Đang tải...
Tìm thấy 359 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    19.473.020,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  8. Nhẫn Harlley Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Harlley

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.090.677,00 ₫
    8.843.731  - 93.593.891  8.843.731 ₫ - 93.593.891 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    18.465.759,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  10. Nhẫn Moraline Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Moraline

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.683.882,00 ₫
    8.915.051  - 95.518.410  8.915.051 ₫ - 95.518.410 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø6 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.716.826,00 ₫
    7.183.550  - 74.277.948  7.183.550 ₫ - 74.277.948 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø8 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    20.984.617,00 ₫
    11.213.154  - 120.140.940  11.213.154 ₫ - 120.140.940 ₫
  13. Ring Garagiste Ngọc Trai

    Glamira Ring Garagiste

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.72 crt - AAA

    34.731.343,00 ₫
    13.871.820  - 227.630.991  13.871.820 ₫ - 227.630.991 ₫
  14. Nhẫn Hooker Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Hooker

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.381.081,00 ₫
    6.022.612  - 59.433.675  6.022.612 ₫ - 59.433.675 ₫
  15. Nhẫn Marsupiaux Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Marsupiaux

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    14.403.043,00 ₫
    7.356.191  - 85.457.136  7.356.191 ₫ - 85.457.136 ₫
  16. Nhẫn Rationalize Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Rationalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    18.334.157,00 ₫
    7.450.436  - 101.391.026  7.450.436 ₫ - 101.391.026 ₫
  17. Nhẫn Huachai Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Huachai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.361 crt - VS

    19.204.436,00 ₫
    7.981.094  - 103.782.526  7.981.094 ₫ - 103.782.526 ₫
  18. Nhẫn Osowa Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Osowa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    17.721.423,00 ₫
    7.132.041  - 105.169.306  7.132.041 ₫ - 105.169.306 ₫
  19. Nhẫn Bato Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Bato

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.630.122,00 ₫
    7.335.813  - 83.405.257  7.335.813 ₫ - 83.405.257 ₫
  20. Nhẫn Aloperto Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Aloperto

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    17.886.140,00 ₫
    9.332.785  - 111.565.503  9.332.785 ₫ - 111.565.503 ₫
  21. Nhẫn Yevenes Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Yevenes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.582 crt - VS

    31.596.075,00 ₫
    10.698.062  - 1.016.315.934  10.698.062 ₫ - 1.016.315.934 ₫
  22. Nhẫn Spoon Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Spoon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.526 crt - VS

    32.196.921,00 ₫
    12.380.601  - 175.088.788  12.380.601 ₫ - 175.088.788 ₫
  23. Nhẫn Valore Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Valore

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    13.310.030,00 ₫
    7.315.436  - 76.202.467  7.315.436 ₫ - 76.202.467 ₫
  24. Nhẫn Ventripotent Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Ventripotent

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.198.804,00 ₫
    7.556.567  - 75.565.672  7.556.567 ₫ - 75.565.672 ₫
  25. Nhẫn Giro Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Giro

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.462.463,00 ₫
    9.331.087  - 99.975.937  9.331.087 ₫ - 99.975.937 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    17.953.214,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    15.925.678,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Opium

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    22.021.309,00 ₫
    8.697.128  - 115.258.883  8.697.128 ₫ - 115.258.883 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Ornello

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    16.982.183,00 ₫
    7.607.511  - 85.726.008  7.607.511 ₫ - 85.726.008 ₫
  31. Nhẫn Renmen Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Renmen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    17.913.027,00 ₫
    8.212.036  - 104.674.029  8.212.036 ₫ - 104.674.029 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    20.686.598,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø8 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.311.063,00 ₫
    8.302.601  - 81.933.570  8.302.601 ₫ - 81.933.570 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Questa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    18.750.759,00 ₫
    9.172.597  - 101.334.421  9.172.597 ₫ - 101.334.421 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    18.620.288,00 ₫
    8.558.449  - 102.339.135  8.558.449 ₫ - 102.339.135 ₫
  36. Nhẫn Saviesa Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Saviesa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    14.449.175,00 ₫
    7.089.588  - 84.141.107  7.089.588 ₫ - 84.141.107 ₫
  37. Nhẫn Langka Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Langka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    19.089.530,00 ₫
    9.169.767  - 110.971.166  9.169.767 ₫ - 110.971.166 ₫
  38. Nhẫn Mencampur Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Mencampur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    18.504.251,00 ₫
    8.599.204  - 107.971.181  8.599.204 ₫ - 107.971.181 ₫
  39. Nhẫn Meng Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Meng

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    13.344.840,00 ₫
    6.198.083  - 78.169.434  6.198.083 ₫ - 78.169.434 ₫
  40. Nhẫn Preece Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Preece

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    1.133 crt - AAA

    57.284.444,00 ₫
    22.600.647  - 371.828.423  22.600.647 ₫ - 371.828.423 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.338.601,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø6 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.865.127,00 ₫
    7.463.738  - 75.127.001  7.463.738 ₫ - 75.127.001 ₫
  43. Nhẫn Catalina Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Catalina

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.084.479,00 ₫
    5.773.557  - 57.735.570  5.773.557 ₫ - 57.735.570 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    17.509.727,00 ₫
    8.479.205  - 97.924.063  8.479.205 ₫ - 97.924.063 ₫
  45. Nhẫn Fareniresa Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Fareniresa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.901.169,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - VS

    21.077.445,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø4 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    18.689.910,00 ₫
    7.884.867  - 100.103.294  7.884.867 ₫ - 100.103.294 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giacintaya 8.0 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Giacintaya 8.0 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    20.502.638,00 ₫
    10.173.064  - 117.381.517  10.173.064 ₫ - 117.381.517 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Briny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    16.708.787,00 ₫
    7.884.867  - 93.197.666  7.884.867 ₫ - 93.197.666 ₫
  50. Nhẫn Rigeati Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Rigeati

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    1.064 crt - VS

    31.682.961,00 ₫
    13.557.954  - 203.532.048  13.557.954 ₫ - 203.532.048 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø6 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.310.030,00 ₫
    7.721.850  - 77.674.158  7.721.850 ₫ - 77.674.158 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø8 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.232 crt - VS

    22.542.627,00 ₫
    8.340.525  - 96.296.706  8.340.525 ₫ - 96.296.706 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Mulia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    18.393.025,00 ₫
    8.300.903  - 100.711.783  8.300.903 ₫ - 100.711.783 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    23.942.432,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    19.556.510,00 ₫
    9.905.613  - 118.471.134  9.905.613 ₫ - 118.471.134 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    17.656.330,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫
  57. Nhẫn Markos Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Markos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    15.701.527,00 ₫
    6.558.930  - 74.957.187  6.558.930 ₫ - 74.957.187 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø8 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    17.153.690,00 ₫
    8.122.602  - 91.159.940  8.122.602 ₫ - 91.159.940 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenard Ø8 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Lenard Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.758.033,00 ₫
    9.210.522  - 95.942.940  9.210.522 ₫ - 95.942.940 ₫
  60. Nhẫn Valence Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Valence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.644 crt - VS

    21.503.104,00 ₫
    7.174.494  - 98.546.699  7.174.494 ₫ - 98.546.699 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    25.961.480,00 ₫
    9.925.424  - 134.305.966  9.925.424 ₫ - 134.305.966 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø6 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    12.361.921,00 ₫
    6.996.192  - 72.947.762  6.996.192 ₫ - 72.947.762 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    19.797.641,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø8 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    16.090.677,00 ₫
    9.089.390  - 92.122.200  9.089.390 ₫ - 92.122.200 ₫
  65. Nhẫn Louberta Ø8 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Louberta Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    19.230.474,00 ₫
    8.660.336  - 97.216.519  8.660.336 ₫ - 97.216.519 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø8 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    25.061.484,00 ₫
    10.321.649  - 131.192.772  10.321.649 ₫ - 131.192.772 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm Ngọc Trai

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.470.585,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫

You’ve viewed 120 of 359 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng