Đang tải...
Tìm thấy 407 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Brightest Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Brightest

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.401 crt - VS

    26.623.456,00 ₫
    5.731.104  - 82.527.907  5.731.104 ₫ - 82.527.907 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Tempiostellato Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Tempiostellato

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.932 crt - VS

    65.473.838,00 ₫
    8.866.938  - 352.470.020  8.866.938 ₫ - 352.470.020 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Difficult Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Difficult

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    14.459.365,00 ₫
    4.086.773  - 58.273.307  4.086.773 ₫ - 58.273.307 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Mangouste Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Mangouste

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.118 crt - VS

    15.390.208,00 ₫
    4.495.450  - 59.730.845  4.495.450 ₫ - 59.730.845 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Cocotier Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Cocotier

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.078 crt - AAA

    13.650.782,00 ₫
    5.157.993  - 65.108.174  5.157.993 ₫ - 65.108.174 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Vigorous Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Vigorous

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    12.668.146,00 ₫
    4.903.278  - 56.391.235  4.903.278 ₫ - 56.391.235 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Outargue Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Outargue

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.4 crt - AAA

    12.863.711,00 ₫
    4.075.452  - 1.490.879.722  4.075.452 ₫ - 1.490.879.722 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Fessura Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Fessura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    20.751.975,00 ₫
    4.387.903  - 63.792.145  4.387.903 ₫ - 63.792.145 ₫
  14. Dây chuyền nữ Tremendous Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Tremendous

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.321 crt - VS

    25.170.444,00 ₫
    6.566.006  - 81.905.265  6.566.006 ₫ - 81.905.265 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Grigio Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Grigio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.035 crt - VS1

    11.487.963,00 ₫
    3.463.002  - 41.249.802  3.463.002 ₫ - 41.249.802 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Coding Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Coding

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    7.467.699,00 ₫
    2.249.988  - 26.886.658  2.249.988 ₫ - 26.886.658 ₫
  17. Dây chuyền nữ Defoe Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Defoe

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    42.991.492,00 ₫
    6.758.457  - 378.932.159  6.758.457 ₫ - 378.932.159 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Bindo Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Bindo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    40.626.033,00 ₫
    5.646.199  - 108.140.994  5.646.199 ₫ - 108.140.994 ₫
  19. Dây chuyền nữ Hydrobius Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Hydrobius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.195 crt - VS

    13.032.672,00 ₫
    4.557.712  - 59.702.540  4.557.712 ₫ - 59.702.540 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Attrahenti Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Attrahenti

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    20.974.428,00 ₫
    4.516.959  - 65.065.728  4.516.959 ₫ - 65.065.728 ₫
  21. Dây chuyền nữ Pulsar Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Pulsar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    12.943.805,00 ₫
    5.111.296  - 54.551.626  5.111.296 ₫ - 54.551.626 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Regenias Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Regenias

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.018 crt - AAA

    10.769.382,00 ₫
    4.075.452  - 46.358.266  4.075.452 ₫ - 46.358.266 ₫
  23. Dây chuyền nữ Gephart Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Gephart

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.593.061,00 ₫
    4.507.053  - 39.551.693  4.507.053 ₫ - 39.551.693 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Dyplesher Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Dyplesher

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AAA

    22.232.439,00 ₫
    8.023.546  - 183.607.613  8.023.546 ₫ - 183.607.613 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Enviro Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Enviro

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.208 crt - AAA

    10.089.573,00 ₫
    3.226.399  - 54.933.694  3.226.399 ₫ - 54.933.694 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Calva Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Calva

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    17.629.159,00 ₫
    6.566.006  - 76.414.728  6.566.006 ₫ - 76.414.728 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Ornesia Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Ornesia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    26.425.628,00 ₫
    6.948.645  - 113.136.250  6.948.645 ₫ - 113.136.250 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Moreau Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Moreau

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.830.131,00 ₫
    4.245.262  - 145.725.720  4.245.262 ₫ - 145.725.720 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Pearlnova Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Pearlnova

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.274 crt - AAA

    19.786.603,00 ₫
    6.947.514  - 96.749.539  6.947.514 ₫ - 96.749.539 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Archimet Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Archimet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    10.097.214,00 ₫
    3.592.057  - 50.447.868  3.592.057 ₫ - 50.447.868 ₫
  32. Dây chuyền nữ Ypogeios Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Ypogeios

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.669 crt - VS

    40.179.713,00 ₫
    7.055.626  - 115.853.222  7.055.626 ₫ - 115.853.222 ₫
  33. Dây chuyền nữ Hubble Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Hubble

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    14.503.797,00 ₫
    6.162.706  - 63.862.900  6.162.706 ₫ - 63.862.900 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Weezing Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Weezing

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    10.715.891,00 ₫
    3.721.114  - 64.230.825  3.721.114 ₫ - 64.230.825 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Plouffes Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Plouffes

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    13.742.479,00 ₫
    5.312.804  - 79.938.293  5.312.804 ₫ - 79.938.293 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Tartari Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Tartari

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    14.820.495,00 ₫
    5.827.896  - 74.037.382  5.827.896 ₫ - 74.037.382 ₫
  37. Dây chuyền nữ Panaxia Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Panaxia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.415 crt - VS

    27.918.545,00 ₫
    7.872.415  - 102.367.435  7.872.415 ₫ - 102.367.435 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Luminosity Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Luminosity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    15.700.113,00 ₫
    5.391.483  - 68.716.653  5.391.483 ₫ - 68.716.653 ₫
  39. Dây chuyền nữ Portastellare Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Portastellare

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.389 crt - VS

    20.900.277,00 ₫
    7.669.774  - 94.782.562  7.669.774 ₫ - 94.782.562 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Gyges Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Gyges

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    9.911.837,00 ₫
    3.484.511  - 46.754.487  3.484.511 ₫ - 46.754.487 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Ormazd Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Ormazd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    10.764.570,00 ₫
    3.979.226  - 51.042.208  3.979.226 ₫ - 51.042.208 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Alinex Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Alinex

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.127.016,00 ₫
    3.850.169  - 248.786.550  3.850.169 ₫ - 248.786.550 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Katherneg Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Katherneg

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    22.416.968,00 ₫
    6.052.046  - 1.790.581.131  6.052.046 ₫ - 1.790.581.131 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Decays Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Decays

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    10.381.081,00 ₫
    3.871.679  - 46.075.248  3.871.679 ₫ - 46.075.248 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Nenitane Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Nenitane

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.804.391,00 ₫
    2.989.796  - 36.268.690  2.989.796 ₫ - 36.268.690 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Knurly Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Knurly

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    10.845.513,00 ₫
    4.108.281  - 50.108.247  4.108.281 ₫ - 50.108.247 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Testai Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Testai

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.086 crt - VS

    11.959.754,00 ₫
    4.627.336  - 55.160.114  4.627.336 ₫ - 55.160.114 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Whitlatch Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Whitlatch

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.466.821,00 ₫
    4.151.300  - 63.042.151  4.151.300 ₫ - 63.042.151 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Alpheratz Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Alpheratz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.21 crt - VS

    13.553.709,00 ₫
    4.086.773  - 53.094.087  4.086.773 ₫ - 53.094.087 ₫
  50. Dây chuyền nữ Kelebe Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Kelebe

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.136.087,00 ₫
    4.379.978  - 36.013.975  4.379.978 ₫ - 36.013.975 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Flantien Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Flantien

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.625 crt - VS

    14.582.192,00 ₫
    4.387.903  - 286.640.145  4.387.903 ₫ - 286.640.145 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Chershoee Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Chershoee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.395.530,00 ₫
    2.143.857  - 28.202.695  2.143.857 ₫ - 28.202.695 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Ombel Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Ombel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    8.592.693,00 ₫
    2.817.722  - 36.438.501  2.817.722 ₫ - 36.438.501 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Blanchels Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Blanchels

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    11.795.319,00 ₫
    3.592.057  - 51.296.921  3.592.057 ₫ - 51.296.921 ₫
  55. Dây chuyền nữ Lussoly Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Lussoly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.079 crt - VS

    12.971.258,00 ₫
    4.831.674  - 46.131.852  4.831.674 ₫ - 46.131.852 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Danseu Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Danseu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    13.908.612,00 ₫
    2.667.156  - 44.263.937  2.667.156 ₫ - 44.263.937 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Marchandise Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Marchandise

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    12.238.241,00 ₫
    3.914.697  - 45.792.228  3.914.697 ₫ - 45.792.228 ₫
  58. Dây chuyền nữ Kryphos Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Kryphos

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.37 crt - AAA

    12.757.578,00 ₫
    4.724.127  - 63.891.200  4.724.127 ₫ - 63.891.200 ₫
  59. Dây chuyền nữ Alioth Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Alioth

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.418 crt - AAA

    75.726.431,00 ₫
    14.099.931  - 242.036.580  14.099.931 ₫ - 242.036.580 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Chibouque Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Chibouque

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    15.898.225,00 ₫
    5.391.483  - 120.367.351  5.391.483 ₫ - 120.367.351 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Daydream Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Daydream

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    10.037.782,00 ₫
    3.376.965  - 41.815.837  3.376.965 ₫ - 41.815.837 ₫
  62. Dây chuyền nữ Prerana Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Prerana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.559 crt - VS

    17.758.781,00 ₫
    7.669.774  - 112.188.140  7.669.774 ₫ - 112.188.140 ₫
  63. Dây chuyền nữ Ibicee Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Ibicee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.065 crt - VS

    8.640.523,00 ₫
    3.928.282  - 35.433.787  3.928.282 ₫ - 35.433.787 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Cecite Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Cecite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.903.065,00 ₫
    3.417.436  - 40.938.483  3.417.436 ₫ - 40.938.483 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Akauso Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Akauso

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.196 crt - VS

    37.857.555,00 ₫
    9.047.504  - 166.923.735  9.047.504 ₫ - 166.923.735 ₫
  66. Dây chuyền nữ Latreia Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Latreia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.714 crt - AAA

    37.929.158,00 ₫
    9.771.179  - 140.164.425  9.771.179 ₫ - 140.164.425 ₫

You’ve viewed 120 of 407 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng