Đang tải...
Tìm thấy 365 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Hình Trái Tim
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Nhẫn nữ Cadieux Classic Solitaire

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    22.401.684,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  8. Nhẫn nữ Vitaly Classic Solitaire

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.766.834,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Chiin Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Chiin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    12.546.448,00 ₫
    6.389.120  - 69.211.931  6.389.120 ₫ - 69.211.931 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Asessia Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Asessia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    16.990.955,00 ₫
    7.627.321  - 2.892.792.887  7.627.321 ₫ - 2.892.792.887 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Dessie Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    36.324.449,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.357.081.207,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    73.394.933,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    225.667.420,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  15. Nhẫn Thiết Kế
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.014.048,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Onella 1.6 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Onella 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    382.547.996,00 ₫
    9.826.368  - 3.280.427.845  9.826.368 ₫ - 3.280.427.845 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Onella 1.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Onella 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.024 crt - VS

    228.749.763,00 ₫
    9.172.597  - 2.912.292.796  9.172.597 ₫ - 2.912.292.796 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt Classic Solitaire

    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    0.52 crt - AAA

    18.007.272,00 ₫
    8.835.806  - 1.123.947.497  8.835.806 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3 crt - AA

    65.165.634,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    71.800.696,00 ₫
    8.543.166  - 3.693.449.474  8.543.166 ₫ - 3.693.449.474 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    55.903.035,00 ₫
    8.278.262  - 3.251.800.623  8.278.262 ₫ - 3.251.800.623 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 1.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Galilea 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    230.227.682,00 ₫
    11.143.815  - 2.922.509.732  11.143.815 ₫ - 2.922.509.732 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    19.388.962,00 ₫
    7.811.283  - 1.105.692.865  7.811.283 ₫ - 1.105.692.865 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    25.679.310,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    20.108.394,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Saletta Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Saletta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    20.612.730,00 ₫
    7.896.188  - 431.148.892  7.896.188 ₫ - 431.148.892 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Lanisa Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Lanisa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    75.916.053,00 ₫
    10.570.704  - 3.717.010.679  10.570.704 ₫ - 3.717.010.679 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Jinella Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Jinella

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    3.2 crt - AA

    51.266.641,00 ₫
    9.615.519  - 6.182.022.580  9.615.519 ₫ - 6.182.022.580 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    222.997.999,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    226.742.604,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Nichele Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.681.433,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    44.891.106,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.244.510,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    55.272.755,00 ₫
    7.700.340  - 3.248.192.148  7.700.340 ₫ - 3.248.192.148 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.128.119,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Classic Solitaire

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.323.585,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.365.531  - 280.484.518  7.365.531 ₫ - 280.484.518 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.614.230,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Matteline Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    31.197.869,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 3.00 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Federica 3.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.368.352.098,00 ₫
    16.711.052  - 5.085.188.157  16.711.052 ₫ - 5.085.188.157 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 2.00 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Federica 2.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2 crt - AAA

    71.749.752,00 ₫
    13.399.747  - 3.740.147.361  13.399.747 ₫ - 3.740.147.361 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 1.00 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Federica 1.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    228.818.820,00 ₫
    10.750.703  - 2.914.443.729  10.750.703 ₫ - 2.914.443.729 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    277.656.323,00 ₫
    11.765.604  - 3.088.046.680  11.765.604 ₫ - 3.088.046.680 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 1.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Sabrina 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    43.157.907,00 ₫
    18.464.063  - 3.008.900.829  18.464.063 ₫ - 3.008.900.829 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 3.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Loredana 3.0 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    3 crt - AA

    61.597.630,00 ₫
    9.891.462  - 5.023.419.582  9.891.462 ₫ - 5.023.419.582 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 2.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Loredana 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    71.318.717,00 ₫
    7.938.641  - 3.690.690.051  7.938.641 ₫ - 3.690.690.051 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    223.442.902,00 ₫
    7.259.399  - 2.883.665.574  7.259.399 ₫ - 2.883.665.574 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    23.656.301,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.770.555,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Calmar 0.25crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Calmar 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.051.252,00 ₫
    7.954.207  - 284.305.250  7.954.207 ₫ - 284.305.250 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Calmar 1.6 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Calmar 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    37.827.838,00 ₫
    10.656.458  - 3.275.998.623  10.656.458 ₫ - 3.275.998.623 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Calmar 1.0 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Calmar 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    1 crt - AAA

    19.758.301,00 ₫
    9.218.163  - 2.900.858.889  9.218.163 ₫ - 2.900.858.889 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.8 crt Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    113.776.158,00 ₫
    10.345.988  - 1.825.675.308  10.345.988 ₫ - 1.825.675.308 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Reseda Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Reseda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    22.803.570,00 ₫
    7.804.491  - 2.892.368.364  7.804.491 ₫ - 2.892.368.364 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Rayanne Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Rayanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    27.326.755,00 ₫
    8.252.790  - 2.897.038.149  8.252.790 ₫ - 2.897.038.149 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Radmilla Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    24.323.656,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Aryana Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Aryana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    45.574.027,00 ₫
    10.125.234  - 3.729.958.731  10.125.234 ₫ - 3.729.958.731 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Classic Solitaire

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Gandolfa Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    26.324.874,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Galilea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.197.488,00 ₫
    6.686.289  - 273.692.098  6.686.289 ₫ - 273.692.098 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Classic Solitaire

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    35.650.584,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Classic Solitaire

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.571,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  65. Nhẫn nữ Egidia Classic Solitaire

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    19.340.850,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Classic Solitaire

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.786.559,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Classic Solitaire

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫

You’ve viewed 180 of 365 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng