010  - 129.848.435  9.549.010 ₫ - 129.848.435 ₫
  61. Nhẫn Infinitime Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Infinitime

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.744.532,00 ₫
    8.171.281  - 99.098.580  8.171.281 ₫ - 99.098.580 ₫
  62. Nhẫn Vezu Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    28.341.091,00 ₫
    11.272.587  - 151.853.051  11.272.587 ₫ - 151.853.051 ₫
  63. Nhẫn Verbintenis Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    11.588.434,00 ₫
    5.646.199  - 68.971.369  5.646.199 ₫ - 68.971.369 ₫
  64. Nhẫn Tadafuq Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    21.157.822,00 ₫
    6.749.967  - 951.420.015  6.749.967 ₫ - 951.420.015 ₫
  65. Nhẫn Strasta Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.305.232,00 ₫
    5.349.030  - 60.480.839  5.349.030 ₫ - 60.480.839 ₫
  66. Nhẫn Spojeny Infinity

    Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    18.396.986,00 ₫
    6.643.836  - 78.211.889  6.643.836 ₫ - 78.211.889 ₫

You’ve viewed 120 of 153 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng