Đang tải...
Tìm thấy 497 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang sức gốm sứ
  5. Dây chuyền nữ Veepa Layering

    Dây chuyền nữ Veepa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    33.123.804,00 ₫
    12.647.486  - 119.220.565  12.647.486 ₫ - 119.220.565 ₫
  6. Dây chuyền nữ Vante Layering

    Dây chuyền nữ Vante

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    23.056.870,00 ₫
    9.713.161  - 97.479.159  9.713.161 ₫ - 97.479.159 ₫
  7. Dây chuyền nữ Uvuloa Layering

    Dây chuyền nữ Uvuloa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    25.204.406,00 ₫
    10.596.175  - 252.076.916  10.596.175 ₫ - 252.076.916 ₫
  8. Dây chuyền nữ Urhti Layering

    Dây chuyền nữ Urhti

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.212 crt - VS

    37.777.743,00 ₫
    11.090.324  - 2.688.828.387  11.090.324 ₫ - 2.688.828.387 ₫
  9. Dây chuyền nữ Uppene Layering

    Dây chuyền nữ Uppene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.884 crt - VS

    24.646.579,00 ₫
    9.841.934  - 99.016.510  9.841.934 ₫ - 99.016.510 ₫
  10. Dây chuyền nữ Uppell Layering

    Dây chuyền nữ Uppell

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    15.254.644,00 ₫
    7.924.490  - 29.490.425  7.924.490 ₫ - 29.490.425 ₫
  11. Dây chuyền nữ Unimoqqas Layering

    Dây chuyền nữ Unimoqqas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    19.668.300,00 ₫
    8.186.281  - 102.712.717  8.186.281 ₫ - 102.712.717 ₫
  12. Dây chuyền nữ Unfer Layering

    Dây chuyền nữ Unfer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    18.838.211,00 ₫
    9.234.861  - 30.608.910  9.234.861 ₫ - 30.608.910 ₫
  13. Dây chuyền nữ Ulle Layering

    Dây chuyền nữ Ulle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.64 crt - VS

    33.951.911,00 ₫
    11.791.641  - 130.059.003  11.791.641 ₫ - 130.059.003 ₫
  14. Dây chuyền nữ Tyrebb Layering

    Dây chuyền nữ Tyrebb

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    21.308.954,00 ₫
    9.786.745  - 62.555.928  9.786.745 ₫ - 62.555.928 ₫
  15. Dây chuyền nữ Twange Layering

    Dây chuyền nữ Twange

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.85 crt - VS

    26.349.212,00 ₫
    10.180.989  - 108.026.655  10.180.989 ₫ - 108.026.655 ₫
  16. Dây chuyền nữ Tusconium Layering

    Dây chuyền nữ Tusconium

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.21 crt - VS

    27.673.168,00 ₫
    9.363.634  - 734.878.778  9.363.634 ₫ - 734.878.778 ₫
  17. Dây chuyền nữ Tubjusca Layering

    Dây chuyền nữ Tubjusca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    17.133.880,00 ₫
    8.094.301  - 55.567.659  8.094.301 ₫ - 55.567.659 ₫
  18. Dây chuyền nữ Ttongen Layering

    Dây chuyền nữ Ttongen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    27.246.095,00 ₫
    11.946.169  - 241.306.401  11.946.169 ₫ - 241.306.401 ₫
  19. Dây chuyền nữ Truwo Layering

    Dây chuyền nữ Truwo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.27 crt - VS

    25.676.197,00 ₫
    9.805.142  - 117.001.707  9.805.142 ₫ - 117.001.707 ₫
  20. Dây chuyền nữ Trundwe Layering

    Dây chuyền nữ Trundwe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    32.028.809,00 ₫
    12.663.336  - 247.732.031  12.663.336 ₫ - 247.732.031 ₫
  21. Dây chuyền nữ Trat Layering

    Dây chuyền nữ Trat

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.98 crt - VS

    27.687.886,00 ₫
    10.715.892  - 277.718.304  10.715.892 ₫ - 277.718.304 ₫
  22. Dây chuyền nữ Topelas Layering

    Dây chuyền nữ Topelas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    36.622.183,00 ₫
    13.138.805  - 172.613.519  13.138.805 ₫ - 172.613.519 ₫
  23. Dây chuyền nữ Todor Layering

    Dây chuyền nữ Todor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.568 crt - VS

    31.869.752,00 ₫
    12.631.637  - 91.944.467  12.631.637 ₫ - 91.944.467 ₫
  24. Dây chuyền nữ Tifia Layering

    Dây chuyền nữ Tifia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    19.610.282,00 ₫
    9.014.107  - 67.595.904  9.014.107 ₫ - 67.595.904 ₫
  25. Dây chuyền nữ Syndod Layering

    Dây chuyền nữ Syndod

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.59 crt - VS

    20.247.637,00 ₫
    8.866.938  - 81.036.972  8.866.938 ₫ - 81.036.972 ₫
  26. Dây chuyền nữ Sustarox Layering

    Dây chuyền nữ Sustarox

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    22.449.231,00 ₫
    9.032.504  - 80.013.581  9.032.504 ₫ - 80.013.581 ₫
  27. Dây chuyền nữ Sseting Layering

    Dây chuyền nữ Sseting

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    25.073.653,00 ₫
    10.234.479  - 85.053.557  10.234.479 ₫ - 85.053.557 ₫
  28. Dây chuyền nữ Someddo Layering

    Dây chuyền nữ Someddo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    24.459.504,00 ₫
    10.769.382  - 76.444.164  10.769.382 ₫ - 76.444.164 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Dây chuyền nữ Slanda Layering

    Dây chuyền nữ Slanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.332 crt - VS

    20.823.013,00 ₫
    9.657.973  - 37.301.708  9.657.973 ₫ - 37.301.708 ₫
  31. Dây chuyền nữ Sinoya Layering

    Dây chuyền nữ Sinoya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.67 crt - VS

    23.034.228,00 ₫
    10.081.084  - 88.682.974  10.081.084 ₫ - 88.682.974 ₫
  32. Dây chuyền nữ Sieny Layering

    Dây chuyền nữ Sieny

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    27.772.506,00 ₫
    9.749.953  - 195.587.748  9.749.953 ₫ - 195.587.748 ₫
  33. Dây chuyền nữ Shisha Layering

    Dây chuyền nữ Shisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.498 crt - VS

    31.838.054,00 ₫
    10.025.895  - 1.442.234.672  10.025.895 ₫ - 1.442.234.672 ₫
  34. Dây chuyền nữ Semyna Layering

    Dây chuyền nữ Semyna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    18.717.363,00 ₫
    8.922.127  - 44.111.111  8.922.127 ₫ - 44.111.111 ₫
  35. Dây chuyền nữ Sekreh Layering

    Dây chuyền nữ Sekreh

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.372 crt - VS

    26.521.004,00 ₫
    11.910.509  - 67.660.432  11.910.509 ₫ - 67.660.432 ₫
  36. Dây chuyền nữ Seferi Layering

    Dây chuyền nữ Seferi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    22.424.608,00 ₫
    9.455.615  - 77.112.084  9.455.615 ₫ - 77.112.084 ₫
  37. Dây chuyền nữ Scyld Layering

    Dây chuyền nữ Scyld

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.385 crt - VS

    16.934.068,00 ₫
    8.201.847  - 56.281.995  8.201.847 ₫ - 56.281.995 ₫
  38. Dây chuyền nữ Scati Layering

    Dây chuyền nữ Scati

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    17.771.801,00 ₫
    8.719.769  - 28.534.956  8.719.769 ₫ - 28.534.956 ₫
  39. Dây chuyền nữ Satakl Layering

    Dây chuyền nữ Satakl

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    23.908.753,00 ₫
    11.375.606  - 36.279.449  11.375.606 ₫ - 36.279.449 ₫
  40. Dây chuyền nữ Saicus Layering

    Dây chuyền nữ Saicus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    28.172.694,00 ₫
    11.125.984  - 132.685.407  11.125.984 ₫ - 132.685.407 ₫
  41. Dây chuyền nữ Rullegs Layering

    Dây chuyền nữ Rullegs

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    21.456.971,00 ₫
    9.212.219  - 109.963.626  9.212.219 ₫ - 109.963.626 ₫
  42. Dây chuyền nữ Rulleg Layering

    Dây chuyền nữ Rulleg

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    16.884.541,00 ₫
    7.706.566  - 34.150.024  7.706.566 ₫ - 34.150.024 ₫
  43. Dây chuyền nữ Ronghan Layering

    Dây chuyền nữ Ronghan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.571 crt - VS

    29.755.046,00 ₫
    10.761.741  - 2.088.431.610  10.761.741 ₫ - 2.088.431.610 ₫
  44. Dây chuyền nữ Risottales Layering

    Dây chuyền nữ Risottales

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    18.642.363,00 ₫
    8.646.184  - 90.910.887  8.646.184 ₫ - 90.910.887 ₫
  45. Dây chuyền nữ Rielenta Layering

    Dây chuyền nữ Rielenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    16.556.239,00 ₫
    8.499.015  - 52.783.898  8.499.015 ₫ - 52.783.898 ₫
  46. Dây chuyền nữ Rerch Layering

    Dây chuyền nữ Rerch

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    18.417.929,00 ₫
    8.590.996  - 32.827.766  8.590.996 ₫ - 32.827.766 ₫
  47. Dây chuyền nữ Renden Layering

    Dây chuyền nữ Renden

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    21.285.181,00 ₫
    10.127.498  - 33.443.613  10.127.498 ₫ - 33.443.613 ₫
  48. Dây chuyền nữ Reded Layering

    Dây chuyền nữ Reded

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    46.676.947,00 ₫
    16.865.580  - 1.457.708.938  16.865.580 ₫ - 1.457.708.938 ₫
  49. Dây chuyền nữ Redd Layering

    Dây chuyền nữ Redd

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    16.722.939,00 ₫
    8.241.470  - 25.117.238  8.241.470 ₫ - 25.117.238 ₫
  50. Dây chuyền nữ Putic Layering

    Dây chuyền nữ Putic

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.998 crt - VS

    27.736.564,00 ₫
    10.929.853  - 123.222.432  10.929.853 ₫ - 123.222.432 ₫
  51. Dây chuyền nữ Ptylluc Layering

    Dây chuyền nữ Ptylluc

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.936 crt - VS

    23.799.507,00 ₫
    9.786.745  - 57.206.897  9.786.745 ₫ - 57.206.897 ₫
  52. Dây chuyền nữ Prosesyus Layering

    Dây chuyền nữ Prosesyus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.808 crt - VS

    22.846.587,00 ₫
    8.738.165  - 430.158.337  8.738.165 ₫ - 430.158.337 ₫
  53. Dây chuyền nữ Paingla Layering

    Dây chuyền nữ Paingla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.278 crt - VS

    19.224.813,00 ₫
    8.977.315  - 41.854.893  8.977.315 ₫ - 41.854.893 ₫
  54. Dây chuyền nữ Oweon Layering

    Dây chuyền nữ Oweon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    15.335.586,00 ₫
    8.043.357  - 47.308.075  8.043.357 ₫ - 47.308.075 ₫
  55. Dây chuyền nữ Overs Layering

    Dây chuyền nữ Overs

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    23.079.228,00 ₫
    8.039.112  - 104.493.465  8.039.112 ₫ - 104.493.465 ₫
  56. Dây chuyền nữ Orcaleca Layering

    Dây chuyền nữ Orcaleca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.74 crt - VS

    24.564.221,00 ₫
    10.234.479  - 220.137.823  10.234.479 ₫ - 220.137.823 ₫
  57. Dây chuyền nữ Opsain Layering

    Dây chuyền nữ Opsain

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    20.677.824,00 ₫
    9.234.861  - 227.306.090  9.234.861 ₫ - 227.306.090 ₫
  58. Dây chuyền nữ Ongene Layering

    Dây chuyền nữ Ongene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.176 crt - VS

    17.317.275,00 ₫
    8.241.470  - 38.503.967  8.241.470 ₫ - 38.503.967 ₫
  59. Dây chuyền nữ Omino Layering

    Dây chuyền nữ Omino

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    39.425.756,00 ₫
    15.526.341  - 59.428.019  15.526.341 ₫ - 59.428.019 ₫
  60. Dây chuyền nữ Okrapilius Layering

    Dây chuyền nữ Okrapilius

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.483 crt - VS

    20.131.601,00 ₫
    8.682.977  - 117.161.329  8.682.977 ₫ - 117.161.329 ₫
  61. Dây chuyền nữ Oeima Layering

    Dây chuyền nữ Oeima

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.444 crt - VS

    19.310.851,00 ₫
    8.682.977  - 44.539.033  8.682.977 ₫ - 44.539.033 ₫
  62. Dây chuyền nữ Obdal Layering

    Dây chuyền nữ Obdal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.704 crt - VS

    53.036.915,00 ₫
    18.353.120  - 203.491.863  18.353.120 ₫ - 203.491.863 ₫
  63. Dây chuyền nữ Nurdanus Layering

    Dây chuyền nữ Nurdanus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    18.106.893,00 ₫
    8.057.508  - 97.184.819  8.057.508 ₫ - 97.184.819 ₫
  64. Dây chuyền nữ Natthawut Layering

    Dây chuyền nữ Natthawut

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.792 crt - VS

    32.667.295,00 ₫
    12.035.320  - 146.348.362  12.035.320 ₫ - 146.348.362 ₫
  65. Dây chuyền nữ Namel Layering

    Dây chuyền nữ Namel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.52 crt - VS

    23.157.057,00 ₫
    8.499.015  - 326.124.489  8.499.015 ₫ - 326.124.489 ₫

You’ve viewed 120 of 497 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng