Đang tải...
Tìm thấy 100 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Dây chuyền nữ Sfaky Lucky

    Dây chuyền nữ Sfaky

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    13.973.140,00 ₫
    5.692.047  - 57.792.173  5.692.047 ₫ - 57.792.173 ₫
  7. Dây chuyền nữ Varakha Lucky

    Dây chuyền nữ Varakha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    18.458.968,00 ₫
    6.693.364  - 77.376.989  6.693.364 ₫ - 77.376.989 ₫
  8. Dây chuyền nữ Akadian Lucky

    Dây chuyền nữ Akadian

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    19.597.830,00 ₫
    8.382.978  - 98.461.793  8.382.978 ₫ - 98.461.793 ₫
  9. Dây chuyền nữ Pearels Lucky

    Dây chuyền nữ Pearels

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.92 crt - VS

    26.656.570,00 ₫
    7.011.758  - 549.832.294  7.011.758 ₫ - 549.832.294 ₫
  10. Dây chuyền nữ Kailani Lucky

    Dây chuyền nữ Kailani

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    32.363.053,00 ₫
    11.589.567  - 190.951.922  11.589.567 ₫ - 190.951.922 ₫
  11. Dây chuyền nữ Mareto Lucky

    Dây chuyền nữ Mareto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    13.214.653,00 ₫
    6.765.250  - 76.358.121  6.765.250 ₫ - 76.358.121 ₫
  12. Dây chuyền nữ Mixtura Lucky

    Dây chuyền nữ Mixtura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.7 crt - VS

    34.233.798,00 ₫
    11.767.868  - 209.998.999  11.767.868 ₫ - 209.998.999 ₫
  13. Dây chuyền nữ Tiea Lucky

    Dây chuyền nữ Tiea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.592 crt - VS

    33.924.177,00 ₫
    12.231.451  - 200.065.087  12.231.451 ₫ - 200.065.087 ₫
  14. Dây chuyền nữ Srdce Lucky

    Dây chuyền nữ Srdce

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.16 crt - VS

    104.108.844,00 ₫
    24.302.431  - 527.898.434  24.302.431 ₫ - 527.898.434 ₫
  15. Dây chuyền nữ Goodluck Lucky

    Dây chuyền nữ Goodluck

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.444 crt - VS

    26.131.289,00 ₫
    8.508.921  - 136.202.178  8.508.921 ₫ - 136.202.178 ₫
  16. Dây chuyền nữ Infinitumlove Lucky

    Dây chuyền nữ Infinitumlove

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    2.272 crt - AAA

    93.694.083,00 ₫
    24.537.619  - 558.478.483  24.537.619 ₫ - 558.478.483 ₫
  17. Dây chuyền nữ Significant Lucky

    Dây chuyền nữ Significant

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - AAA

    19.157.737,00 ₫
    9.132.974  - 108.636.268  9.132.974 ₫ - 108.636.268 ₫
  18. Dây chuyền nữ Gonas Lucky

    Dây chuyền nữ Gonas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.616 crt - AAA

    29.700.424,00 ₫
    12.160.130  - 149.178.535  12.160.130 ₫ - 149.178.535 ₫
  19. Dây chuyền nữ Sendras Lucky

    Dây chuyền nữ Sendras

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    22.187.723,00 ₫
    9.648.067  - 129.862.587  9.648.067 ₫ - 129.862.587 ₫
  20. Dây chuyền nữ Zaupanje Lucky

    Dây chuyền nữ Zaupanje

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - AAA

    48.178.354,00 ₫
    15.864.830  - 269.899.660  15.864.830 ₫ - 269.899.660 ₫
  21. Dây chuyền nữ Snowdr Lucky

    Dây chuyền nữ Snowdr

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Trắng

    1.889 crt - VS

    90.735.417,00 ₫
    10.330.139  - 360.705.833  10.330.139 ₫ - 360.705.833 ₫
  22. Dây chuyền nữ Alvita Lucky

    Dây chuyền nữ Alvita

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    19.915.374,00 ₫
    7.815.811  - 494.233.498  7.815.811 ₫ - 494.233.498 ₫
  23. Dây chuyền nữ Jolina Lucky

    Dây chuyền nữ Jolina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    18.445.950,00 ₫
    8.977.315  - 90.650.512  8.977.315 ₫ - 90.650.512 ₫
  24. Dây chuyền nữ Blandinazx Lucky

    Dây chuyền nữ Blandinazx

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    24.095.543,00 ₫
    10.293.346  - 141.055.928  10.293.346 ₫ - 141.055.928 ₫
  25. Dây chuyền nữ Desdaria Lucky

    Dây chuyền nữ Desdaria

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    22.638.569,00 ₫
    10.146.177  - 121.810.737  10.146.177 ₫ - 121.810.737 ₫
  26. Dây chuyền nữ Oneidass Lucky

    Dây chuyền nữ Oneidass

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    22.475.552,00 ₫
    8.937.693  - 1.653.303.480  8.937.693 ₫ - 1.653.303.480 ₫
  27. Dây chuyền nữ Yeslina Lucky

    Dây chuyền nữ Yeslina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.158 crt - VS

    16.575.768,00 ₫
    7.815.811  - 86.065.622  7.815.811 ₫ - 86.065.622 ₫
  28. Dây chuyền nữ Tajana Lucky

    Dây chuyền nữ Tajana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    15.204.831,00 ₫
    7.326.757  - 72.622.290  7.326.757 ₫ - 72.622.290 ₫
  29. Dây chuyền nữ Rusalia Lucky

    Dây chuyền nữ Rusalia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    48.755.145,00 ₫
    17.305.955  - 661.765.729  17.305.955 ₫ - 661.765.729 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Dây chuyền nữ Alfcidel Lucky

    Dây chuyền nữ Alfcidel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.74 crt - VS

    19.456.887,00 ₫
    7.408.266  - 137.433.303  7.408.266 ₫ - 137.433.303 ₫
  32. Dây chuyền nữ Aperim Lucky

    Dây chuyền nữ Aperim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    20.151.412,00 ₫
    8.101.093  - 132.763.517  8.101.093 ₫ - 132.763.517 ₫
  33. Dây chuyền nữ Cybele Lucky

    Dây chuyền nữ Cybele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    14.995.682,00 ₫
    6.186.762  - 71.504.370  6.186.762 ₫ - 71.504.370 ₫
  34. Dây chuyền nữ Lxchel Lucky

    Dây chuyền nữ Lxchel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    18.327.648,00 ₫
    5.759.406  - 169.244.479  5.759.406 ₫ - 169.244.479 ₫
  35. Dây chuyền nữ Chikherleg Lucky

    Dây chuyền nữ Chikherleg

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    11.130.795,00 ₫
    4.552.053  - 48.749.763  4.552.053 ₫ - 48.749.763 ₫
  36. Dây chuyền nữ Horumarin Lucky

    Dây chuyền nữ Horumarin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    14.891.531,00 ₫
    5.584.501  - 71.900.596  5.584.501 ₫ - 71.900.596 ₫
  37. Dây chuyền nữ Angelic Lucky

    Dây chuyền nữ Angelic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    19.981.036,00 ₫
    7.924.490  - 117.140.952  7.924.490 ₫ - 117.140.952 ₫
  38. Dây chuyền nữ Hetsika Lucky

    Dây chuyền nữ Hetsika

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    11.923.244,00 ₫
    4.552.053  - 46.457.321  4.552.053 ₫ - 46.457.321 ₫
  39. Dây chuyền nữ Diakrisi Lucky

    Dây chuyền nữ Diakrisi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.972 crt - VS

    42.305.740,00 ₫
    11.607.397  - 185.617.037  11.607.397 ₫ - 185.617.037 ₫
  40. Dây chuyền nữ Linijinis Lucky

    Dây chuyền nữ Linijinis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    22.636.306,00 ₫
    9.602.784  - 122.320.168  9.602.784 ₫ - 122.320.168 ₫
  41. Dây chuyền nữ Siramamy Lucky

    Dây chuyền nữ Siramamy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.376 crt - VS

    48.883.069,00 ₫
    14.103.612  - 236.588.498  14.103.612 ₫ - 236.588.498 ₫
  42. Dây chuyền nữ Trammikos Lucky

    Dây chuyền nữ Trammikos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    21.558.858,00 ₫
    8.419.770  - 110.334.376  8.419.770 ₫ - 110.334.376 ₫
  43. Dây chuyền nữ Avalyn Lucky

    Dây chuyền nữ Avalyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    22.063.196,00 ₫
    8.855.618  - 130.202.209  8.855.618 ₫ - 130.202.209 ₫
  44. Dây chuyền nữ Oska Lucky

    Dây chuyền nữ Oska

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    22.931.210,00 ₫
    9.271.653  - 137.150.289  9.271.653 ₫ - 137.150.289 ₫
  45. Dây chuyền nữ Tsingoni Lucky

    Dây chuyền nữ Tsingoni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    17.050.672,00 ₫
    6.778.269  - 84.027.900  6.778.269 ₫ - 84.027.900 ₫
  46. Dây chuyền nữ Umerkot Lucky

    Dây chuyền nữ Umerkot

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    15.481.624,00 ₫
    6.268.838  - 74.461.909  6.268.838 ₫ - 74.461.909 ₫

You’ve viewed 100 of 100 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng