Đang tải...
Tìm thấy 72 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Scorpio Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.775 crt - VS

    29.324.576,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  2. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Swin - Aries Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Swin - Aries

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    4.308.941  - 49.259.193  4.308.941 ₫ - 49.259.193 ₫
  3. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Sarsocaq - Taurus Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sarsocaq - Taurus

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    14.341.912,00 ₫
    4.775.920  - 65.306.291  4.775.920 ₫ - 65.306.291 ₫
  4. Cung Hoàng Đạo
    Dây Chuyền Brandie - Virgo Cung hoàng đạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Brandie - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    10.951.927,00 ₫
    5.260.163  - 52.061.067  5.260.163 ₫ - 52.061.067 ₫
  5. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Gildo - Aries Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gildo - Aries

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    9.482.501,00 ₫
    3.333.945  - 52.627.103  3.333.945 ₫ - 52.627.103 ₫
  6. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Jolyn Pisces Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jolyn Pisces

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    14.070.781,00 ₫
    4.452.431  - 73.655.304  4.452.431 ₫ - 73.655.304 ₫
  7. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Aydases - Libra Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aydases - Libra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.291.548,00 ₫
    3.969.320  - 46.457.320  3.969.320 ₫ - 46.457.320 ₫
  8. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Gagei - Aquarius Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gagei - Aquarius

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.02 crt - AAA

    11.000.606,00 ₫
    4.224.036  - 48.013.917  4.224.036 ₫ - 48.013.917 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Ellermas - Leo Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ellermas - Leo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.016 crt - VS1

    12.281.827,00 ₫
    4.584.883  - 51.282.771  4.584.883 ₫ - 51.282.771 ₫
  11. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Foat - Leo Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Foat - Leo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.006 crt - VS1

    8.614.202,00 ₫
    2.731.684  - 31.655.505  2.731.684 ₫ - 31.655.505 ₫
  12. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Jingba - Aquarius Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jingba - Aquarius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    12.520.128,00 ₫
    4.258.847  - 51.877.111  4.258.847 ₫ - 51.877.111 ₫
  13. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Ding - Cancer Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ding - Cancer

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.252 crt - AAA

    13.068.333,00 ₫
    4.839.599  - 82.626.963  4.839.599 ₫ - 82.626.963 ₫
  14. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Caux - Gemini Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Caux - Gemini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.022.554,00 ₫
    5.943.367  - 78.112.831  5.943.367 ₫ - 78.112.831 ₫
  15. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Trapider - Virgo Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Trapider - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    21.544.708,00 ₫
    7.429.209  - 98.277.833  7.429.209 ₫ - 98.277.833 ₫
  16. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Stanne - Sagittarius Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stanne - Sagittarius

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.461 crt - VS

    16.639.448,00 ₫
    6.431.573  - 110.447.587  6.431.573 ₫ - 110.447.587 ₫
  17. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Sulnes - Capricorn Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sulnes - Capricorn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.114 crt - VS1

    16.001.244,00 ₫
    4.258.847  - 59.971.412  4.258.847 ₫ - 59.971.412 ₫
  18. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Endessous - Cancer Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Endessous - Cancer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    17.069.635,00 ₫
    6.581.855  - 31.530.981  6.581.855 ₫ - 31.530.981 ₫
  19. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Toebra - Taurus Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Toebra - Taurus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.148 crt - VS

    17.050.671,00 ₫
    3.570.548  - 50.518.620  3.570.548 ₫ - 50.518.620 ₫
  20. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Mauna - Sagittarius Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mauna - Sagittarius

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    18.067.555,00 ₫
    5.709.878  - 68.447.784  5.709.878 ₫ - 68.447.784 ₫
  21. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Widero - Virgo Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Widero - Virgo

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    15.097.852,00 ₫
    5.646.199  - 82.499.607  5.646.199 ₫ - 82.499.607 ₫
  22. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Cavignac - Virgo Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cavignac - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    45.970.535,00 ₫
    6.724.496  - 148.159.671  6.724.496 ₫ - 148.159.671 ₫
  23. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Cavalaire - Virgo Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cavalaire - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    25.976.762,00 ₫
    8.617.883  - 182.192.529  8.617.883 ₫ - 182.192.529 ₫
  24. Cung Hoàng Đạo
    Dây Chuyền Tbear - Sagittarius Cung hoàng đạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Tbear - Sagittarius

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.053.516,00 ₫
    6.756.193  - 269.376.075  6.756.193 ₫ - 269.376.075 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Magdalene - Aries Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Magdalene - Aries

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.28 crt - AAA

    20.414.335,00 ₫
    7.944.301  - 114.834.354  7.944.301 ₫ - 114.834.354 ₫
  27. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Ofren - Sagittarius Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ofren - Sagittarius

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    11.521.643,00 ₫
    4.457.526  - 49.273.350  4.457.526 ₫ - 49.273.350 ₫
  28. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Bicgesa - Pisces Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bicgesa - Pisces

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.28 crt - AAA

    17.676.422,00 ₫
    5.242.899  - 78.070.377  5.242.899 ₫ - 78.070.377 ₫
  29. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Eling - Scorpio Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eling - Scorpio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    16.608.599,00 ₫
    5.603.746  - 89.433.532  5.603.746 ₫ - 89.433.532 ₫
  30. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Coridiu - Aquarius Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coridiu - Aquarius

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.39 crt - AAA

    15.134.926,00 ₫
    5.667.425  - 94.485.393  5.667.425 ₫ - 94.485.393 ₫
  31. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Stevni - Pisces Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stevni - Pisces

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    18.835.380,00 ₫
    6.198.083  - 94.641.054  6.198.083 ₫ - 94.641.054 ₫
  32. Cung Hoàng Đạo
    Dây Chuyền Alejandrina - Sagittarius Cung hoàng đạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Alejandrina - Sagittarius

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    12.752.485,00 ₫
    5.143.843  - 63.947.807  5.143.843 ₫ - 63.947.807 ₫
  33. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Bicge - Aquarius Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bicge - Aquarius

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.114 crt - VS

    13.866.159,00 ₫
    3.742.623  - 57.820.472  3.742.623 ₫ - 57.820.472 ₫
  34. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Erkuyol - Taurus Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Erkuyol - Taurus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    32.142.016,00 ₫
    12.463.242  - 209.616.929  12.463.242 ₫ - 209.616.929 ₫
  35. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Objea - Scorpio Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Objea - Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    12.420.222,00 ₫
    4.988.183  - 59.730.841  4.988.183 ₫ - 59.730.841 ₫
  36. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Saczamas - Virgo Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Saczamas - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    11.836.923,00 ₫
    4.387.903  - 66.792.131  4.387.903 ₫ - 66.792.131 ₫
  37. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Prendry - Sagittarius Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Prendry - Sagittarius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.447.406,00 ₫
    3.247.908  - 37.315.855  3.247.908 ₫ - 37.315.855 ₫
  38. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Ocump - Leo Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ocump - Leo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    15.030.493,00 ₫
    5.688.651  - 259.470.462  5.688.651 ₫ - 259.470.462 ₫
  39. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Auxect - Capricorn Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Auxect - Capricorn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.24 crt - VS1

    25.342.804,00 ₫
    6.011.292  - 87.409.961  6.011.292 ₫ - 87.409.961 ₫
  40. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Kymbio - Gemini Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kymbio - Gemini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    12.189.279,00 ₫
    4.280.356  - 80.051.501  4.280.356 ₫ - 80.051.501 ₫
  41. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Neshas - Cancer Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Neshas - Cancer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.705.985,00 ₫
    3.990.546  - 44.603.557  3.990.546 ₫ - 44.603.557 ₫
  42. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Sersoraz - Pisces Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sersoraz - Pisces

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.256 crt - AAA

    13.452.670,00 ₫
    5.157.993  - 79.089.240  5.157.993 ₫ - 79.089.240 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Culer - Virgo Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Culer - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.209.176,00 ₫
    4.797.147  - 66.650.626  4.797.147 ₫ - 66.650.626 ₫
  45. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Herley - Aries Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Herley - Aries

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    40.852.729,00 ₫
    8.657.505  - 169.400.132  8.657.505 ₫ - 169.400.132 ₫
  46. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Zellay - Sagittarius Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zellay - Sagittarius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.404 crt - AAA

    48.211.751,00 ₫
    9.489.577  - 1.406.243.330  9.489.577 ₫ - 1.406.243.330 ₫
  47. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Dyhto - Aries Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dyhto - Aries

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    12.307.015,00 ₫
    4.988.183  - 55.315.768  4.988.183 ₫ - 55.315.768 ₫
  48. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Inwin - Capricorn Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Inwin - Capricorn

    Vàng Trắng 14K
    10.952.777,00 ₫
    4.245.262  - 46.414.870  4.245.262 ₫ - 46.414.870 ₫
  49. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Olle - Gemini Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Olle - Gemini

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.402 crt - VS

    17.599.443,00 ₫
    6.826.382  - 124.372.050  6.826.382 ₫ - 124.372.050 ₫
  50. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Supikan - Capricorn Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Supikan - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.213 crt - VS

    14.026.347,00 ₫
    5.518.841  - 78.509.054  5.518.841 ₫ - 78.509.054 ₫
  51. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Obduc - Gemini Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Obduc - Gemini

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.427.963,00 ₫
    4.436.299  - 52.004.467  4.436.299 ₫ - 52.004.467 ₫
  52. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Aceing - Capricorn Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aceing - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    12.891.447,00 ₫
    5.306.578  - 59.235.566  5.306.578 ₫ - 59.235.566 ₫
  53. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Libi - Scorpio Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Libi - Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    15.621.433,00 ₫
    6.439.214  - 79.867.538  6.439.214 ₫ - 79.867.538 ₫
  54. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Alfe - Aquarius Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alfe - Aquarius

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    13.506.161,00 ₫
    5.561.294  - 65.461.951  5.561.294 ₫ - 65.461.951 ₫
  55. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Ufferz - Libra Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ufferz - Libra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    24.372.336,00 ₫
    9.860.330  - 140.150.275  9.860.330 ₫ - 140.150.275 ₫
  56. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Eneni - Taurus Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eneni - Taurus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.840.701,00 ₫
    3.957.716  - 57.735.571  3.957.716 ₫ - 57.735.571 ₫
  57. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Haldi - Taurus Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Haldi - Taurus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    11.641.642,00 ₫
    4.602.997  - 55.273.321  4.602.997 ₫ - 55.273.321 ₫
  58. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Kennethes - Libra Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kennethes - Libra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    20.405.278,00 ₫
    8.499.015  - 124.456.949  8.499.015 ₫ - 124.456.949 ₫
  59. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Steve - Sagittarius Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Steve - Sagittarius

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    14.599.174,00 ₫
    5.603.746  - 88.697.687  5.603.746 ₫ - 88.697.687 ₫
  60. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Stige - Scorpio Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stige - Scorpio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.282 crt - VS

    22.873.758,00 ₫
    9.032.504  - 142.768.186  9.032.504 ₫ - 142.768.186 ₫
  61. Cung Hoàng Đạo
    Dây Chuyền Newmoon - Pisces Cung hoàng đạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Newmoon - Pisces

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    11.021.266,00 ₫
    5.046.767  - 58.216.697  5.046.767 ₫ - 58.216.697 ₫
  62. Ceramic Jewellery
  63. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Axsea - Leo Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Axsea - Leo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.174 crt - VS

    13.551.160,00 ₫
    5.327.804  - 66.410.054  5.327.804 ₫ - 66.410.054 ₫
  64. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Sensoxas - Aries Cung hoàng đạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sensoxas - Aries

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    13.394.086,00 ₫
    5.221.673  - 71.801.544  5.221.673 ₫ - 71.801.544 ₫

You’ve viewed 60 of 72 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng