Đang tải...
Tìm thấy 83 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Thymon Tên

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.252 crt - AAA

    15.063.889,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  7. Dây chuyền nữ Lowa Tên

    Dây chuyền nữ Lowa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.138 crt - AAA

    12.671.542,00 ₫
    4.757.524  - 59.730.843  4.757.524 ₫ - 59.730.843 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Ronan Tên

    Mặt dây chuyền nữ Ronan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.138 crt - AAA

    12.748.522,00 ₫
    3.863.188  - 62.278.000  3.863.188 ₫ - 62.278.000 ₫
  9. Dây chuyền nữ Chastain Tên

    Dây chuyền nữ Chastain

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    16.752.372,00 ₫
    7.897.320  - 96.084.442  7.897.320 ₫ - 96.084.442 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Demetra Tên

    Mặt dây chuyền nữ Demetra

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    12.863.145,00 ₫
    5.306.578  - 58.726.135  5.306.578 ₫ - 58.726.135 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Hoxie Tên

    Mặt dây chuyền nữ Hoxie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.088 crt - AAA

    11.240.888,00 ₫
    3.828.660  - 49.839.378  3.828.660 ₫ - 49.839.378 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Heike Tên

    Mặt dây chuyền nữ Heike

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    18.453.024,00 ₫
    7.559.964  - 118.032.457  7.559.964 ₫ - 118.032.457 ₫
  13. Dây chuyền nữ Gagnon Tên

    Dây chuyền nữ Gagnon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    17.361.425,00 ₫
    8.009.395  - 113.942.848  8.009.395 ₫ - 113.942.848 ₫
  14. Dây chuyền nữ Pignon Tên

    Dây chuyền nữ Pignon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.559.934,00 ₫
    6.552.421  - 72.848.705  6.552.421 ₫ - 72.848.705 ₫
  15. Dây chuyền nữ Janel Tên

    Dây chuyền nữ Janel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    18.533.117,00 ₫
    8.858.447  - 115.074.918  8.858.447 ₫ - 115.074.918 ₫
  16. Dây chuyền nữ Billiers Tên

    Dây chuyền nữ Billiers

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    12.774.560,00 ₫
    6.014.687  - 69.551.549  6.014.687 ₫ - 69.551.549 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Jellash Tên

    Mặt dây chuyền nữ Jellash

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    15.487.001,00 ₫
    6.176.857  - 92.221.260  6.176.857 ₫ - 92.221.260 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Mimpi Tên

    Mặt dây chuyền nữ Mimpi

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.231 crt - AAA

    22.638.569,00 ₫
    7.726.378  - 108.367.405  7.726.378 ₫ - 108.367.405 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Assumption Tên

    Mặt dây chuyền nữ Assumption

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    29.564.009,00 ₫
    9.984.858  - 130.895.601  9.984.858 ₫ - 130.895.601 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Omma Tên

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    12.136.356,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  21. Dây chuyền nữ Jamini Tên

    Dây chuyền nữ Jamini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.082.682,00 ₫
    5.197.333  - 54.947.850  5.197.333 ₫ - 54.947.850 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Liwanag Tên

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    23.653.472,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Wrenin Tên

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.476 crt - AAA

    65.302.895,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Monnaie Tên

    Mặt dây chuyền nữ Monnaie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    21.334.426,00 ₫
    8.360.337  - 141.537.059  8.360.337 ₫ - 141.537.059 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Silenzioso Tên

    Mặt dây chuyền nữ Silenzioso

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    17.191.050,00 ₫
    5.985.820  - 148.442.690  5.985.820 ₫ - 148.442.690 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Arnasa Tên

    Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    20.835.183,00 ₫
    6.953.740  - 110.235.322  6.953.740 ₫ - 110.235.322 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Distinction Tên

    Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - VS

    17.164.445,00 ₫
    6.276.196  - 76.867.553  6.276.196 ₫ - 76.867.553 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Zindeki Tên

    Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    25.559.877,00 ₫
    8.954.674  - 133.754.081  8.954.674 ₫ - 133.754.081 ₫

You’ve viewed 83 of 83 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng